Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (43.06 KB, 3 trang )
thi h c kì 1 l p 6 môn a n m 2014 Tr ng THCSĐề ọ ớ Đị ă ườ
M Hòa ( 1)ỹ Đề
I-Tr c nghi m: ắ ệ (2 i m )đ ể
á nh d u x vào u câu úng nh tĐ ấ đầ đ ấ: ( m i câu 0,25 )ỗ đ
Câu 1: Các v tuy n n m phía d i n g xích o là v tuy n (bi tĩ ế ằ ướ đườ đạ ĩ ế ế )
A- ông Đ B- Tây C- B c ắ D-Nam
Câu 2: Các kinh tuy n n m bên trái kinh tuy n g c là kinh tuy n : (bi t )ế ằ ế ố ế ế
A- ông Đ B- Tây C- Nam D- B cắ
Câu 3: S kinh tuy n ông và kinh tuy n tây trên qu a c u là: (hi u )ố ế đ ế ảđị ầ ể
A- 180 B- 181 C- 360 D- 179
Câu 4: V tuy n b c và v tuy n nam trên qu a c u có s l ng: (hi u )ĩ ế ắ ĩ ế ảđị ầ ố ượ ể
A- 180 B- 181 C- 90 D- 91.
Câu 5- Trên qu a c u, c cách 10 ta v 1 kinh tuy n thì s kinh tuy n là: ảđị ầ ứ ẽ ế ố ế
(VDC)
A- 63 B-36 C- 18 D-9
Câu 6- tính kho ng cách trên b n so v i trên th c t , ta ph i d a vào: Để ả ả đồ ớ ự ế ả ự
(VDC)
A- T l th c ỉ ệ ướ B- T l s ỉ ệ ố C- C 2 lo i t l ả ạ ỉ ệ D- Không
c n d a vào t l .ầ ự ỉ ệ
Câu 7: B n A có t l 1: 500.000, trên b n o c 5cm thì trên th c t ả đồ ỉ ệ ả đồ đ đượ ự ế
s (VDC)ẽ
A- 5 km B- 10 km C- 50 km D- 25 km.
Câu 8: B n B có t l 1: 1.000.000, trên b n o c 2 cm, trên th c t ả đồ ỉ ệ ả đồ đ đượ ự ế
s là(VDC)ẽ
A- 20 km B- 2 km C- 10 km D- 200 km
II-T lu n ( 8 i m )ự ậ đ ể
Câu 1: cho bi t v trí c a Trái t trong h M t Tr i. Nêu hình d ng và kích ế ị ủ Đấ ệ ặ ờ ạ
th c c a Trái t? ướ ủ đấ ( 1,5 ) (bi tđ ế 1 + hi u 0,5 )đ ể đ
Câu 2: Nêu hi n t ng ngày và êm dài ng n khác nhau tùy theo v ? ( 3ệ ượ đ ắ ĩđộ đ
) (H)
Câu 3: i n vào b ng sau: ( 1,5 )(B)Đ ề ả đ