Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

SECOND TERM EXAMINATION GRADE 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.4 KB, 2 trang )

SECOND TERM EXAMINATION
Class: 3
Full name: Time: 40’
I – Khoanh vào từ không cùng loại(2điểm)
1.who what LiLi
2.friend he she
3.stand that sit
4.sister brother school
5.today rainy windy
II – Khoanh vào đáp án đúng(2.5 điểm)
1. What’s its name?
A. It’s my school B. This is my classroom C.
It’s SaoMai school.
2. The weather is today.
A. suuny B. five C. small
3. There are many in Hue
A. clouds B. cloud C. a
cloud
4. She five dolls
A. have B. is C. has
5. How many toys there?
A. are B. have C.
is
III - Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh(2.5 điểm)
1. many / toys / how / you/
have/do ?
2. today / are / how /
you?

3. is / classroom / this /
room?



4. he / three / cat / has/a/ and/
dogs
5. is / the / weather / today/
How/ ?
IV – Dịch sang Tiếng Anh(2 điểm)
1. Thời tiết hôm nay thế nào? Trời nhiều mây.


2. Đây là cái gì? Đó là cặp sách của tớ


3. Kia là ai? Đó là anh trai tôi


4. Bạn có con vật nào không? Tớ không có con nào cả


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×