Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH CÔNG TY CỔ PHẦN XDNN VÀ PTNT 1 THANH HÓA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (229.38 KB, 12 trang )

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2013
Người nộp thuế: Công ty cổ phần xây dựng thương mại Mạnh Phú
Mã số thuế: 2 8 0 0 9 4 1 4 7 2
Địa chỉ trụ sở: Thôn Kim Sơn, Xã Hà Đông, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá
Quận Huyện: Thành phố Thanh Hoá Tỉnh/Thành phố: Thanh Hoá
Điện thoại: Fax: Email:
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
Stt Chỉ tiêu Mã Thuyết minh Số năm nay Số năm trước
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 80.900.368.091 97.467.416.896
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 02 249.521.914 220.269.814
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10=01-02)
10 80.650.846.177 97.247.147.082
4 Giá vốn hàng bán 11 VI.27 77.912.189.145 94.712.799.831
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(20=10-11)
20 2.738.657.032 2.534.347.251
6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 2.208.745.641 2.100.365.505
7 Chi phí tài chính 22 VI.28 1.594.688.124 1.036.872.751
8 - Trong đó: Chi phí lãi vay 23
9 Chi phí bán hàng 24
10 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 2.791.192.710 2.674.446.227
11 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
(30=20+(21-22)-(24+25)
30 561.521.839 923.393.778
12 Thu nhập khác 31 683.828.476 268.753.209
13 Chi phí khác 32 418.396.417 31.321.809


14 Lợi nhuận khác (40=31-32) 40 265.432.059 237.431.400
15 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50=30+40)
50 826.953.898 1.160.825.178
16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 VI.30 190.771.246 203.144.406
17 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 VI.30
18 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60=50-51 - 52)
60 636.182.652 957.680.772
19 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 61
Lập ngày tháng năm 201
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, đóng dấu)
Trang 1/1
Mẫu số: B-02/DNN
(Ban hành kèm theo Quyết định
số15/2006/QĐ-BTC ngày
14/09/2006 của Bộ Tài chính
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Năm 2013
Người nộp thuế: Công ty cổ phần xây dựng thương mại Mạnh Phú
Mã số thuế: 2 8 0 0 9 4 1 4 7 2
Địa chỉ trụ sở: Thôn Kim Sơn, Xã Hà Đông, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá
Quận Huyện: Thành phố Thanh Hóa Tỉnh/Thành phố: Tỉnh Thanh Hóa

Điện thoại: Fax: Email:
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
STT Chỉ tiêu Mã
Thuyết
minh
Số năm nay Số năm trước
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
TÀI SẢN
A
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150)
100 114.010.371.446 122.469.521.147
I
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
(110=111+112)
110 3.157.697.883 2.442.947.950
1 1. Tiền 111 V.01 3.157.697.883 2.442.947.950
2 2. Các khoản tương đương tiền 112
II
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
(120=121+129)
120 V.02
1 1.Đầu tư ngắn hạn 121
2 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)(2) 129
III
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
(130=131+132+133+134+135+139)
130 91.465.786.105 88.510.869.632
1 1. Phải thu khách hàng
13

1
54.987.050.397 44.441.174.525
2 2. Trả trước cho người bán 132 36.316.924.002 43.776.276.764
3 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
13
3
4 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
13
4
5 5. Các khoản phải thu khác
13
5
V.03 161.811.706 293.418.343
6 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
13
9
IV IV.Hàng tồn kho (140=141+149) 140 19.291.644.954 31.394.952.819
1 1. Hàng tồn kho
14
1
V.04 19.291.644.954 31.394.952.819
2 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
14
9
V
V. Tài sản ngắn hạn khác
(150=151+152+154+158)
150 95.242.504 120.750.746
1 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 69.468.333 99.968.276
2 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152

3 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
15
4
V.05
Trang 1/8
Mẫu số: B-01/DN
(Ban hành kèm theo Quyết định
số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ Tài chính
4. 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 25.774.171 20.782.470
B
B- TÀI SẢN DÀI HẠN
(200=211+212+213+218+219)
200 8.240.026.394 8.764.409.321
I
I- Các khoản phải thu dài hạn
(210=211+212+213+218+219)
210
1 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212
3 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06
4 4. Phải thu dài hạn klhác 218 V.07
5 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
II II. Tài sản cố định (220=221+224+227+230) 220 7.868.026.394 8.727.409.321
1 1. Tài sản cố định hữu hình (221=222+223) 221 V.08 7.868.026.394 8.727.409.321
- Nguyên giá 222 12.658.099.846 12.276.903.570
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (4.802.673.452) (3.565.694.249)
2 2.Tài sản cố định thuê tài chính (224=225+226) 224 V.09
- Nguyên giá 225
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226

3 3.Tài sản cố định vô hình (227=228+229) 227 V.10 12.600.000 16.200.000
- Nguyên giá 228 18.000.000 18.000.000
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229 (5.400.000) (1.800.000)
4 4.Chi phí xây dựng cơ bản dỡ dang 230 V.11
III III. Bất động sản đầu tư (240=241+242) 240 V.12
- - Nguyên giá 241
- - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 242
IV
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
(250=251+252+258+259)
250 372.000.000 37.000.000
1 1. Đầu tư vào công ty con 251
2 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
3 3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13 372.000.000 37.000.000
4 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259
V V. Tài sản dài hạn khác (260=261+262+268) 260
1 1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14
2 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21
3 3. Tài sản dài hạn khác 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200) 270 122.250.397.840 131.233.930.468
NGUỒN VỐN
A A- NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330) 300 117.985.319.625 127.221.034.905
I
I- Nợ ngắn hạn
(310=311+312+…+319+320+323)
310 122.025.190.873 120.621.613.600
1 1. Vay và nợ ngắn hạn
31
1
V.15 15.334.745.520 18.826.179.437

2 2. Phải trả người bán 312 52.501.044.676 47.338.517.143
3 3. Người mua trả tiền trước
31
3
13.089.081.119 19.225.926.869
4 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
31
4
V.16 3.905.735.558 1.685.934.618
5 5. Phải trả người lao động
31
5
24.284.900.552 31.363.611.150
6 6. Chi phí phải trả
31
6
V.16
7 7. Phải trả nội bộ
31
7
Trang 2/8
8 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
31
8
9 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
31
9
V.18 2.892.366.143 2.159.615.078
10 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320
11 11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

32
3
17.317.305 21.829.305
II II. Nợ dài hạn (330=331+332+…+338+339) 330 5.960.128.752 6.599.421.305
1 1. Phải trả dài hạn người bán
33
1
2 2. Phải trả dài hạn nội bộ
33
2
V.19
3 3. Phải trả dài hạn khác
33
3
4 4. Vay và nợ dài hạn
33
4
V.20 5.948.698.379 6.587.990.932
5 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
33
5
V.21
6 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
33
6
11.430.373 11.430.373
7 7. Dự phòng phải trả dài hạn
33
7
8 8. Doanh thu chưa thực hiện

33
8
9 9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
33
9
B B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) 400 4.265.078.215 4.012.895.563
I
I. Vốn chủ sở hữu
(410=411+412+…+421+422)
410 V.22 4.265.078.215 4.012.895.563
1 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
41
1
2.000.000.000 2.000.000.000
2 2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3 3. Vốn khác của chủ sở hữu
41
3
1.554.302.205 142.338.569
4 4. Cổ phiếu quỹ (*)
41
4
5 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
41
5
6 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
41
6
7 7. Quỹ đầu tư phát triển
41

7
63.700.613 901.983.477
8 8. Quỹ dự phòng tài chính
41
8
10.892.745 10.892.745
9 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
41
9
10 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 636.182.652 957.680.772
11 11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421
12 12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 422
II
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
(430=432+433)
430
1 1. Nguồn kinh phí
43
2
V.23
Trang 3/8
2 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
43
3
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) 440 122.250.397.840 131.233.930.468
CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
1 1. Tài sản thuê ngoài
2 2. Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3 3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4 4. Nợ khó đòi đã xử lý

5 5. Ngoại tệ các loại
6 6. Dự án chi sự nghiệp, dự án
Lập ngày tháng năm 201
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, đóng dấu)
Trang 4/8
Đơn vị: Công ty cổ phần xây dựng thương mại Mạnh
Phú
Địa chỉ: Thôn Kim Sơn, Xã Hà Đông, Huyện Hà Trung,
Tỉnh Thanh Hoá
Mẫu số: B09- DNN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ Tài chính
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Năm 2013
Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong bảng cân đối kế toán
01- Tiền
Đơn vị tính: Việt Nam đồng
Chỉ tiêu Cuối năm Đầu năm
- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hàng
- Tương đương tiền
Cộng
02- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Đơn vị tính: Việt Nam đồng
Chỉ tiêu Cuối năm Đầu năm

- Nguyên liệu, vật liệu
- Công cụ, dụng cụ
- Chi phí SXKD dở dang
- Thành phẩm
- Hàng hoá
- Hàng gửi đi bán
Cộng
03- Tình hình tăng giảm tài sản cố định hữu hình
Đơn vị tính: Triệu đồng
Khoản mục
Nhà cửa vật
kiến trúc
Máy móc
thiết bị
Phương tiện vận
tải truyền dẫn
TSCĐ hữu
hình khác
Tổng cộng
(1) Nguyên giá TSCĐ hữu hình
- Số dư đầu năm
* Số tăng trong năm
Trong đó:
+ Mua sắm
+ Xây dựng
+ Khác
- Số giảm trong năm
Trong đó:
+ Thanh lý
+ Nhượng bán

+ Chuyển sang BĐS đầu tư
- Số dư cuối năm
(2) Giá trị đã hao mòn luỹ kế của TSCĐ hữu hình
- Số dư đầu năm
Trang 5/8
* Số tăng trong năm
- Số giảm trong năm
- Số dư cuối năm
(3) Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình (1-2)
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm
Trong đó:
- TSCĐ đã dùng để thế chấp, cầm cố các
khoản vay
- TSCĐ tạm thời không sử dụng
- TSCĐ chờ thanh lý
- TSCĐ đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng
- Lý do tăng giảm: mua phục vụ cho thu mua hàng
06- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Cuối năm Đầu năm
* Thuế GTGT phải nộp
* Thuế tiêu thụ đặc biệt
* Thuế xuất, nhập khẩu
* Thuế TNDN
* Thuế TNCN
* Thuế tài nguyên
* Thuế nhà đất, tiền thuê đất
* Các loại thuế khác
* Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
07. Tình hình tăng giảm nguồn vốn chủ sở hữu

Đơn vị tính: Triệu đồng
Chỉ tiêu Số đầu năm Tăng trong năm Giảm trong năm Số cuối năm
A 1 2 3 4
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Cộng
* Lý do tăng giảm:
Trang 6/8
IV. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
08. Chi tiết doanh thu và thu nhập khác
Năm nay Năm trước
* Doanh thu bán hàng
Trong đó: Doanh thu trao đổi hàng hoá
* Doanh thu cung cấp dịch vụ
Trong đó: Doanh thu trao đổi hàng hoá
* Doanh thu hoạt động tài chính
Trong đó:
*Tiền lãi, cổ tức, lợi nhuận được chia
*Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
Lập ngày tháng năm 201
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Giám đốc

(Ký, Ghi rõ họ tên, đóng dấu)
Trang 7/8
Đơn vị: Công ty cổ phần xây dựng thương mại Mạnh Phú
Địa chỉ: Thôn Kim Sơn, Xã Hà Đông, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá
Mẫu số: F01- DN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 15/2006/QĐ-
BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính
BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH
Năm 2013
Mã TK Tên TK Số dư đầu kỳ Số dư trong kỳ Số dư cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt
78.289.738 - 105.236.161.043 104.954.927.359 359.523.422 -
1111 Tiền Việt Nam
78.289.738 - 105.236.161.043 104.954.927.359 359.523.422 -
112 Tiền gửi ngân hàng
2.364.658.212 - 86.467.861.395 86.034.345.164 2.798.174.461 -
1121 Tiền Việt Nam
2.364.658.212 86.467.861.395 86.034.345.164 2.798.174.461
131 Phải thu của khách hàng
44.441.174.525 13.225.926.869 90.642.513.619 73.959.791.997 54.987.050.397 13.089.081.119
133 Thuế GTGT được khấu trừ
0 - 3.701.584.467 3.701.584.467 0 -
1331
Thuế GTGT được khấu trừ của
HHDV
0 - 3.701.584.467 3.701.584.467 0 -
138 Phải thu khác
293.418.343 - 489.104.055 620.710.692 161.811.706 -
141 Tạm ứng

20.782.470 - 189.827.000 184.835.299 25.774.171 -
142 Chi phí trả trước ngắn hạn
95.242.504 - 150.569.642
160.666.142
120.750.746 -
152 Nguyên liệu, vật liệu
56.653.857 - 27.015.657.059 27.050.555.396 21.755.520 -
153 Công cụ
0 - 173.978.782 173.978.782 0 -
154
Chi phí sản xuất kinh doanh dở
dang
31.338.298.962 - 65.935.702.558 78.004.112.086 19.269.889.434 -
211 Tài sản cố định
12.289.503.570
- 1.013.447.272 632.250.996 12.658.099.846 -
2111 TSCĐ hữu hình
12.276.903.570 - 1.013.447.272 632.250.996 12.658.099.846 -
2113 TSCĐ vô hình
12.600.000 - - - 12.600.000 -
214 Hao mòn tài sản cố định
3.567.494.249 213.854.579 1.454.433.782 4.808.073.452
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
3.567.494.249 213.854.579 1.454.433.782 4.808.073.452
228 Đầu tư dài hạn khác
372.000.000 37.000.000
311 Vay ngắn hạn
18.826.179.43
7
30.721.433.917 27.230.000.000 15.334.745.520

331 Phải trả cho người bán
43,776,276,764
47,338,517,14
3
93.502.981.176 106.124.861.471 3.343.230.003
3311
Phải trả cho người bán (kinh
doanh)
3.562.240.379 93.502.981.176 106.124.861.471 3.343.230.003
3312 Phải trả cho người bán (đầu tư)
Trang 1/1
333
Thuế và các khoản phải nộp
nhà nước
1.685.934.618
6.180.548.588
8.400.349.528 3.905.735.558
334 Phải trả công nhân viên
31.363.611.15
0
35.759.839.044 28.618.128.446 24.284.900.552
353 Quỹ khen thưởng phúc lợi
21.829.305 4.512.000 0 17.317.305
411 Nguồn vốn kinh doanh
2.000.000.000 0 0 2.000.000.000
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
421 Lợi nhuận chưa phân phối
957.680.772
957.680.772 636.182.652
636.182.652

414 Quỹ đầu tư phát triển
901.983.477
511
Doanh thu bán hàng và cung
cấp dv
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
515 Doanh thu hoạt động tài chính
5158 Doanh thu HĐTC khác
632 Giá vốn
6321 Giá vốn hàng hoá dịch vụ
6323
Giá vốn cung cấp dịch vụ và Xây
dựng
635 Chi phí tài chính
6352 Chi phí lãi vay
6323 Chi phí tài chính khác
642 Chi phí quản lý kinh doanh
6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp
821 Chi phí thuế TNDN
911 Xác định kết quả kinh doanh
Tổng cộng
Lập ngày tháng năm 201
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, đóng dấu)
Trang 2/1
Đơn vị: Công ty cổ phần xây dựng thương mại Mạnh Phú

Địa chỉ: Thôn Kim Sơn, Xã Hà Đông, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá
Mẫu số: F01- DNN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 48/2006/QĐ-
BTC ngày 14/09/2006 của Bộ Tài chính
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
Năm 2013
Chỉ tiêu (**)

số
Số còn phải nộp năm
trước chuyển sang
Số phát sinh trong năm
Số phải nộp Số đã nộp
1 2 3 4 5 6=3+4-5
I. Thuế (10=11+12+13+14+15+16+17+18+19+20) 10
01. Thuế GTGT hàng bán nội địa 11
02. Thuế hàng nhập khẩu 12
03. Thuế Tiêu thụ đặc biệt 13
04. Thuế Xuất, Nhập khẩu 14
05. Thuế thu nhập doanh nghiệp 15
06. Thuế Tài nguyên 16
07. Thuế nhà đất 17
08. Tiền thuê nhà đất 18
09. Thuế môn bài 19
10. Các loại thuế khác 20
II. Các khoản phải nộp khác
(30=31+32+33)
30
01. Các khoản phụ thu 31
02. Các khoản phí, lệ phí 32

03. Các khoản khác 33
Tổng cộng (40=10+30) 40
Ghi chú: (*) Chỉ gửi cơ quan thuế
(**) Những chỉ tiêu không có số liệu không phải báo cáo
Lập ngày tháng năm 201
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, đóng dấu)
Trang 1/1
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Năm 2013
Người nộp thuế: Công ty cổ phần xây dựng thương mại Mạnh Phú
Mã số thuế: 0 8 0 0 2 8 8 2 1 0
Địa chỉ trụ sở: Thôn Kim Sơn, Xã Hà Đông, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá
Quận Huyện: Thành phố Thanh Hóa Tỉnh/Thành phố: Tỉnh Thanh Hóa
Điện thoại: Fax: Email:
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
Stt Chỉ tiêu Mã
Thuyết
minh
Số năm nay Số năm trước
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
I I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp DV và DT 01

2 2. Tiền chi trả cho người cung cấp HH và DV 02
3 3. Tiền chi trả cho người lao động 03
4 4. Tiền chi trả lãi vay 04
5 5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05
6 6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06
7 7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 07
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1 1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và
các tài sản dài hạn khác
21
2 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và
các tài sản dài hạn khác
22
3 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23
4 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị
khác
24
5 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
6 6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III III.Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1 1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở
hữu
31
2 2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ
phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
32
3 3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33

4 4.Tiền chi trả nợ gốc vay 34
5 5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35
6 6.Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50=\20+30+40) 50
Tiền và tương đương tiền đầu năm 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối năm (70=50+60+61)
Lập ngày tháng năm 201
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, đóng dấu)
Trang 1/1
Mẫu số: B-02/DNN
(Ban hành kèm theo Quyết định
số 48/2006/QĐ-BTC ngày
14/09/2006 của Bộ Tài chính

×