Tải bản đầy đủ (.doc) (17 trang)

Đề kiểm tra HKII hóa học 10 nâng cao

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.14 KB, 17 trang )

1, Trong các câu sau, câu nào không đúng?
Câu trả lời của bạn:
A. Đơn chất lưu huỳnh chỉ thể hiện tính khử trong các phản ứng
hoá học.
B. SO2 vừa thể hiện tính oxi hoá, vừa thể hiện tính khử.
C. Dung dịch H2SO4 loãng là một axit mạnh.
D. Ion S2- chỉ thể hiện tính khử, không thể hiện tính oxi hoá.
2, Cho một oxit của sắt (FexOy) tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
Tỷ lệ x/y nhận giá trị nào sau đây nếu sản phẩm khí sinh ra làm mất màu
cánh hoa hồng nhung?
Câu trả lời của bạn:
A. 1 : 1 (1)
B. 2 : 3 (2)
C. 3 : 4 (3)
D. (1) hoặc (3) đúng.
Khi ở trạng thái oxi hóa +2 và +8/3 thì Fe sẽ bị oxi hóa lên mức oxi hóa cao
nhất, do đó xảy ra phản ứng oxi hóa khử, tạo ra SO2 làm mất màu cánh hoa
hồng nhung.
3, Hiđro có lẫn tạp chất là hiđro sunfua. Có thể sử dụng dung dịch nào trong
số những dung dịch cho dưới đây để loại hiđro sunfua ra khỏi hiđro?
Câu trả lời của bạn:
A. Axit sunfuric đặc
B. Dung dịch natri hiđroxit
C. Dung dịch HCl.
D. Dung dịch natri sunfat
Có thể dùng NaOH để loại H2S khỏi H2
H2S + 2NaOH Na2S + 2H2O
Do đó H2S sẽ bị giữ lại trong dung dịch và thu được H2 tinh khiết.
4, Trạng thái cân bằng trong phản ứng thuận nghịch là trạng thái cân bằng
động vì:
Câu trả lời của bạn:


A. Phản ứng vẫn xảy ra liên tục.
B. Nồng độ các chất không thay đổi.
C. Tất cả đều đúng.
D. Tốc độ phản ứng thuận và nghịch bằng nhau.
Trạng thái cân bằng trong phản ứng thuận nghịch là trạng thái cân bằng
động vì: Phản ứng vẫn xảy ra liên tục, tốc độ phản ứng thuận và nghịch bằng
nhau và nồng độ các chất không thay đổi.
5, Hòa tan hoàn toàn hỗn hợp gồm hiđroclorua và hiđrobromua vào nước,
thu được dung dịch chứa hai axit với nồng độ phần trăm bằng nhau. Thành
phần % theo thể tích của từng chất trong hỗn hợp khí ban đầu lần lượt là
Câu trả lời của bạn:
A. 67,94% và 32,06%
B. 66,94% và 33,06%
C. 69,84% và 30,16%
D. 68,94% và 31,06%
Hòa tan hoàn toàn hỗn hợp gồm hiđroclorua và hiđrobromua vào nước, thu
được dung dịch chứa hai axit với nồng độ phần trăm bằng nhau chứng tỏ
khối lượng của HBr và HCl bằng nhau.
Gọi số mol của HBr và HCl lần lượt là x và y mol
81x = 36,5y
%HBr =
%HCl = 100% - 31,06% = 68,94%
6, Nhỏ một giọt dung dịch H2SO4 2M lên một mẫu giấy trắng. Hiện tượng
sẽ quan sát được là:
Câu trả lời của bạn:
A. Không có hiện tượng gì xảy ra.
B. Chỗ giấy có giọt axit sẽ chuyển thành màu đen.
C. Khi hơ nóng, chỗ giấy có giọt axit sẽ chuyển thành
màu đen.
D. Phương án khác.

7, Cho 10 g mangan đioxit tác dụng với axit clohiđric dư, đun nóng. Thể tích
khí thoát ra (đktc) là
Câu trả lời của bạn:
A. 2,57 lít.
B. 1,53 lít.
C. 3,75 lít.
D. 5,2 lít.
8, Trong quá trình sản xuất axit sunfuric phải thực hiện phản ứng sau:
Để tăng hiệu suất của quá trình cần phải
Câu trả lời của bạn:
A. giảm nhiệt độ của phản ứng, dùng xúc tác.
B. tăng nhiệt độ và dùng xúc tác.
C. tăng nhiệt độ của phản ứng.
D. giữ phản ứng ở nhiệt độ thường.
9, Hỗn hợp khí nào có thể cùng tồn tại?
Câu trả lời của bạn:
A. Khí Cl2 và khí H2S
B. Khí Cl2 và khí O2
C. Khí Cl2 và khí HI
D. Khí HCl và khí NH3
10, Trong các phản ứng sau, phản ứng nào SO2 đóng vai trò oxi hóa:
Câu trả lời của bạn:
A. 2NaOH + SO2 Na2SO3 + H2O (1)
B. 2HNO3 + SO2 H2SO4 + NO2 (2)
C. H2S + SO2 3S + H2O (3)
D. Cả (2) và (3)
Trong phản ứng H2S + SO2 3S + H2O số oxi hóa của S giảm từ +4 đến
0 nên SO2 là chất oxi hóa.
11, Chọn câu sai trong các câu sau:
Câu trả lời của bạn:

A. Các axit halogenhiđric là axit mạnh (trừ axit HF).
B. Các hiđro halogenua có tính khử tăng dần từ HI đến HF.
C. Tính axit của HX (X là halogen) tăng dần từ HF đến HI.
D. Các hiđro halogenua khi sục vào nước tạo thành axit.
12, Cho phương trình hóa học điều chế clo trong phòng thí nghiệm:
aKMnO4 + bHCl cCl2 + dMnCl2 + eKCl + gH2O
Các hệ số trong phương trình trên lần lượt là:
Câu trả lời của bạn:
A. 2, 16, 6, 2, 2, 8
B. 2, 16, 5, 3, 2, 8
C. 3, 16, 5, 3, 3, 8
D. 2, 16, 5, 2, 2, 8
13, Chất nào sau đây vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử?
Câu trả lời của bạn:
A. H2S
B. H2O2
C. H2SO4
D. O3
O có số oxi hóa -1 (là số oxi hóa trung gian trong thang oxi hóa gồm các số
oxi hóa sau: -2, 0, -1)
14, Sục H2S vào dung dịch nào sẽ không tạo thành kết tủa:
Câu trả lời của bạn:
A. AgNO3
B. Ca(OH)2
C. CuSO4
D. Pb(NO3)2
H2S + Ca(OH)2 CaS + 2H2O không có kết tủa.
15, Khi sục SO2 vào dung dịch H2S thì xảy ra hiện tượng nào sau đây?
Câu trả lời của bạn:
A. không có hiện tượng gì xảy ra.

B. dung dịch chuyển thành màu nâu đen.
C. có bọt khí bay lên.
D. dung dịch bị vẩn đục màu vàng.
Phản ứng xảy ra như sau:
SO2 + 2H2S 3S + 2H2O
S màu vàng, làm vẩn đục dung dịch.
16, Phản ứng nào không dùng để điều chế khí H2S?
Câu trả lời của bạn:
A. Na2S + H2SO4 loãng
B. FeS + HCl
C. S + H2
D. FeS + HNO3
Phản ứng FeS + 6HNO3 Fe(NO3)3 + H2SO4 + 3NO + 2H2O không thể
điều chế H2S.
17, Nếu nhiệt độ trong hệ thống cân bằng chứa (N2, H2, NH3) được tăng lên
thì phát hiện thấy hằng số cân bằng của phản ứng tổng hợp NH3 bị giảm.
Điều này có thể kết luận rằng phản ứng tổng hợp NH3 là:
Câu trả lời của bạn:
A. không thực tế.
B. thu nhiệt.
C. tỏa nhiệt.
D. Tất cả đều sai.
18, SO2 vừa có tính oxi hoá, vừa có tính khử vì
Câu trả lời của bạn:
A. trong phân tử SO2 , S có mức oxi hoá trung gian.
B. phân tử SO2 dễ bị oxi hóa.
C. trong phân tử SO2 , S còn có một đôi electron tự do.
D. phân tử SO2 không bền.
Vì trong SO2 thì S có số oxi hóa +4, đây là số oxi hóa trung gian trong các
mức số oxi hóa của S. Do đó khi tham gia phản ứng oxi - hóa khử, SO2 có

thể vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử.
19, Tính oxi hóa của các Halogen giảm dần theo thứ tự:
Câu trả lời của bạn:
A. Cl2 > F2 > Br2 > I2
B. I2 > Br2 > Cl2 > F2
C. F2 > Cl2 > Br2 > I2
D. Cl2 > Br2 > I2 > F2
Chất oxi hóa (khi tham gia phản ứng thể hiện tính oxi hóa) là chất nhận
electron.
20, Cho 12,1 g hỗn hợp hai kim loại A, B có hóa trị (II) không đổi, tác dụng
với dung dịch HCl tạo ra 0,2 mol H2. Hai kim loại đó là
Câu trả lời của bạn:
A. Ba và Cu.
B. Mg và Fe.
C. Fe và Zn.
D. Mg và Zn.
Kí hiệu chung 2 kim loại là M.
Phương trình phản ứng như sau:
M + 2HCl MCl2 + H2
Theo phản ứng: nH2 = nM = 0,2 mol
M = 12,1/0,2 = 60,5
Vậy hai kim loại đó là Mg (MMg = 24) và Zn (MZn = 65).
21, Phát biểu nào không đúng khi nói về khả năng phản ứng của lưu huỳnh?
Câu trả lời của bạn:
A. Ở nhiệt độ cao, S tác dụng với nhiều kim loại và
thể hiện tính oxi hóa.
B. Ở nhiệt độ thích hợp, S tác dụng với hầu hết các
phi kim và thể hiện tính oxi hóa.
C. Hg phản ứng với S ngay ở nhiệt độ thường.
D. S vừa có tính khử vừa có tính oxi hóa.

22, Cân bằng hóa học
Câu trả lời của bạn:
A. bị ảnh hưởng bởi nồng độ của các chất và
nhiệt độ của phản ứng.
B. chỉ bị ảnh hưởng bởi nồng độ của các chất tạo
thành.
C. chỉ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ của phản ứng.
D. chỉ bị ảnh hưởng bởi nồng độ của các chất
tham gia phản ứng.
23, Nhận định nào dưới đây không đúng về thời điểm xác lập cân bằng hóa
học?
Câu trả lời của bạn:
A. Tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng
nghịch
B. Số mol các chất sản phẩm không đổi
C. Phản ứng thuận và nghịch đều dừng lại
D. Số mol các chất tham gia phản ứng không đổi
Khi phản ứng đạt đến cân bằng thì phản ứng thuận và phản ứng nghịch vẫn
xảy ra nhưng với tốc độ bằng nhau.
24, Trong các chất dưới đây, dãy nào gồm các chất đều tác dụng được với
dung dịch HCl?
Câu trả lời của bạn:
A. Fe, CuO, Ba(OH)2
B. Fe2O3, KMnO4, Cu
C. AgNO3 (dd), MgCO3, BaSO4
D. CaCO3, H2SO4, Mg(OH)2
25, Tìm câu sai trong các câu sau:
Câu trả lời của bạn:
A. Để điều chế oxi trong công nghiệp người ta thường
phân hủy những hợp chất giàu oxi, kém bền với nhiệt

như KMnO4, KClO3, H2O2
B. Khí O2 nặng hơn không khí.
C. Trong các hợp chất, oxi thường có hóa trị II.
D. O2 là phi kim hoạt động hóa học mạnh.
Để điều chế oxi trong công nghiệp người ta thường phân hủy những hợp
chất giàu oxi, kém bền với nhiệt như KMnO4, KClO3, H2O2 là phương
pháp điều chế oxi trong phòng thí nghiệm
26, Cho hai khí với tỉ lệ thể tích là 1 : 1 ra ngoài ánh sáng Mặt Trời thì có
hiện tượng nổ, hai khí đó là
Câu trả lời của bạn:
A. H2S và Cl2
B. N2 và H2
C. H2 và Cl2
D. H2 và O2
27, Trong các tính chất sau, tính chất nào không phải là tính chất của khí
hidroclorua?
Câu trả lời của bạn:
A. tan nhiều trong nước.
B. tác dụng với khí NH3.
C. làm đổi màu giấy quỳ tím ẩm.
D. tác dụng với CaCO3 giải phóng CO2.
28, Xét phản ứng:
Kcb = 4
Nếu xuất phát từ 1 mol CO và 3 mol H2O thì số mol CO2 trong hỗn hợp khi
phản ứng đạt trạng thái cân bằng là:
Câu trả lời của bạn:
A. 0,7 mol
B. 0,5 mol
C. 0,9 mol
D. 0,8 mol

Gọi số mol CO và H2 khi cân bằng là a (a < 1)
Từ phản ứng ta có biểu thức tính hằng số cân bằng:
Giải phương trình ta được a = 0,9
29, Tại sao trong các nhà máy người ta không để than đá hay giẻ lau máy đã
qua sử dụng thành đống lớn?
Câu trả lời của bạn:
A. Đề phòng nguy cơ cháy.
B. Một lí do khác.
C. Vì ô nhiễm môi trường.
D. Vì mỹ quan khu vực nhà máy.
Giẻ lau máy có dính dầu mỡ, nếu để thành đống lớn rất dễ có nguy cơ cháy.
30, Cu kim loại có thể tác dụng được với những chất nào trong các chất sau:
Câu trả lời của bạn:
A. Dung dịch HCl nguội
B. Dung dịch HCl đặc, nóng
C. Khí Cl2
D. Tất cả đều phản ứng được với Cu.
31, Phản ứng tạo O3 từ O2 cần điều kiện
Câu trả lời của bạn:
A. xúc tác Fe.
B. áp suất cao.
C. nhiệt độ cao.
D. tia lửa điện hoặc tia cực tím.
Phản ứng tạo O3 từ O2 cần điều kiện tia lửa điện hoặc tia cực tím.
32, Cho phản ứng:
Khi tăng áp suất thì cân bằng chuyển dịch theo chiều nào?
Câu trả lời của bạn:
A. Không chuyển dịch.
B. Chiều nghịch.
C. Không xác định được.

D. Chiều thuận.
Chiều thuận là chiều giảm thể tích nên khi tăng áp suất cân bằng sẽ chuyển
dịch theo chiều thuận.
33, Cho 10 gam brom có lẫn clo vào dung dịch chứa 5 gam KBr dư, lắc đều
cho lượng clo phản ứng hết. Cô cạn hỗn hợp sau phản ứng thu được 4,555
gam chất rắn. % khối lượng clo trong hỗn hợp đầu là:
Câu trả lời của bạn:
A. 3,55%
B. 7,1%
C. 4,555%
D. 0,3555%
34, Các phân tử SO2, PbS và Na2SO4 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần số
oxi hóa của các nguyên tử lưu huỳnh là:
Câu trả lời của bạn:
A. PbS, Na2SO4, SO2
B. SO2, Na2SO4, PbS
C. Na2SO4, PbS, SO2
D. PbS, SO2, Na2SO4
Các số oxi hóa của S trong các hợp chất PbS, SO2, Na2SO4 lần lượt là -2,
+4, +6
35, Đầu que diêm chứa S, P, C, KClO3. Vai trò của KClO3 là
Câu trả lời của bạn:
A. làm chất kết dính.
B. làm chất độn để hạ giá thành sản phẩm.
C. chất cung cấp oxi để đốt cháy C, S, P.
D. làm tăng ma sát giữa đầu que diêm với vỏ bao
diêm.
36, Xét phản ứng:
Biết rằng nếu thực hiện phản ứng giữa 1 mol CO và 1 mol H2O thì ở trạng
thái cân bằng có 2/3 mol CO2 được sinh ra. Hằng số cân bằng của phản ứng

là:
Câu trả lời của bạn:
A. 8
B. 2
C. 6
D. 4
Số mol CO và H2O ở trạng thái cân bằng là 1 - 2/3 = 1/3 mol
Ta có công thức tính hằng số cân bằng như sau:
37, Phản ứng sản xuất vôi:
Biện pháp kỹ thuật tác động vào quá trình sản xuất để tăng hiệu suất phản
ứng là:
Câu trả lời của bạn:
A. tăng nhiệt độ
B. giảm nhiệt độ và tăng áp suất khí CO2.
C. giảm nhiệt độ.
D. tăng áp suất.
Khi tăng nhiệt độ thì cân bằng chuyển dịch theo chiều thu nhiệt, đó là chiều
thuận, làm tăng hiệu suất phản ứng.
38, Từ thế kỷ XIX, người ta đã nhận ra rằng trong thành phần của khí lò cao
(lò luyện gang) vẫn còn khí cacbon mono oxit. Nguyên nhân nào dưới đây
là đúng?
Câu trả lời của bạn:
A. Các phản ứng trong lò luyện gang là phản ứng thuận
nghịch
B. Thời gian tiếp xúc của CO và Fe2O3 chưa đủ
C. Lò xây chưa đủ độ cao
D. Nhiệt độ chưa đủ cao
Vì phản ứng là thuận nghịch nên các chất phản ứng không chuyển hóa hoàn
toàn thành các sản phẩm, nên trong hệ cân bằng luôn luôn có mặt các chất
phản ứng và các sản phẩm.

39, Trong công nghiệp người ta điều chế CuSO4 bằng cách:
I. Ngâm Cu trong dung dịch H2SO4 loãng, sụ khí O2 liên tục.
II. Hòa tan Cu bằng H2SO4 đặc nóng.
Cách nào lợi hơn?
Câu trả lời của bạn:
A. II
B. Hai cách đều như nhau.
C. Phương pháp khác.
D. I
40, Cho lưu huỳnh tác dụng với dung dịch kiềm nóng:
3S + 6KOH 2K2S + K2SO3 + 3H2O
Trong phản ứng này có tỉ lệ số nguyên tử lưu huỳnh bị oxi hóa : số nguyên
tử lưu huỳnh bị khử là:
Câu trả lời của bạn:
A. 2 : 1
B. 1 : 3
C. 3 : 1
D. 1 : 2

×