Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

TỪ VỰNG TIẾNG ANH Unit 5-7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.47 KB, 11 trang )

Unit 5 ; HIGHER EDUCATION
(nền giáo dục cao hơn)
& grammar: CONDITIONAL SENTENCES (câu điều kiện )
J từ vựng sgk

application form (n): đơn xin học
applicant (n): người xin học
blame (v): đỗ lỗi,chịu trách nhiệm daunt
(v): làm nản chí
mate (n): bạn bè scary
(v): sợ hãi
campus (n): khu sân bãi của trường\['kỉmpəs] college
(n): trường đại học\['kɔlidʒ]
roommate (n): bạn chung phòng\['rummeit] notice
(v): chú ý, (n): thông cáo\['noutis]
midterm (n): giữa năm học\['midtə:m] graduate (v):
tốt nghiệp\['grỉdʒuət]
amazing (a): làm kinh ngạc\[ə'meiziç]
probably (adv):hầu như chắc chắn\['prɔbəbli]
creativity=creativeness (n): óc sáng tạo
knowledge (n): kiến thức\['nɔlidʒ]
socially (adv): dễ gần gũi\['sou∫əli] plenty
(n): sự có nhiều\['plenti]
appointment (n): cuộc hẹn\[ə'pɔintmənt]
experience (n): kinh nghiệm\[iks'piəriəns]
request (n): lời yêu cầu\[ri'kwest]
agricultural (a):(thuộc)nông nghiệp\[,ỉgri'kʌlt∫ərəl]
tutorial (a): (thuộc) gia sư\[tju:'tɔ:riəl] lecturer
(n):giảng viên đại học\['lekt∫ərə]
undergraduate course : khoá học đại học


J từ vựng bài tập

Tertiary (a): thứ ba\ ['tə:∫əri]
surgery (n): khoa phẫu thuật\ ['sə:dʒəri]
Talented (a): có tài\ ['tỉləntid] leader
(n): người lãnh đạo\ ['li:də]
Prospective (a): sắp tới\ [prəs'pektiv]
admission (n): tiền nhập học\ [əd'mi∫n]
Scientific (a): (thuộc) khoa học\ [,saiən'tifik] regret
(v): hối tiếc\ [ri'gret]
Undergo (v): chịu đựng\ [,ʌndə'gou]
establishment (n) sự thành lập\[is'tỉbli∫mənt]
Evolve (v): tiến triển\ [i'vɔlv] decade
(n): thập kỷ\ ['dekeid]
Tremendous (a): ghê gớm;to lớn\ [tri'mendəs]
hundredth (n): lần thứ một trăm\ ['hʌndrəd]
Statistics (n): số liệu thống kê\ [stə'tistiks] scholar
(n): học giả\ ['skɔlə]
Relatively (adv): tương đối;vừa phải\ ['relətivli] global (a):
toàn cầu\ ['gloubəl]
Policy (n): đường lối\ ['pɔləsi]
weakness (n): nhược điểm\ ['wi:knis]
Ability (n): khả năng\ [ə'biliti]
strength (n): sức mạnh\ ['streç]
Aptitude (n): năng khiếu\ ['ỉptitju:d]
counselor (n): cố vấn
self-sufficient (a): tự phụ\ [,self sə'fi∫ənt]
workforce (n):lực lượng lao động\['wə:k'fɔ:s]
emphasize (v): nhấn mạnh\ ['emfəsaiz]
attainment (n): sự đạt được\ [ə'teinmənt]

conduct (v): hướng dẫn;(n):hạnh kiểm\['kɔndʌkt]
significant (a): có ý nghĩa\ [sig'nifikənt]
rank (a): rậm rạp; (n): cấp\ [rỉçk]
unavoidable (a): tất yếu\ [,ʌnə'vɔidəbl]
fluent (a): chính xác và dễ dàng\ ['flu:ənt]
remarkable (a): đáng chú ý\ [ri'mɑ:kəbl]
mirror (n): gương\ ['mirə] avoid
(v): tránh,ngăn ngừa\ [ə'vɔid]
Unit 6 ; FUTURE JOBS
(nghề nghiệp tương lai)
& grammar:RELATIVE CLAUSES (mệnh đề quan hệ)
J từ vựng sgk

Accompany (v): đi cùng,hộ tống\[ə'kʌmpəni] category
(n): hạng, loại\['kỉtigəri]
Retail (n): bán lẻ\['ri:teil]
shortcoming (n): vành,mép\['∫ɔ:t,kʌmiç]
Vacancy (n): vị trí, chức vụ bỏ trống\['veikənsi] wholesale
(n): bán buôn\['houlseil]
Stressful (a): gây ra căng thẳng\['stresfl]
particularly(adv):một cách đặc biệt\[pə,tikju'lỉrəli]
Reduce (v): giảm bớt,khiến phải\[ri'dju:s] pressure
(n): sức ép\['pre∫ə(r)]
Possible (a): có thể thực hiện được\['pɔsəbl]
candidate (n): người ứng cử\['kỉndidit]
Suitable (a): phù hợp\['su:təbl]
previous (a): ưu tiên\['pri:viəs]
Employer (n): chủ\[im'plɔiə]
employee (n): người làm công\[,implɔi'i:]
Employ (v): thuê làm\[im'plɔi] relate

(v): liên hệ, thuật lại\[ri'leit]
Recommendation (n):sự giới thiệu\[,rekəmen'dei∫n]
prepare (v): chuẩn bị\[pri'peə]
Neatly (adv): gọn gàng,ngăn nắp\['ni:tli]
concentrate (v): tập trung\['kɔnsntreit]
effort (n): sự cố gắng\['efət] admit
(v): nhận vào\ [əd'mit]
willing (a): bằng lòng, vui lòng;muốn technical aspect
of :khía cạnh chuyên môn của…
explain (v): giải thích\ [iks'plein]
keenness (n): sự sắc bén\ ['ki:nnis]
responsibility (n): trách nhiệm\[ri,spɔnsə'biləti]
proficiency (n): sự thành thạo\[prə'fi∫nsi]

J từ vựng bài tập
Honestly (adv): trung thực,lương thiện\ ['ɔnistli] nervous
(a): lo lắng\ ['nə:vəs]
Resume (v): lấy lại;bản tóm tắt \ [ri'zju:m]
curriculum vitae(n):bản lý lịch\[kə,rikjuləm'vi:tai]
Firm (n): hãng grip
(n): nắm chặt
Contact (n): sự tiếp xúc;(v)liên lạc\['kɔntỉkt] light-
hearted (a): vui vẻ,thư thái\['lait'hɑ:tid]
Alert (a): cảnh giác; lanh lợi\ [ə'lə:t] rapport
(n): giao tiếp\ [rỉ'pɔ:]
Conceal (v): giấu giếm\ [kən'si:l] anxiety
(n): sự lo lắng\ [ỉç'zaiəti]
Difficult (a): khó khăn\ ['difikəlt] manner
(n): cách\ ['mỉnə]
Genuine (n): xác thực,chân thật\ ['dʒenjuin] advisory

(a): tư vấn\ [əd'vaizəri]
Confident (a): tự tin\ ['kɔnfidənt]
disposition (n): sự sắp xếp\ [,dispə'zi∫n]
Identify (v): nhận ra\ [ai'dentifai] equally
(adv):bằng nhau,tương tự \['i:kwəli]
self-improvement (n): sự tự cải tiến
occupation (n): sự cư ngụ\ [,ɒkjʊ'pei∫n]
fit (v): thích hợp
opinion (n): ý kiến;quan điểm\ [ə'piniən]
crisis (n): cơn khủng hoảng\ ['kraisis]
increasing (a): tăng dần\ [in'kri:siç]
preparation (n): sự chuẩn bị\ [,prepə'rei∫n]
diploma (n): bằng cấp\ [di'ploumə]
outlook (n): cách nhìn,quan điểm\['autluk]
interpersonal (a): giữa cá nhân với nhau\[,intə'pə:snl]
positive (a): rõ ràng\ ['pɔzətiv]
attention (n): sự chú ý\ [ə'ten∫n]
academic (n): viện sĩ\ [,ỉkə'demik]
persistent (a): bền bỉ,kiên trì\ [pə'sistənt]
punctual (a): đúng giờ\ ['pʌçkt∫uəl]
relevant (a): có liên quan\ ['reləvənt]
receptionist (n): nhân viên tiếp tân\ [ri'sep∫ənist]
tourist guide (n): hướng dẫn viên du lịch
apply (v): áp dụng\ [ə'plai]
disappointment(n):thất vọng\[,disə'pɔintmənt]
impression (n): ấn tượng\ [im'pre∫n]
express (v): bày tỏ, biểu lộ\ [iks'pres]
specified (a): lý thuyết\ ['spesifaid]
introduce (v): giới thiệu\ [,intrə'dju:s]
objective (n): mục đích;(a):khách quan\[ɔb'dʒektiv]

concise (a): ngắn gọn\ [kən'sais]
reference (n): sự hỏi ý kiến\ ['refərəns] strategy
(n): chiến lược\ ['strỉtədʒi]
discuss (v): thảo luận.tranh luận\ [dis'kʌs] topic
(n): đề tài,chủ đề\ ['tɔpik]
constructive criticism :lời hận xét góp ý mannerism
(n): phong cách riêng\['mỉnərizm]
colloquialism (n):cunói thông tục\[kə'loukwiəlizm]

Unit 8; LIFE IN THE FUTURE
(cuộc sống tương lai)
& grammar :PREPOSITIONS AND ARTICLES (giới từ và mạo từ )
J từ vựng sgk
Pessimistic (a): bi quan\[,pesi'mistik]
optimistic (a): lạc quan\[,ɔpti'mistik]
Terrorist (n): quân khủng bố\['terərist]
Harmony (n): sự hoà hợp\['hɑ:məni]
unexpected (a): bất ngờ, gy ngạc nhiên\[,ʌniks'pektid]
contribute (v): đóng góp\[kən'tribju:t]
incredible (a): không thể tin được\[in'kredəbl]
centenarian (n):N sống trăm tuổi\[,senti'neəriən]
eternal (a): vĩnh cửu,bất diệt\[i:'tə:nl]
eradicate (v): nhổ rễ;(a): bị tiêu huỷ\[i'rỉdikeit]
depression (n): sự suy yếu\[di'pre∫n] instead
of : thay cho,thay vì\[in'sted]
micro-technology (n): công nghệ vi mô destroy
(v): phá hoại,triệt phá\[di'strɔi]
factor (n): nhân tố\['fỉktə] aspect
(n): diện mạo, khía cạnh\['ỉspekt]
threaten (v): đe doạ\['retn]

dramatic (a): gây xúc động\[drə'mỉtik]
Jupiter (n): sao Mộc\['dʒu:pitə] citizen
(n): cơng dn,\ ['sitizn]
Mushroom (n): nấm\['mʌ∫rum]
curable (a): chữa khỏi được\['kjuərəbl]
Cancer (n): bệnh ung thư\['kỉnsə] conflict
(n): sự xung đột\['kɔnflikt]
Pattern (n): gương mẫu, mẫu mực\['pỉt(ə)n]
diagnostic (a): chẩn đoán\[,daiəg'nɔstik]
high-tech (a): sản xuất theo công nghệ cao proper
(a): thích hợp\['prɔpə]
telecommunications(n):viễn thông\[,telikə,mju:ni'kei∫nz]
materialistic(a):quá thiên về vật chất\[mə,tiəriə'listik]
labour-saving(a):tiết kiệm sức lao động\['leibə,seiviç]
violent (a):mạnh mẽ,hung bạo,dữ dội\['vaiələnt]
Demographic(a):(thuộc)nhân khẩu học\[,di:mə'grỉfik]

J từ vựng bài tập
Teenager =teener (n):thanh thiếu niên\['ti:neidʒə]
weapon (n): vũ khí\['wepən]
Postpone (v): hoãn lại,trì hoãn\ [pə'spoun]
innovative (a): sáng kiến\ ['inouveitiv]
Exposure (n): quảng cáo, phơi bày\ [iks'pouʒə]
extremely (adv):cực độ,cực kỳ\ [iks'tri:mli]
Stable (a): kiên quyết, bình tĩnh\['steibl]
atmosphere (n):khí quyển,không khí\['ỉtməsfiə]
Miniature (a): nhỏ;(n):vật thu nhỏ\['minət∫ə]
household (n): hộ,(n): trong gia đình\
Domestic (a): trong gia đình,nội địa burden
(n):gánh nặng;(v):đè nặng lên\['bə:dn]

Burdensome (a): nặng nề, phiền toái
assistance (n): sự giúp đỡ\ [ə'sistəns]
Assistant (n): người phụ tá\ [ə'sistənt] source
(n): nguồn\ [sɔ:s]
Atom (n): nguyên tử\['ỉtəm] bath-
tub (n): bồn tắm\ ['bɑ:tʌb]
Bound (n):ranh giới,(v): nhảy lên,đi\ [baund] impact
(v): ép;(n): sự va chạm
Influence (v): (n): ảnh hưởng\ ['influəns] replace
(v): thay thế\ [ri'pleis]
Vehicle (n): xe cộ\ ['viəkl; vi:hikl] emit
(a): phát ra,toả ra,phát hành\[i'mit]
Reality (n):sự thực,thực tế,tính xác thực\[ri:'ỉliti] reduce
(v): giảm bớt\ [ri'dju:s]

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×