BÀI T P AMINO AXIT – PROTEINẬ
BÀI T P T LU NẬ Ự Ậ
Bài 1: Vi t CTCT và g i tên các amino axit có CTPT là Cế ọ
3
H
7
O
2
N và C
4
H
9
O
2
N
Bài 2: Amino axit là gì? Vi t ph ng trình ph n ng c a CHế ươ ả ứ ủ
3
-CH(NH
2
)-COOH và NH
2
-CH
2
-COOH
v i t ng dung d ch: NaOH, HCl, CHớ ừ ị
3
OH và C
2
H
5
OH (có m t HCl)ặ
Bài 3: Dùng 1 m t hóa ch t, phân bi t các dung d ch lòng tr n tr ng, glucozo, glyxerol và h tinh b tộ ấ ệ ị ắ ứ ồ ộ
Bài 4: Có 4 dung d ch trong l m t nhãn: lòng tr ng tr ng, xà phòng, h tinh b t, glyxerol. B ngị ọ ấ ắ ứ ồ ộ ằ
ph ng pháp hóa h c hãy nh n bi t các ch t trênươ ọ ậ ế ấ
Bài 5: Vi t ph ng trình ph n ng đ t o:ế ươ ả ứ ể ạ
a) Đipeptit t glixinừ
b) Đipeptit t glixin và alaninừ
c) Tripeptit t 1 phân t glixin và 2 phân t alaninừ ử ử
Bài 6: M t α- amino axit X ch ch a 1 nhóm amino và 1 nhóm cacboxyl. Cho 10,68 gam X tác d ngộ ỉ ứ ụ
v i HCl d thu đ c 15,06 gam mu i.ớ ư ượ ố
a) Xác đ nh CTPT c a Xị ủ
b) Vi t CTCT c a X và g i tênế ủ ọ
Bài 7: A là m t amino axit trong phân t ngoài các nhóm cacboxyl và amino không còn nhóm ch c nàoộ ử ứ
khác. 0,1 mol A ph n ng v a h t v i 100ml ddHCl 1M t o ra 18,35g mu i. M t khác, 22,05g A tácả ứ ừ ế ớ ạ ố ặ
d ng v i m t l ng NaOH d t o ra 28,65g mu i khanụ ớ ộ ượ ư ạ ố
a) Xác đ nh CTPT c a Aị ủ
b) Vi t CTCT c a A.Bi t A m ch th ng và nhóm amino v trí ế ủ ế ạ ẳ ở ị
α
Bài 8: Đun 100ml dung d ch amino axit no 0,2M tác d ng v a đ v i 80ml dd NaOH 0,25M. Sau ph nị ụ ừ ủ ớ ả
ng, ng i ta thu đ c 2,5g mu i khan. M t khác, l y 100g dung d ch amino axit nói trên có n ng đứ ườ ượ ố ặ ấ ị ồ ộ
20,6% ph n ng v a đ v i 400ml dd HCl 0,5Mả ứ ừ ủ ớ
a) Xác đ nh CTPT c a amino axitị ủ
b) Vi t CTCT các đ ng phân có th có c a amino axitế ồ ể ủ
Bài 9: Ch t A là 1 amino axit. Trong phân t A ngoài các nhóm cacboxyl và amino không có nhómấ ử
ch c khác. 0,02 mol A ph n ng h t v i 160ml dung d ch HCl 0,125M t o ra 3,67g mu i. M t khác,ứ ả ứ ế ớ ị ạ ố ặ
4,41g A tác d ng v i NaOH d t o ra 5,73g mu iụ ớ ư ạ ố
a) Xác đ nh CTPT c a Aị ủ
b) Vi t CTCT A, bi t A có m ch C không phân nhánh và nhóm amino v tríế ế ạ ở ị
α
Bài 10: M t h p ch t h u c thiên nhiên A ch a C, H, O, N có t kh i h i so v i Nộ ợ ấ ữ ơ ứ ỉ ố ơ ớ
2
là 3,18. Đ t cháyố
0,2 mol A thu đ c 0,6 mol COượ
2
và 0,1 mol N
2
a) Tìm CTPT, CTCT, g i tên A. Bi t A tác d ng đ c v i axit l n bazoọ ế ụ ượ ớ ẫ
b) Tìm CTCT c a các đ ng phân Aủ ồ
1
, A
2
, A
3
c a A, bi t:ủ ế
A
1
tác d ng v i Fe + HCl t o ra 1 amin b c 1, m ch th ngụ ớ ạ ậ ạ ẳ
A
2
tác d ng v i dd NaOH đun nóng thu đ c r u metylicụ ớ ượ ượ
A
3
tác d ng v i dd NaOH đun nóng thu đ c 1 ch t có mùi khai và nh h n không khíụ ớ ượ ấ ẹ ơ
BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
Câu 1: Có 3 ch t h u c g m NHấ ữ ơ ồ
2
CH
2
COOH, CH
3
CH
2
COOH và CH
3
[CH
2
]
3
NH
2
. Đ nh n ra dung d ch c aể ậ ị ủ
các h p ch t trên, ch c n dùng thu c th nào sau đây? ợ ấ ỉ ầ ố ử
A. NaOH. B. HCl. C. CH
3
OH/HCl. D. quỳ tím.
Câu 2: Glixin ph n ng đ c v i t t c các ch t trong nhóm ch t nào sau đây (đi u ki n ph n ng xem nhả ứ ượ ớ ấ ả ấ ấ ề ệ ả ứ ư
có đ ):ủ
A. Quỳ tím , HCl , NH
3
, C
2
H
5
OH. B. NaOH, HCl, C
2
H
5
OH, H
2
N- CH
2
- COOH
C. Phenoltalein , HCl , C
2
H
5
OH , Na. D. Na , NaOH , Br
2
, C
2
H
5
OH.
Câu 3: H p ch t h u c A có CTPT là ợ ấ ữ ơ C
3
H
7
O
2
N, A tác d ng đ c v i dd NaOH, dd HCl, làm m t màu ddụ ượ ớ ấ
brom. CTCT đúng c a A là : ủ
A. CH
3
CH(NH
2
)COOH. B. CH
2
=CHCOONH
4
. C. HCOOCH
2
CH
2
NH
2
.
D. H
2
NCH
2
CH
2
COOH
Câu 4: Có các dd ch a trong các l m t nhãn sau: Lòng tr ng tr ng, h tinh b t, glixerol. Thu c th có thứ ọ ấ ắ ứ ồ ộ ố ử ể
dùng đ phân bi t các dd trên là: ể ệ
A. Cu(OH)
2
. B. I
2
. C. AgNO
3
. D. c A, B đ u đúng.ả ề
Câu 5: S đ ng phân c a h p ch t h u c th m có công th c phân t Cố ồ ủ ợ ấ ữ ơ ơ ứ ử
7
H
7
NO
2
là:
A. 7. B. 6. C. 5. D. 8.
Câu 6: H p ch t không làm đ i màu gi y quì m là.ợ ấ ổ ấ ẩ
A. CH
3
NH
2
B. H
2
NCH
2
COOH
C. C
6
H
5
ONa D. H
2
N-CH
2
-CH(NH
2
)COOH
Câu 7: M t trong nh ng đi m khác nhau c a protit so v i lipit và glucoz là.ộ ữ ể ủ ớ ơ
A. Protit có kh i l ng phân t l n h n.ố ượ ử ớ ơ B. Protit luôn ch a ch c hiđroxyl.ứ ứ
C. Protit luôn ch a nit .ứ ơ D. Protit luôn là ch t h u c no.ấ ữ ơ
Câu 8 : M t ch t khi th y phân trong môi tr ng axit, đun nóng không t o ra glucoz . Ch t đó là.ộ ấ ủ ườ ạ ơ ấ
A. Tinh b tộ B. Xenlulozơ C. Saccarozơ D. Protit
Câu 9 : Ch n ph ng án t t nh t đ phân bi t dd các ch t m t nhãn riêng bi t sau: CHọ ươ ố ấ ể ệ ấ ấ ệ
3
NH
2
, H-
2
NCH
2
COOH, CH
3
COONH
4
, anbumin.
A. Quỳ tím, dd HNO
3
đ c, dd NaOHặ B. Dung d ch AgNOị
3
/NH
3
, dd Br
2
, dd HNO
3
đ cặ
C. Cu(OH)
2
, quỳ tím, dung d ch Brị
2
D. Dung d ch Brị
2
, dd HNO
3
đ c, dd Iặ
2
Câu 10: Cho dãy chuy n hoá sau:ể
+NaOH HCl
Glyxin Z X
+
→ →
.
+HCl NaOH
Glyxin T Y
+
→ →
.
X và Y l n l t là.ầ ượ
A. ClH
3
NCH
2
COOH và ClH
3
NCH
2
COONa. B. ClH
3
NCH
2
COOH và H
2
NCH
2
COONa.
C. ClH
3
NCH
2
COONa và H
2
NCH
2
COONa. D. Đ u là ClHề
3
NCH
2
COONa.
Câu 11: Ch n ph ng pháp t t nh t đ phân bi t dung d ch các ch t: Glixerol, glucoz , anilin,ọ ươ ố ấ ể ệ ị ấ ơ
alanin, anbumin.
A. Dùng l n l t các dung d ch AgNOầ ượ ị
3
/NH
3
, CuSO
4
, NaOH.
B. Dùng l n l t các dung d ch CuSOầ ượ ị
4
, H
2
SO
4
, I
2
.
C. Dùng Cu(OH)
2
r i đun nóng nh , sau đó dùng dung d ch Brồ ẹ ị
2
.
D. Dùng l n l t các dung d ch HNOầ ượ ị
3
, NaOH, H
2
SO
4
.
Câu 12: Nh n đ nh nào sau đây không đúng?ậ ị
A. Nhi t đ nóng ch y c a Hệ ộ ả ủ
2
NCH
2
COOH > CH
3
(CH
2
)
3
NH
2
> CH
3
CH
2
COOH.
B. Aminoaxit là h p ch t t p ch c mà phân t ch a đ ng th i nhóm cacboxyl và nhóm amino.ợ ấ ạ ứ ử ứ ồ ờ
C. Aminoaxit ngoài d ng phân t (Hạ ử
2
NRCOOH) còn có d ng ion l ng c c Hạ ưỡ ự
3
N
+
RCOO
-
.
D. Các aminoaxit là nh ng ch t r n, có nhi t đ nóng ch y cao và d tan trong n c vì chúng t nữ ấ ắ ệ ộ ả ễ ướ ồ
t i d ng ion l ng c c.ạ ở ạ ưỡ ự
Câu 13: Th y phân hoàn toàn polipeptit sau thu đ c bao nhiêu aminoaxit?ủ ượ
2
2
6 5
2 2
2
CH COOH
H N - CH - CO - NH - CH - CO - NH - CH - CO - NH - CH - COOH
CH - C H
.
A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 14: S đipeptit t o thành t glyxin và alanin là.ố ạ ừ
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 15: S tripeptit t o thành t glyxin và alanin là.ố ạ ừ
A. 3 B. 5 C. 4 D. 6
Câu 16: Ch dùng Cu(OH)ỉ
2
có th phân bi t dãy nào d i đây ch a các dung d ch riêng bi t?ể ệ ướ ứ ị ệ
A. Glucoz , mantoz , glixerol, anđehit axetic.ơ ơ B. Glucoz , lòng tr ng tr ng, glixerol, ancolơ ắ ứ
etylic.
C. Saccaroz , glixerol, anđehit axetic, ancol etylic.ơ D. Lòng tr ng tr ng, glucoz , fructoz ,ắ ứ ơ ơ
glixerol.
Câu 17: ng d ng nào c a aminoaxit d i đây Ứ ụ ủ ướ không đúng?
A. Các axit amin có nhóm -NH
2
t v trí s 6 tr lên là nguyên li u đ s n xu t t nilon.ở ừ ị ố ở ệ ể ả ấ ơ
B. Aminoaxit thiên nhiên (h u h t là ầ ế
α
- aminoaxit) là c s đ ki n t o nên các lo i protein c aơ ở ể ế ạ ạ ủ
c th s ng.ơ ể ố
C. Mu i đinatri glutamat dùng làm gia v th c ăn (g i là mì chính hay b t ng t).ố ị ứ ọ ộ ọ
D. Axit glutamic là thu c b th n kinh.ố ổ ầ
Câu 18: Khi th y phân hoàn toàn m t polipeptit ta thu đ c các aminoaxit X, Y, Z, E, F. Còn khi thuủ ộ ượ ỷ
phân t ng ph n thì thu đ c các đi- và tripeptit XE, ZY, EZ, YF, EZY. ừ ầ ượ Trình t các aminoaxit trongự
polipeptit trên là.
A. X - Z - Y - F – E B. X - E - Z - Y – F
C. X - Z - Y - E - D. X - E - Y - Z - F
Câu 19 : Axit glutamic (HOOC[CH
2
]
2
CH(NH
2
)COOH) là ch t có tính.ấ
A. trung tính. B. axit. C. baz .ơ D. l ng tínhưỡ .
Câu 20: Trong 4 ng nghi m m t nhãn ch a riêng bi t t ng ch t: glixerol, lòng tr ng tr ng, h tinhố ệ ấ ứ ệ ừ ấ ắ ứ ồ
b t, xà phòng. Th t các ch t dùng làm thu c th đ nh n ra m i ch t trên là.ộ ứ ự ấ ố ử ể ậ ỗ ấ
A. dung d ch Iị
2
, Cu(OH)
2
.
B. dung d ch HNOị
3
đ c, qùy tím, dung d ch Brặ ị
2
.
C. dung d ch Brị
2
, dung d ch HNOị
3
đ c, dung d ch Iặ ị
2
.
D. Quỳ tím, dung d ch HNOị
3
đ c, dung d ch NaOH.ặ ị
Câu 21: Trong phân t h p ch t h u c nào sau đây có liên k t peptit?ử ợ ấ ữ ơ ế
A. Xenlulozơ B. alanin C. Protein D. Glucozơ
Câu 22: S n ph m c a ph n ng este hoá gi a amino axit X và metanol thu đ c este có t kh i h i so v iả ẩ ủ ả ứ ữ ượ ỉ ố ơ ớ
propin b ng 2,225. Tên g i c a X là ằ ọ ủ
A. alanin. B. glixin. C. axit glutamic. D. t t c A, B, C đ u saiấ ả ề
Câu 23: Amino axit X ch a m t nhóm ch c amin b c I trong phân t . Đ t cháy hoàn toàn m t l ng X thuứ ộ ứ ậ ử ố ộ ượ
đ c COượ
2
và N
2
theo t l th tích 4:1. X là h p ch t nào sau đây?ỉ ệ ể ợ ấ
A. H
2
NCH
2
COOH. B. H
2
NCH
2
CH
2
COOH. C. H
2
NCH(NH
2
)COOH.D. t t c đ u sai.ấ ả ề
Câu 24: H p ch t X ch a các nguyên t C, H, O, N và có phân t kh i là 89. Khi đ t cháy 1 mol X thu đ cợ ấ ứ ố ử ố ố ượ
h i n c, 3 mol COơ ướ
2
và 0,5 mol N
2
. Bi t r ng, X v a tác d ng đ c v i dung d ch HCl v a tác d ng đ c v iế ằ ừ ụ ượ ớ ị ừ ụ ượ ớ
dung d ch NaOH, ngoài ra cònị tác d ngụ đ c v i n c brom. X là h p ch t nào sau đây?ượ ớ ướ ợ ấ
A. H
2
N-CH=CH-COOH. B. CH
2
=C(NH
2
)-COOH. C. CH
2
=CH-COONH
4
. D. c A, B, C đ u sai.ả ề
Câu 24: X là m t ộ α-amino axit no ch ch a m t nhóm –NHỉ ứ ộ
2
và m t nhóm –COOH. Cho 15,1g X tác d ng v iộ ụ ớ
dd HCl d , thu đ c 18,75g mu i c a X. CTCT c a X làư ượ ố ủ ủ
A. CH
3
CH(NH
2
)COOH. B. H
2
NCH
2
CH
2
COOH.
C. CH
3
CH
2
CH(NH
2
)COOH. D. k t qu khácế ả
Câu 25: M t α- amino axit X ch ch a 1 nhóm amino và 1 nhóm cacboxyl. Cho 10,68 gam X tác d ngộ ỉ ứ ụ
v i HCl d thu đ c 15,06 gam mu i. Tên g i c a X là ớ ư ượ ố ọ ủ
A. axit glutamic. B. valin. C. alanin. D. Glixin
Câu 26: 0,1 mol aminoaxit X ph n ng v a đ v i 0,2 mol HCl ho c 0,1 mol NaOH. ả ứ ừ ủ ớ ặ Công th c c a X cóứ ủ
d ng là.ạ
A. (H
2
N)
2
R(COOH)
2
. B. H
2
NRCOOH. C. H
2
NR(COOH)
2
. D. (H
2
N)
2
RCOOH
Câu 27: X là m t ộ
α
- amioaxit no ch ch a 1 nhóm -NHỉ ứ
2
và 1 nhóm -COOH. Cho 23,4 gam X tác d ngụ
v i HCl d thu đ c 30,7 gam mu i. Công th c c u t o thu g n c a X là công th c nào?ớ ư ượ ố ứ ấ ạ ọ ủ ứ
A. CH
3
-CH(NH
2
)-COOH B. H
2
N-CH
2
-COOH
C.CH
2
-CH(CH
3
)CH(NH
2
)COOH D.CH
2
=C(CH
3
)CH(NH
2
)COOH
Câu 28: X là m t aminoaxit no ch ch a 1 nhóm - NHộ ỉ ứ
2
và 1 nhóm COOH. Cho 0,89 gam X tác d ngụ
v i HCl v a đ t o ra 1,255 gam mu i. ớ ừ ủ ạ ố Công th c c u t o c a X là công th c nào sau đây?ứ ấ ạ ủ ứ
A. H
2
N- CH
2
-COOH B. CH
3
- CH(NH
2
)-COOH.
C. CH
3
-CH(NH
2
)-CH
2
-COOH. D. C
3
H
7
-CH(NH
2
)-COOH
Câu 29: X là m t ộ
α
- amioaxit no ch ch a 1 nhóm -NHỉ ứ
2
và 1 nhóm -COOH. Cho 15,1 gam X tác d ngụ
v i HCl d thu đ c 18,75 gam mu i. Công th c c u t o c a X là công th c nào?ớ ư ượ ố ứ ấ ạ ủ ứ
A. C
6
H
5
- CH(NH
2
)-COOH B. CH
3
- CH(NH
2
)-COOH
C. CH
3
-CH(NH
2
)-CH
2
-COOH D. C
3
H
7
CH(NH
2
)CH
2
COOH
Câu 30: 0,1 mol aminoaxit A ph n ng v a đ v i 0,2 mol HCl, s n ph m t o thành p v a h t v i 0,3 molả ứ ừ ủ ớ ả ẩ ạ ứ ừ ế ớ
NaOH S nhóm amino và cacboxyl trong A là ố :
A. (H
2
N)
2
R(COOH)
3
. B. H
2
NRCOOH. C. H
2
NR(COOH)
2
. D. (H
2
N)
2
RCOOH
Câu 31: Cho 14,7 gam m t amino axit X (có 1 nhóm NHộ
2
) tác d ng v i NaOH d thu đ c 19,1ụ ớ ư ượ
gam mu i. M t khác cũng l ng amino axit trên ph n ng v i HCl d t o 18,35 gam mu i.ố ặ ượ ả ứ ớ ư ạ ố
Công th c c u t o c a X có th làứ ấ ạ ủ ể
A. NH
2
-CH
2
-COOH B. CH
3
-CH(NH
2
)COOH
C. NH
2
-(CH
2
)
6
-COOH D. HOOC-CH
2
-CH
2
-CH(NH
2
)COOH
Câu 32: . X là m t amin ộ a–amino axit ch a 1 nhóm–COOH và 1 nhóm –NHứ
2
. Cho 8,9g X tác
d ng v i dung d ch HCl. Sau đó cô c n dung d ch thì thu đ c 12,55g mu i khan. Công th cụ ớ ị ạ ị ượ ố ứ
đúng c a X là:ủ
Câu 33: Amino axit X ch a 1 nhóm–COOH và 2 nhóm –NHứ
2
. Cho 0,1 mol X tác d ng h t v iụ ế ớ
270ml dung d ch NaOH 0,5M cô c n thu đ c 15,4g ch t r n. ị ạ ượ ấ ắ Công th c phân t có th có c aứ ử ể ủ
X là
A. C
4
H
10
N
2
O
2
B. C
5
H
12
N
2
O
2
C. C
5
H
10
NO
2
D. C
3
H
9
NO
4
Câu 34: X là m t ộ a – amino axit ch a 1 nhóm –COOH và 1 nhóm –NHứ
2
. Cho 8,9g X tác d ngụ
v i 200ml dung d ch HCl 1M. Thu đ c dung d ch Y. Đ ph n ng h t v i các ch t trong dungớ ị ượ ị ể ả ứ ế ớ ấ
d ch Y c n dùng 300ml dung d ch NaOH 1M. ị ầ ị CTCT c a X là.ủ
A. CH
2
– COOH B. CH
3
– CH
2
– CH – COOH
C. CH
3
– CH – COOH D.
NH
2
NH
2
NH
2
COOH
CH
2
NH
2
CH
2
CH
3
COOHCH
3
NH
2
C
A. CH
3
- CH
2
– COOH B. CH
3
– CH
2
– CH – COOH
C. CH
2
(NH
2
) - CH
2
– COOH D.
NH
2
NH
2
Câu 35: Phân tích đ nh l ng h p ch t h u c X ta th y t l kh i l ng gi a 4 nguyên t C,ị ượ ợ ấ ữ ơ ấ ỉ ệ ố ượ ữ ố
H, O, N là m
C
: m
H
: m
O
: m
N
= 4,8 : 1 : 6,4 : 2,8. T kh i h i c a X so v i He b ng 18,75.ỉ ố ơ ủ ớ ằ
Công th c phân t c a X là ứ ử ủ
A. C
2
H
5
O
2
N. B. C
3
H
7
O
2
N. C. C
4
H
10
O
4
N
2
. D. C
2
H
8
O
2
N
2
Câu 36: Cho 0,15 mol H
2
NC
3
H
5
(COOH)
2
(axit glutamic) vào 175 ml dung d ch HCl 2M, thu đ c dungị ượ
d ch X. Cho NaOH d vào dung d ch X. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, s mol NaOH đãị ư ị ả ứ ả ố
ph n ng là : ả ứ
A. 0,70. B. 0,50. C. 0,65. D. 0,55.
Câu 37: Cho 0,01 mol aminoaxit Y ph n ng v a đ v i 0,01 mol HCl đ c ch t Z. Ch t Z ph nả ứ ừ ủ ớ ượ ấ ấ ả
ng v a đ v i 0,02 mol NaOH. Công th c c a Y có d ng là.ứ ừ ủ ớ ứ ủ ạ
A. (H
2
N)
2
R(COOH)
2
B. (H
2
N)
2
RCOOH C. H
2
NR(COOH)
2
D. H
2
NRCOOH
Câu 38: α-aminoaxit X ch a m t nhóm -NHứ ộ
2
. Cho 10,3 gam X tác d ng v i axit HCl (d ), thu đ cụ ớ ư ượ
13,95 gam mu i khan. Công th c c u t o thu g n c a X là ố ứ ấ ạ ọ ủ
A. H
2
NCH
2
CH
2
COOH. B.
CH
3
CH(NH
2
)COOH.
C.
CH
3
CH
2
CH(NH
2
)COOH.
D. H
2
NCH
2
COOH.
Câu 39: Ch tấ X là m tộ aminoaxit mà phân tử không ch aứ nhóm ch cứ nào khác ngoài các nhóm amino
và cacboxyl. Cho100ml dung dịch 0,02M c aủ chất X ph nả ngứ v aừ h tế với 160ml dd NaOH
0,25M. Cô c n dung dạ ịch sau ph n ng này thìả ứ được 3,82g mu iố khan. M t khác X tác d ng v i HClặ ụ ớ
theo tỉ lệ 1:1. CTPT c a X là:ủ
A. C
5
H
9
NO
4
. B. C
3
H
7
NO
2
. C. C
4
H
7
NO
4
. D. C
5
H
11
NO
4
.
Câu 40: Este X đ c đi u ch t aminoaxit Y (ch a C, H, N, O) và ancol metylic, t kh i h i c a X soượ ề ế ừ ứ ỉ ố ơ ủ
v i Hớ
2
b ng 44,5. Đ t cháy hoàn toàn 8,9 gam este X đ c 0,3 mol COằ ố ượ
2
; 0,35 mol H
2
O và 0,05 mol N
2
.
Công th c c u t o c a X là.ứ ấ ạ ủ
A. H
2
NCH
2
COOCH
3
. B. H
2
NCH
2
COOC
2
H
5
.
C. H
2
NCOOC
2
H
5
. D. H
2
NCH(CH
3
)COOCH
3