ĐỀ
ĐỀ THI HỌC KỲ 2 NĂM 2014
MÔN: TOÁN – LỚP 10
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC
Thời gian:
I. ĐẠI SỐ: ( 7.0 điểm)
Câu 1. (1.0 điểm) Giải bất phương trình sau:
( )
( )
x x x
x x
2
2
- -43
³ 0
- + -2 1
Câu 2. (1.0 điểm) Giải hệ bất phương trình sau:
(x ) x( x) x(x )
( x) ( x )
ì
ï
- - - - +3 2 1 2 £ 2 5 3
ï
í
ï
- - > + -5 36 2 4 3 1
ï
î
Câu 3. (2.0 điểm) Cho
tan x .= - 2
Tính giá trị biểu thức:
sin x cos x sin x
A
cos x sin x cos x
2
2
- -3 2
=
+ -1 5
.
Câu 4. (1.0 điểm) Chứng minh đẳng thức sau:
cos x sin x
sin x cos x cos x
-1 2
+ =
-1
.
Câu 5. (2.0 điểm) Cho
sin x , x .
3 3p
= - < < 2p
5 2
Tính
sin x, cos x, t an x, cot x.2 2 2 2
II. HÌNH HỌC: ( 3.0 điểm)
Câu 6. (3.0 điểm) Cho tam giác ABC biết
A( ; ), B( ; ), C( ; ) -21341 3
a) Viết phương trình tổng quát đường cao BH của tam giác ABC.
b) Tìm tọa độ điểm H.
c) Viết phương trình đường tròn (C) biết (C) có tâm I(-1; 2) và (C) tiếp xúc với
đường thẳng
( ) : x y + =D 3 4 1 0
Hết
ĐÁP ÁN
Cõu Ni dung im
1 Gii bt phng trỡnh sau:
( )
( )
x x x
x x
2
2
- -43
0
- + -2 1
1.0
Ta cú:
x
x x
x
2
ộ
= 0
ờ
- =4 0
ờ
= 4
ờ
ở
x x- = =3 0 3
x x x
2
- + - = =2 1 0 1
Bng xột du:
x
- Ơ
0 1 3 4
+ Ơ
x x
2
- 4
+ 0
-
|
-
|
-
0
+
x-3
+ | + | + 0
-
|
-
x x
2
- + -2 1
-
|
-
0
-
|
-
|
-
( )
f x
-
0 + || + 0
-
0
+
T bng xột du, ta cú tp nghim ca bt phng trỡnh l:
) ( )
S ; ; ;
ộ ự ộ
= + Ơ01ẩ13ẩ4
ờ ỳ ờ
ở ỷ ở
0.25
0.5
0.25
2
Gii h bt phng trỡnh sau:
(x ) x( x) x(x )
( x) ( x )
ỡ
ù
- - - - +3 2 1 2 Ê 2 5 3
ù
ớ
ù
- - > + -5 36 2 4 3 1
ù
ợ
1.0
Ta cú:
x x x x x
HBP T
x x
2 2
ỡ
ù
- - + - +3 6 2 Ê 2 10 3
ù
ù
ớ
ù
- + > + -5 18 3 2 12 4
ù
ù
ợ
x
x
ỡ
ù
-12 9Ê 0
ù
ớ
ù
- - >9 11 0
ù
ợ
x
x
ỡ
ù
3
ù
Ê
ù
ù
ù
4
ớ
ù
11
ù
< -
ù
ù
9
ù
ợ
x
11
< -
9
hay tp nghim HBPT l
S ; .
ổ ử
11
ữ
ỗ
ữ
= - Ơ -
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
9
ố ứ
0.25
0.25
0.25
0.25