thi h c kì 1 môn toán l p 5 tr ng ti u h c Tr nĐề ọ ớ ườ ể ọ ầ
H ng o n m 2014ư Đạ ă
BÀI 1: Hãy khoanh tròn vào ch t tr c các câu tr l i úng sau :ữđặ ướ ả ờ đ
(2,5 )đ
a/ (0,5 )đ Ch s 7 trong s 169,57 ch:ữ ố ố ỉ
A . 7 n vđơ ị B . 7 ph n m iầ ườ C . 7 ch cụ D . 7 ph n tr mầ ă
b/ (0,5 )đ H n s 4ỗ ố vi t d i d ng s th p phân là:ế ướ ạ ố ậ
A . 4,35 B . 4,53 C . 4,6 D . 4,06
c/ (0,5 )đ S nào d i ây có cùng giá tr v i 0,08?ố ướ đ ị ớ
A . 0,800 B . 0,080 C . 0,80 D . 8,00
d/ (0,5 )đ Tìm ch sữ ố x, bi t : 5,6ế x1 > 5,681
A . x = 9 B . x = 7 C . x = 1 D . x = 0
e/ (0,5 )đ 80% c a 62,5ủ là :
A. 80 ; B. 62,5 ; C. 50 ; D. 12,8
Bài 2(2 i m)đ ể - t tính r i tính:Đặ ồ
345,6 - 27,92 35,6 + 5,67 + 7,89
56,78 x 7,8 1411,12 : 56,9
Bài 3 (2 i m)đ ể i n s thích h p vào ch tr ng:Đ ề ố ợ ỗ ố
a) 123,9 ha = … km
2
c) 36,9 dm
2
= …m
2
b) 2t n 35kgấ = t nấ d) 21 cm 3 mm = … cm
Bài 4 (1,5 i m):đ ể M t t m bìa hình ch nh t có chi u dài 6,5 dm, chi u r ngộ ấ ữ ậ ề ề ộ
kém chi u dài 2,25dm. Tính chu vi và di n tích t m bìa hình ch nh t ó?ề ệ ấ ữ ậ đ
Bài 5 (1 i mđ ể ): Tính b ng cách thu n ti n:ằ ậ ệ
a) 56,8 x 76,9 - 56,8 x 76,8 b) 20,14 x 6,8 + 20,14 x 3,2
Bài 6 (1 i m):đ ể Thanh s t dài 0,7m cân n ng 9,1kg. H i thanh s t cùng lo iắ ặ ỏ ắ ạ
dài 0,27m thì cân n ng bao nhiêu ki-lô-gam?ặ
á p án thi h c kì 1 l p 5 môn toán tr ng ti uĐ đề ọ ớ ườ ể
h c Tr n H ng o n m 2014ọ ầ ư Đạ ă
BÀI 1: Hãy khoanh tròn vào ch t tr c các câu tr l i úng sau :ữđặ ướ ả ờ đ
(2,5 )đ
a/ (0,5 )đ Ch s 7 trong s 169,57 ch:ữ ố ố ỉ D . 7 ph n tr mầ ă
b/ (0,5 )đ H n s 4ỗ ố vi t d i d ng s th p phân là:ế ướ ạ ố ậ C . 4,6
c/ (0,5 )đ S nào d i ây có cùng giá tr v i 0,08?ố ướđ ị ớ B . 0,080
d/ (0,5 )đ Tìm ch sữ ố x, bi t : 5,6ế x1 > 5,681 A . x = 9
e/ (0,5 )đ 80% c a 62,5ủ là : C. 50
Bài 2(2 i m)đ ể - t tính r i tính:Đặ ồ
345,6 - 27,92 35,6 + 5,67 + 7,89 56,78 x 7,8 1411,12 :
56,9
317,68 49,16 442,884
24,8
Bài 3 (2 i m)đ ể i n s thích h p vào ch tr ng:Đ ề ố ợ ỗ ố
a) 123,9 ha = 1,239 km
2
c) 36,9 dm
2
= 0,369 m
2
b) 2t n 35kgấ = 2,035 .t nấ d) 21 cm 3 mm = 21,3 cm
Bài 4 (1,5 i m):đ ể M t t m bìa hình ch nh t có chi u dài 6,5 dm, chi u r ngộ ấ ữ ậ ề ề ộ
kém chi u dài 2,25dm. Tính chu vi và di n tích t m bìa hình ch nh t ó?ề ệ ấ ữ ậ đ
Bài gi iả
Chi u r ng c a t m bìa hình ch nh t ó là:ề ộ ủ ấ ữ ậ đ
6,5 – 2,25 = 4,25 (dm) (0,5 )đ
Chu vi c a t m bìa hình ch nh t ó là:ủ ấ ữ ậ đ
(6,5 + 4,25) x 2 = 21,5 (dm) (0,5 )đ
Di n tích c a t m bìa hình ch nh t ó là:ệ ủ ấ ữ ậ đ
6,5 x 4,25 = 27,625 (dm) (0,5 )đ
áp s :Đ ố 21,5 dm ; 27,625 dm
Bài 5 (1 i mđ ể ): Tính b ng cách thu n ti n:ằ ậ ệ
a) 56,8 x 76,9 - 56,8 x 76,8
= 56,8 x (76,9 - 76,8)
= 56,8 x 0,1
= 5,68
b) 20,14 x 6,8 + 20,14 x 3,2
= 20,14 x (6,8 + 3,2)
= 20,14 x 10
= 201,4
Bài 6 (1 i m):đ ể Thanh s t dài 0,7m cân n ng 9,1kg. H i thanh s t cùng lo iắ ặ ỏ ắ ạ
dài 0,27m thì cân n ng bao nhiêu ki-lô-gam?ặ
Thanh s t cùng lo i dài 1m cân n ng là: 9,1 : 0,7 = 13 (kg)ắ ạ ặ
Thanh s t cùng lo i dài 0,18m cân n ng là: 0,27 x 13 = 3,51 (kg)ắ ạ ặ
áp s :Đ ố 3,51 kg