Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

ĐỀ THI OLYMPIC TIẾNG ANH LỚP 4 VÒNG 26

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.66 KB, 2 trang )

ĐỀ THI OLYMPIC TIẾNG ANH LỚP 4 VÒNG 26:
Bài 1: Choose the correct answer
1. What’s that ? -That’s …….ice cream.
a. the b. an c. a
d. this
2. My sister is nine………….old.
a. years b. year c. year’s d. a
year
3. Mary………… to school at 8.00.
a. go b. goes c. to go d.
go’s
4. Is that a pencil ? – No, ……….
a. it isn’t b. it is c. it does d. it
doesn’t
5. Look! I …………a new book.
a. have’s b. has c. haves d. a
have
6. Goodbye, Sam. -…………………….
a. Good morning b. Good night c. See you again
d. Hi, I’m Tom
7. Do you like orange juice ? – Yes, I …………………
a. am b. is c. do d. like
8. ……………are they ? – They’re my friends.
a. Who b. What c. Which d.
Where
9. Choose the odd one out
a. bathroom b. bedroom c. living room d.
cshool
10. What’s ………… name? – He’s Peter.
a. her b. hers c. his d. your
Bài 2: Fill in the blank


1. This gift is for you. – Thank you very m _ _ h.
2. Br _ _ h your teeth, please.
3. Would you like an apple ? _ _ _ , please.
4. She’s my fr _ _ _ d, too.
5. What’s her j _ _ ? – She’s a teacher.
6. I h _ _ e many pencils in my pencil case.
7. _ _ _ _ is your birthday ? – It’s in April.
8. Can he p _ _ y football ? – Yes, he can.
9. C _ _ cle the answer, please.
10. That’s my fa _ _ er.
Bài 3: Matching
1. bear 2. school bus 3. blue skirt 4. five
flowers 5. three pigs
6. green sneakers 7. five apples 8. dance 9. three ice
creams 10. four girls
a. 5 cái hoa b. xe buýt trường học c. 5 trái táo d. 4 cô
gái e. đôi giày xanh lá
f. 3 cây kem g. con gấu h. 3 con lợn i. khiêu vũ j.
cái váy xanh nước biển
1………2……… 3………… 4……… 5…… 6………7………
8……….9………10……

×