Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.25 KB, 2 trang )
ĐỀ THI OLYMPIC TIẾNG ANH LỚP 4 VÒNG 30:
Bài 1: Matching
1. black bag 2. pink pillow 3. three ice creans 4.
wall 5. take a photo
6. red clock 7. yellow pencil 8. rabbit 9. black
horse 10. windy
a. bút chì màu vàng b. con thỏ c. gối màu hồng d.
chụp ảnh e. có gió
f. ngựa màu đen g. đồng hồ màu đỏ h. giỏ màu đen
i. 3 cây kem j. tường
1………2……… 3………… 4……… 5……6………7………
8……….9………10……
Bài 2: Leave me out
1. pilwlow 2. banby 3. puzzele 4.
chalir 5. chiclken
6. solng 7. sqwim 8. famgily 9.
clopck 10. dxoll
Bài 3: Reoder the words to make sentences
1. It is ball. a round
____________________________________________________
____________
2. Sam ? Can swim, you
____________________________________________________
____________
3. ruler short. is My
____________________________________________________
____________
4. What time is it?
____________________________________________________
____________
5. the wall. The are on oictures