Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

Bài giảng số trung bình cộng môn đại số 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (278.49 KB, 14 trang )



§iÓm kiÓm tra To¸n (1 tiÕt) cña häc sinh líp 7C ®
îc b¹n líp trëng ghi l¹i ë b¶ng 19:
3 6 6 7 7 2 9 6
4 7 5 8 10 9 8 7
7 7 6 6 5 8 2 8
8 8 2 4 7 7 6 8
5 6 6 3 8 8 4 7
B¶ng 19
§iÓm sè (x)
TÇn sè (n)
 
 
 
 

! "
"
" 
# 
$%#
&'()






!



#
*+,#
250
= 6,25
40
*-./
B¶ng 20
X =
&01
1 1 2 2 3 3 k k
x n + x n + x n + + x n
X =
N
*2-,
1 2 3 k
x ,x ,x , ,x
3456
1 2 3 k
n ,n ,n , ,n
37/891
$3/4
§iÓm sè (x)
TÇn sè (n)
3 2
4 2
5 4
6 10
7 8
8 10

9 3
10 1
N=40
C¸c tÝch (x.n)
Tæng:
267
X = = 6,68
40
?3


#
#

#
!
#
!
?4
KÕt qu¶ lµm bµi kiÓm tra to¸n cña líp 7A cao h¬n líp 7C
ý:/
S trung bỡnh cng thng c dựng lm
i din cho du hiu, c bit l khi mun
so sỏnh cỏc du hiu cựng loi.
&;<:
- Khi các giá trị của dấu hiệu có khoảng chênh lệch rất
lớn đối với nhau thì không nên lấy số trung bình cộng làm
đại diện cho dấu hiệu đó.
- Số trung bình cộng có thể không thuộc dãy giá trị của
dấu hiệu.

=
Mốt của dấu hiệu là giá trị có tần số lớn nhất
trong bảng tần số ; kí hiệu là .
0
M
Ví dụ: Một cửa hàng bán dép ghi lại số dép đã bán cho nam
giới trong một quý theo các cỡ khác nhau ở bảng 22
&>?@()
! " #
?@28A( # # $%
Giá trị 39 với tần số lớn nhất (184) đợc gọi là mốt
Ghi nhí
&01'/
1 1 2 2 3 3 k k
x n + x n + x n + + x n
X =
N
ý:/
Số trung bình cộng thường được dùng làm “đại
diện” cho dấu hiệu, đặc biệt là khi muốn so sánh
các dấu hiệu cùng loại.
=
Mèt cña dÊu hiÖu lµ gi¸ trÞ cã tÇn sè lín nhÊt
trong b¶ng tÇn sè ; kÝ hiÖu lµ . “ ”
0
M

BCD#
Hãy tính số trung bình cộng của dấu hiệu ở bài tập 9
3 10 7 8 10 9 6

4 8 7 8 10 9 5
8 8 6 6 8 8 8
7 6 10 5 8 7 8
8 4 10 5 4 7 9
Thời gian giải một bài toán (tính theo phút) của 35
h/s đợc ghi trong bảng 14
Bảng 14
Bài tập
3 10 7 8 10 9 6
4 8 7 8 10 9 5
8 8 6 6 8 8 8
7 6 10 5 8 7 8
8 4 10 5 4 7 9
*E()
*7/( &'()
3 1
4 3
5 3
6 4
7 5
8 11
9 3
10 5
N= 35







!
#
*+%
254
X = = 7,26
35

BCD#
a) Dấu hiệu cần tìm hiểu ở đây là gì và số các giá trị
là bao nhiêu?
b) Tính số trung bình cộng
c) Tìm mốt của dấu hiệu
a) Dấu hiệu cần tìm hiểu ở đây là: Tuổi thọ của mỗi
bóng đèn.
FE.
b) Tính số trung bình cộng
*+G()
-2H
891(
&'()
1150 5
1160 8
1170 12
1180 18
1190 7
N=50
!#
" #
##
#

#
*+% #
58640
X = = 1172,8
50
b) TÝnh sè trung b×nh céng
*+G()
-2H8
91(
&'()
1150 5
1160 8
1170 12
1180 18
1190 7
N=50
!#
" #
##
#
#
*+% #
58640
X = = 1172,8
50
VËy sè trung b×nh céng lµ 1172,8
c) Mèt cña dÊu hiÖu lµ:
0
M = 1180
HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ


IG3'JK

F L M@,(BC *#–à à
N(* *–

×