Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

TRƯỜNG THPT BẮC SƠN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 MÔN SINH KHỐI 10 MÃ ĐỀ 101

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.86 KB, 4 trang )

S GD-T THI NGUYấN
TRNG THPT BC SN
CNG HềA X HI CH NGHA VIT NAM
c lp - T do - Hnh phỳc
THI HC Kè I - NM HC 2011 - 2012
Mụn: Sinh hc
(Thi gian lm bi: 45 phỳt)

Mó 101
I. Phn trc nghim: (6 im)
Câu 1 Cu trỳc trong t bo bao gm cỏc ng v xoang dt thụng vi nhau c gi l :
A. Mng sinh cht B. Khung t bo C. Cht nhim sc D. Li ni cht
Câu 2 Loi Prụtờin sau õy cú chc nng iu ho cỏc quỏ trỡnh trao i cht trong t bo v c th l:
A. Prụtờin cu trỳc B. Prụtờin hoomụn
C. Prụtờin vn ng D. Prụtờin khỏng th
Câu 3 : Vi khuẩn là sinh vật đợc xếp vào giới nào sau đây?
A. Giới Khởi sinh B. Giới nấm C. Giới Nguyên Sinh D. Giới động vật
Câu 4 : Sinh vật thuộc giới nào sau đây có có đặc điểm cấu tạo nhân tế bào khác hẳn với các giới còn lại?
A. Giới khởi sinh B. Giới nấm C. Giới động vật D. Giới thực vật
Câu 5 : Cõu cú ni dung sai trong cỏc cõu sau õy l ?
A. ADN v ARN u l cỏc i phõn t
B. Cú 2 loi axit nuclờic l ADN v ARN
C. Kớch thc phõn t ca ARN ln hn ADN
D. n phõn ca ADN v ARN u gm cú ng , axit, ba z ni t
Câu 6 :
Trong cỏc cụng thc hoỏ hc ch yu sau, cụng thc no l ca axit a min ?
A. R-CH2-OH B.
R-CH-COOH
NH2
C. O R-C-NH2 D. R-CH2-COOH
Câu 7 : Cấp tổ chức sống nào sau đây có cấp thấp nhất so với các tổ chức còn lại?


A. Cơ thể B. Quần thể C. Quần xã D. Hệ sinh thái
Câu 8 : Bo quan cú chc nng cung cp nng lng cho hot ng t bo l?
A. Trung th B. Nhõn con C. Khụng bo D. Ti th
Câu 9 : Thnh t bo thc vt cú thnh phn hoỏ hc ch yu bng cht :
A. Phụtpholipit B. Axit nuclờic C. Cụlesteron D. Xenlulụz
Câu 10 : c im cu to ca ARN khỏc vi ADN l ?
A. i phõn t , cú cu trỳc a phõn B. Cú cu trỳc mt mch
C. Cú liờn kt hirụ gia cỏc nuclờụtit D. c cu to t nhiu n phõn
Câu 11 : Cht no sau õy c cu to t cỏc nguyờn t hoỏ hc C,H,O,N,P ?
A. Prụtờin B. axit nuclờic C. photpholipit D. Axit bộo
Câu 12 : Cỏc thnh phn cu to ca mi Nuclờotit l :
A. ng , axit v Prụtờin B. ng , baz nit v axit
C. Lipit, ng v Prụtờin D. Axit,Prụtờin v lipit
Câu 13 : Cacbonhiđat là tên gọi dùng để chỉ nhóm chất nào sau đây?
A. Đờng B. Lipit C. Đạm D. Prôtêin
Câu 14 : Loi ba z ni t no sau õy ch cú trong ARN m khụng cú trong ADN?
A. A ờnin B. Guanin C. Xitụzin D. Uraxin
Câu 15 : Loi t bo sau õy cú c ha nhiu Lizụxụm. nht l :
A. T bo c B. T bo thn kinh C. T bo hng cu D. T bo bch cu
Câu 16 : Thnh phn hoỏ hc ca cht nhim sc trong nhõn t bo l :
A. ARN v gluxit B. Prụtờin v lipit C. ADN v prụtờin D. ADN v ARN
Câu 17 : Ni dung no sau õy ỳng khi núi v thnh phn hoỏ hc chớnh ca mng sinh cht ?
A. Mt lp photphorit v khụng cú prụtờin
B. Mt lp photphorit v cỏc phõn t prụtờin
C. Hai lp photphorit v khụng cú prụtờin
D. Hai lp photphorit v cỏc phõn t prụtờin
Câu 18 : Cht nhim sc khi co xon li s hỡnh hnh cu trỳc no sau õy ?
A. Phõn tADN B. Phõn t prụtờin C. Nhim sc th D. Ribụxụm
Câu 19 : Hệ thống các nhóm mô đợc sắp xếp để cùng thực hiện một chức năng tạo thành và nhiều tạo thành
hệ Từ đúng để điền và chỗ trống trong câu trên là:

A. Cơ quan B. Cơ thể C. Tế bào D. Bào quan
Câu 20 : Phỏt biu no di õy ỳng khi núi v lc lp ?
A. Cú cha nhiu trong cỏc t bo ng vt B. L loi bo quan nh bộ nht
C. Cú th khụng cú trong t bo ca cõy xanh D. Cú cha sc t dip lc to mu xanh lỏ cõy

II. Phn t lun: (4 im)
a. T bo vi khun cú kớch thc nh v cu to n gin em li cho chỳng u th gỡ?
b. Mun xo rau c ngon ta lm th no? Gii thớch c ch?

×