Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

25 đề sưu tầm thi thử THPT Quốc gia môn vật lý (cớ lời giải chi tiết năm 2014) (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (258.91 KB, 6 trang )




1

LUYỆN THI ĐẠI HỌC THẦY HẢI
MÔN VẬT LÝ
GIẢI CHI TIẾT ĐỀ KC ĐHV LẦN 1
NĂM 2014
ĐC: SỐ 14 – NGUYỄN ĐÌNH CỔN – K13 TRUNG
ĐÔ – TP VINH, ĐT: 01682 338 222

MÔN: VẬT LÝ
(Thời gian làm bài 90 phút)

Mã đề thi: 379

Đề thi có 50 câu gồm 6 trang
Câu 1: + Ta có:
m
RI
RI
U
U
m
I
I
mI
I
P
P


111
1
2
1
2
1
2
2
1
2
1
2
==


⇒=⇒=








=



+ Theo
đề ra:

11211
1
U
m
n
U
m
UnUU
=∆=∆⇒=∆
Mặt khác: P
t1
= P
t2

11111
2
1
22211
)1()( UnmUUmUmU
I
I
UIUIU
ttttt
−=∆−===⇒=⇒
V

y:
m
nnm
m

n
nm
U
UU
U
U
t
+−
=
+−
=
∆+
=
)1(
1
)1(
1
22
1
2



Đ
áp án B.
Câu 2: Theo
đề







=∆→+∆=
==

)(42
)(6
2
1
00
cmllA
cmA
v

y )(4,02
0
s
g
l
T =

=
π

Câu 3:Ta có : 8:9:12::
8
9
;
2

3
;
3
4
321
2
3
3
2
1
3
3
1
1
2
2
1
=→====== kkk
k
k
k
k
k
k
λ
λ
λ
λ
λ
λ


Suy ra s

vân sáng
đơ
n s

c c

n tìm là:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
1602.32.27811222
231312321
,
=−−−++=−−−++= NNNNNNN



Đ
áp án D
Câu 4: M là m

t vân sáng
a
Dk
x
M
λ
=⇒
thay



=⇒
=⇒
97,1;;;
94,3;;;
22
11
kDax
kDax
M
M
λ
λ

v


y k nguyên là k =2; 3

có 2 b

c x

c

n tìm


Đ
áp án A.
Câu 5:
Để
duy trì dao
độ
ng
đ
i

n t

trong m

ch LC v

i dao
độ
ng riêng c


a nó ng
ườ
i ta cung c

p n
ă
ng l
ượ
ng cho m

ch
đ
úng b

ng ph

n n
ă
ng l
ượ
ng
đ
ã m

t sau m

i chu k





Đ
áp án B.
Câu 6:
C
Q
n
n
U
n
n
u
n
I
in
W
W
L
C
0
0
0
11
;
1
+
=
+
=

+
=

=



Đ
áp án A.
Câu 7: Gi

s

).(60)0(
Ω==

=
DC
DC
I
U
RrL
M

t khác )(100
1
100
Ω===
AC
AC

I
U
R
v

y cu

n dây có L(r
)0

hay
cos 0≠
cd
ϕ

Đ
áp án B.
Câu 8: Vì



+=→
=
2121
//
2
CCCCC
LCc
b
πλ

)(25
2
2
2
1
2
m
=

+=

λλλλ



Đ
áp án C.
Câu 9: Ta có 150.(2 )/(560.) srad
π
ω
ω
π
=

=
.
Bi

u di


n trên VTLG


−=
)(
4
3
0
rad
π
ϕ

Đ
áp án C.



2

Câu 10: M là c

c
đạ
i
λ
kdd =−⇒
12
,
t


hình v

suy ra )(6210.1
11
2
1
2
1
2
1
2
cmdddddAB =→=−−⇒=−−⇔
λ



Đ
áp án B.

Câu 11: G

i t
1
là th

i gian v

t r
ơ
i t


do ch

m vào
đ
áy gi
ế
ng;
t
2
là th

i gian sóng âm truy

n lên m

t gi
ế
ng

t
1
+ t
2
= 2 (s)
Ta có:
)(9,182
2
/
/2

2
1
22
1
2
1
mS
v
S
a
S
vStvtS
aStatS
=⇔=+⇒





=⇒=
=⇒=


Đ
áp án B.
Câu 12: Khi ánh sáng truy

n t

mt này sang mt khác t


n s

không
đổ
i; màu s

c không
đổ
i


Đ
áp án A.
Câu 13: T

hình v

:
2211
λλ
kk =
.
4
2
=⇒ k
. V

y 700k
1

= 4.
2
λ
. Thay
nmnm 575500
2
≤≤
λ
ta có miên c

a k
1

328,385,2
11
=⇒≤≤⇒ kk


Trong kho

ng gi

a c

n tính có thêm 2 vân sáng màu
đỏ
n

a.



Đ
áp án B.




Câu 14:
2222222
/2)
2
(
2
1
2
1
TmAA
T
mAmW
π
π
ω
===


Đ
áp án D.
Câu 15:
5
52

)
11
()
1
(
1
)()(
)(
2
32
2
1
2
32
2
1
22
;;
3
2
1
=
−+
=
−+
=
−+
= →










=
=
=

IIII
U
I
U
I
U
U
ZZR
U
I
I
U
Z
I
U
Z
I
U
R

CL
ntCLR
C
L


Đ
áp án B.
Câu 16:
Hz
LC
f 25
2
1
0
==
π
;
Để
i s

m pha h
ơ
n u

m

ch có tính dung kháng
0
ff <⇒


Đ
áp án D.

Câu 17:
pFF
L
c
CLCc 25,610.25,6
4
2
12
22
2
===⇒=

π
λ
πλ


Đ
áp án D.



3

Câu 18: Ta có d )(1
99

lg2040lg20lg10
2
mx
x
x
d
d
d
d
LL
B
A
B
A
AB
=⇒
+
=⇔=








=− . V

y OA = 100(m)


Đ
áp án B.
Câu 19: u
Q
tr

pha h
ơ
n u
P
m

t góc
4/
π
.
T

VTLG suy ra u
Q
= 0 sau th

i gian ng

n nh

t là T/8 = 0,01(s)

Đ
áp án C.

Câu 20:
CC
C
C
C
CC
CC
C
CCC
CntC
LCc
b
b
b
+
==⇒





+
=⇒+=⇒
=
000
0
0
0
0
.

111
2
λ
λ
πλ

Đ
áp án D.
Câu 21: Sóng vô tuy
ế
n truy

n thông tin v
ũ
tr

thu

c mi

n sóng c

c ng

n )1001,0( mm


λ



Đ
áp án C.
Câu 22: Con l

c lò xo có
'2 gT
k
m
T ∉⇒=
π
suy ra con l

c lò xo dao
độ
ng;
Con l

c
đơ
n có '
'
2 gT
g
l
T ∉

=
π
suy ra con l


c
đơ
n không dao
độ
ng

Đ
áp án B.
Câu 23: Kho

ng cách 3 vân sáng liên ti
ế
p mm
a
D
iL 8,4
2
2 ===
λ


Đ
áp án C.
Câu 24: + Dao
độ
ng t

t d

n có c

ơ
n
ă
ng; biên
độ
gi

m d

n theo th

i gian
+ N
ế
u ma sát càng l

n thì dao
độ
ng t

t d

n càng nhanh

Đ
áp án C.
Câu 25:
εε
>
đ

o
hồng ngoại
hfhf
do
>⇔
hồng ngoại


f
đỏ
> f
hồng ngoại


Đ
áp án A.
Câu 26: Ta có
)cos().
2
cos(2
0
ϕω
λ
π
+= t
x
Au
M
n
ế

u M thu

c
đ
o

n AB, M cách O m

t
đ
o

n x
( )
)(32
3
1
)
12
1.2
cos(
)
12
4.2
cos(
cmu
u
u
t
N

t
M
N
=

−==









π
π

Vì t

i t
2
= t
1
+ 0,05(s) ng
ượ
c pha v

i t
1

nên
(
)
(
)
)(32
12
cmuu
t
N
t
N
−=−=⇒

Đ
áp án B.
Câu 27: Bi

u di

n trên gi

n
đồ
véc t
ơ
:
Suy ra:
)(64
30

sin
)(32
30
sin
0
max
0
V
U
UV
U
U
RL
C
L
RL
==

==

Đ
áp án A.
Câu 28: dao
độ
ng c
ưỡ
ng b

c là dao
độ

ng
đ
i

u hòa b

ng t

n s

ngo

i l

c

Đ
áp án A.
Câu 29:





=−
==−=−

=
4,0
76,144,0.4)(

4
2
21
21
2
2
2
2
1
TT
ll
g
TT
g
l
T
π
π

)2(
)1(




4

T

(1) và (2) gi


i ra
)(4,2
1
sT =

Đ
áp án B.
Câu 30:
))(
2
cos(
2
)
2
cos(
00
At
fL
U
t
Z
U
I
u
L
π
ω
π
π

ϕω
−=−+=

Đ
áp án C.
Câu 31: Quay 1 vòng có 1 l

n th

a mãn yêu c

u
đề
bài


Quay 2013 vòng có 2013 l

n th

a mãn yêu c

u
đề
bài
Và v

t tr

l


i
đ
úng tr

ng thái ban
đầ
u; quay ti
ế
p thêm ¼ T thì nó l

i
đ
i qua
đ
i

m c

n tìm.
Tóm l

i th

i gian c

n tìm là: )(3,805
4
2013 s
T

Tt =+=

Đ
áp án C.
Câu 32: M

i ánh sáng
đơ
n s

c truy

n trong chân không
đề
u truy

n
đ
i v

i cùng 1 t

c
độ
c = 3.10
8
m/s

Đ
áp án D.

Câu 33:

−=
4
π
ϕ
m

ch có tính dung kháng; v

y
để
m

ch x

y ra c

ng h
ưở
ng thì f ph

i t
ă
ng


Đ
áp án A.
Câu 34: Ta có

cmxAScmm
k
mg
x
T
9,9)(210.5)(10.5
0)2/(1
24
0
=−=

===
−−
µ
v

y v

t c

n
đ
i thêm 2,1cm n

a thì
đủ

12cm. M

t khác t


hình v

.

ng v

t
đ
i
đượ
c 12cm thì nó cách VTCB O
2
m

t
đ
o

n x = A
2
– 2,1 = 4,85 -2,1 = 2,75cm
V

t t

c
độ
v


t c

n tìm là:
)/(26,1/126
22
2
22
2
smscmxA
m
k
xAv ==−=−=
ω

Đ
áp án C

Câu 35:
ϕ
cos
00
IUp = không ph

i là công su

t t

c th

i


Đ
áp án D.
Câu 36: +
)(10.4
4
1
2
1
5
22
H
Cf
L
LC
f

==

=
π
π

+ c/t n
ă
ng l
ượ
ng:
1
10

122
5
6
22
0
2
0
22
10.5
10
5
105)1213(
10.4
10.4
)(||
2
1
2
1
2
1
2

=



= →=−=−=

=+

π
π
π
uU
L
C
iCUCuLi

Đ
áp án D.
Câu 37: Phát bi

u không
đ
úng v

sóng c
ơ
là: Sóng ngang ch

truy

n
đượ
c trong ch

t khí

Đ
áp án A.




5

Câu 38:













=
+
=
+
=⇒=⇒=
=⇒
+
=+⇔=⇔=
=⇒=
5
7

7
9
.21
1
cos2
2
7
9
2
)(
92
cos2cos
3
3
2
2
3
2
313
1
3
22
1
2
1
22
1
2
2
1

2
212
1
212
C
CC
C
CC
C
C
ZR
R
ZZ
f
f
RZ
ZRZ
R
Z
Z
Z
Zff
ϕ
ϕϕ


Đ
áp án A.
Câu 39: Áp d


ng
đị
nh lí hàm sin:
βββ
sin
33
60sin.
sin
60sin
sin
0
1
0
1
==

=
A
A
A
A

1sin33
min
=⇔=⇒
β
A cmAAA 3
22
12
=−=⇒


Đ
áp án B. ho

c (th

c
ũ
ng
đượ
c)
Câu 40: D

suy ra At
U
i )
4
100cos(
240
0
π
π
−= ; t

i t =0,1(s) VU
U
i 22075,2)
4
10cos(.
240

0
0
=⇒−=−=⇒
π
π


Đ
áp án C.
Câu 41: Sóng
đ
i

n t


đ
i

n tr
ườ
ng và t

tr
ườ
ng bi
ế
n thiên cùng t

n s


; cùng pha nhau

Đ
áp án C.
Câu 42:
λ
=75nm

thu

c mi

n tia t

ngo

i

Đ
áp án A.
Câu 43: Ta có:
f
kv
l
2
= v

i k =1; 2; 3 k
đượ

c g

i là s

bó sóng. Thay s

vào ta có k = 5.
M
ăỵ
khác trên m

i m

t bó sóng luôn luôn t

n t

i 2
đ
i

m có A
M
= ¼ A
bụng sóng


trên dây AB có 10
đ
i


m c

n tìm

Đ
áp án A.
Câu 44:
3
3
2
66
6
max
max
max
v
AV
A
v
A
T
A
v
t
S
v
AS
T
t

π
ω
π
ω
ω
π
==⇒=⇔==⇔=⇒





=
=


Đ
áp án D.
Câu 45: i tr

pha h
ơ
n u khi m

ch có th

là R nt L

Đ
áp án B.

Câu 46: Ta có
)(625)
3
cos(.
2
50.50
cos
2
00
W
IU
P ===
π
ϕ


Đ
áp án C.
Câu 47: V

n t

c sóng âm truy

n trên dây
µ
τ
=v v

i

τ
là l

c c
ă
ng dây
τ


v

Đ
áp án C.
Câu 48: Sau ¼ T thì W
đ
l

i b

ng W
t
suy ra: HzfsTT 2)(5,0125,04/
=

=

=


Đ

áp án B.
Câu 49: T

c/t: )(
22222
1
2
2
4
2
2
2
mavmammv
va
A
m
+=+ →+=
=
ω
ωω


Đ
áp án D.
Câu 50:
3
2
2
301
32

π
π
−∠ →−∠+∠=+=
=→→
SH
BCABAC
uuu

Đ
áp án D.



6

LUYỆN THI ĐẠI HỌC THẦY HẢI MÔN VẬT LÝ
Đ
C: S

14 NGUY

N
Đ
ÌNH C

N – K13 – TRUNG
Đ
Ô – TP VINH,
Đ
T: 01682 338 222

TUYỂN HỌC SINH CÁC LỚP
TT Ca 1 9
h

30’ chi

u Ca 2 (17
H
15’) Ca 3 (19
H
30’ )
T2

Lớp A5: Tổng hợp 2 dao động
phần 2
Lớp A4: Giao thoa sóng cơ học P3
T3
9h 30’ LỚP 13: mạch LC dạng toán
Lớp A2: mạch LC dạng toán

Lớp A3: mạch LC dạng toán
T4
9h 30’ LỚP 13: mạch LC dạng toán
Lớp A1: Máy quang phổ
T5

Lớp A5: Dao động tắt dần P1

Lớp A4: Sóng dừng P1


T6

Lớp A2: mạch LC dạng toán Lớp A1: tia hồng ngoại tia tử ngoại

T7
Lớp 11 lên 12, A3, CM con lắc lò
xo dao động, bài toán kích thích

Lớp A3: mạch LC dạng toán
CN
7h 30’ Lớp 11 lên 12, A1, vận tốc
trong dao động điều hòa
Lớp 11 lên 12, A2, vòng tròn
lượng giác trong dao động điều hòa

Lớp A4: Giao thoa sóng cơ học P1




×