Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ:QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
MÔN THI: LÝ THUYẾT CHUYÊN MÔN NGHỀ
Mã đề số: QTMMT - LT 04
!"#$%$&'()*
ĐỀ BÀI
I. PHẦN BẮT BUỘC#+(&,*
Câu 1: (2,0 điểm)
/0'12345267$89:;<5./0'3
Câu 2: (2,0 điểm)
452675=/>504'4?@6A;<B,CD3
Câu 3: (3,0 điểm)
*E9(FGH)2$'0=AI3
5*J@5<K;$79L2$'0=AIM5.H22$'0
=AI,)3
*E97
2
!N
4'
O4P'46
QP4HPK3
II. PHẦN TỰ CHỌN#R(&,*
JN26A'S4=TB<!;U.A9
(&(=H2'()VH/12,52 !"H2KB(&,W!N;
U(=XYR(&,Z
ZZZZZZZZZV26ZZZZZZZ7ZZZZZZZ[,ZZZZZ
DUYỆT HỘI ĐỒNG THI TN TIỂU BAN RA ĐỀ THI
Chú ý: Thí sinh không được phép sử dụng tài liệu, Cán bộ coi thi không giải
thích gì thêm
Trang:1/ 5
DANH SÁCH CHUYÊN GIA NGHỀ QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
T
T
HỌ VÀ TÊN
GHI
CHÚ
ĐỊA CHỈ LIÊN
LẠC
SỐ ĐIỆN
THOẠI
ĐỊA CHỈ EMAIL
96\[=
96E
4=]
4Z^^2
_
` R + 996PHab11Z',
c
96\9d
96E
4Z^<
,eQ!'4P
`ffg`cgR 9AHKa,1Z',
R
J962
96E
4Z^>/
-
`` ff !96a,1Z',
g
hD9@
96E
4Z^i
`R+RR` + 9,j19a6''Z',
4Nk9Q
96E
4Z^O
@696E
`+fc+l` KA$1$HP,a,1Z',
l
hF=
96E
4Z^
^mn-
O=>
`RlggR 99'ZO1 fa,1Z',
+
96\F9o
O=>
96E
4Z^k9B
,<#
4*
`fc``` lc 96A9'fca,1Z',
f
DEJ"
96E
4Z^<8
` +l++l+ 1P!9?,a,1Z',
Trang:2/ 5
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ:QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
MÔN THI: LÝ THUYẾT CHUYÊN MÔN NGHỀ
Mã đề số: DA QTMMT - LT04
Câ
u
Nội dung Điểm
I. Phần bắt buộc
1 Bộ nhớ ảo là gì? Trình bày các kỹ thuật thực hiện bộ
nhớ ảo?
/0'125./5'm,5./YH25./'2
,2Jp'=12,.5./A96dZ
V(&,
Trình bày các kỹ thuật thực hiện bộ nhớ ảo?
ei89:!@4$%(Fq5./2
74/r$Y=/5s9H2s,1)$)9Z
ei89:!@('C$%/27('C
/r$Y=/6(TV7('C/r&B1E
9
V(&,
2 Trình bày các bước cơ bản trong tiến trình xây
dựng hệ thống mạng LAN ?
4'4?@6A;,C$$0
!7!(&t,uL6E9N9(v 44'50^v
0 6E9 N9 < B ,CZ < U 1; 0 !7!'
,.<B,C!M9.H2')969BVr&1<
$E=K9
e i!YA2'<B,CZ
e %<!T54EF4=Z
e rw9PH)%<W$72Z
e xE9N9H)YT(FH25[%W<B
,CZ
y259.H)!7!1zZ
I69.H2',{$72M&,2;=9
EVK;!BW769BK| $7 9 A} ( 0
!7! $ K| $7 9Z 96 E 7 % H< ,2
('C$!012,B9Z"(=X,%
0=K9
e $K>(m,C],19:1z
e @6A;1=X$7H2w901z296E
,C
V (&,
V (&,
Trang:3/ 5
e $K>(m,C]H:1z
e U<()92,CH27!N,),AM
3 Nêu định nghĩa về tài khoản người dùng
3
e2
$'0
=
AI
#
user
account
*
12
,.
(B
=X
w9
4U
(C
A<
'
=
AI
4E,CV
"
(=X
!@
5<
H/
9
%
w9
9{
:
AC
username
Z
V(&,
Phân biệt sự khác nhau giữa tài khoản người dùng cục
bộ và tài khoản người dùng miền ?
+ 2$'0=AIM5.
2
$'0
=
AI
M
5.
#
local
user
account
*
12
2
$'0
=
AI
(=X
(F
G
4E
,76M
5.
H2
q
(=X
!~!
logon
V
496
:!
7
2
96E
4E
,76
Y
M
5.Z
+ 2$'0=AI,)
2
$'0
=
AI
,)
#
domain
user
account
*
12
2
$'0
=
AI
(=X
(F
G
4E
Active
Directory
H2
(=X
!~!
([
:!
#
logon
*
H2'
,C
4E
5d
$o
,76
4C,
2'
9.
HIZ
V(&,
V(&,
Nêu các
thành
phần
trong
Directory
Services?
e Object
#(B
=X*
4'<B>K]AL1<9V(B
=X5'm,7,76V=AI,CV7KP4HP4V
7,764C,V7=,MAI9VAFHM,CV•
^B=XY122B[50dWAFHMA
5CZ
e Attribute
#9.
Y*
9.Y,%0 ,.(B
=X#HYAMV,:$€9H2E129.YW(B=X
=AI,C*Z7(B=X $7 9 r A
K79.Y$79V96E7(B=X$7
9hr&r,.KB9.YB9#HYAM
=,.,76H2,.,764C,0()9r,.9.
Y12(FqJ*Z
e Schema
#d9
4"
T
*
.schema(FG
AK779.YAI(&,%0,.1'C(B=X
2'(rVG1279.YAI(&(FG,.1/!
(B=Xr&K•(T(=XZrr,1CSchemar&
?P,12,.A5CW7A5CHPO4P'46Z
e Conta
i
ner
#H:
*
:=>;H/$7
<,=,M4'‚A'bKZ4'HPO4P'46V,.
H:r&7(B=XH27H:$7Z
:hr79.Y=(B=X,vAIH:
$%
&
<
,.
;
&
:
K;2'
(r
=
(B
=XZ
r 5 1'C H: 12
O',V QPV ƒp
#ƒ4„'1
p*
Z
e Global Catalog :
OF
HM
Global
Catalog
AI
(&
V(&,
Vc(&,
Vc(&,
Vc(&,
Vc(&,
Trang:4/ 5
?7
(F
HF
4Y
W
,.
(B
=X
,2
=
AI
(=X
d!
w96) 496
:!Z
<
,
$,
(=X
;
<
?
>
L
(u
r
4'
Windows
NT
H2
$%
q
r&
(F
HF
(=X
(B
=X
5s
E
,2
r
&
5s
0
L
9.
Y
W
(B
=XZ
Cộng (I) 7 điểm
II. Phần tự chọn, do trường biên soạn
c
•
Cộng (II) 3 điểm
Tổng cộng (I+II) 10 điểm
••ZV26•7V•[,••
••••••••••ZZ•••••••••
Trang:5/ 5