Trờng th Giai xuân Bài kiểm tra định kỳ lần 3 - năm học 2009 - 2010
Môn: toán - lớp 4
( Thời gian làm bài 40 phút)
Họ và tên: .Lớp 4 .
Bài 1: (3 đ) Hãy khoanh vào chữ đặt trớc câu trả lời đúng:
1. Trong các phân số sau phân số nào bằng phân số
5
2
A.
10
4
; B.
12
14
; C.
25
10
; D.
24
19
; E.
50
20
2. Các phân số sau đây phân số nào lớn hơn 1.
A.
21
6
; B.
4
4
; C.
10
9
; D.
8
9
3. Phân số nào lớn nhất trong các phân số sau:
A.
10
3
; B.
10
2
; C.
10
4
; D.
10
8
4. Phân số nào sau đây là phân số tối giản.
A.
4
2
; B.
9
5
; C.
12
10
; D.
18
6
5. Số nào trong các số sau chia hết cho cả 2,3,5 và 9.
A. 76800; B. 52634 ; C. 7539 ; D. 45270.
Bài 2: (1 đ)
a. Đọc các số sau:
15
6
:
21
7
: .
b. Viết các số sau: Năm phần chín:
Bốn mơi lăm phần một trăm: .
Bài 3: (2 đ) Tính:
a.
5
4
+
7
8
c.
5
7
x
6
5
;
. . .
.
.
.
b. 5 -
3
2
d.
9
5
:
3
2
.
.
Bài 4: (1 đ) Viết đơn vị đo thích hợp vào chỗ chấm:
a. 42 km
2
= . m
2
b. 84 m
2
36 dm
2
= dm
2
Bµi 5: (2,5 ®)
Mét h×nh ch÷ nhËt cã nöa chu vi lµ
4
7
m. ChiÒu dµi h¬n chiÒu réng
2
1
m. TÝnh diÖn tÝch h×nh ch÷
nhËt ®ã.
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
Bµi 6: (0.5 ®) TÝnh tæng c¸c ph©n sè bÐ h¬n 1 vµ cã mÉu sè lµ 7.
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………