Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Địa năm 2015 THCS Thanh Văn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.45 KB, 5 trang )

thi h c kì 2 môn a lý l p 9 n m 2015 - THCSĐề ọ Đị ớ ă
Thanh V nă
I. Tr c nghi mắ ệ (3 i m, m i câu 0,25 i m)đ ể ỗ đ ể
Khoanh tròn vào áp án úng nh t:đ đ ấ
Câu 1: c i m nào sau ây v a là th m nh, v a là h n ch c a ng i lao ng Vi t Đặ đ ể đ ừ ế ạ ừ ạ ế ủ ườ độ ệ
Nam?
A. Có kh n ng ti p thu khoa h c k thu tả ă ế ọ ĩ ậ B. N ng ngă độ
C. Nhi u kinh nghi m s n xu tề ệ ả ấ D. S l ng lao ng ố ượ độ
ông và t ng nhanhđ ă
Câu 2: u th phát tri n ngành công nghi p d t may n c ta là?Ư ếđể ể ệ ệ ướ
A. Có nhi u nhà máy v i quy mô l nề ớ ớ B. Có th tr ng r ng l nị ườ ộ ớ
C. Có ngu n nguyên li u phong phúồ ệ D. Lao ng khéo tayđộ
Câu 3: Trong các ch tiêu v s n xu t lúa, ng b ng sông H ng ng u c n c v ?ỉ ề ả ấ đồ ằ ồ đứ đầ ả ướ ề
A. Di n tích lúaệ B. S n l ng lúaả ượ
C. N ng su t lúaă ấ D. S n l ng lúa bình ả ượ
quân u ng iđầ ườ
Câu 4: Công cu c i m i kinh t - xã h i n c ta c tri n khai t n m?ộ đổ ớ ế ộở ướ đượ ể ừ ă
A. 1986 B. 1968 C. 1996
D. 1976
Câu 5: Ý ngha l n nh t c a ch tr ng ánh b t th y s n xa b là?ĩ ớ ấ ủ ủ ươ đ ắ ủ ả ờ
A. Khai thác h p lí ti m n ng c a bi nợ ề ă ủ ể B. Phát tri n nhanh s n ể ả
l ng ánh b tượ đ ắ
C. Góp ph n duy trì ngu n th y s n g n bầ ồ ủ ả ầ ờ D. T t c ý ki n trênấ ả ế
Câu 6: Khó kh n trong phát tri n nông nghi p c a duyên h i Nam Trung B là?ă ể ệ ủ ả ộ
A. Di n tích ng b ng nh , h pệ đồ ằ ỏ ẹ B. Th ng g p nhi u ườ ặ ề
thiên tai
C. t x u, cát l nĐấ ấ ấ D. T t c ý ki n trênấ ả ế
Câu 7: Có nhi u kinh nghi m trong thâm canh lúa n c là c i m n i b t c a dân t c?ề ệ ướ đặ đ ể ổ ậ ủ ộ
A. Thái B. Kinh C. Tày D.
Ê- êđ
Câu 8: Cà phê c tr ng nhi u nh t tnh nào c a Tây Nguyên?đượ ồ ề ấ ở ỉ ủ


A. k L kĐắ ắ B. Kon Tum C. Lâm ngĐồ D.
Gia Lai
Câu 9: Dân s n c ta hi n nay (2013) là bao nhiêu?ố ướ ệ
A. 87 tri u ng iệ ườ B. 88 tri u ng iệ ườ C. 89 tri u ng iệ ườ D.
90 tri u ng iệ ườ
Câu 10: Cây công nghi p lâu n m nào ch tr ng c trung du mi n núi B c B mà ệ ă ỉ ồ đượ ở ề ắ ộ
không tr ng c Tây Nguyên?ồ đượ ở
A. Chè B. H iồ C. Cao su
D. i uĐ ề
Câu 11: c i m nào sau âyĐặ đ ể đ không úngđ v vùng trung du mi n núi B c B ?ề ề ắ ộ
A. Khí h u nhi t i gió mùa, có mùa ông l nhậ ệ đớ đ ạ B. Giàu tài nguyên
khoáng s n nh t n c taả ấ ướ
C. T p trung dân c ông úcậ ưđ đ D. Có ti m n ng phát ề ă
tri n th y i n l nể ủ đ ệ ớ
Câu 12: B c Trung B có các trung tâm kinh t chính nào?ắ ộ ế
A. Thanh Hóa, Hu , Hà T nhế ĩ B. Hu , Vinh, à N ngế Đ ẵ
C. Thanh Hóa, Vinh, Huế D. Thanh Hóa, Ngh ệ
An, Huế
II. T lu nự ậ (7 i m)đ ể
Câu 1(1,5 i m): N c ta có nh ng i u ki n t nhiên và tài nguyên thiên đ ể ướ ữ đ ề ệ ự
nhiên nào phát tri n ngành th y s n?để ể ủ ả
Câu 2 (2,5 i m): S n xu t l ng th c ng b ng sông H ng có t m quan đ ể ả ấ ươ ự ở đồ ằ ồ ầ
tr ng nh th nào? ng b ng sông H ng có nh ng i u ki n thu n l i và ọ ư ế Đồ ằ ồ ữ đ ề ệ ậ ợ
khó kh n gì phát tri n s n xu t l ng th c?ă để ể ả ấ ươ ự
Câu 3 (3 i m): Cho b ng s li u sau:đ ể ả ố ệ
M t s s n ph m nông nghi p duyên h i Nam Trung Bộ ố ả ẩ ệ ở ả ộ
N mă 1995 2000 2002
àn bò (nghìn con)Đ 1026 1132,6 1008,6
Th y s n (nghìn t n)ủ ả ấ 339,5 462,9 521,1
a. V bi u hình c t (c t ghép) th hi n s l ng àn bò và s l ng th y ẽ ể đồ ộ ộ ể ệ ố ượ đ ố ượ ủ

s n c a vùng Duyên h i Nam Trung B ?ả ủ ả ộ
b. T bi u ã v , rút ra nh n xét.ừ ể đồ đ ẽ ậ
áp án thi h c kì 2 môn a lý l p 9 n m 2015 -Đ đề ọ Đị ớ ă
THCS Thanh V nă
I. Tr c nghi mắ ệ (3 i m; m i câu 0,25 i m)đ ể ỗ đ ể
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
áp ánĐ D B C A A D B A D B C C
II. T lu nự ậ (7 i m)đ ể
Câu 1: (1,5 i m)đ ể
- Thu n l i: có 4 ng tr ng tr ng i m c a n c taậ ợ ư ườ ọ đ ể ủ ướ
ng b bi n dài, d c b bi n có nhi u bãi tri u, m phá, các d i r ngĐườ ờ ể ọ ờ ể ề ề đầ ả ừ
ng p m nậ ặ
Nhi u o, v ng v nh => nuôi tr ng th y h i s n n c m n trên bi nề đả ũ ị ồ ủ ả ả ướ ặ ể
Nhi u sông, su i, ao, h …=> nuôi tr ng th y s n n c ng tề ố ồ ồ ủ ả ướ ọ
Sinh v t a d ng, phong phú c bi t là sinh v t bi nậ đ ạ đặ ệ ậ ể
- Khó kh n: thiên tai, nhi u ngu n v n, môi tr ng suy thoái, ngu n l i th yă ề ồ ố ườ ồ ợ ủ
s n gi mả ả
Câu 2: (3 i m)đ ể
* Vai trò: cung c p ngu n l ng th c l n áp ng dân s ôngấ ồ ươ ự ớ đ ứ ố đ
Là m t hàng xu t kh u ch l c em l i giá tr kinh t caoặ ấ ẩ ủ ự đ ạ ị ế
T n d ng khai thác t t c các u th v i u ki n t nhiênậ ụ ố đượ ư ế ề đ ề ệ ự
* i u ki n phát tri nĐ ề ệ ể
- Thu n l i:ậ ợ Khí h u nhi t i gió mùa, có mùa ông l nhậ ệ đớ đ ạ
a hình ch y u là ng b ng, t phù sa màu mĐị ủ ế đồ ằ đấ ỡ
Sông ngòi v i nhi u h th ng sông l n => cung c p n c t i, b i p phùớ ề ệ ố ớ ấ ướ ướ ồ đắ
sa cho các ng b ngđồ ằ
Dân c ông, ngu n lao ng d i dào, có kinh nghi m s n xu t, th tr ngư đ ồ độ ồ ệ ả ấ ị ườ
tiêu th r ng l nụ ộ ớ
- Khó kh n: nhi u thiên tai, d ch b nh phát sinhă ề ị ệ
t b suy thoái, b c màu, ang b thu h pĐấ ị ạ đ ị ẹ

Câu 3: (3 i m)đ ể
- V bi u hình c t ghép úng, p (có tên b n và b ng chú gi i).ẽ ể đồ ộ đ đẹ ả đồ ả ả
- Nh n xét, rút ra k t lu n.ậ ế ậ

×