Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Đề kiểm tra học kì II môn toán học lớp 6 năm học 2013 trường THCS đồng lạng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (175.42 KB, 3 trang )




TRƯỜNG THCS ĐỒNG LẠNG
Đề kiểm tra định kì
Môn Toán(Số) - Lớp 6. Thời gian làm bài: 45 phút

Tiết ppct: 93
I.Trắc nghiệm khách quan:
Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời mà em cho là đúng.
Câu1: Hỗn số
3
2
5

được viết dưới dạng phân số là:
A.
7
5

B.
7
5
C.
13
5

D.
6
5



Câu 2: Kết quả phép tính
2 7
5 4

 là:
A. 1 B.
5
9

C.
43
20
D.
27
20


Câu 3:Số đối của
4
5

là:
A.
4
5
B.
5
4



C.
4
5

D.
5
4


Câu 4: Biết
15
27 9
x


. Số x bằng:
A. –5 B. –135 C. 45 D. –45
Câu 5:Một lớp học sinh có 24 học sinh nam và 28 học sinh nữ . Số học sinh nam chiếm
bao nhiêu phần trăm của lớp.
A.
6
7
B.
6
13
C.
7
13
D.

4
7

Câu 6: Trong các phân số
3 5 7 9
, , ,
5 7 9 11
   
phân số nhỏ nhất là:
A.
3
5

B.
5
7

C.
7
9

D.
9
11


II. Tự luận
Câu 7: Tính:
a)
2 5

3 12


; b)
2 15
3 12


;
c)
2 4
:
3 9
 

Câu8: Tìm x, biết:
a)
5 2
12 3
x

  ; b)
5
1 1,2
12
x 
c)
2
45%
3

x

 

Câu 9: So sánh
1 1 1

1.2 2.3 49.50
   với 1

- Hết-



Đáp án và biểu điểm:
I.Trắc nghiệm khách quan. (3 điểm)
Câu1: C (0,5 đ)
Câu2: D (0,5 đ)
Câu3: A (0,5 đ)
Câu4: D (0,5 đ)
Câu5: B (0,5 đ)
Câu6: D (0,5 đ)

II. Tự luận.
Câu7: (3 đ)
a)
2 5
3 12



8 5 8 5 3 1
12 12 12 12 4
 
       
.(1 đ)
b)
2 15
3 12


1 5 5
3 2 6

   
.(1 đ)
c)
2 4
:
3 9
 
2 9 3
3 4 2
 
  
. (1 đ)
Câu8: (3 đ) Tìm x, biết:
a)
5 2
12 3
x


 
2 5 8 5 13
.
3 12 12 12
x x x
  
        (1 đ)
b)
5
1 1,2
12
x 

17 12 12 12 72
.
12 10 10 17 85
x x x       
(1 đ)
c)
2
45%
3
x

 

2 9 67 67
.
3 20 60 60

x x x         
(1 đ)

Câu 9: (1 đ) So sánh
1 1 1

1.2 2.3 49.50
   với 1
Ta có:
1 1 1

1.2 2.3 49.50
  
1 1 1 1 1 1 49
1 1
2 2 3 49 50 50 50
         
<1
Vậy
1 1 1

1.2 2.3 49.50
   < 1.

















×