Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

ĐỀ KIỂM TRA HKII MÔN TOÁN 12 NĂM 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (500.08 KB, 8 trang )






M A T H V N.COM
www.MATHVN.com

www.mathvn.com
1

UBND TỉNH Thừa Thiên Huế kiểm tra học kỳ II năm học 2009-2010
Sở Giáo dục và đào tạo Môn: TOá N - Lớ p 12
Thời gian làm bài: 90 phút
Đề chính thức
Phn chung (7 im)
Cõu I. (3 im)
Cho hm s
3 2
3
y x x
= -
(1)
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C) ca hm s (1).
2) Tớnh din tớch hỡnh phng gii hn bi (C) v tip tuyn ca (C) ti im cú honh
2
x
=
thuc (C).
Cõu II. (3 im)
1) Tớnh cỏc tớch phõn: a)


tan
3
2
0
cos
x
e
I dx
x
p
=
ũ
; b)
( )
2
1
ln 2
J x x dx
=
ũ
.
2) Tớnh th tớch khi trũn xoay do hỡnh phng gii hn bi cỏc ng:
2
2
x
y =
,
0
y
=

v
2
x
=

quay quanh trc Ox.
Cõu III (1,0 im)
Cho t din OABC cú cỏc cnh OA, OB, OC ụi mt vuụng gúc v
, ,
OA a OB b OC c
= = =
vi a, b, c l nhng s dng thay i m
2 2 2
3
a b c
+ + =
. Tớnh chiu
cao
OH h
=
ca hỡnh chúp O.ABC theo a, b, c. Tỡm giỏ tr ln nht ca
h
.
Phn riờng (3 im): Hc sinh ch lm c mt trong hai phn ( phn 1 hoc 2)
1.Theo chng trỡnh Chun
Cõu IV.a (2 im).
Trong khụng gian Oxyz, cho A(1; 2; 3) v mt phng (P): 2x + 2y z + 9 = 0.
1. Vit phng trỡnh tham s ca ng thng d i qua A v vuụng gúc vi mt phng
(P). Tớnh ta hỡnh chiu H ca A xung mt phng (P).
2. Vit phng trỡnh mt cu (S) cú tõm A v ct mt phng (P) theo giao tuyn cú chu vi

bng
6
p
.
Cõu Va. (1 im)
1. Tỡm mụun ca s phc:
3 2
2
i
i
+
-

2. Gii phng trỡnh sau trờn tp s phc:
2
2 3 4 0
x x
+ + =
.
2.Theo chng trỡnh nõng cao
Cõu IVb. (1 im)
Cho hai mt phng
( )
a
v
( )
b
cú phng trỡnh ln lt l :
( ) : 2 2 3 0
x y z

a
- + - =
;
( ): 2 2 9 0
x y z
b
- + - =
.
Vit phng trỡnh mt cu (S) cú tõm I nm trờn trc Oy tip xỳc vi c
( )
a
v
( )
b
.
Cõu Vb. (2 im)
1) Vit s phc sau di dng lng giỏc
1
2 2
z
i
=
+
.
2) Gii phng trỡnh sau trờn tp s phc
2
4 5 0
z iz
- + =
.






M A T H V N.COM
www.MATHVN.com

www.mathvn.com
2


Ht
UBND TỉNH Thừa Thiên Huế kiểm tra học kỳ II năm học 2009-2010
Sở Giáo dục và đào tạo Môn: TOá N - Lớ p 12
P N V THANG IM
Cõu ỏp ỏn im
I
I.1
(2 )
3 2
3
y x x
= -
,
D
=
Ă
;
lim , lim

x x
y y
đ+Ơ đ-Ơ
= +Ơ = -Ơ

2
' 3 6 ;
y x x= -

0
' 0
2
x
y
x
=
=
=




Bng bin thiờn:






Hm s ng bin trờn cỏc khong

-Ơ +Ơ
( ,0),(2; )

Hm s nghch bin trờn khong (0; 2)
Hm s t cc i ti x = 0 v giỏ tr cc i
(0) 0
f
=
;
Hm s t cc tiu ti x = 2 v giỏ tr cc tiu
(2) 4
f
= -
.
'' 6 6; '' 0 1
y x y x
= - = =
. th nhn U(1;-2) lm
im un.
Cỏc im c bit (0;0); (3;0).
th:


x

0 2


y


+ 0 0 +

y
0




4

0,25

0,25




0,5





0,25


0,25







0,5

I.2
(1)
(2; ) ( ) 4
M y C y
ẻ ị = -
;
(2; 4)
M
-
chớnh l
im cc tiu ca (C)
Nờn phng trỡnh tip tuyn ca (C) ti M(2;-4)
l ng thng:
4
y
= -

Phng trỡnh xỏc nh honh giao im ca
th (C) vi ng thng y = 4 l:
3 2 2
3 4 ( 1)( 4 4) 0
x x x x x
- = - + - + =

1

2
x
x
= -



=


Hỡnh phng gii hn bi (C) v tip tuyn ca
(C) ti im cú honh
2
x
=
thuc (C) cú
din tớch l:
2 2
3 2 3 2
1 1
3 4 ( 3 4)
S x x dx x x dx
- -
= - + = - +
ũ ũ




0,25




0,25





0,25





M A T H V N.COM
www.MATHVN.com

www.mathvn.com
3

2
4
3
1
27
4
4 4
x
x x

-
- + =
æ ö
=
ç ÷
è ø
(đvdt)
0,25
II.
II.1.a
(1đ)
Đặt
2
tan
cos
dx
u x du
x
= Þ =

Đổi cận:
0 tan0 0
x u
= Þ = =
;
tan 3
3 3
x u
p p
= Þ = =


Vậy:
3
tan
3
3
2
0 0
1
cos
x
u
e
I dx e du e
x
p
= = = -
ò ò


0,25


0,25


0,5

II.2.b
(1đ)

b)
( )
2
1
ln 2 ;
J x x dx
=
ò
Đặt
2
ln(2 )
2
dx
du
u x
x
dv xdx
x
v
ì
=
ï
=
ì
ï
Þ
í í
=
î
ï

=
ï
î

( )
2
2 2
2
1 1
1
ln(2 ) 1
ln 2
2 2
x x
J x x dx xdx
= = -
ò ò

2
2
1
1 7 3
2ln 4 ln2 ln 2
2 4 2 4
x
J
= - - = -




0,5



0,25


0,25
II.3
(1đ)
Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường:
2
2
x
y =
,
0
y
=


2
x
=
quay quanh trục Ox là:
2
2 2
2 4
0 0
2 4

x x
V dx dx
p p
æ ö
= =
ç ÷
è ø
ò ò

2
5
0
8
20 5
x
V
p p
= = (đvtt)






0,5


0,5
III.
(1 đ)

+ Chọn hệ trục tọa độ Oxyz sao cho
Ox chứa OA, Oy chứa OB, Oz chứa
OC. Khi đó:
(0;0; 0),
O

( ;0;0), (0; ;0)
A a B b

(0;0; )
C c

+ Phương trình mặt phẳng (ABC):
1 1 1
1 1 0
x y z
x y z
a b c a b c
+ + = Û + + - =

Do đó chiều cao OH = h của hình
chóp O.ABC là khoảng cách từ O đến
mp(ABC):
2 2 2
1
1 1 1
h OH
a b c
= =
+ +


Áp dụng bất đẳng thức Côsi cho ba số dương
2 2 2
1 1 1
; ;
a b c







0,25





0,25







M A T H V N.COM
www.MATHVN.com


www.mathvn.com
4

3
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1
3 (1)
a b c a b c
+ + ³

Theo giả thiết
2 2 2 2 2 2
3
3 3 (2)
a b c a b c= + + ³

Lấy (1) nhân với (2) vế theo vế
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1
3 9 3
a b c a b c
æ ö
+ + ³ Þ + + ³
ç ÷
è ø
1
3
hÞ £

Vậy: h lớn nhất là

1
3
khi và chỉ khi
2 2 2
2 2 2
1 1 1
1( , , 0)
1
a b c a b c
a b c
a b c
ì
= =
ï
Û = = = >
í
ï
= = =
î

Chú ý: Học sinh có thể làm theo cách 2: hình học không gian thuần túy, nếu
đúng vẫn cho điểm tối đa.


0,25









0,25
IV.
IVa.1
(1 đ)
d vuông góc với mặt phẳng (P) nên d có vectơ chỉ phương
(
)
2;2; 1
u
-
r

Mặt khác d qua
(
)
1;2; 3
A
-
nên d có phương trình tham số:

1 2
2 2
3
x t
y t
z t
= +

ì
ï
= +
í
ï
= - -
î

Tọa độ hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng (P) là giao điểm H(x; y; z)
của d với mặt phẳng (P), nên x, y, z là nghiệm của hệ phương trình:
1 2
2 2
3
2 2 9 0
x t
y t
z t
x y z
= +
ì
ï
= +
ï
í
= - -
ï
ï
+ - + =
î


Giải hệ phương trình ta được:
3; 2; 1
x y z
= - = - = -

Vậy:
(
)
3; 2; 1
H
- - -

0,25



0,25





0,25




0,25
IVa.2
(1 đ)

Mặt cầu (S) cắt mặt phẳng (P) theo giao tuyến là đường tròn có chu vi bằng
6
p
, nên bán kính của đường tròn giao tuyến là:
3
r
=
.
Khoảng cách từ điểm A(1; 2; –3) đến mặt phẳng (P) là:
2 2 2
2 1 2 2 ( 3) 9
6
2 2 ( 1)
d
´ + ´ - - +
= =
+ + -

Suy ra, bán kính của mặt cầu (S) là:
2 2 2 2
3 6 45
R r d= + = + =
Vậy: Phương trình mặt cầu (S) tâm A và cắt mặt phẳng (P) theo giao tuyến có
chu vi bằng
6
p
là:
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 45

x y z
- + - + + =


0,25


0,25

0,25



0,25
Va.
Va.1
(
)
(
)
2 2
3 2
2
3 2 2
4 7
2 5 5
i
z
i
i i

i
i
+
=
-
+ +
= = +
-

2
5 2 (5 2 )(7 ) 35 19 2 33 19
7 50 50 50
i i i i i i
i
+ + + + + +
= = =
-


0,25


0,25






M A T H V N.COM

www.MATHVN.com

www.mathvn.com
5

Mụun ca
z
l:
2 2
4 7 65
5 5 5
z
ổ ử ổ ử
= + =
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
.

Va.2
2
9 32 23 23
i
D = - = - =

Vy phng trỡnh cú hai nghim
1 2
3 23 3 23
;
4 4
i i

x x
- + - -
= =
0,25

0,25
IVb
(1 )
( ; ; ) (0; ;0)
I x y z Oy I b
ẻ ị

Vỡ mt cu (S) tip xỳc vi c
( )
a
v
( )
b
nờn ta cú
| 2 3 | | 2 9 |
( ; ( )) ( ; ( ))
9 9
b b
R d I mp d I mp R
a b
- - - -
= = = =
| 2 3 | | 2 9 | 3
b b b
+ = + = -

. Suy ra:
1
R
=

Vy: Phng trỡnh mt cu (S):
2 2 2
( 3) 1.
x y z
+ + + =

0,25



0,25

0,25
0,25
Vb.
Vb.1
(1 )

1 2 2 2(1 ) 1
(1 )
2 2 4 4 8 4
i i
z i
i
- -

= = = = -
+ +

1
i
-
cú dng lng giỏc: 2 os isin
4 4
c
p p
+
- -
ộ ự
ổ ử ổ ử
ỗ ữ ỗ ữ
ờ ỳ
ố ứ ố ứ
ở ỷ

Vy z cú dng lng giỏc:
2
os isin
4 4 4
c
p p
+
- -
ộ ự
ổ ử ổ ử
ỗ ữ ỗ ữ

ờ ỳ
ố ứ ố ứ
ở ỷ


0,25



0,5


0,25
Vb.2
(1 )
- + =
2
4 5 0 (1)
z iz
2 2 2
( 4 ) 20 16 20 36
i i i
D = - - = - =

D
cú mt cn bc hai l 6i.
Vy (1) cú 2 nghim
1
4 6
5

2
i i
z i
+
= =
;
2
4 6
2
i i
z i
-
= = -

Cỏch khỏc:
2 2 2
2 2
( 2 ) 4 5 0
( 2 ) 9
2 3 5
2 3
z i i i
z i i
z i i z i
z i i z i
- - - =
- =
- = =

- = - = -

ộ ộ
ờ ờ
ở ở


0,25
0,25
0,25

0,25


0,5

0,25

0,25

Sở Giáo dục và đào tạo kiểm tra học kỳ II - năm học 2010-2011
Thừa Thiên Huế Môn: TOáN - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút
Đề chính thức

A- PHN CHUNG DNH CHO TT C CC TH SINH ( 6,0 im )
Cõu 1: (3,5 im) Cho hm s
2 1
1
x
y
x

+
=

(1)
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C) ca hm s (1).
2) Tớnh din tớch hỡnh phng (H) gii hn bi (C), ng tim cn ngang ca (C) v hai ng thng
2
x
=
;
5
x
=
.
3) Tớnh th tớch khi trũn xoay thu c khi quay hỡnh phng (H) xung quanh trc Ox.
Cõu 2: (1,5 im)
1) Tỡm ngyờn hm
(
)
F x
ca hm s
( )
2
1
sin 2
f x x x
x
= + + bit
(
)

0
F

=
.
2) Tớnh cỏc tớch phõn: a)
( )
6
0
1 2sin cos
I x xdx

= +

. b)
( )
1
0
3 2
x
I x e dx
= +

.
Cõu 3: (1,0 im). Cho t din OABC cú cỏc cnh OA, OB, OC ụi mt vuụng gúc v
1, 2, 3
OA OB OC
= = =
. Tớnh
din tớch mt cu v th tớch khi cu ngoi tip t din OABC.

B- PHN RIấNG ( 4,0 im )
Thớ sinh ch c lm mt trong hai phn sau: ( phn 1 hoc phn 2 )
Phn 1: Theo chng trỡnh Chun
Cõu 4a: (2,5 im) Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho ba im
(
)
(
)
(
)
1;3;2 , 4;0; 3 , 5; 1; 4
A B C .
1) Vit phng trỡnh mt phng (P) i qua im A v vuụng gúc vi ng thng BC.
2) Vit phng trỡnh tham s ca ng thng BC.
3) Gi d l giao tuyn ca hai mt phng (P) v (ABC). Vit phng trỡnh tham s ca d.
Cõu 5a: (1,5 im)
1) Cho hai s phc
1 2
2 3 ; 3 4
z i z i
= + = =
. Tỡm phn thc v phn o ca s phc
1 2
.
z z z
= .
2) Tỡm mụun ca s phc
4 3
1
i

z
i

=
+
.
3) Gii phng trỡnh
2
3. 1 0
x x
+ =
trờn tp s phc.
Phn 2: Theo chng trỡnh Nõng cao
Cõu 4b: (2,5 im)
1) Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho hai mt phng
(
)
: 2 5 0
P x y z
+ + =
v
(
)
: 2 2 0
Q x y z
+ + =
. Vit
phng trỡnh mt phng cha trc Oz v song song vi giao tuyn ca (P) v (Q).
2) Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho mt cu
(

)
2 2 2
: 2 2 2 0
S x y z x z
+ + + =
. Tỡm ta ca im A trờn
mt cu (S) sao cho khong cỏch t A n mt phng
(
)
: 2 2 6 0
P x y z
+ + =
l ln nht.
Cõu 5b: (1,5 im)
1) Gii phng trỡnh
2
3. 1 0
x x
+ =
(1) trờn tp s phc. Vit cỏc nghim ca (1) di dng lng giỏc.
2) Gii bt phng trỡnh
(
)
(
)
2 2
log log
5 1 5 1 0
x x
x

+ +

(
)
x

.

HT
www.MATHVN.com
www.DeThiThuDaiHoc.com
Sở Giáo dục và đào tạo kiểm tra học kỳ II - năm học 2011-2012
Thừa Thiên Huế Môn: TOáN - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút
Đề chính thức

A- PHN CHUNG DNH CHO TT C CC TH SINH ( 7,0 im )
Cõu 1: (3,0 im) Cho hm s
3
2
x
y
x

=

(1).
a) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C) ca hm s (1).
2) Vit phng trỡnh tip tuyn ca (C) bit tip tuyn vuụng gúc vi ng thng
: 1 0

x y
+ =
.
Cõu 2: (1,0 im) Gii bt phng trỡnh
2 1
2 5.2 9
x x
+


(
)
x

.
Cõu 3: (2,0 im) Tớnh tớch phõn
( )
2
2
1
ln
x
I x e x dx
= +

.
Cõu 4: (1,0 im) Cho s phc
( )( )
2
1 2 2

z i i
= +
. Tớnh mụ un ca s phc
z
.
B- PHN RIấNG ( 3,0 im )
Thớ sinh ch c lm mt trong hai phn sau: ( phn 1 hoc phn 2 )
Phn 1: Theo chng trỡnh Chun
Cõu 5a: (3,0 im) Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho bn im
(
)
(
)
(
)
(
)
1;1;1 , 5;1; 1 , 2;5;2 , 0; 3;1
A B C D .
a) Vit phng trỡnh mt phng (ABC). Chng minh A, B, C, D l bn nh ca mt t din.
b) Vit phng trỡnh chớnh tc ca ng thng CD.
c) Vit phng trỡnh mt cu (S) cú tõm l im D, tip xỳc vi mt phng (ABC). Vit phng trỡnh mt phng (P)
tip xỳc vi (S) v song song vi mt phng (ABC).
Phn 2: Theo chng trỡnh Nõng cao
Cõu 5b: (3,0 im) Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho mt phng
(
)
: 2 2 2 0
Q x y z
+ =

.
1) Vit phng trỡnh mt cu (S) cú tõm l im
(
)
3; 1;2
I v tip xỳc vi mt phng (Q). Tỡm ta tip im.
2) Vit phng trỡnh mt cu (S') i xng vi mt cu (S) qua mt phng (Q).
3) Vit phng trỡnh mt phng (P) i qua hai im
(
)
(
)
1; 1;1 , 0; 2;3
A B v ct mt cu (S) theo giao tuyn l mt
ng trũn cú bỏn kớnh bng 2.

HT
www.MATHVN.com
www.DeThiThuDaiHoc.com
Sở Giáo dục và đào tạo kiểm tra học kỳ II - năm học 2012-2013
Thừa Thiên Huế Môn: TOáN - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút
Đề chính thức

A- PHN CHUNG DNH CHO TT C CC TH SINH ( 7,0 im )
Cõu 1: (4,0 im) Cho hm s
3 2
6 9 4
y x x x
= + +

(1).
a) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C) ca hm s (1).
b) Vit phng trỡnh tip tuyn ca (C) ti giao im ca (C) vi trc tung.
c) Tỡm m


phng trỡnh
3 2
6 9 4 0
x x x m
+ + =
cú ỳng ba nghim thc phõn bit.
Cõu 2: (1,5 im) Gii bt phng trỡnh
4.4 5.6 9.9
x x x

(
)
x

.
Cõu 3: (1,5 im) Tớnh tớch phõn
( )
1
0
x
I x e xdx
= +

.

B- PHN RIấNG ( 3,0 im )
Thớ sinh ch c lm mt trong hai phn sau: ( phn 1 hoc phn 2 )
Phn 1: Theo chng trỡnh Chun
Cõu 4a: (2,0 im) Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho mt phng
(
)
: 2 2 5 0
x y z

+ + =
, im
(
)
1; 2; 3
B

.
a) Vit phng trỡnh mt cu (S) cú tõm l im B v tip xỳc vi mt phng
(
)

.
b) Vit phng trỡnh mt phng
(
)

cha ng thng OB v vuụng gúc vi mt phng
(
)


.
Cõu 5a: (1,0 im) Gii phng trỡnh
2
2 3 4 0
z z
+ =
trờn tp s phc.
Phn 2: Theo chng trỡnh Nõng cao
Cõu 4b: (2,0 im) Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho mt phng
(
)
: 3 0
P x y z
+ + =
v ng thng d l
giao tuyn ca hai mt phng
(
)
: 3 0
x z

+ =
v
(
)
: 2 3 0
y z

=


a) Vit phng trỡnh mt phng (Q) i qua im
(
)
1;0; 2
M

v cha ng thng d .
b) Vit phng trỡnh tham s ca ng thng d' l hỡnh chiu vuụng gúc ca d trờn mt phng (P).
Cõu 5b: (1,0 im) Cho s phc
1 3
2 2
z i
= + . Tớnh
2012
z
.

HT
www.MATHVN.com
www.DeThiThuDaiHoc.com

×