Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.98 KB, 2 trang )
Bài kiểm tra cuối năm Môn tiếng anh lớp 3
Họ và tên:………………………………………….
Bài 1: Khoanh tròn vào từ khác loại:
1. a. what b. my c. who
2. a. stand up b. sit down c. friend
3. a. toy b. cat c. dog
4. a. doll b. ball c. ship
5. a. have b. has c. in
Bài 2: Chọn đáp án đúng.
1. Who’s ……….? A. that B. his C. her
2. May I ……. out? A. open B. go C. close
3. How many books……you have? A.do B. does C.
are
4. … the weather today? A. what B. how’s C.
where
5. Linda…….two dogs. A. have B. do C.
has
6. My room is…….big.It’s small. A. no B. not C.
too
7. What’s…name?It’s Thang long school. A. it B. your C.
its
8. She’s my friend ,…… A. sure B.too C.
do
Bai3: Điền từ thích hợp : classroom, school, small, library, there
That is my…………… . It’s a new school. ……… are 20 classrooms
and there is a…………… . This is my…………… . It’s ……………. .
Bài 4: Nối câu hỏi với câu trả lời.
1. How’s the weather today? a. That’s my father
2. How many chairs are there? b. yes, it is
3. Who’s that? c. It’s sunny and windy
4. Is that your school? d. There are four