Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Đề thi thử tốt nghiệp Trung Học Phổ Thông môn vật lý

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.34 KB, 3 trang )

Đề thi thử tốt nghiệp năm học 2008-2009 – Đề 1
Môn: Vật lí - ( thời gian 60 phút)
Câu 1: Kim loại Natri có giới han quang điện
0,5
o
mλ = µ
. Bức xạ có bước sóng
λ
nào dưới đây gây được hiện tượng
quang điện với Natri A.
0,6 mλ = µ
B.
0,65 mλ = µ
C.
0,4 mλ = µ
D.
0,75 mλ = µ
Câu 2: Để hạn chế sự phân rã phóng xạ của một lượng chất phóng xạ thì cách làm nào sau đây là có thể
A. Không thể có cách nào B. tăng áp suất C. tác dụng lực D. tăng nhiệt độ
Câu 3: Ứng dụng nào sau đây không phải của tia Rơnghen
A. chữa bệnh ung thư nông gần ngoài da B. sưởi ấm ngoài da cho máu dễ lưu thông
C. chiếu điện, chụp điện D. thăm dò các lổ hổng khuyết tật bên trong các sản phẩm đúc
Câu 4: Một chất phóng xạ có chu kì bán rã là T=8 ngày. Nếu nhận được 100g chất phóng xạ đó thì sau 56 ngày chât
phóng xạ còn lại là A. 100 g B. 0,5g C. 78 g D. 0,78 g
Câu 5: Tia tử ngoại không có tính chất nào sau đây A. iôn hoá không khí B. bị nước và thuỷ tinh hấp thụ mạnh
C. gây được hiện tượng quang điện D. có thể xuyên qua được tấm nhôm dày vài cm
Câu 6: Ban đầu một chất phóng xạ có số nguyên tử là N
0
. Sau thời gian t lượng chất phóng xạ còn lại là
A. N =
t


eN
λ

0
B. N =
t
e
λ

C. N =
t
eN

0
D. N =
t
eN
λ
0
Câu 7: Khi có sóng dừng trên một sợi dây đàn hồi thì khoảng cách giữa một bụng sóng và một nút sóng liên tiếp bằng
A. hai bước sóng B. nửa bước sóng C. một bước sóng D. một phần tư bước sóng
Câu 8: Trong cách mắc hình sao của dòng điện xoay chiều ba pha có tải đối xứng thì
A. hiệu điện thế giữa hai dây pha bằng hiệu điện thế giữa dây pha và dây trung hoà
B. dòng điện trong dây trung hoà bằng không C. dòng điện tức thời trong mỗi dây pha như nhau
D. hiệu điện thế giữa hai dây pha bằng hai lần hiệu điện thế giữa dây pha và dây trung hoà
Câu 10: Li độ và vận tốc của vật dao động điều hoà luôn biến thiên điều hoà cùng tần số và
A. lệch pha nhau π/4 B. ngược pha nhau C. lệch pha nhau π/2 D. cùng pha với nhau
Câu 11: Một vật dao động điều hoà theo phương trình x = 5sin(
t /6ω + π
) cm.Tại thời điểm t = 0 vật có toạ độ

A. x = 2,5cm B. 0cm C. 2,5
3
cm D. x = 5cm
Câu 12: Một nguồn sóng cơ dao động điều hoà. Sóng do nguồn này tạo ra có bước sóng
λ
.Tại hai điểm nằm trên cùng
phương truyền sóng cách nhau một đoạn x có độ lệch pha là
A.
2x
∆ϕ =
λ
B.
2 x∆ϕ = πλ
C.
2 xπ
∆ϕ =
λ
D.

∆ϕ =
λ
Câu 13: Đặt một hiệu điện thế xoay chiều u=
0
U sin tω
vào hai đầu mạch điện RLC mắc nối tiếp.Dòng điện trong mạch
trễ pha hơn hiệu điện thế hai đầu đoạn mạch điện này khi: A.
1
L
C
ω <

ω
B.
1
C
ω =
ω
C.
1
L
C
ω >
ω
D.
1
L
LC
ω =
Câu 14: Nếu tăng hiệu điện thế trước lúc truyền tải lên 10 lần thì công suất hao phí trên đường dây tải điện sẽ
A. giảm 100 lần B. giảm 10 lần C. tăng 10 lần D. tăng 100 lần
Câu 15: Đặt vào hai đầu đoạn mạch hđthế u = 200
2 cos100 tπ
(V) , mạch gồm có R =100

, cuộn dây thuần cảm và tụ
điện mắc nối tiếp, biết hđthế 2 đầu cuộn dây nhanh pha hơn hđthế 2 đầu đoạn mạch π/2. Biểu thức dòng điện trong mạch
là A. i =
2 cos100 t
π
(A) B. i = 2
2 cos100 tπ

(A) C. i = 2
cos100 tπ
(A) D. i = 2
2 cos(100 t )
2
π
π +
(A)
Câu 16: Cường độ dòng điện chạy trong đoạn mạch có biểu thức i= I
0
cos

.Cường độ dòng điện hiệu dụng trong mạch
là A. I = 2I
0
B. I=
0
I / 2
C. I = I
0
2
D. I =
0
I / 2
Câu 17: sóng điện từ
A. truyền đi với vận tốc bằng vận tốc ánh sáng trong mọi môi trường B. là sóng dọc
C. không có tính chất giao thoa, phản xạ như sóng cơ D. mang năng lượng
Câu 18: Đặt một hiệu điện thế xoay chiều u = 200
2 cos100 tπ
(V) vào hai đầu đoạn mạch gồm điện trở R=50


mắc nối
tiếp với cuộn dây thuần cảm có độ tự cảm L =
1/2 (H)π
. Cường độ dòng điện trong mạch có biểu thức
A. i = 2
2
cos(
100 t )
4
π
π −
A B. i= 4 cos(
100 t )
4
π
π +
A C. i= 2
2

cos
(
100 t )
4
π
π +
A D. i= 4 cos(
100 t )
4
π

π −
A
Câu 19: Mạch điện xoay chiều ko phân nhánh RLC. Đặt vào 2 đầu đoạn mạch hđthế xoay chiều có tần số góc
ω
. Khi tần
số góc
1
LC
ω =
thì: A. hiệu điện thế tức thời hai đầu tụ điên cùng pha với cường độ dòng điện tức thời trong mạch
B. công suất tiêu thụ đạt giá trị cực tiểu
C. hiệu điện thế tức thời hai đầu đoạn mạch cùng pha với cường độ dòng điện tức thời trong mạch
D. hiệu điện thế tức thời hai đầu tụ điện cùng pha với hiệu điện tức thời hai đầu cuộn dây
Câu 20: Đặt vào hai đầu đoạn mạch chỉ có cuộn dây thuần cảm hiệu điện thế xoay chiều u =
0
U cos t
ω
.Biết hệ số tự cảm
cuộn dây là L. Biểu thức cường độ dòng điện trong mạch là
A. i =
0
U
cos( t ).
L 2
π
ω −
ω
B. i=
0
U Lcos( t ).

2
π
ω ω −
C. i=
0
U Lcos( t ).
2
π
ω ω +
D. i=
0
U
cos( t ).
L 2
π
ω +
ω
Cõu 21: 1 mch dao ng in t LC lớ tng. Bit cun dõy cú L=5mH, cng dũng in cc i trong mch cú giỏ
tr 0,5A. Nng lng in t trong mch cú giỏ trớ l A. 6,25.10
-4
J B. 6,25.10
-3
J C. 62,5.10
-3
J D. 62,5.10
-4
J
Cõu 22: Mt mch dao ng in t lớ tng gm t in cú in dung C v cun dõy cú h s t cm L. Tn s dao
ng riờng ca mch l: A. f =
1

LC
B. f =
1
LC
C. f =
2 LC
D. f =
1
2 LC
Cõu 23: Loi súng in t c dựng trong lnh vc vụ tuyn truyn hỡnh l
A. súng trung B. súng cc ngn C. súng di D. súng ngn
Cõu 24: Mt si dõy n di 80cm dao ng to ra súng dng trờn dõy vi vn tc truyn súng l 20m/s. Tn s õm c
bn do dõy n phỏt ra l : A. 25Hz B. 20Hz C. 12,5Hz D. 50Hz
Cõu 25: Mt vt dao ng iu ho dc theo trc Ox vi biờn A, tn s f. Chn gc to ti v trớ cõn bng, gc thi
gian lỳc vt v trớ biờn õm (x =-A). Li ca vt c tớnh theo biu thc
A. x = A.cos(
2 ft
2

+
) B. x = A.cos(
2 f
2

+
) C. x = A.cos(
2 ft
2



) D. x = A.cos(
2 ft +
)
Cõu 26: Mt con lc lũ xo dao ng iu ho vi phng trỡnh x = Acos
t

v cú c nng W. Th nng ca vt vo thi
im t l: A. W
t
= W.cos
t
B. W
t
= W.cos
2
t

C. W
t
= W.cos
t
D. W
t
= W.sin
2
t

Cõu 27: chu kỡ dao ng iu ho ca con lc lũ xo gm vt m v lũ xo cú cng k l
A.
m

T 2
k
=
B.
1 m
T
2 k
=

C.
1 k
T
2 m
=

D.
k
T 2
m
=
Cõu 28: t 1 hth xoay chiu vo hai u on mch ch cú t in cú in dung C khụng i. Khi tng tn s ca hiu
in th lờn hai ln thỡ dung khỏng ca t in s: A. gim 2 ln B. khụng i C. gim 3 ln D. tng 2 ln
Cõu 29: Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng , kcỏch gia 2 khe a= 0,3mm, kcỏch t hai hai khe n mn quan
sỏt D = 1m, khong võn o c l 2mm. Bc súng ca ỏnh sỏng l: A. 0,06

B. 0,5

C. 6

D. 0,6


Cõu 30: Bsúng ca tia X ln hn bc súng ca A. Tia Gamma

B. tia t ngoi C. súng vụ tuyn D. ỏnh sỏng tớm
Cõu 31: Hin tng phúng x cú th lm phỏt ra bc x no sau õy
A. tia X B. tia hng ngoi C. Gamma

D. tia t ngoi
Cõu 32: Mt ngun phỏt ra ỏnh sỏng cú bc súng

. Nng lng mt phụtụn ca ỏnh sỏng ny t l
A. nghch vi bỡnh phng bc súng

B. nghch vi bc súng

C. thun vi bc súng

D. thun vi bỡnh phng bc súng

Cõu 33: ng nng ban u cc i ca cỏc electron quang in
A. ph thuc vo tn s ca chựm sỏng kớch thớch B. t l thun vi cng chựm sỏng chiu ti
C. t l nghch vi cng chựm sỏng chiu ti D. khụng ph thuc vo tn s ca chựm sỏng kớch thớch
Cõu 34:Nguyờn tc hot ng ca quang tr da vo hin tng no di õy?
A.Hin tng quang in. B.Hin tng quang in bờn trong.
C.Hin tng quang dn. D.Hin tng phỏt quang ca cỏc cht rn.
Cõu 35:Linh kin no di õy hot ng da vo hin tng quang dn?
A.T bo quang in. B.Quang tr. C.ốn LED. D.Nhit in tr.
Cõu 36: iu no sau õy ỳng khi núi v pin quang in?
A.Pin quang in l mt ngun in trong ú nhit nng bin thnh in nng.
B.Pin quang in l mt ngun in trong ú quang nng bin i trc tip thnh in nng

C.Pin quang in hot ng da trờn hin tng cm ng in t.
D.C 3 ý trờn u ỳng.
Cõu 37: Sao l mt
A. Hnh tinh rt xa trỏi t B. Thiờn th phỏt sỏng mnh v rt xa
C. Khi khớ núng sỏng nh mt tri D. Tinh võn phỏt sỏng rt mnh v xa mt tri
Cõu 38: H thng gm nhiu sao v tinh võn gi l:
A. Thiờn h B. Ngõn h C. H mt tri D. Cỏc quaza
Cõu 39:Khi chuyn t qu o M v qu o L,nguyờn t Hidrụ phỏt ra mt photon cú bc súng 0,6563 àm. Khi
chuyn t qu o N v qu o L,nguyờn t Hidrụ phỏt ra mt photon cú bc súng 0,4861 àm. Khi chuyn t qu o
N v qu o M,nguyờn t Hidrụ phỏt ra mt photon cú bc súng:
A.1,1424 àm. B.1,8744 àm. C.0,1702 àm. D.0,2793 àm.
Cõu 40: Cờng độ hiệu dụng của dòng điện qua mạch gồm R nối tiếp với C đợc xác định bằng hệ thức nào sau đây
A.
2 2 2
U
I
R C
=
+
B.
0
2 2 2
U
I
2 R C
=
+
C.
0
2 2 2

U
I
2R C
=
+
D.
0
2
2 2
U
I
1
2 R
C
=
+

==== Ht ====
Đáp án đề 1
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
31 32 33 34 C 35 B 36 B 37 C 38 A 39 B 40

×