Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Bài tập amino axit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.94 KB, 5 trang )

BÀI T P AMINO AXIT – PROTEINẬ
BÀI T P T LU NẬ Ự Ậ
Bài 1: Vi t CTCT và g i tên các amino axit có CTPT là Cế ọ
3
H
7
O
2
N và C
4
H
9
O
2
N
Bài 2: Amino axit là gì? Vi t ph ng trình ph n ng c a CHế ươ ả ứ ủ
3
-CH(NH
2
)-COOH và NH
2
-CH
2
-COOH
v i t ng dung d ch: NaOH, HCl, CHớ ừ ị
3
OH và C
2
H
5
OH (có m t HCl)ặ


Bài 3: Dùng 1 m t hóa ch t, phân bi t các dung d ch lòng tr n tr ng, glucozo, glyxerol và h tinh b tộ ấ ệ ị ắ ứ ồ ộ
Bài 4: Có 4 dung d ch trong l m t nhãn: lòng tr ng tr ng, xà phòng, h tinh b t, glyxerol. B ngị ọ ấ ắ ứ ồ ộ ằ
ph ng pháp hóa h c hãy nh n bi t các ch t trênươ ọ ậ ế ấ
Bài 5: Vi t ph ng trình ph n ng đ t o:ế ươ ả ứ ể ạ
a) Đipeptit t glixinừ
b) Đipeptit t glixin và alaninừ
c) Tripeptit t 1 phân t glixin và 2 phân t alaninừ ử ử
Bài 6: M t α- amino axit X ch ch a 1 nhóm amino và 1 nhóm cacboxyl. Cho 10,68 gam X tác d ngộ ỉ ứ ụ
v i HCl d thu đ c 15,06 gam mu i.ớ ư ượ ố
a) Xác đ nh CTPT c a Xị ủ
b) Vi t CTCT c a X và g i tênế ủ ọ
Bài 7: A là m t amino axit trong phân t ngoài các nhóm cacboxyl và amino không còn nhóm ch c nàoộ ử ứ
khác. 0,1 mol A ph n ng v a h t v i 100ml ddHCl 1M t o ra 18,35g mu i. M t khác, 22,05g A tácả ứ ừ ế ớ ạ ố ặ
d ng v i m t l ng NaOH d t o ra 28,65g mu i khanụ ớ ộ ượ ư ạ ố
a) Xác đ nh CTPT c a Aị ủ
b) Vi t CTCT c a A.Bi t A m ch th ng và nhóm amino v trí ế ủ ế ạ ẳ ở ị
α
Bài 8: Đun 100ml dung d ch amino axit no 0,2M tác d ng v a đ v i 80ml dd NaOH 0,25M. Sau ph nị ụ ừ ủ ớ ả
ng, ng i ta thu đ c 2,5g mu i khan. M t khác, l y 100g dung d ch amino axit nói trên có n ng đứ ườ ượ ố ặ ấ ị ồ ộ
20,6% ph n ng v a đ v i 400ml dd HCl 0,5Mả ứ ừ ủ ớ
a) Xác đ nh CTPT c a amino axitị ủ
b) Vi t CTCT các đ ng phân có th có c a amino axitế ồ ể ủ
Bài 9: Ch t A là 1 amino axit. Trong phân t A ngoài các nhóm cacboxyl và amino không có nhómấ ử
ch c khác. 0,02 mol A ph n ng h t v i 160ml dung d ch HCl 0,125M t o ra 3,67g mu i. M t khác,ứ ả ứ ế ớ ị ạ ố ặ
4,41g A tác d ng v i NaOH d t o ra 5,73g mu iụ ớ ư ạ ố
a) Xác đ nh CTPT c a Aị ủ
b) Vi t CTCT A, bi t A có m ch C không phân nhánh và nhóm amino v tríế ế ạ ở ị
α
Bài 10: M t h p ch t h u c thiên nhiên A ch a C, H, O, N có t kh i h i so v i Nộ ợ ấ ữ ơ ứ ỉ ố ơ ớ
2

là 3,18. Đ t cháyố
0,2 mol A thu đ c 0,6 mol COượ
2
và 0,1 mol N
2
a) Tìm CTPT, CTCT, g i tên A. Bi t A tác d ng đ c v i axit l n bazoọ ế ụ ượ ớ ẫ
b) Tìm CTCT c a các đ ng phân Aủ ồ
1
, A
2
, A
3
c a A, bi t:ủ ế
A
1
tác d ng v i Fe + HCl t o ra 1 amin b c 1, m ch th ngụ ớ ạ ậ ạ ẳ
A
2
tác d ng v i dd NaOH đun nóng thu đ c r u metylicụ ớ ượ ượ
A
3
tác d ng v i dd NaOH đun nóng thu đ c 1 ch t có mùi khai và nh h n không khíụ ớ ượ ấ ẹ ơ
BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
Câu 1: Có 3 ch t h u c g m NHấ ữ ơ ồ
2
CH
2
COOH, CH
3
CH

2
COOH và CH
3
[CH
2
]
3
NH
2
. Đ nh n ra dung d ch c aể ậ ị ủ
các h p ch t trên, ch c n dùng thu c th nào sau đây? ợ ấ ỉ ầ ố ử
A. NaOH. B. HCl. C. CH
3
OH/HCl. D. quỳ tím.
Câu 2: Glixin ph n ng đ c v i t t c các ch t trong nhóm ch t nào sau đây (đi u ki n ph n ng xem nhả ứ ượ ớ ấ ả ấ ấ ề ệ ả ứ ư
có đ ):ủ
A. Quỳ tím , HCl , NH
3
, C
2
H
5
OH. B. NaOH, HCl, C
2
H
5
OH, H
2
N- CH
2

- COOH
C. Phenoltalein , HCl , C
2
H
5
OH , Na. D. Na , NaOH , Br
2
, C
2
H
5
OH.
Câu 3: H p ch t h u c A có CTPT là ợ ấ ữ ơ C
3
H
7
O
2
N, A tác d ng đ c v i dd NaOH, dd HCl, làm m t màu ddụ ượ ớ ấ
brom. CTCT đúng c a A là : ủ
A. CH
3
CH(NH
2
)COOH. B. CH
2
=CHCOONH
4
. C. HCOOCH
2

CH
2
NH
2
.

D. H
2
NCH
2
CH
2
COOH
Câu 4: Có các dd ch a trong các l m t nhãn sau: Lòng tr ng tr ng, h tinh b t, glixerol. Thu c th có thứ ọ ấ ắ ứ ồ ộ ố ử ể
dùng đ phân bi t các dd trên là: ể ệ
A. Cu(OH)
2
. B. I
2
. C. AgNO
3
. D. c A, B đ u đúng.ả ề
Câu 5: S đ ng phân c a h p ch t h u c th m có công th c phân t Cố ồ ủ ợ ấ ữ ơ ơ ứ ử
7
H
7
NO
2
là:
A. 7. B. 6. C. 5. D. 8.

Câu 6: H p ch t không làm đ i màu gi y quì m là.ợ ấ ổ ấ ẩ
A. CH
3
NH
2
B. H
2
NCH
2
COOH
C. C
6
H
5
ONa D. H
2
N-CH
2
-CH(NH
2
)COOH
Câu 7: M t trong nh ng đi m khác nhau c a protit so v i lipit và glucoz là.ộ ữ ể ủ ớ ơ
A. Protit có kh i l ng phân t l n h n.ố ượ ử ớ ơ B. Protit luôn ch a ch c hiđroxyl.ứ ứ
C. Protit luôn ch a nit .ứ ơ D. Protit luôn là ch t h u c no.ấ ữ ơ
Câu 8 : M t ch t khi th y phân trong môi tr ng axit, đun nóng không t o ra glucoz . Ch t đó là.ộ ấ ủ ườ ạ ơ ấ
A. Tinh b tộ B. Xenlulozơ C. Saccarozơ D. Protit
Câu 9 : Ch n ph ng án t t nh t đ phân bi t dd các ch t m t nhãn riêng bi t sau: CHọ ươ ố ấ ể ệ ấ ấ ệ
3
NH
2

, H-
2
NCH
2
COOH, CH
3
COONH
4
, anbumin.
A. Quỳ tím, dd HNO
3
đ c, dd NaOHặ B. Dung d ch AgNOị
3
/NH
3
, dd Br
2
, dd HNO
3
đ cặ
C. Cu(OH)
2
, quỳ tím, dung d ch Brị
2
D. Dung d ch Brị
2
, dd HNO
3
đ c, dd Iặ
2

Câu 10: Cho dãy chuy n hoá sau:ể
+NaOH HCl
Glyxin Z X
+
→ →
.
+HCl NaOH
Glyxin T Y
+
→ →
.
X và Y l n l t là.ầ ượ
A. ClH
3
NCH
2
COOH và ClH
3
NCH
2
COONa. B. ClH
3
NCH
2
COOH và H
2
NCH
2
COONa.
C. ClH

3
NCH
2
COONa và H
2
NCH
2
COONa. D. Đ u là ClHề
3
NCH
2
COONa.
Câu 11: Ch n ph ng pháp t t nh t đ phân bi t dung d ch các ch t: Glixerol, glucoz , anilin,ọ ươ ố ấ ể ệ ị ấ ơ
alanin, anbumin.
A. Dùng l n l t các dung d ch AgNOầ ượ ị
3
/NH
3
, CuSO
4
, NaOH.
B. Dùng l n l t các dung d ch CuSOầ ượ ị
4
, H
2
SO
4
, I
2
.

C. Dùng Cu(OH)
2
r i đun nóng nh , sau đó dùng dung d ch Brồ ẹ ị
2
.
D. Dùng l n l t các dung d ch HNOầ ượ ị
3
, NaOH, H
2
SO
4
.
Câu 12: Nh n đ nh nào sau đây không đúng?ậ ị
A. Nhi t đ nóng ch y c a Hệ ộ ả ủ
2
NCH
2
COOH > CH
3
(CH
2
)
3
NH
2
> CH
3
CH
2
COOH.

B. Aminoaxit là h p ch t t p ch c mà phân t ch a đ ng th i nhóm cacboxyl và nhóm amino.ợ ấ ạ ứ ử ứ ồ ờ
C. Aminoaxit ngoài d ng phân t (Hạ ử
2
NRCOOH) còn có d ng ion l ng c c Hạ ưỡ ự
3
N
+
RCOO
-
.
D. Các aminoaxit là nh ng ch t r n, có nhi t đ nóng ch y cao và d tan trong n c vì chúng t nữ ấ ắ ệ ộ ả ễ ướ ồ
t i d ng ion l ng c c.ạ ở ạ ưỡ ự
Câu 13: Th y phân hoàn toàn polipeptit sau thu đ c bao nhiêu aminoaxit?ủ ượ
2
2
6 5
2 2
2
CH COOH
H N - CH - CO - NH - CH - CO - NH - CH - CO - NH - CH - COOH
CH - C H
.
A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 14: S đipeptit t o thành t glyxin và alanin là.ố ạ ừ
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 15: S tripeptit t o thành t glyxin và alanin là.ố ạ ừ
A. 3 B. 5 C. 4 D. 6
Câu 16: Ch dùng Cu(OH)ỉ
2
có th phân bi t dãy nào d i đây ch a các dung d ch riêng bi t?ể ệ ướ ứ ị ệ

A. Glucoz , mantoz , glixerol, anđehit axetic.ơ ơ B. Glucoz , lòng tr ng tr ng, glixerol, ancolơ ắ ứ
etylic.
C. Saccaroz , glixerol, anđehit axetic, ancol etylic.ơ D. Lòng tr ng tr ng, glucoz , fructoz ,ắ ứ ơ ơ
glixerol.
Câu 17: ng d ng nào c a aminoaxit d i đây Ứ ụ ủ ướ không đúng?
A. Các axit amin có nhóm -NH
2
t v trí s 6 tr lên là nguyên li u đ s n xu t t nilon.ở ừ ị ố ở ệ ể ả ấ ơ
B. Aminoaxit thiên nhiên (h u h t là ầ ế
α
- aminoaxit) là c s đ ki n t o nên các lo i protein c aơ ở ể ế ạ ạ ủ
c th s ng.ơ ể ố
C. Mu i đinatri glutamat dùng làm gia v th c ăn (g i là mì chính hay b t ng t).ố ị ứ ọ ộ ọ
D. Axit glutamic là thu c b th n kinh.ố ổ ầ
Câu 18: Khi th y phân hoàn toàn m t polipeptit ta thu đ c các aminoaxit X, Y, Z, E, F. Còn khi thuủ ộ ượ ỷ
phân t ng ph n thì thu đ c các đi- và tripeptit XE, ZY, EZ, YF, EZY. ừ ầ ượ Trình t các aminoaxit trongự
polipeptit trên là.
A. X - Z - Y - F – E B. X - E - Z - Y – F
C. X - Z - Y - E - D. X - E - Y - Z - F
Câu 19 : Axit glutamic (HOOC[CH
2
]
2
CH(NH
2
)COOH) là ch t có tính.ấ
A. trung tính. B. axit. C. baz .ơ D. l ng tínhưỡ .
Câu 20: Trong 4 ng nghi m m t nhãn ch a riêng bi t t ng ch t: glixerol, lòng tr ng tr ng, h tinhố ệ ấ ứ ệ ừ ấ ắ ứ ồ
b t, xà phòng. Th t các ch t dùng làm thu c th đ nh n ra m i ch t trên là.ộ ứ ự ấ ố ử ể ậ ỗ ấ
A. dung d ch Iị

2
, Cu(OH)
2
.
B. dung d ch HNOị
3
đ c, qùy tím, dung d ch Brặ ị
2
.
C. dung d ch Brị
2
, dung d ch HNOị
3
đ c, dung d ch Iặ ị
2
.
D. Quỳ tím, dung d ch HNOị
3
đ c, dung d ch NaOH.ặ ị
Câu 21: Trong phân t h p ch t h u c nào sau đây có liên k t peptit?ử ợ ấ ữ ơ ế
A. Xenlulozơ B. alanin C. Protein D. Glucozơ
Câu 22: S n ph m c a ph n ng este hoá gi a amino axit X và metanol thu đ c este có t kh i h i so v iả ẩ ủ ả ứ ữ ượ ỉ ố ơ ớ
propin b ng 2,225. Tên g i c a X là ằ ọ ủ
A. alanin. B. glixin. C. axit glutamic. D. t t c A, B, C đ u saiấ ả ề
Câu 23: Amino axit X ch a m t nhóm ch c amin b c I trong phân t . Đ t cháy hoàn toàn m t l ng X thuứ ộ ứ ậ ử ố ộ ượ
đ c COượ
2
và N
2
theo t l th tích 4:1. X là h p ch t nào sau đây?ỉ ệ ể ợ ấ

A. H
2
NCH
2
COOH. B. H
2
NCH
2
CH
2
COOH. C. H
2
NCH(NH
2
)COOH.D. t t c đ u sai.ấ ả ề
Câu 24: H p ch t X ch a các nguyên t C, H, O, N và có phân t kh i là 89. Khi đ t cháy 1 mol X thu đ cợ ấ ứ ố ử ố ố ượ
h i n c, 3 mol COơ ướ
2
và 0,5 mol N
2
. Bi t r ng, X v a tác d ng đ c v i dung d ch HCl v a tác d ng đ c v iế ằ ừ ụ ượ ớ ị ừ ụ ượ ớ
dung d ch NaOH, ngoài ra cònị tác d ngụ đ c v i n c brom. X là h p ch t nào sau đây?ượ ớ ướ ợ ấ
A. H
2
N-CH=CH-COOH. B. CH
2
=C(NH
2
)-COOH. C. CH
2

=CH-COONH
4
. D. c A, B, C đ u sai.ả ề
Câu 24: X là m t ộ α-amino axit no ch ch a m t nhóm –NHỉ ứ ộ
2
và m t nhóm –COOH. Cho 15,1g X tác d ng v iộ ụ ớ
dd HCl d , thu đ c 18,75g mu i c a X. CTCT c a X làư ượ ố ủ ủ
A. CH
3
CH(NH
2
)COOH. B. H
2
NCH
2
CH
2
COOH.
C. CH
3
CH
2
CH(NH
2
)COOH. D. k t qu khácế ả
Câu 25: M t α- amino axit X ch ch a 1 nhóm amino và 1 nhóm cacboxyl. Cho 10,68 gam X tác d ngộ ỉ ứ ụ
v i HCl d thu đ c 15,06 gam mu i. Tên g i c a X là ớ ư ượ ố ọ ủ
A. axit glutamic. B. valin. C. alanin. D. Glixin
Câu 26: 0,1 mol aminoaxit X ph n ng v a đ v i 0,2 mol HCl ho c 0,1 mol NaOH. ả ứ ừ ủ ớ ặ Công th c c a X cóứ ủ
d ng là.ạ

A. (H
2
N)
2
R(COOH)
2
. B. H
2
NRCOOH. C. H
2
NR(COOH)
2
. D. (H
2
N)
2
RCOOH
Câu 27: X là m t ộ
α
- amioaxit no ch ch a 1 nhóm -NHỉ ứ
2
và 1 nhóm -COOH. Cho 23,4 gam X tác d ngụ
v i HCl d thu đ c 30,7 gam mu i. Công th c c u t o thu g n c a X là công th c nào?ớ ư ượ ố ứ ấ ạ ọ ủ ứ
A. CH
3
-CH(NH
2
)-COOH B. H
2
N-CH

2
-COOH
C.CH
2
-CH(CH
3
)CH(NH
2
)COOH D.CH
2
=C(CH
3
)CH(NH
2
)COOH
Câu 28: X là m t aminoaxit no ch ch a 1 nhóm - NHộ ỉ ứ
2
và 1 nhóm COOH. Cho 0,89 gam X tác d ngụ
v i HCl v a đ t o ra 1,255 gam mu i. ớ ừ ủ ạ ố Công th c c u t o c a X là công th c nào sau đây?ứ ấ ạ ủ ứ
A. H
2
N- CH
2
-COOH B. CH
3
- CH(NH
2
)-COOH.
C. CH
3

-CH(NH
2
)-CH
2
-COOH. D. C
3
H
7
-CH(NH
2
)-COOH
Câu 29: X là m t ộ
α
- amioaxit no ch ch a 1 nhóm -NHỉ ứ
2
và 1 nhóm -COOH. Cho 15,1 gam X tác d ngụ
v i HCl d thu đ c 18,75 gam mu i. Công th c c u t o c a X là công th c nào?ớ ư ượ ố ứ ấ ạ ủ ứ
A. C
6
H
5
- CH(NH
2
)-COOH B. CH
3
- CH(NH
2
)-COOH
C. CH
3

-CH(NH
2
)-CH
2
-COOH D. C
3
H
7
CH(NH
2
)CH
2
COOH
Câu 30: 0,1 mol aminoaxit A ph n ng v a đ v i 0,2 mol HCl, s n ph m t o thành p v a h t v i 0,3 molả ứ ừ ủ ớ ả ẩ ạ ứ ừ ế ớ
NaOH S nhóm amino và cacboxyl trong A là ố :
A. (H
2
N)
2
R(COOH)
3
. B. H
2
NRCOOH. C. H
2
NR(COOH)
2
. D. (H
2
N)

2
RCOOH
Câu 31: Cho 14,7 gam m t amino axit X (có 1 nhóm NHộ
2
) tác d ng v i NaOH d thu đ c 19,1ụ ớ ư ượ
gam mu i. M t khác cũng l ng amino axit trên ph n ng v i HCl d t o 18,35 gam mu i.ố ặ ượ ả ứ ớ ư ạ ố
Công th c c u t o c a X có th làứ ấ ạ ủ ể
A. NH
2
-CH
2
-COOH B. CH
3
-CH(NH
2
)COOH
C. NH
2
-(CH
2
)
6
-COOH D. HOOC-CH
2
-CH
2
-CH(NH
2
)COOH
Câu 32: . X là m t amin ộ a–amino axit ch a 1 nhóm–COOH và 1 nhóm –NHứ

2
. Cho 8,9g X tác
d ng v i dung d ch HCl. Sau đó cô c n dung d ch thì thu đ c 12,55g mu i khan. Công th cụ ớ ị ạ ị ượ ố ứ
đúng c a X là:ủ
Câu 33: Amino axit X ch a 1 nhóm–COOH và 2 nhóm –NHứ
2
. Cho 0,1 mol X tác d ng h t v iụ ế ớ
270ml dung d ch NaOH 0,5M cô c n thu đ c 15,4g ch t r n. ị ạ ượ ấ ắ Công th c phân t có th có c aứ ử ể ủ
X là
A. C
4
H
10
N
2
O
2
B. C
5
H
12
N
2
O
2
C. C
5
H
10
NO

2
D. C
3
H
9
NO
4

Câu 34: X là m t ộ a – amino axit ch a 1 nhóm –COOH và 1 nhóm –NHứ
2
. Cho 8,9g X tác d ngụ
v i 200ml dung d ch HCl 1M. Thu đ c dung d ch Y. Đ ph n ng h t v i các ch t trong dungớ ị ượ ị ể ả ứ ế ớ ấ
d ch Y c n dùng 300ml dung d ch NaOH 1M. ị ầ ị CTCT c a X là.ủ
A. CH
2
– COOH B. CH
3
– CH
2
– CH – COOH

C. CH
3
– CH – COOH D.
NH
2
NH
2
NH
2

COOH
CH
2
NH
2
CH
2
CH
3
COOHCH
3
NH
2
C
A. CH
3
- CH
2
– COOH B. CH
3
– CH
2
– CH – COOH


C. CH
2
(NH
2
) - CH

2
– COOH D.
NH
2
NH
2
Câu 35: Phân tích đ nh l ng h p ch t h u c X ta th y t l kh i l ng gi a 4 nguyên t C,ị ượ ợ ấ ữ ơ ấ ỉ ệ ố ượ ữ ố
H, O, N là m
C
: m
H
: m
O
: m
N
= 4,8 : 1 : 6,4 : 2,8. T kh i h i c a X so v i He b ng 18,75.ỉ ố ơ ủ ớ ằ
Công th c phân t c a X là ứ ử ủ
A. C
2
H
5
O
2
N. B. C
3
H
7
O
2
N. C. C

4
H
10
O
4
N
2
. D. C
2
H
8
O
2
N
2
Câu 36: Cho 0,15 mol H
2
NC
3
H
5
(COOH)
2
(axit glutamic) vào 175 ml dung d ch HCl 2M, thu đ c dungị ượ
d ch X. Cho NaOH d vào dung d ch X. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, s mol NaOH đãị ư ị ả ứ ả ố
ph n ng là : ả ứ
A. 0,70. B. 0,50. C. 0,65. D. 0,55.
Câu 37: Cho 0,01 mol aminoaxit Y ph n ng v a đ v i 0,01 mol HCl đ c ch t Z. Ch t Z ph nả ứ ừ ủ ớ ượ ấ ấ ả
ng v a đ v i 0,02 mol NaOH. Công th c c a Y có d ng là.ứ ừ ủ ớ ứ ủ ạ
A. (H

2
N)
2
R(COOH)
2
B. (H
2
N)
2
RCOOH C. H
2
NR(COOH)
2
D. H
2
NRCOOH
Câu 38: α-aminoaxit X ch a m t nhóm -NHứ ộ
2
. Cho 10,3 gam X tác d ng v i axit HCl (d ), thu đ cụ ớ ư ượ
13,95 gam mu i khan. Công th c c u t o thu g n c a X là ố ứ ấ ạ ọ ủ
A. H
2
NCH
2
CH
2
COOH. B.
CH
3
CH(NH

2
)COOH.
C.
CH
3
CH
2
CH(NH
2
)COOH.
D. H
2
NCH
2
COOH.
Câu 39: Ch tấ X là m tộ aminoaxit mà phân tử không ch aứ nhóm ch cứ nào khác ngoài các nhóm amino
và cacboxyl. Cho100ml dung dịch 0,02M c aủ chất X ph nả ngứ v aừ h tế với 160ml dd NaOH
0,25M. Cô c n dung dạ ịch sau ph n ng này thìả ứ được 3,82g mu iố khan. M t khác X tác d ng v i HClặ ụ ớ
theo tỉ lệ 1:1. CTPT c a X là:ủ
A. C
5
H
9
NO
4
. B. C
3
H
7
NO

2
. C. C
4
H
7
NO
4
. D. C
5
H
11
NO
4
.
Câu 40: Este X đ c đi u ch t aminoaxit Y (ch a C, H, N, O) và ancol metylic, t kh i h i c a X soượ ề ế ừ ứ ỉ ố ơ ủ
v i Hớ
2
b ng 44,5. Đ t cháy hoàn toàn 8,9 gam este X đ c 0,3 mol COằ ố ượ
2
; 0,35 mol H
2
O và 0,05 mol N
2
.
Công th c c u t o c a X là.ứ ấ ạ ủ
A. H
2
NCH
2
COOCH

3
. B. H
2
NCH
2
COOC
2
H
5
.
C. H
2
NCOOC
2
H
5
. D. H
2
NCH(CH
3
)COOCH
3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×