Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

TUYỂN CHỌN 50 BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH HỆ PHƯƠNG TRÌNH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (603.79 KB, 21 trang )


TUY
ỂN CHỌN

50 BÀI TOÁN

GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH

C
ẨM NANG CHO M
ÙA THI

NGUY
ỄN HỮU BIỂN

/>bienEmail:
(ÔN THI THPT QUỐC GIA)




T
UY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI
ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU
ỐC GIA



Trang
1

NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>
Bài 1: Giải bất phương trình
2 2
1 2 3 4 .
x x x x
+ − ≥ − −

Hướng dẫn
- Điều kiện:
2
2
0
0 1
3 41
1 0 0 .
3 41 3 41
8
2 3 4 0
8 8
x
x
x x
x
x x



≤ ≤

− +

− ≥ ⇔ ⇔ ≤ ≤
 
− − − +
≤ ≤
 
− − ≥



- Bất phương trình đã cho tương đương với
2 2 2
1 2 (1 ) 2 3 4
x x x x x x
+ − + − ≥ − −
2 2
3( ) (1 ) 2 ( )(1 ) 0
x x x x x x
⇔ + − − + + − ≥

2 2 2
2
5 34
1
9
3 2 1 0 9 10 1 0

1 1 1 3
5 34
.
9
x
x x x x x x
x x
x x x
x

− +


+ + +

⇔ + − ≥ ⇔ ≥ ⇔ + − ≥ ⇔
− − − 
− −




- Kết hợp điều kiện (*), ta suy ra nghiệm của bất phương trình là
5 34 3 41
.
9 8
x
− + − +
≤ ≤


Bài 2: Giải bất phương trình )(,01102492321
22
Rxxxxxx ∈≥−+−+−+−
Hướng dẫn: Điều kiện:
1

x

- Bất phương trình đã cho tương đương với
0410249423211
22
≥++−+−−+−− xxxxx

[ ]
)1(03)13(
223
6
11
1
)2(
03)13()2(
223
)63(2
11
2
0)269)(2)(223(2)11(
2
2
2








−−+
+−
+
+−
−⇔
≥−−−+
+−

+
+−


≥−−−−−+−−⇔
x
xx
x
xx
x
x
x
x
xxxxx

- Dễ thấy

( )
1,013)11.3(313
223
6
11
1
2
2
≥∀>=−−>−−+
+−
+
+−
xx
xx

- Hơn nữa (1)
.202





xx
Kết hợp điều kiện thu được
.2

x

Bài 3: Giải bất phương trình sau:
(

)
(
)
2 2
2
1 log log 2 log 6
x x x
+ + + > −

Hướng dẫn: ĐK:
0 6
x
< <
.
(
)
( )
2
2
2 2
log 2 4 log 6
x x x
⇔ + > −
( )
2
2 2
2 4 6 16 36 0
x x x x x
⇔ + > − ⇔ + − >


Vậy:
18
x
< −
hay
2
x
<

So sánh với điều kiện. KL: Nghiệm BPT là
2 6
x
< <
.
Bài 4: Giải bất phương trình
)(,1
4
2
2
7119229
23
23
Rx
x
x
x
xxxx
∈>
−++
−−++−


Hướng dẫn: Điều kiện



≠−++

0422
1
23
xxx
x

- Nhận xét
1,014221422
23
≥∀>=−++≥−++ xxxx
.
- Bất phương trình đã cho tương đương với

0217248114227119229
232323
>−+−+−−⇔−++>−−−+− xxxxxxxxxxx



T
UY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI

ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU
ỐC GIA

Trang
2

NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>
)1(01)12(2
11
1
)2(0)188)(2(
11
2
22
>






−−+
+−
−⇔>+−−+
+−


⇔ x
x
xxxx
x
x

- Rõ ràng
1,011)12(21)12(2
11
1
22
≥∀>=−−>−−+
+−
xx
x
nên (1)
202
>

>


xx

Bài 5: Giải bất phương trình:
(
)
(
)

(
)
5 5 1
5
log 4 1 log 7 2 1 log 3 2
x x x
+ − − ≤ + +

Hướng dẫn: + Điều kiện:
1 7
4 2
x
− < <

(
)
(
)
(
)
5 5 5
log 4 1 log 3 2 1 log 7 2
x x x
⇔ + + + ≤ + −


(
)
(
)

(
)
( )( ) ( )
5 5
2
log 4 1 3 2 log 5 7 2
4 1 3 2 5 7 2
12 21 33 0
33
1
12
x x x
x x x
x x
x
⇔ + + ≤ −
⇔ + + ≤ −
⇔ + − ≤
⇔ − ≤ ≤

Giao với điều kiện, ta được:
1
1
4
x
− < ≤
. Vậy: nghiệm của BPT đã cho là
1
1
4

x
− < ≤

Bài 6: Giải bất phương trình
)(221452)1(
22
Rxxxxxxx ∈+++≥+−−

Hướng dẫn: Điều kiện:
.Rx

Khi đó :
0)5212(2)522)(1(
222
≤+−−+++−++⇔ xxxxxxx

0
5212
547)52)(1(252214
)1(
0)
5212
)13(2
522)(1(
0
5212
)13)(1(2
)522)(1(
0
5212

)5244(2
)522)(1(
22
22222
22
2
22
2
22
22
2









+−++
+−++−+++−++
+⇔

+−++

++−++⇔

+−++
−+

++−++⇔

+−++
−+−+
++−++⇔
xxx
xxxxxxxx
x
xxx
xx
xxx
xxx
xxx
xxx
xxx
xxxx
xxx

- Do
>++−=+− 16)2(547
222
xxxx
0 nên (2) )1;(101

−∞







+

xxx
Bài 7: Giải bất phương trình :
( )
2 2
x 1 x 5 x x 1
− + + > +

Hướng dẫn:
x 1
+ ≤
: loại
( )
2
2 2 2
2 2
2
2
x x 1 1 1
x 1: x 5 x 5 x x 5 x
x 1 x 1 x 1
5 1
5 x 1 x 5 x 4x 5 x 5
x 1
x 5 x
5
x
x 2

4
15x 40x 20 0
− +
+ > + > ⇔ + > + ⇔ + − >
− − −
⇔ > ⇔ − > + + ⇔ − > +

+ +

>

⇔ ⇔ >


− + >




T
UY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI
ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU
ỐC GIA


Trang
3

NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>
Bài 8: Giải bất phương trình:
(
)
2 2
5 4 1 ( 2 4)
x x x x x+ < + + −
(x

R).
Hướng dẫn:
(
)
2 2
5 4 1 ( 2 4)
x x x x x+ < + + −
(*)
- ĐK: x(x
2
+ 2x − 4) ≥ 0 ⇔
1 5 0
1 5
x
x

− − ≤ ≤


≥ − +



- (*) ⇔
2 2
4 ( 2 4) 5 4
x x x x x
+ − > + −

2 2
4 ( 2 4) ( 2 4) 3
x x x x x x
+ − > + − +
(**)
TH 1:
1 5
x ≥ − +
, chia hai vế cho x > 0, ta có: (**) ⇒
2 2
2 4 2 4
4 3
x x x x
x x
+ − + −
> +

Đặt
2

2 4
, 0
x x
t t
x
+ −
= ≥
, ta có bpt:
2
4 3 0
t t
− + <
1 3
t
⇔ < <

2
2
2
7 4 0
2 4
1 3
4 0
x x
x x
x
x x

− − <
+ −


< < ⇔

+ − >



1 17 7 65
2 2
x
− + +
< <

TH 2:
1 5 0
x
− − ≤ ≤
,
2
5 4 0
x x
+ − <
, (**) luôn thỏa mãn
Vậy tập nghiệm BPT (*) là
1 17 7 65
1 5;0 ;
2 2
S
 
− + +

 
= − − ∪
 
 
 

Bài 9: Giải bất phương trình sau :
2 5 3 2 4 1 5 6
x x x x
+ + − > + + −

Hướng dẫn:
2 5 4 1 3 2 5 6 0
1 1
( 2 4)[ ] 0
2 5 4 1 3 2 5 6
2
BPT x x x x
x
x x x x
x
⇔ + − + + − − − >
⇔ − + + >
+ + + − + −
⇔ <


Bài 10: Giải bất phương trình
2 2 2
3

( 2)( 2 2 5) 9 ( 2)(3 5 12) 5 7
x x x x x x x
+ − + − ≤ + + − − + +

Hướng dẫn: Điều kiện xác định:
5
2
x
≥ −
. Khi đó ta có
3
3 2 2 2
(1) 3 14 15 2( 2) 2 5 3( 2) 5 5 7 0
x x x x x x x x
⇔ + + + − + + − + + − + ≤

3
3 2 2 2
3 18 2( 2)( 2 5 3) 3( 2)( 5 3) 3 5 7 0
x x x x x x x x
⇔ + − − − + + − − + + − + − + ≤

(
)
2 2
2
2
2
3 3
2 2

2( 2)(2 4) 3( 2)( 4) 5(4 )
( 2)( 5 9) 0
2 5 3
5 3
9 3 5 7 5 7
x x x x x
x x x
x
x
x x
+ − + − −
⇔ − + + − − + ≤
+ +
+ +
+ + + +

(
)
2
2
2
2
3 3
2 2
4( 2) 3( 2) 5( 2)
( 2) 5 9 0(*)
2 5 3
5 3
9 3 5 7 5 7
x x x

x x x
x
x
x x
 
 
+ + +
⇔ − + + − − − ≤
 
 
+ +
+ +
+ + + +
 
 



T
UY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI
ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU
ỐC GIA

Trang

4

NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>
- Ta có với
(
)
2
2
2
2
3 3
2 2
4( 2) 4 3( 2) 3
( 2); ( 2)
3 5
2 5 3
5 3
5
5( 2) 5( 2)
2
9
9 3 5 7 5 7
x x
x x
x
x
x
x x
x x


+ +
≤ + < +

+ +
+ +

≥ − ⇒

+ +
<


+ + + +


(
)
2
2
2
2
3 3
2 2
4( 2) 3( 2) 5( 2)
5 9
2 5 3
5 3
9 3 5 7 5 7
x x x

x x
x
x
x x
+ + +
⇒ + + − − − >
+ +
+ +
+ + + +

2
18 57 127 5
0,
45 2
x x
x
+ +
> ∀ ≥ −

- Do đó (*)
2 0 2
x x
⇔ − ≤ ⇔ ≤
, kết hợp với điều kiện
5
2
x
≥ −
ta suy ra bất phương
trình đã cho có nghiệm là

5
2
2
x
− ≤ ≤

Bài 11: Giải bất phương trình )(76)1(2
152
)2(2
2
Rxxx
x
x
∈++≥++
++
+

Hướng dẫn: Điều kiện:
2
5
−≥x

Bất phương trình đã cho tương đương với
)1(0)3(2
652
1
)1(0)3)(1(2
652
1
0)32(265276242152

22







++
+++
−⇔≥+−+
+++

≥−+++−+⇔++≥+++−+⇔
x
xx
xxx
xx
x
xxxxxxxx

Chú ý rằng
2
5
,0)3(2
552
1
−≥∀>++
+++
xx

xx
nên (1) 101





xx

Vậy bất phương trình đã cho có nghiệm 1

x

Bài 12: Giải bất phương trình
2 8
2 1 2
x x
x x
− + − ≥

Hướng dẫn: Điều kiện của bất phương trình:
2
2
1 0
0
2 0
8 2
2
2 0
2 0

x
x
x
x
x
x
x
x
x
 ≥



− ≥


<
− ≤ <

 
⇔ ⇔
 





 
− ≥





− ≤ <



- Với
2 0
x
− ≤ < ⇒
bất phương trình đã cho luôn đúng
- Với
2
x
≥ ⇒
bất phương trình đã cho
2 2 2( 2)( 2)
x x x x x
⇔ − + − + ≥

2 2 3
4( 2) 2( 4) 4 ( 2) ( 2)
x x x x x
⇔ − + − + − + ≥

3 2 3 2
2 4 16 4 2( 2 4 8) 0
x x x x x x
⇔ − − + − − − + ≤


3 2 3 2
2( 2 4 8) 8 2( 2 4 8) 16 0
⇔ − − + − − − + + ≤
x x x x x x



T
UY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI
ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU
ỐC GIA

Trang
5

NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>
(
)
2
3 2 3 2
2( 2 4 8) 4 0 2( 2 4 8) 4
x x x x x x

− − + − ≤ ⇔ − − + =

3 2
0
2 4 0 1 5 1 5
1 5
x
x x x x x
x
=


⇔ − − = ⇔ = + ⇔ = +


= −

(do
2
x

)
Vậy bất phương trình đã cho có tập nghiệm là
[
)
{
}
2;0 1 5
− ∪ +


Bài 13: Giải bất phương trình sau :
2
2 1
2
log ( 1) log ( 1)
x x
− ≥ −
.
Hướng dẫn: ĐK: x >1. BPT

2 2
2 1 2 2
2
log ( 1) log ( 1) log ( 1) log ( 1) 0
x x x x
− ≥ − ⇔ − + − ≥

2
( 1)( 1) 1
x x
⇔ − − ≥

3 2
1 1
x x x
⇔ − − + ≥
2
( 1) 0
x x x
⇔ − − ≥


1 5

2
x
+
⇔ ≥
(do x >1).
Vậy tập nghiệm của BPT là
1 5
S= ;
2
 
+
+∞



 
.
Bài 14: Giải bất phương trình
3
3
2log ( 1) log (2 1) 2
x x
− + − ≤

Hướng dẫn: ĐK:
1
x

>
. BPT
1
2
3
3
2log ( 1) log (2 1) 2
x x
⇔ − + − ≤

3 3 3
log ( 1) log (2 1) 1 log ( 1)(2 1) 1
x x x x
⇔ − + − ≤ ⇔ − − ≤


2
( 1)(2 1) 3 2 3 2 0
x x x x
− − ≤ ⇔ − − ≤

1
2
2
x
⇔ − ≤ ≤
. K
ế
t h


p
Đ
K ta có t

p nghi

m là
(
]
1;2
S =

Bài 15:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình
)(,)1()12)(3(
22
Rxxxxx
∈−≥+−−

Hướng dẫn:

Đ
i


u ki

n:
2
1

x
- Nh

n xét x = 1 không th

a mãn bài toán, do
đ
ó xx
≠−12

- B

t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho t
ươ
ng
đươ
ng v

i
2

133
,
2
133
01312212
22133)12(3
)12(
)1(
3
2222
22
2
2


+
≥⇔≥−−⇔++≥−⇔+≥−⇔
−−−≥−⇔−−≥−⇔
+−

≥−
xxxxxxxxxxx
xxxxxxx
xx
x
x

K
ế
t h


p
đ
i

u ki

n ta thu
đượ
c nghi

m
2
313 +

x
Bài 16:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình
29122)5124(4
2223
+−≤−+−−
xxxxxxx
Hướng dẫn:
+)

Đ
i

u ki

n:





⇔≥−
0
2
02
2
x
x
xx


T
UY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI
ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU

ỐC GIA

Trang
6

NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>
+) Ta có b

t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho t
ươ
ng
đươ
ng v

i
[
]
)1(0)()12(02)52(252)12(
02)52)(12()252)(12(
02)5124(29124
22
23
2223
≤−⇔≤−−−+−−⇔
≤−−−−+−−⇔

≤−+−−−+−
xfxxxxxxx
xxxxxxx
xxxxxxx

+) V

i xxxxxxf
2)52(252)(
22
−−−+−=
.
Đặ
t xxttxxt
2)0(;2
222
−=

≥−=

- Khi
đ
ó
2)52(22)52()2(22)52(252
2222
+−−−=+−−−−=−−−+−
xtxtxtxxxxxxxx
- Ta có
2222
)32(912416825204)2(8)52( −=+−=−++−=−−−=∆

xxxxxxxx
Do v

y ph
ươ
ng trình




−=
−=
⇔=
2
1
2
0)(
t
xt
xf

Do v

y ta có phân tích
122)(22(2)52(252)(
2222
+−+−−=−−−+−= xxxxxxxxxxxf

Khi
đ

ó (1)
0)122)(22)(12(
22
≤+−+−−−⇔ xxxxxx


)2(,0)22)(12(
2
≤+−−−⇔ xxxx

(Do 2
012
2
>+− xx
v

i m

i x thu

c mi

n xác
đị
nh)
Ta xét m

t s

tr

ườ
ng h

p sau:
+) TH1:
2
1
012 =⇔=− xx
(không th

a mãn)
+) TH2)
2
442
2
22
22
2
=⇔



+−=−

⇔−=− x
xxxx
x
xxx
(th


a mãn)
+) TH3




+−<−
>






−<−
>−
442
2
22
012
22
2
xxxx
x
xxx
x
H

ph
ươ

ng trình vô nghi

m
+) TH4
2
1
22
012
2
<⇔





−>−
<−
x
xxx
x

K
ế
t h

p v

i
đ
k ta

đượ
c
0

x

V

y b

t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho có nghi

m là x=2;x
0


Bài 17:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình:
(
)

(
)
(
)
5 5 1
5
log 4 1 log 7 2 1 log 3 2
x x x
+ − − ≤ + +

Hướng dẫn:
+
Đ
i

u ki

n:
1 7
4 2
x
− < <

+ BPT
(
)
(
)
(
)

5 5 5
log 4 1 log 3 2 1 log 7 2
x x x
⇔ + + + ≤ + −


(
)
(
)
(
)
( )( ) ( )
5 5
2
log 4 1 3 2 log 5 7 2
4 1 3 2 5 7 2
12 21 33 0
33
1
12
x x x
x x x
x x
x
⇔ + + ≤ −
⇔ + + ≤ −
⇔ + − ≤
⇔ − ≤ ≤




T
UY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI
ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU
ỐC GIA

Trang
7

NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>
Giao v

i
đ
i

u ki

n, ta
đượ
c:
1

1
4
x
− < ≤
. V

y: nghi

m c

a BPT
đ
ã cho là
1
1
4
x
− < ≤

Bài 18:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình
:
2 2
(4 7) 2 10 4 8

x x x x x
− − + > + −
Hướng dẫn:

Đ
K: x

-2
2 2
(4 7) 2 10 4 8
x x x x x
− − + > + −
2 2
(4 7) 2 2(4 7) 2[( 2) 4]
x x x x x x
⇔ − − + + − − > + −

2
(4 7)( 2 2) 2( 2 2)( 2 2)
x x x x x
⇔ − − + + > + − + +

2 2
2 2
4 7 2 2 4 4 2 2 2 1
(2 ) ( 2 1) 0 (2 2 1)(2 2 1) 0
x x x x x x
x x x x x x
⇔ − − > + − ⇔ > + + + +
⇔ − + + > ⇔ + + + − + − >


2 2 1
2 2 1
x x
x x

+ > −



+ < − −


ho

c
2 2 1
2 2 1
x x
x x

+ > − −


+ < −



Gi


i các h

b

t pt trên
đượ
c t

p nghi

m là: T =
[
)
5 41
2; 1 ;
8
 
+
− − ∪ +∞
 
 
 

Bài 19:
Gi

i b

t ph
ươ

ng trình
3
8 2 (4 1)( 14 8 1)
x x x x x
− ≥ + − + + −
.
Hướng dẫn:

Đ
i

u ki

n :
1
x


3 3 3
(1) 8 2 (4 1)( 1 8 1 16 1) 8 2 (4 1) (4 1) (2)
x x x x x x x x x⇔ − ≥ + − − + − + − ⇔ − ≥ + − − + −

- Xét hàm s

3 2
( ) ; '( ) 3 1 0 1
f t t t f t t t
= − = − > ∀ ≥ ⇒
f(t)
đồ

ng bi
ế
n trên [1;+

) mà (2) có
(2 ) (4 1)
f x f x
≥ + −

2 ,4 1 [1; )
x x
+ − ∈ +∞
nên
(2) 2 4 1
x x
⇔ ≥ + −

2
2 4 0
2 4 1 (2 4) 1
1 0
x
x x x x
x
− ≥


⇔ − ≥ − ⇔ − ≥ −



− ≥


2
2
2
17 17
17 17 17 17
8
4x 17 x 17 0
;
8 8
x
x
x
x x




+

⇔ ⇔ ⇔ ≥
 
− +
− + ≥
≤ ≥





Bài 20:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình:
(
)
2
( 2) 2 3 2 1 2 5 3 1
x x x x x
+ + − + + + + ≥

Hướng dẫn:

Đ
i

u ki

n:
1
x
≥ −

Đặ
t

2 2
2
2 2
2
2 3
1 2 5 3
, 0
1 2
x a b
x a
x b x x ab
a b
a b




+ = −
+ =








+ = ⇒ + + =
 
 

 

 
= −
 
 


.
B

t ph
ươ
ng trình tr

thành:
2 2 2 2
( )( 2 ) 2
a b a b ab a b
− − + ≥ −

2 2 2 2
( )( 2 ) ( ) ( ) 0
( )( 2 ) ( 2 ) 0 ( 0)
( 2 )( 1) 0
a b a b b a b a b
a b a b a b do a b
a b a b
⇔ − − + + − − ≥
⇔ − − − − ≥ + >

⇔ − − − ≥



T
UY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI
ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU
ỐC GIA

Trang
8

NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>
TH1:
1
1
1 1
2 3 2 1 0 3
2 2
2 3 1 1 0
1 3
x
x

x x x x
x x
x


≥ −



≥ −






 
+ − + ≤ ⇔ ≥ − ⇔ − ≤ ≤
 
 
 
 
+ − + − ≤
− ≤ ≤
 







TH2:
1
1
1
2 3 2 1 0 1
2
2 3 1 1 0
1; 3
x
x
x x x x
x x
x x


≥ −



≥ −






 
+ − + ≥ ⇔ ≤ − ⇔ = −
 

 
 
 
+ − + − ≥
≤ − ≥
 






V

y b

t ph
ươ
ng trình có nghi

m
1
{ 1} ;3
2
S
 
 
= − ∪ −
 
 


Bài 21:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình
5325235010
22
−−+−≥−− xxxxx

Hướng dẫn:

Đ
i

u ki

n
10
74525
5
0252
035010
2
2
+
≥⇔







≥+−
≥−−
x
x
xx
xx

- Nh

n xét
0
53252
47142
53252
2
2
2
>
−++−
+−
=−−+−
xxx
xx
xxx


- B

t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho t
ươ
ng
đươ
ng v

i
02.51123)2(5)5112(2
02.)5)(12(320274
)5)(2)(12(645925235010
22
2
22
≥−+−+−−+−⇔
≥−−−++−⇔
−−−−−++−≥−−
xxxxxx
xxxxx
xxxxxxxx

-
Đặ
t

)0;0(,2;5112
2
>>=−=+− babxaxx
ta thu
đượ
c
2
226
;
2
226
0712225112
0)52)((0352
22
22


+
≥⇔≥+−⇔−≥+−⇔
≥⇔≥+−⇔≥+−
xxxxxxx
bababaabba

K
ế
t h

p
đ
i


u ki

n ta có t

p nghi

m







+∞+= ;
2
22
3S

Bài 22:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình
xxxxx 215123
232

−+−≤+−

Hướng dẫn:

Đ
i

u ki

n
2
0)2(
1
05123
2
≥⇔





≥−

≥+−
x
xx
x
xx

B


t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho t
ươ
ng
đươ
ng v

i
)1()1)(1(2125123
2232
−++−+−−+≤+−
xxxxxxxxxx

0.232)23(3)(
0)1(.2)(1(26102
232223
223
≥+++−++−−++⇔
≥++−−+−+−⇔
xxxxxxxxxx
xxxxxxxx



T
UY

ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI
ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU
ỐC GIA

Trang
9

NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>
)1(0
23
2
23
.31
23
2
23
2

++
+−
+
++
+−
−⇔

xxx
xx
xxx
xx

Đặ
t
)0(
23
23
2
≥=
++
+−
tt
xxx
xx
thì (1)

)2(024231
3
1
0231
32322
≥++⇔++≤+−

≤≤−⇔≥+−⇔
xxxxxxxttt

Nh


n th

y (2) nghi

m
đ
úng v

i
2

x
. K
ế
t lu

n nghi

m
[
)
+∞= ;2S

Bài 23:
Gi

i b

t ph

ươ
ng trình:
2
3 4
2 2 3
1
1
x x x
x
x
+ + +
+ ≥ +
+
+

Hướng dẫn:

Đ
K: x > -1
- Theo câu a ta có:
2
4
3, 1
1
+ +
≥ ∀ > −
+
x x
x
x

. (1)
- L

i có
3 2
1
1 1
+
= + +
+ +
x
x
x x

- Áp d

ng b

t
đẳ
ng th

c Cô – si cho hai s


2
1,
1
+
+

x
x
ta
đượ
c:
2
1 2 2, 1
1
+ + ≥ ∀ > −
+
x x
x
(2)
T

(1) và (2), c

ng v
ế
v

i v
ế
ta có:
2
3 4
2 2 3
1
1
x x x

x
x
+ + +
+ ≥ +
+
+
,
1
x
∀ > −

Suy ra m

i giá tr

x > -1
đề
u th

a mãn b

t ph
ươ
ng trình.
V

y k
ế
t h


p v

i
đ
i

u ki

n, bât ph
ươ
ng trình có t

p nghi

m là
(
)
1;S
= − +∞

Bài 24:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình sau:
2
2

1 2 2 3 1
1
1 2 1
x x x
x x
+ − + +
>
− − +

Hướng dẫn:

Đ
i

u ki

n:
2
2
0
3 1 0 0
1 2 1 0
x
x x x
x x



+ + ≥ ⇔ ≥



− − + ≠


- Ta có
2
2
1 3
2 1 2 3 1 ( 0)
2 4
x x x x
 
− + = − + ≥ > ∀ ≥
 
 



2
1 2 1 0
x x
− − + <

- BPT
2 2
1 3 1
⇔ + − + < + +
x x x x x

1 1

1 1 3
x x
x x
⇔ + + − < + +
(Vì x = 0 không th

a mãn b

t ph
ươ
ng trình)
-
Đặ
t
1
2
x t t
x
+ =



0
x
>
.
- Ta có
13
1 1 3 2 1 3
4

t t t t
+ − < + ⇔ − < ⇔ <



T
UY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI
ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU
ỐC GIA

Trang
10

NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>
- Suy ra
13 1 13
2 2
4 4
t x
x
≤ <

≤ + <


( )
2
2
1
2
1 0
13 105 13 105
1 13
8 8
4 13 4 0
4
x
x
x
x
x x
x
x

+ ≥


− ≥
− +
 
⇔ ⇔ ⇔ < <
 
− + <




+ <



Bài 25:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình:
10121123
22
−+<−++ xxxxx

Hướng dẫn:

Đ
i

u ki

n:
1

x


B

t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho t
ươ
ng
đươ
ng v

i
)2(22.3
4)2)((3822)2)((6
101211)2)(1(6)2(9
22
2222
22
++−<+−⇔
++<+−⇔++<+−⇔
−+<−−+−++
xxxxxx
xxxxxxxxxx
xxxxxxxx

Đặ
t
)0,(
2

2






+=
−=
ba
xb
xxa
ta
đượ
c BPT
0)2)((23
22
>−−⇔+<
bababaab

- TH1:
2
575
2
575
2
575
085
022
84

2
2
2
2
2
2
+
>⇔







<
+
>






>−−
>−−







+>−
+>−




>
>
x
x
x
xx
xx
xxx
xxx
ba
ba
(do
)1

x

- TH2:
3113131
085
022
84
2

2
2
2
2
2
+<≤⇔+<<−⇔





<−−
<−−






+<−
+<−




<
<
xx
xx
xx

xxx
xxx
ba
ba
(do
1

x
)
V

y b

t ph
ươ
ng trình có t

p nghi

m
[
)
31;1;
2
575
+∪









+∞
+
=S

Bài 26:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
1
1 1 2
2 2
log 4 4 log 2 3 log 2
x x x
+
+ ≥ − −
.
Hướng dẫn:


(
)
(
)
1
1 1 2
2 2
log 4 4 log 2 3 log 2
x x x
+
+ ≥ − −


(
)
(
)
( ) ( )
1
1 1 1
2 2 2
2 1
1 1
2 2
log 4 4 log 2 3 log 2
log 4 4 log 2 3.2
x x x
x x x
+
+

⇔ + ≥ − +
⇔ + ≥ −

( )
2 1
4 4 2 3.2
4 3.2 4 0
2 1
2
2 4
x x x
x x
x
x
L
x
+
⇔ + ≤ −
⇔ − − ≥

≤ −
⇔ ⇔ ≥





V

y BPT có t


p nghi

m: S =
[
)
2;
+∞



T
UY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI
ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU
ỐC GIA

Trang
11

NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>
Bài 27:
Gi


i b

t ph
ươ
ng trình
2.14 3.49 4 0
x x x
+ − ≥

Hướng dẫn:
Chia c

hai v
ế
c

a bpt cho 4
x

đượ
c bpt
2
7 7
2 3 1 0
2 2
x x
   
⇔ + − ≥
   
   


Đặ
t
7
2
x
t
 
=
 
 
(v

i t > 0). BPT tr

thành 3t
2
+ 2t – 1 ≥ 0
1
1
1
3
3
t
t
t
≤ −


⇔ ⇒ ≥





7 1
2 3
x
 
⇔ ≥
 
 
7
2
log 3
x⇔ ≥ −
. KL: BPT có t

p nghi

m







∞+−= ;3log
2
7

S

Bài 28:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình
)(4307545124
23
Rxxxxxx ∈<+−+−

Hướng dẫn:

Đ
i

u ki

n
2
1
≥x
. B

t ph
ươ
ng trình

đ
ã cho t
ươ
ng
đươ
ng v

i
[ ]
)1(01)13(5
112
4
)1(
01)13(5)1(
112
)22(4
0)43045)(1()112(4
043475454124
2
2
2
23
<






−−+

+−
−⇔
<−−−+
+−


<+−−+−−⇔
<−+−+−−
x
x
x
x
xx
x
xx
xxxxx
xxxxxx

- Nh

n xét
2
1
,01)1
2
1
.3(51)13(5
112
4
22

≥∀>−−>−−+
+−
xx
x
x
nên (1)
101
<

<


xx

- K
ế
t h

p v

i
đ
i

u ki

n ta có t

p nghi


m S =






1;
2
1

Bài 29:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình:
2 0,5
log ( 2) log 1
x x
− + <
.
Hướng dẫn:

Đ
i

u ki


n:
2
x
>
.
( )
2 2 2
2 2
log 2 log 1 log 1 2
x x
x x
x x
− −
⇔ − − < ⇔ < ⇔ <

2 2 2
x x x
⇔ − < ⇔ > −
.
K
ế
t h

p
đ
i

u ki


n ta
đượ
c nghi

m c

a bpt là
2
> −
x
.
Bài 30:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình:
3 2 3 2
2 4 5 3 4
x x x x x x x
− − > − + − − +
.

Hướng dẫn:

Cách 1:
BPT
( ) ( )

2 2
2 2 1 2 ( 1)
x x x x x x
 
⇔ − − > − + − − +
 

(
)
0
x

.
( )
2
( 2) | 2 | 1 1 2 1
x x x x x
 
⇔ − + − + > + − +
 
 
. (1)
*
2 :
x
=
(1) 0 2 2
⇔ >
(lo


i).
*
0 : (1) 2 2
= ⇔ − > −
x
(lo

i).


T
UY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI
ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU
ỐC GIA

Trang
12

NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>
*
2 :
x
>

(
)
( )
2
(1) ( 2) 1 1 1 2 1
x x x x
 
⇔ − + + > + − +
 
 

- Chia 2 v
ế
cho
.( 2) 0
x x
− >
ta
đượ
c:
( )
2
1 1 1 1
(1) 1 1
2
2
x x
x
x
⇔ + + > + +



.
- Xét hàm
2
2
( ) 1 , 0 '( ) 1 0 0
1
t
f t t t t f t t
t
= + + > ⇒ = + > ∀ >
+
( )
f t


đồ
ng bi
ế
n
0
t
∀ >
,
1 1
(1)
2
x
x

⇔ >

2
2 5 4 0 4; 1
x x x x x x
⇔ − > ⇔ − + > ⇔ > <
.
- K
ế
t h

p
2 4
x x
> ⇒ >
.
*
0 2 :
x
< <

(
)
( )
2
(1) ( 2) 1 1 1 2 1
x x x x
 
⇔ − − + > + − +
 

 
.
- Chia 2 v
ế
cho
.( 2) 0
x x
− <
ta
đượ
c:
( )
2
1 1 1 1
(1) 1 1
2
2
x x
x
x
⇔ − + < − +


.
- Xét hàm
2
2
2 2
1
( ) 1 , '( ) 1 0

1 1
t t t
f t t t t f t t
t t
+ −
= − + ∈ ⇒ = − = > ∀
+ +
R
( )
f t


đồ
ng
bi
ế
n
t

. T


đ
ó
1 1
(1)
2
x
x
⇔ <


. Tr
ườ
ng h

p này vô nghi

m vì
1
0
2
x
<

.
Đ
áp s

:
4
x
>
.
Cách 2:

Đ
K

0
x



+
0
x
=
không là nghi

m. Xét
0 :
x
>

+
( )( )
2
3 2 3 2
5 4
(1) 2 1
4 5 3 4
x x
x x
x x x x x
− +
⇔ − + >
− + + − +


( )
3 2 3 2

1 1
( ) 4 0
2
4 5 3 4
x x
f x x
x
x x x x x
 
+ −
⇔ = − + >
 
+
− + + − +
 
.
+ Xét
3 2 3 2
1 1
( )
2
4 5 3 4
x x
g x
x
x x x x x
+ −
= +
+
− + + − +


N
ế
u
1
x

thì
( ) 0
g x
>
.
+ N
ế
u
0 1:
x
< <

1 1 1 1
x x
+ > ⇒ + >
. Ta có:
1 1 1
(1)
2
2 2 2
x x
x x
+ +

> =
+ +


( )( )
2
3 2
3 4 1 2 2 1 2 2
x x x x x x x x
− + = + − = − + > − = −


3 2 3 2
4 5 3 4 2
x x x x x x
⇒ − + + − + > −


3 2 3 2
1 1 1 1 1
2 2 2 2 2 2
4 5 3 4
x x x x
x x x x
x x x x x
− − − −
⇒ < = < =
− − + −
− + + − +



3 2 3 2
1 1
(2)
2
4 5 3 4
x
x x x x x

⇒ > −
− + + − +
.


T
UY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI
ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU
ỐC GIA

Trang
13

NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>

T


(1)

(2)
suy ra
( ) 0 0
g x x
> ∀ >
.
+
( ) 0 4 0 4
f x x x
> ⇔ − > ⇔ >
. K
ế
t h

p
Đ
K suy ra
đ
áp s

:
4
x
>
.

Bài 31:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình
)(1928
233
Rxxxxx ∈++−−≤−

Hướng dẫn:

Đ
i

u ki

n:
3
0)3)(3(
2
01
092
08
2
23
3
≥⇔




≥++−







≥+
≥−−
≥−
x
xxx
x
x
xx
x

B

t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho t
ươ
ng

đươ
ng v

i
2
3
3
2
3320)332(
033.32232
3.)1)(3(22
)1)(3)(3(21928
22
22222
2222
22
2233

=

+
+
=



++=−−⇔≤++−−−⇔
≤+++++−−−−−⇔
+++−≤−⇔
+++−+−+−−≤−

x
x
x
x
x
xxxxxxxx
xxxxxxxx
xxxxxx
xxxxxxxx

Đố
i chi
ế
u
đ
i

u ki

n, k
ế
t lu

n b

t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho vô nghi


m.
Bài 32:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình :
2
1
2
2
log log (2 ) 0 ( )
x x R
 
− > ∈
 
.
Hướng dẫn:

-
Đ
i

u ki

n:
2 2

2
log (2 ) 0 2 1 1 1
x x x
− > ⇔ − > ⇔ − < <

- Khi
đ
ó ⇔
2
2
2 2
1 1 1 1
1 1
log (2 ) 1
0
2 2 0
x x
x
x
x
x x
− < < − < <
 
− < <

− < ⇔ ⇔ ⇔
  

− < >


 

V

y t

p nghi

m bpt là
( 1;0) (0;1)
S
= − ∪

Bài 33:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình:
(
)
2 2
5 4 1 ( 2 4)
x x x x x+ < + + −
(x

R).
Hướng dẫn:


Đ
K: x(x
2
+ 2x − 4)

0 ⇔
1 5 0
1 5
x
x

− − ≤ ≤

≥ − +




2 2
4 ( 2 4) 5 4
x x x x x
+ − > + −

2 2
4 ( 2 4) ( 2 4) 3
x x x x x x
+ − > + − +
(**)
+ TH 1:

1 5
x ≥ − +
, chia hai v
ế
cho x > 0, ta có:
(**) ⇒
2 2
2 4 2 4
4 3
x x x x
x x
+ − + −
> +

-
Đặ
t
2
2 4
, 0
x x
t t
x
+ −
= ≥
, ta có bpt:
2
4 3 0
t t
− + <

1 3
t
⇔ < <

2
2
2
7 4 0
2 4
1 3
4 0
x x
x x
x
x x

− − <
+ −

< < ⇔

+ − >



1 17 7 65
2 2
x
− + +
< <


+ TH 2:
1 5 0
x
− − ≤ ≤
,
2
5 4 0
x x
+ − <
, (**) luôn th

a


T
UY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI
ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU
ỐC GIA

Trang
14

NGUYỄN HỮU BIỂN -

/>
V

y t

p nghi

m bpt (*) là
1 17 7 65
1 5;0 ;
2 2
S
 
− + +
 
= − − ∪
 
 
 

Bài 34:
Tìm m
để
b

t ph
ươ
ng trình sau có nghi

m

 
∈ +
 
x
0;1 3
:
(
)
2
2 2 1 2 0
m x x x( x )
− + + + − ≤

Hướng dẫn:

Đặ
t
2
t x 2x 2
= − +

∈ +
dox [0;1 3]
nên
[
]
1;2
t



- B

t ph
ươ
ng trình tr

thành:


+
2
t 2
m
t 1

- Kh

o sát hàm s


t
g(t)
t

=
+
2
2
1
v


i
[
]
1;2
t


- Ta có:
+ +
= >
+
2
2
2 2
0
1
t t
g'(t)
(t )
. V

y
t
g(t)
t

=
+
2

2
1
đồ
ng bi
ế
n trên
[
]
1 2
;


2
( ) (2)
3
Maxg t g
= =

- T


đ
ó:
2
t 2
m
t 1


+

có nghi

m t ∈ [1,2]


[ ]
t
m g t g
1;2
2
max ( ) (2)
3

≤ = =
. K
ế
t lu

n:
2
3
m


Bài 35:
Gi

i b

t ph

ươ
ng trình
)(94117652
2
Rxxxxx ∈+<++++

Hướng dẫn:

Đ
i

u ki

n
5
6
−≥x

+ B

t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho t
ươ
ng
đươ
ng v


i
)1(0)2
3117
1
265
1
)(2(
0
3117
2
265
2
)2(2
0)3(117)2(65422
2
22
2
2
>−
+++
+
+++
−−⇔
<
+++
++−
+
+++
++−
+−−⇔

<+−+++−++−−
xxxx
xx
xx
xx
xx
xx
xx
xxxxxx

+ Nh

n xét
5
6
,2
5
13
5
6
3
1
5
6
2
1
3117
1
265
1

−≥∀<
+−
+

<
+++
+
+++
x
xxxx

+ Do
đ
ó (1)
210)2)(1(02
2
<<−⇔<−+⇔<−−⇔ xxxxx
. K
ế
t lu

n nghi

m -1<x<2
Bài 36:
Gi

i b

t ph

ươ
ng trình
)(63)1(22
2232
Rxxxxxxxx ∈++≥+++++

Hướng dẫn:

Đ
i

u ki

n
2


x

+ Nh

n xét x = -2 th

a mãn b

t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho

+ Xét tr
ườ
ng h

p x >-2 thì b

t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho t
ươ
ng
đươ
ng
063)1(2222
2232
≥++−++++−++ xxxxxxx



T
UY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI
ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU

ỐC GIA

Trang
15

NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>
)1(0
632
1
22
1
)2)(1(
0
632
)2)(1(
22
2
632)(1(22
2
2
22
2
2
22








+++
+
+
+++
+−⇔

+++
−++
+
+++
−+

+−+++−++⇔
xx
x
xx
xx
xx
xxx
xx
xx
xxxxx

Ta có
1012,0
632
1
22

1
)2(
2
2
≥⇔≥−⇔−>∀>






+++
+
+
+++
+ xxx
xx
x
xx
x
.
K
ế
t lu

n
1

x


Bài 37:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình sau
2 5 3 2 4 1 5 6
x x x x
+ + − > + + −

Hướng dẫn:

2 5 4 1 3 2 5 6 0
1 1
( 2 4)[ ] 0
2 5 4 1 3 2 5 6
2
⇔ + − + + − − − >
⇔ − + + >
+ + + − + −
⇔ <
x x x x
x
x x x x
x

Bài 38:
Gi


i b

t ph
ươ
ng trình
2
2
3 1
1
1
1
x
x
x
− <


.
Hướng dẫn:

Đ
i

u ki

n
1
x
<

. B

t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho t
ươ
ng
đươ
ng v

i:
2 2 2
2 2
2 2
1 3 3
1 2 0 (1)
1 1
1 1
x x x x x
x x
x x
− +
> − ⇔ − + >
− −
− −

+
Đặ

t
2
1
x
t
x
=

, khi
đ
ó b

t ph
ươ
ng trình (1) tr

thành:
2
1
3 2 0
2
t
t t
t
<

− + > ⇔

>



+ V

i t < 1 thì
2
2
1 1 (2)
1
x
x x
x
< ⇔ < −


*
1 0:
x
− < ≤
b

t ph
ươ
ng trình (2)
đ
úng
*
0 1:
x
< <
b


t ph
ươ
ng trình
2 2
2
(2) 1 0
2
x x x⇔ < − ⇔ < <

T

p nghi

m c

a b

t ph
ươ
ng trình (2) là
1
2
1;
2
S
 
= −
 
 

 

+ V

i t > 2 thì
2
2
2 2 1 (3)
1
x
x x
x
> ⇔ > −


* B

t ph
ươ
ng trình (3)
2 2
0
2 5
5
4(1 )
x
x
x x
>


⇔ ⇔ >

> −


T

p nghi

m c

a b

t ph
ươ
ng trình (3) là
2
2 5
;1
5
S
 
=
 
 
 



T

UY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI
ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU
ỐC GIA

Trang
16

NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>
V

y t

p nghi

m c

a b

t ph
ươ
ng trình là
1 2
2 2 5

1; ;1
2 5
S S S
   
= ∪ = − ∪
   
   
   

Bài 39:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình:
)(152)13(
23
Rxxxx ∈++>+

Hướng dẫn:

Đ
i

u ki

n:
3

1
−≥x

+ B

t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho t
ươ
ng
đươ
ng v

i
)1(0)113)(213(
)213)(213()213)(13(
134)213)(13(
)13(2152)213)(13(
2
2
<−−+−+⇔
++−+>−++⇔
++−>−++⇔
+−++>−++
xxxx
xxxxxxx
xxxxx
xxxxxxx


+ Ta có
3
1
,0113 −≥∀>+++ xxx
nên
(1)
)2(0)1()213(0
113
)1()213(
>−−+⇔>
+++
−−+
⇔ xxxx
xx
xxxx

Xét hai tr
ườ
ng h

p x

y ra
+) V

i




<
>
⇔>−
0
1
0)1(
x
x
xx
thì (2)
1
10
0
0134
0
0
213
2
<⇔



<≤
<










<−−

<
⇔>+⇔ x
x
x
xx
x
x
xx

+) V

i
100)1(
<
<

<

xxx
thì (2)
φ
∈⇔




>−−
<<
⇔<+⇔ x
xx
x
xx
0134
10
213
2

K
ế
t lu

n nghi

m






−= 1;
3
1
S

Bài 40:

Gi

i b

t ph
ươ
ng trình
)(,92515
392
)3453(2
Rxx
x
xxx
∈+<+
++
−+−

Hướng dẫn:

Đ
i

u ki

n
3
5
≥x
. Lúc này b


t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho t
ươ
ng
đươ
ng v

i
3
3
5
3343
7
33
3
5
01029346
7
33
3
5
)733()152912(4
7
33
3
5
733152912225152912287

534532.5)3453(2
)392)(392(5)3453(2
222
22
<≤⇔




<∪>
<≤






>+−
<≤






−<+−
≤≤

−<+−⇔<+−+−⇔
<−+−⇔<−+−⇔

−+++<−+−
x
xx
x
xx
x
xxx
x
xxxxxx
xxxxxx
xxxxx

V

y b

t ph
ươ
ng trình ban
đầ
u có nghi

m là
3
3
5
<≤ x

Bài 41:
Gi


i b

t ph
ươ
ng trình :
( )
2 2
x 1 x 5 x x 1
− + + > +

Hướng dẫn:

x 1
+ ≤
: lo

i


T
UY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI
ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU
ỐC GIA


Trang
17

NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>
( )
2
2 2 2
2 2
2
2
x x 1 1 1
x 1: x 5 x 5 x x 5 x
x 1 x 1 x 1
5 1
5 x 1 x 5 x 4x 5 x 5
x 1
x 5 x
5
x
x 2
4
15x 40x 20 0
− +
+ > + > ⇔ + > + ⇔ + − >
− − −
⇔ > ⇔ − > + + ⇔ − > +

+ +


>

⇔ ⇔ >


− + >


V

y : x > 2
Bài 42:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình :
(
)
2 3
. 2 1 2 1
x x x x x
− + ≤ − −

Hướng dẫn:

Đ

K:
1
x
2
≥ −

(
)
(
)
( )
)
2
2
2 1 2 1 0
2 1 0 2 1 0
1 2;
⇔ + − + + ≤
⇔ + − ≤ + + ≥

⇔ ∈ + +∞

BPT x x x x
x x vi x x
x

Bài 43:
Gi

i b


t ph
ươ
ng trình:
+ + < +
0,2 0,2 0,2
log x log (x 1) log (x 2)
.
Hướng dẫn:

Đ
i

u ki

n:
>
x 0
(*).
+ + < +
0,2 0,2 0,2
log x log (x 1) log (x 2)
⇔ + < +
2
0,2 0,2
log (x x) log (x 2)

⇔ + > +
2
x x x 2

⇔ >
x 2
(vì x > 0).
V

y b

t ph
ươ
ng trình có nghi

m
>
x 2
.
Bài 44:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình:
2
20 4 2 4
x x x x
+ + + ≤ +

Hướng dẫn:


Đ
i

u ki

n: x

0 (*)
+ x = 0 là nghi

m bpt (1)
+ x > 0 chia 2 v
ế
BPT cho
x
ta
đượ
c:
4 2
x 20 1 2 x
x
x
 
+ + + ≤ +
 
 

-
Đặ
t

2
2 4
t x x t 4
x
x
= +

+ = −

B

t ph
ươ
ng trình thành:
2
t 16 2t 1
+ ≤ −
2 2
1
t
t 3
2
t 16 4t 4t 1



⇔ ⇔ ≥


+ ≤ − +



V

i
t 3

ta có:
2
x 3 x 4;0 x 1
x
+ ≥ ⇔ ≥ < ≤

K
ế
t h

p v

i
đ
i

u ki

n (*) và nghi

m x = 0 ta
đượ
c t


p nghi

m bpt là
[
]
0; [ ; ]
S 1 4
= ∪ +∞

Bài 45:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình:
2
300 40 2 10 1 3 10
0
1 1 2
x x x x
x x
− − − − − −

+ + − −




T
UY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI
ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU
ỐC GIA

Trang
18

NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>
K
ế
t h

p v

i
đ
i

u ki

n ta có nghi


m b

t ph
ươ
ng trình là:
1 3
5 10
x
≤ ≤

Bài 46:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình:
(
)
2
( 2) 2 3 2 1 2 5 3 1
x x x x x
+ + − + + + + ≥

Hướng dẫn:

Đ
i


u ki

n:
1
x
≥ −

Đặ
t
2 2
2
2 2
2
2 3
1 2 5 3
, 0
1 2
x a b
x a
x b x x ab
a b
a b




+ = −
+ =









+ = ⇒ + + =
 
 
 

 
= −
 
 


.
B

t ph
ươ
ng trình tr

thành:
2 2 2 2
( )( 2 ) 2
a b a b ab a b
− − + ≥ −


2 2 2 2
( )( 2 ) ( ) ( ) 0
( )( 2 ) ( 2 ) 0 ( 0)
( 2 )( 1) 0
a b a b b a b a b
a b a b a b do a b
a b a b
⇔ − − + + − − ≥
⇔ − − − − ≥ + >
⇔ − − − ≥

TH1:
1
1
1 1
2 3 2 1 0 3
2 2
2 3 1 1 0
1 3
x
x
x x x x
x x
x


≥ −




≥ −






 
+ − + ≤ ⇔ ≥ − ⇔ − ≤ ≤
 
 
 
 
+ − + − ≤
− ≤ ≤
 






Hướng dẫn:

Đ
i

u ki

n:

1 3
10 10
x≤ ≤

- Ta có:
1 3
1 1 2, ;
10 10
x x x
 
+ + − < ∀ ∈
 
 
(Theo B
Đ
T Bunhia)
2
2
Bpt 300 40 2 10 1 3 10 0
( 10 1 1) ( 3 10 1) 300 40 4
10 2 2 10
(10 2)(30 2)
10 1 1 3 10 1
x x x x
x x x x
x x
x x
x x
⇔ − − − − − − ≥
⇔ − − + − − ≤ − −

− −
⇔ + ≤ − +
− + − +

1 1
(10 2) 30 2 0
10 1 1 3 10 1
x x
x x
 
⇔ − − − − ≤
 
− + − +
 
(*)
2 2
1 1
( ) 30 2
10 1 1 3 10 1
5 5 1 3
'( ) 30 0, ( ; )
10 10
10 1( 10 1 1) 3 10 ( 3 10 1)
f x x
x x
f x x
x x x x
= − − −
− + − +
= − − − < ∀ ∈

− − + − − +

- M

t khác
( )
f x
liên t

c trên
1 3
[ ; ]
10 10
nên
( )
f x
ngh

ch bi
ế
n trên
1 3
[ ; ]
10 10

3 1
( ) ( ) ( ) 0
10 10
f f x f


≤ ≤ <
( Hs có th


đ
ánh giá)
- Do
đ
ó b

t ph
ươ
ng trình (*)
1
10 2 0
5
x x
⇔ − ≥ ⇔ ≥



T
UY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI
ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU

ỐC GIA

Trang
19

NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>
TH2:
1
1
1
2 3 2 1 0 1
2
2 3 1 1 0
1; 3
x
x
x x x x
x x
x x


≥ −



≥ −







 
+ − + ≥ ⇔ ≤ − ⇔ = −
 
 
 
 
+ − + − ≥
≤ − ≥
 






V

y b

t ph
ươ
ng trình có nghi

m
1
{ 1} ;3
2

S
 
 
= − ∪ −
 
 

Bài 47:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình
2 2
1 2 3 4 .
x x x x
+ − ≥ − −

Hướng dẫn:

Đ
i

u ki

n:
2
2

0
0 1
3 41
1 0 0 .
3 41 3 41
8
2 3 4 0
8 8
x
x
x x
x
x x


≤ ≤

− +


− ≥ ⇔ ⇔ ≤ ≤
 
− − − +
≤ ≤
 
− − ≥


(*)
B


t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho t
ươ
ng
đươ
ng v

i

2 2 2
1 2 (1 ) 2 3 4
x x x x x x
+ − + − ≥ − −
2 2
3( ) (1 ) 2 ( )(1 ) 0
x x x x x x
⇔ + − − + + − ≥

2 2 2
2
5 34
1
9
3 2 1 0 9 10 1 0
1 1 1 3
5 34

.
9
x
x x x x x x
x x
x x x
x

− +


+ + +

⇔ + − ≥ ⇔ ≥ ⇔ + − ≥ ⇔
− − − 
− −




K
ế
t h

p
đ
i

u ki


n (*), ta suy ra nghi

m c

a b

t ph
ươ
ng trình là
5 34 3 41
.
9 8
x
− + − +
≤ ≤

Bài 48:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình

(
)
(
)
2 3 2

5 5 10 7 2 6 2 13 6 32
x x x x x x x x
− + + + + + ≥ + − +
.
Hướng dẫn:

Đ
i

u ki

n
2
x
≥ −
. B

t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho t
ươ
ng
đươ
ng v

i b

t ph

ươ
ng trình
(
)
(
)
2 2 3 2
(5 5 10) 7 3 (2 6) 2 2 3(5 5 10) 2(2 6) 13 6 32
x x x x x x x x x x x
− + + − + + + − + − + + + ≥ + − +

(
)
(
)
2 3 2
(5 5 10) 7 3 (2 6) 2 2 2 5 10 0
x x x x x x x x
⇔ − + + − + + + − − + − + ≥

( )
2
2
5 5 10 2 6
2 5 0
7 3 2 2
x x x
x x
x x
 

− + +
⇔ − + − − ≥
 
+ + + +
 

(*)

+ Do
1 1
2 2 2 2
2
2 2
x x
x
≥ −

+ + ≥


+ +
và vì
2 6 0
x
+ >

2 6 2 6
3
2
2 2

x x
x
x
+ +

≤ = +
+ +
(1)
+ Do
2
x
≥ −


1 1
7 3 5 3 5
5
7 3
x
x
+ + ≥ + >

<
+ +
và vì
2
5 5 10 0x x x
− + > ∀ ∈



2 2 2
2 2
5 5 10 5 5 10 5 5 10
2 5 3
5
7 3 7 3
x x x x x x
x x x x
x x
− + − + − +

< = − +

− − < − −
+ + + +
(2)
T

(1) và (2)
2
2
5 5 10 2 6
5 0
7 3 2 2
x x x
x
x x
− + +
⇒ + − − <
+ + + +

. Do
đ
ó (*)
2 0 2
x x
⇔ − ≤ ⇔ ≤

K
ế
t h

p
đ
i

u ki

n
2 2 2
x x
≥ −

− ≤ ≤
.


T
UY
ỂN CHỌN 50 B
ÀI TOÁN GI

ẢI BẤT PH
ƯƠNG TR
ÌNH
-
ÔN THI THPT QU
ỐC GIA

Trang
20

NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>
Bài 49:
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình sau
1 2
3 1
3
log (2 8) log (24 2 ) 0
+ +
− + − ≤
x x

Hướng dẫn:


Đ
i

u ki

n:
x 1
x 2
2 8 0
24 2 0
+
+

− >


− >



(1)
(
)
(
)
x 1 x 2
3 3
log 2 8 log 24 2
+ +
⇔ − ≤ −


x 1 x x
x 1 x 2 x x x
2 8 0 2 4 2 4
2 8 24 2 2.2 8 24 4.2 6.2 32
+
+ +
  
− > > >
  
⇔ ⇔ ⇔
  
− ≤ − − ≤ − ≤
  
  


x
2
16 16
4 2 2 x log
3 3
 
⇔ < ≤ ⇔ < ≤
 
 

Bài 50:
Gi


i b

t ph
ươ
ng trình
2
2( 3 3 2 ) 2 3 7 0
+ − − + + − ≥
x x x x

Hướng dẫn:

Đ
i

u kiên :
3
3 x
2
− ≤ ≤

(
)
( )
( )( )
( )
2
2 x 3 2 1 3 2x 2x 3x 5 0
1 3 2x
x 3 4

2 x 1 2x 5 0
x 3 2 1 3 2x
2 4
x 1 2x 5 0
x 3 2 1 3 2x
(*)
⇔ + − + − − + + − ≥
 
− −
+ −
⇔ + + − + ≥
 
+ + + −
 
 
⇔ − + + + ≥
 
+ + + −
 


Do
3 4
3 x 3 2x 9 1
2
3 2x 1
− ≤ ≤

− ≤



− +

2x 5 1
+ ≥ −
nên
2 4 3
2x 5 0, x 3;
2
x 3 2 1 3 2x
 
+ + + > ∀ ∈ −
 
+ + + −
 

- T

(*)
x 1 0 x 1
⇔ − ≥ ⇔ ≥
. K
ế
t h

p v

i
đ
i


u ki

n

t

p nghi

m c

a b

t ph
ươ
ng
trình là
3
;
2
T 1
 
=
 
 







NGUYỄN HỮU BIỂN -
/>

×