Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

TRƯỜNG THPT BẮC SƠN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 MÔN SINH KHỐI 10 MÃ ĐỀ 104

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.6 KB, 2 trang )

S GD-T THI NGUYấN
TRNG THPT BC SN
CNG HềA X HI CH NGHA VIT NAM
c lp - T do - Hnh phỳc
THI HC Kè I - NM HC 2011-2012
Mụn: Sinh hc
(Thi gian lm bi: 45 phỳt)

Mó 104
I. Phn trc nghim: (6 im)
Câu 1 :Hệ thống các nhóm mô *ợc sắp xếp *ể cùng thực hiện một chức năng tạo thành và nhiều
tạo thành hệ Từ *úng *ể *iền và chỗ trống trong câu trên là:

A.Bào quan B.Cơ quan C.Tế bào D.Cơ thể

Câu 2 :Trong các cơ thể sống, tỉ lệ khối lợng các nguyên tố C, H, O, N chiếm khoảng?

A.70% B.65% C.94% D.96%

Câu 3 :Loi t bo sau õy cú c ha nhiu Lizụxụm. nht l :

A.T bo thn kinh B.T bo hng cu C.T bo c D.T bo bch cu

Câu 4 :c im no sau õy khụng phi ca t bo nhõn s ?

A.Nhõn cha cú mng bc B.Khụng cú cỏc bo quan nh b mỏy Gụn gi ,
li ni cht

C.Cú kớch thc nh D.Khụng cú cha phõn t ADN

Câu 5 :Trong t bo , hot ng tng hp prụtờin xy ra :



A.Nhõn B.Li ni cht C.Nhõn con D.Ribụxụm

Câu 6 :
Trong cỏc cụng thc hoỏ hc ch yu sau, cụng thc no l ca axit a min ?

A.R-CH2-COOH B.O R-C-NH2 C.
R-CH-COOH
NH2
D.R-CH2-OH

Câu 7 :Cõu cú ni dung sai trong cỏc cõu sau õy l ?

A.ADN v ARN u l cỏc i phõn t B.Kớch thc phõn t ca ARN ln hn ADN
C.n phõn ca ADN v ARN u gm cú ng , axit, ba z ni t
D.Cú 2 loi axit nuclờic l ADN v ARN
Câu 8 :Kớ hiu ca cỏc loi ARN thụng tin , ARN vn chuyn , ARN ribụxụm ln lt l ?

A.rARN, tARN v mARN B.tARN, rARN v mARN

C.mARN, rARN v tARN D.mARN, tARN v rARN

Câu 9 :c im cú t bo thc vt m khụng cú t bo ng vt l :

A.Trong t bo cht cú nhiu loi bo quan B.Cú thnh t bo bng cht xenlulụz

C.Nhõn cú mng bc D.C A, B, C u ỳng

Câu 10 :B Khung t bo thc hin chc nng no sau õy ?


A.Tiờu hu cỏc t bo gi B.Tham gia quỏ trỡnh tng hp Prụtờin

C.Giỳp neo gi cỏc bo quan trong t bo
cht
D.vn chuyn cỏc cht cho t bo

Câu 11 :Cấp tổ chức sống nào sau *ây có cấp thấp nhất so với các tổ chức còn lại?

A.Quần thể B.Cơ thể C.Quần xã D.Hệ sinh thái

Câu 12 :ng tham gia cu to phõn t ADN l :

A.Glucụz B.Xenlulụz C.ờụxiribụz D.Saccarụz

Câu 13 :Cacbonhi*at là tên gọi dùng *ể chỉ nhóm chất nào sau *ây?

A.Lipit B.Prôtêin C.ờng D.ạm

Câu 14 :Thnh phn no sau õy khụng cú cu to ca t bo vi khun ?

A.
Mng li ni
cht
B.Mng sinh cht C.V nhy D.Lụng v roi

Câu 15 :c im cu to ca ARN khỏc vi ADN l ?

A.c cu to t nhiu n phõn B.i phõn t , cú cu trỳc a phõn

C.Cú cu trỳc mt mch D.Cú liờn kt hirụ gia cỏc nuclờụtit


Câu 16 :Trong phõn t ADN, liờn kt hirụ cú tỏc dng ?

A.Liờn kt 2 mch Polinuclờotit li vi nhau B. To tớnh c thự cho phõn t ADN
C.Liờn kt gia ng vi axit trờn mi mch
D.Ni gia ng v ba z trờn 2 mch li vi nhau
Câu 17 :Thnh t bo thc vt cú thnh phn hoỏ hc ch yu bng cht :

A.Axit nuclờic B.Phụtpholipit C.Xenlulụz D.Cụlesteron

Câu 18 :Chc nng ca ARN thụng tin l ?

A.Quy nh cu trỳc c thự ca ADN B.Tng hp phõn t ADN

C.Qui nh cu trỳc ca phõn t prụtờin D.Truyn thụng tin di truyn t ADN n
rioụxụm

Câu 19 :Thành phần cấu tạo của Lipit là?

A.ờng và Lipit B.Axit béo và glixêrol

C.ờng và rợu D.Axit béo và rợu no

Câu 20 :Khi nhiệt *ộ môi trờng tăng cao, có hiện tợng nớc bốc hơi khỏi cơ thể. iều này có ý nghĩa?

A.Tạo sự cân bằng nhiệt cho tế bào và cơ thể
B.Làm tăng tốc *ộ các phản ứng sinh hoá trong tế bào C. Tăng sự sinh nhiệt cho cơ thể.
D.Giảm bớt sự toả nhiệt từ cơ thể ra môi trờng

II. Phn t lun: (4 im)

a. T bo vi khun cú kớch thc nh v cu to n gin em li cho chỳng u th gỡ?
b. Mun xo rau c ngon ta lm th no? Gii thớch c ch?

×