Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Đề thi thử đại học môn Toán chọn lọc số 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (266.27 KB, 1 trang )




ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 THÁNG 05/2014
Môn TOÁN: Khối A.
Thi gian làm bài: 180 phút
PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH
Câu I m) Cho hàm s
   
32
4 3 15 1 9 3y x m x m x m      
(m là tham s)
1. Kho sát s bin thiên và v  th (C) ca hàm s.
2.  th hàm s (Cm) ct trc hoành tm phân bim theo
th t  lp thành cp s cng v nh   l
Câu II(2 điểm) 1) Gi
4
1 3 7
4cos os2 os4 os
2 4 2
x
x c x c x c   


   
2
17 3 5 3 14 4 0
4 2 19 3 8
x x y y
x y x


     


    



Câu III (1 điểm) 
4
0
sin 2
1 cos2
xx
I dx
x





.
Câu IV(1 điểm)  nh bên bu,
hình chiu ci trng tâm G ct pho
vi (ABC) mt góc
0
60
. Tính th tích kh 
Câu V(1 điểm: Cho x,y, z k
2
1 1 2 1 2 5.x y z     


 :
3 3 3
2P x y z  

PHẦN RIÊNG (3,0 điểm)Thí sinh chỉ làm một trong hai phần (phần A hoặc phần B)
A. Theo chương trình Chuẩn
Câu VIa( 2 điểm) 1) 
22
2 4 1 0x y x y    

40xy  



2) Trong không gian t Oxyz, cho bm A(-1;3;0), B(0;1;2), C(3;-4;2), D(-1;0;2). Vit
t phng (Pm C, D và tha mãn khong cách t A n (P) bng hai ln
khong cách t B n (P).
Câu VIIa) (1 điểm) Có 15 qu c cu vàng, 5 qu cu xang, 6
qu c. Chn ngu nhiên 10 qu. Tính xác su chc 10 qu sao cho trong s các qu
cu còn l c 3 màu.
B. Theo chương trình Nâng cao
Câu VIb( 2 điểm) 1) Trong mt phng t Oxy, cho tam giác ABC cân tnh AAB:
x + 2y  4 = 0, BC: 3x + y  7 = 0. Tìm t nh A và C, bit rng din tích tam giác ABC bng
m A  
2) Cho A(1;-5;2), B(3;-1;-2), mt phng (P): x-6y+z+18=0. Tìm t m M thuc (P) sao
cho
.MAMB
t giá tr nh nht.
Câu VIIb) (1 điểm) 



 
22
59
log 1 2 2 log 7 2x x x x      


Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.

×