Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề kiểm tra cuối HKI môn Tiếng anh lớp 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.56 KB, 2 trang )

KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2010 - 2011
TRƯỜNG TH SỐ 2 CÁT NHƠN Môn :Anh văn
Họ và tên ………………………………………………………… Thời gian : 40 phút (Không kể thời gian phát đề )
Lớp ……………. Số phách :
……………………………………………………………………………………………………
Điểm: (bằng số ) Điểm ( bằng chữ) GV chấm( ký ghi rõ họ tên) Số phách :
I. Hãy chọn đáp án đúng nhất A, B hoặc C để hoàn thành các câu sau: (4điểm )
1. What ______ your name ?
A. is B. are C. am
2. My ______ is Jenny
A. John B. name C. Lisa
3. _______ are you ? I am fine . Thank you .
A. How B. What C. Why
4 . _______ this a pencil ? Yes, it is.
A. Are B. Is C. Am
5. What is this ? .It is ______ eraser
A. a B. an C . the
6 . Sit _______ , Please .
A. up B. down C. to
7. Please _______ quiet .
A. am B. be C. is
8. What ________ is this ? It’s red.
A. bag B. book C. color
II. Nối câu hỏi và câu trả lời đúng: ( 2điểm)
A B
1. What is this ? d. It’s yellow .
2. What’s your name? b. It’s a book.
3. Is this an eraser? c. My name is Hoa.
4. What color is this ? a. No, it isn’t. It’s a book

1. Nối ____ , 2 Nối _____ , 3 Nối ______ , 4 Nối _____


-
1 -
Không viết ở phần gạch chéo
III. Sắp xếp lại các từ thành câu có nghóa: (2 điểm)
1. What / name / is / your ?
 ……………………………………………………………………
2 . are / how / you ?
 ……………………………………………………………………
3. this / color / what / is ?
 …………………………………………………………………….
4. up / please / stand
…………………………………………………………………….
IV. Viết câu trả lời cho các câu hỏi sau:(2điểm)
1. What’s your name?
……………………………………………………………………
2.How are you ?
……………………………………………………………………
…………………………………………………
-
2 -

×