Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

ĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN HKI TOÁN 9 AN GIANG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (460.22 KB, 4 trang )

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO AN GIANG ĐỀ THI HỌC KỲ I
Năm học : 2012-2013
Moân : TOAÙN 9
 gian : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề )

Bài 1: (3,0điểm)
a. Tr mu s



  

b. Rút gn:



  

 










  











   


Bài 2: (3,0điểm)
Cho hàm s    th ng thng (d).
a. Xnh h s góc  gc cng thng (d).
m cng thng (d) vi trc hoành, trc tung. V  th hàm
s trên mt phng t.
c. Vi giá tr nào cng thng




  cng thng
(d). Tìm t cm ct nha

Bài 3: (3,0điểm)
Cho hình ch nht ABCD, t A k ng thng vuông góc vi BD ct BD và CD
lt ti H và E. Cho AB=4cm, AD=3cm.
 ng chéo AC ca hình ch nht ABCD.
b. Tính AH.

c. Tính 

.

Bài 4: (1,0 điểm)
ng tròn tâm O bán kính  . AB là mt dây c
dài 4cm. Tính khong cách t tâm O cn dây AB.

Ht




SBD : . . . . . . . . . . . . . . SỐ PHÒNG: . . .
.
ĐỀ CHÍNH THỨC
www.MATHVN.com
www.MATHVN.com
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯỚNG DẪN CHẤM HỌC KÌ I
AN GIANG Năm học 2012 – 2013
MÔN TOÁN 9
A. ĐÁP ÁN
Bài 1
3,0đ
Câu a
1,0 đ



  






  



  


  


0,25




  

  

0,25




  





  
0,5
Câu b
1,0đ




  

 











  

 




  

 




  

  




0,5
















0,25







0,25
Câu c
1,0đ

  









   



  








  



0,25

  







  



0,25


  





 

 
0,25


  



  

0,25
Bài 2
3,0đ
Câu a
1,0đ
 
H s góc 
0,5

0,5
Câu b
1,0đ

m cng thng vi trc hồnh
  







0,25
m cng thng vi trc tung


0,25
www.MATHVN.com
www.MATHVN.com

0,5
Câu c
1,0đ




  





 khi và ch khi 
0,5







0,25
 
0,25
Bài 3
3,0đ
Câu a
1,0đ

0.25
Áp dc




 


0.25


 


0,25
Vy 
0,25

Câu b
1,0đ
Ta có












0,25



















0,25







0,25




0,25
Câu c
1,0đ
Ta có 



hai góc nhn có cng vuông góc
0,25






0,25




0,25




0,25
3cm
4cm
E
H
A
D
C
B
www.MATHVN.com
www.MATHVN.com
Bài 4
1,0 đ


0.25
Gm ca dây AB, ng
cách t n dây AB là OM và 
0,25

Tam giác OAM vuông tc




 





 


0,25




 




0,25

B. HƯỚNG DẪN CHẤM:
1. H  m t ng chuyên
môn hp t n 0,25 cho cách khác nu cn thit.
m s chia nh tm cho to chm

bài không dm t phn này qua phn khác, trong mt phm
0,25 có th có nhiu ý nh nu hn ý chính mm.

4cm
3cm
M
O
A
B
www.MATHVN.com
www.MATHVN.com

×