Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Đề thi thử đại học môn Toán 2015 (7)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.13 KB, 1 trang )

ÔN THI THPT QUỐC GIA 2015
ĐỀ 05_ Thời gian: 180 phút
Câu 1 (2,0 điểm) Cho hàm số
( ) ( ) ( )
3 2
1 2 2 2 1y x m x m x m
= + − + − + +
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số (1) khi m=2.
b) Tìm m để hàm số (1) đồng biến trên khoảng
( )
0;
+∞
.
5
4
m

Câu 2 (1,0 điểm)
a) Giải phương trình:
( )
2
os sinx 2 3cosx+sinx 1
= +
c x
b) Cho số phức z thỏa
1 2
1
z i
i
z


= −

. Viết dạng lượng giác của
2
3
w 2
4
z z
= − − +
1 2 2 3 3
2 w 1 2 2 cos +isin
2 2 2 4 4
π π
 
 
= + ⇒ =− + = − + =
 ÷
 ÷
 
 
z i i i
Câu 3 (0,5 điểm) Giải bất phương trình:
( )
( )
2
0,5 1
2
log 1 log 2x 5x x
+ + < +
Câu 4 (1,0 điểm) Giải hệ phương trình

( )
3 3 2
2 2
1
3 6 9 2 ln 0
1
log 3 log 1
x
x x y y y
y
x y


− − − − − + =

+


− + =


4; 2
= =
x y
Câu 5 (1,0 điểm) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
1
; 0; 0; 1
1 4 3
y y x x
x

= = = =
+ −
.
Câu 6 (1,0 điểm) Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân với
3AB BC a
= =
.
Khoảng cách từ A đến mp(SBC) bằng
2a

·
·
0
90SAB SCB
= =
. Tính thể tích khối chóp S.ABC và
khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và SB.
3
6
,
2
a
V d
= =
Câu 7 (1,0 điểm) Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD,
:3 4 1 0AB x y
+ + =
, : 2 3 0BD x y
− − =
và diện tích ABCD bằng 22. Tìm tọa độ A, B, C, D.


( ) ( ) ( ) ( )
3 1 38 39 13 11 28 49
; , 1; 1 , ; , 6;9 ; , 1; 1 , ; , 4; 11
5 5 5 5 5 5 5 5
       
− − ∨ − − − − − −
 ÷  ÷  ÷  ÷
       
A B C D A B C D
Câu 8 (1,0 điểm)Trong không gian với hệ trục Oxyz cho 3 điểm A, B, C thỏa
, 3 3 , 2 5OA i j k OB i j k BC i j k
= − + − = − + = − + +
uuur r r r uuur r r r uuur r r r
a.CMR: A, B, C tạo thành tam giác. Tính diện tích tam giác ABC, từ đó suy ra khoảng cách từ C
đến cạnh AB
b.Gọi (P) là mặt phẳng trung trực của AB. Tìm điểm M thuộc mp(P) sao cho
MA MC
+
đạt giá trị
nhỏ nhất
4 3 39
2 2 4 0; ; ;
5 2 10
x y z M
 
− + − = −
 ÷
 
Câu 9 (0,5 điểm) Tìm số hạng chứa

7
x
trong khai triển nhị thức Newton
( )
2
2 3
n
x−
, biết rằng
1 3 5 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1
1024
n
n n n n
C C C C
+
+ + + +
+ + + + =

( )
7
7 3
10
5; 2 3 2099520n C
= − =−
7

×