Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

TRƯỜNG THPT NAM TRỰC ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 1 LỚP 11 MÔN TOÁN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.15 KB, 1 trang )

S GD-ĐT NAM ĐNH ĐỀ KIM TRA CHẤT LƯỢNG HC K I
TRƯNG THPT NAM TRC NĂM HC 2012 – 2013
MÔN THI: TO!N L"P 11
(Thi gian lm bi 90 pht-không kể thi gian giao đề)
Câu I: (2,0 điểm) Gii cc phương trnh sau:
1)
( )
2
3 tan x 1 3 tan x 1 0− + + =
2)
2
(sinx + cosx)
3cos2x + = 2
Câu II: (3,5 điểm)
1) Tính số cc số tự nhiên có 5 chữ số khc nhau đôi một tạo nên từ cc chữ số: 0,1,2,3,4,5.
2) Tm số hạng chứa
3
x
trong khai triển
4
3
2
3
2






+


x
x
.
3) Một hộp đựng 5 viên bi xanh, 3 viên bi đỏ và 4 viên bi vàng . Chọn ngẫu nhiên 3 viên bi
từ hộp đó. Tính xc suất để được:
a) Ba viên bi lấy ra đủ 3 màu khc nhau.
b) Ba viên bi lấy ra có ít nhất một viên bi màu xanh.
Câu III: (3,5 điểm)
Cho hnh chóp S.ABCD có đy ABCD là hnh thang (AD // BC, AD > BC). Gọi M là một
điểm bất kỳ trên cạnh AB ( M khc A và M khc B). Gọi (
α
) là mặt phẳng qua M và song song
với SB và AD.
1) Xc định giao tuyến của hai mặt phẳng( SAB) và (SCD)
2) Xc định thiết diện của hnh chóp khi cắt bởi mặt phẳng (
α
). Thiết diện này là hnh g ?
3) Chứng minh SC // (
α
).
Câu IV: (1,0 điểm) Tm hệ số của số hạng chứa
17
x
trong khai triển nhị thức Niutơn của
( )
2
1 2
n
x x+ +
biết rằng

1 2 20
2 1 2 1 2 1
2 1
n
n n n
C C C
+ + +
+ + + = −
( )n∈Ν
HẾT
Họ và tên thí sinh: Số bo danh:
Gim thị 1: ký tên:
Gim thị 2: ký tên:
ĐỀ CHÍNH THỨC

×