Ngọc Hiếu – Ngọc Tuấn – Bá Hùng Trang 1/7 - Mã đề thi 129
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ TĨNH
TỔ VẬT LÝ – CÔNG NGHỆ
HTH
THI THỬ ĐẠI HỌC
,
Lần I năm 2012
MÔN: Vật lý
Thời gian làm bài: 90 phút;
Họ, tên thí sinh:
Số báo danh:
Mã đề thi
129
Ghi chú: Đề thi có 60 câu trắc nghiệm trình bày trên 8 trang
I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (40 câu, từ câu 1 đến câu 40)
Câu 1:
Đặt một điện áp xoay chiều vào hai đầu đoạn mạch L,R,C mắc nối tiếp theo thứ tự đó. Điện áp hai
đầu đoạn các đoạn mạch chứa L,R và R,C lần lượt có biểu thức: u
LR
= 150.cos(100πt + π/3)V; u
RC
=
.650
cos(100πt – π/12)V. Cho R = 25Ω. Cường độ dòng điện trong mạch có giá trị hiệu dụng bằng
A.
3,0A.
B.
.
2
3
A
C.
.A
2
23
D.
3,3A.
Câu 2:
Đặ
t m
ộ
t
đ
i
ệ
n áp xoay chi
ề
u vào hai
đầ
u
đ
o
ạ
n m
ạ
ch g
ồ
m
đ
i
ệ
n tr
ở
thu
ầ
n R, cu
ộ
n c
ả
m thu
ầ
n L và t
ụ
đ
i
ệ
n C có
đ
i
ệ
n dung thay
đổ
i. Khi
1
CC
=
,
đ
i
ệ
n áp hi
ệ
u d
ụ
ng trên các ph
ầ
n t
ử
l
ầ
n l
ượ
t là U
R
= 40V, U
L
=
40V, U
C
= 70V. Khi
2
CC
=
đ
i
ệ
n áp hi
ệ
u d
ụ
ng hai
đầ
u t
ụ
là
,V250
đ
i
ệ
n áp hi
ệ
u d
ụ
ng hai
đầ
u
đ
i
ệ
n tr
ở
là
A.
.
V
2
25
B.
25V.
C.
.V325
D.
50V.
Câu 3:
Đặ
t vào hai
đầ
u
đ
o
ạ
n m
ạ
ch RLC m
ắ
c n
ố
i ti
ế
p m
ộ
t
đ
i
ệ
n áp xoay chi
ề
u
(
)
ft2cos2Uu π=
; v
ớ
i U
không
đổ
i còn f thay
đổ
i
đượ
c. Trong m
ạ
ch x
ả
y ra c
ộ
ng h
ưở
ng n
ế
u
A.
thay
đổ
i
đ
i
ệ
n dung C
để
đ
i
ệ
n áp hi
ệ
u d
ụ
ng gi
ữ
a hai b
ả
n t
ụ
đạ
t c
ự
c
đạ
i.
B.
thay
đổ
i t
ầ
n s
ố
f
để
đ
i
ệ
n áp hi
ệ
u d
ụ
ng hai
đầ
u
đ
i
ệ
n tr
ở
đạ
t c
ự
c
đạ
i.
C.
thay
đổ
i R
để
công su
ấ
t tiêu th
ụ
trên
đ
o
ạ
n m
ạ
ch
đạ
t c
ự
c
đạ
i.
D.
thay
đổ
i
độ
t
ự
c
ả
m L
để
đ
i
ệ
n áp hi
ệ
u d
ụ
ng hai
đầ
u cu
ộ
n c
ả
m
đạ
t c
ự
c
đạ
i.
Câu 4:
Cho m
ạ
ch
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u g
ồ
m ba ph
ầ
n t
ử
m
ắ
c n
ố
i ti
ế
p:
đ
i
ệ
n tr
ở
R; cu
ộ
n c
ả
m L =
H
4
1
π
và t
ụ
đ
i
ệ
n C. Cho bi
ế
t
đ
i
ệ
n áp t
ứ
c th
ờ
i
ở
hai
đầ
u
đ
o
ạ
n m
ạ
ch là u = 90.cos(
ω
t +
π
/6)V. Khi
ω
=
ω
1
thì c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n ch
ạ
y qua m
ạ
ch là i =
2
.cos(240
π
t –
π
/12)A, t tính b
ằ
ng giây. Cho t
ầ
n s
ố
góc
ω
thay
đổ
i
đế
n
giá tr
ị
mà trong m
ạ
ch có c
ộ
ng h
ưở
ng dòng
đ
i
ệ
n, bi
ể
u th
ứ
c
đ
i
ệ
n áp gi
ữ
a hai b
ả
n t
ụ
đ
i
ệ
n lúc
đ
ó là:
A.
u
C
=
.
2
45
cos(100
π
t –
π
/3)V.
B.
u
C
=
.
2
45
cos(120
π
t –
π
/3)V.
C.
u
C
= 60.cos(100
π
t –
π
/3)V.
D.
u
C
= 60.cos(120
π
t –
π
/3)V.
Câu 5:
Khi x
ả
y ra hi
ệ
n t
ượ
ng c
ộ
ng h
ưở
ng c
ơ
thì v
ậ
t ti
ế
p t
ụ
c dao
độ
ng
A.
v
ớ
i t
ầ
n s
ố
l
ớ
n h
ơ
n t
ầ
n s
ố
dao
độ
ng riêng.
B.
mà không ch
ị
u ngo
ạ
i l
ự
c tác d
ụ
ng.
C.
v
ớ
i t
ầ
n s
ố
nh
ỏ
h
ơ
n t
ầ
n s
ố
dao
độ
ng riêng.
D.
v
ớ
i t
ầ
n s
ố
b
ằ
ng t
ầ
n s
ố
dao
độ
ng riêng.
Câu 6:
M
ộ
t chùm ánh sáng tr
ắ
ng song song
đượ
c chi
ế
u t
ớ
i m
ộ
t th
ấ
u kính m
ỏ
ng. Chùm tia ló màu
đỏ
h
ộ
i
t
ụ
t
ạ
i m
ộ
t
đ
i
ể
m trên tr
ụ
c chính cách th
ấ
u kính 20cm. Bi
ế
t chi
ế
t su
ấ
t c
ủ
a th
ấ
u kính
đố
i v
ớ
i tia sáng màu tím
và màu
đỏ
l
ầ
n l
ượ
t là 1,685 và 1,643.
Độ
t
ụ
c
ủ
a th
ấ
u kính
đố
i v
ớ
i tia sáng màu tím b
ằ
ng
A.
4,69.10
-2
dp.
B.
5,33.10
-2
dp.
C.
4,69dp.
D.
5,33dp.
Câu 7:
Phát bi
ể
u nào sau
đ
ây là
không đúng
khi nói v
ề
ánh sáng trông th
ấ
y?
A.
Chi
ế
t su
ấ
t thu
ỷ
tinh có giá tr
ị
nh
ỏ
nh
ấ
t
đố
i v
ớ
i ánh sáng
đỏ
và l
ớ
n nh
ấ
t
đố
i v
ớ
i ánh sáng tím.
B.
Ánh sáng
đơ
n s
ắ
c có m
ộ
t màu nh
ấ
t
đị
nh và không b
ị
tán s
ắ
c khi
đ
i qua l
ă
ng kính.
C.
Ánh sáng tr
ắ
ng là h
ỗ
n h
ợ
p c
ủ
a nhi
ề
u ánh sáng
đơ
n s
ắ
c có màu bi
ế
n thiên liên t
ụ
c t
ừ
đỏ
đế
n tím.
D.
Chùm ánh sáng t
ớ
i màu
đỏ
song song, khi
đ
i qua l
ă
ng kính cho chùm ló màu
đỏ
song song.
Ngọc Hiếu – Ngọc Tuấn – Bá Hùng Trang 2/7 - Mã đề thi 129
Câu 8:
M
ộ
t sóng âm truy
ề
n trong thép v
ớ
i t
ố
c
độ
5832m/s. N
ế
u
độ
l
ệ
ch pha c
ủ
a sóng âm
đ
ó
ở
hai
đ
i
ể
m
g
ầ
n nhau nh
ấ
t cách nhau 1m trên cùng m
ộ
t ph
ươ
ng truy
ề
n sóng là
π
/4 thì t
ầ
n s
ố
c
ủ
a sóng b
ằ
ng
A.
729Hz.
B.
970Hz.
C.
5832Hz.
D.
1458Hz.
Câu 9:
Cho
đ
o
ạ
n m
ạ
ch g
ồ
m
đ
i
ệ
n tr
ở
R, cu
ộ
n dây D và t
ụ
đ
i
ệ
n C m
ắ
c n
ố
i ti
ế
p.
Đ
i
ệ
n áp hai
đầ
u
đ
o
ạ
n m
ạ
ch
có bi
ể
u th
ứ
c u =
.
2
64
cos(
ω
t)V. Các
đ
i
ệ
n áp hi
ệ
u d
ụ
ng hai
đầ
u các ph
ầ
n t
ử
l
ầ
n l
ượ
t là U
R
= 16V; U
D
=
16V; U
C
= 64V. T
ỷ
s
ố
gi
ữ
a h
ệ
s
ố
công su
ấ
t c
ủ
a cu
ộ
n dây và h
ệ
s
ố
công su
ấ
t c
ủ
a m
ạ
ch b
ằ
ng
A.
15/17.
B.
8/32.
C.
8/17.
D.
15/8.
Câu 10:
Xét m
ộ
t v
ậ
t dao
độ
ng
đ
i
ề
u hoà. T
ạ
i v
ị
trí
độ
ng n
ă
ng b
ằ
ng hai l
ầ
n th
ế
n
ă
ng, gia t
ố
c c
ủ
a v
ậ
t có
độ
l
ớ
n nh
ỏ
h
ơ
n gia t
ố
c c
ự
c
đạ
i
A.
3
3
l
ầ
n .
B.
3
l
ầ
n.
C.
2
2
l
ầ
n.
D.
2
l
ầ
n
.
Câu 11:
Trong thí nghi
ệ
m giao thoa I–âng, hai khe cách nhau 0,25mm và cách màn 1,0m
đượ
c chi
ế
u sáng
b
ở
i b
ứ
c x
ạ
có b
ướ
c sóng 0,60
µ
m. Trên b
ề
r
ộ
ng 3,61cm c
ủ
a màn giao thoa tính t
ừ
vân trung tâm, ng
ườ
i ta
quan sát
đượ
c t
ố
i
đ
a bao nhiêu vân t
ố
i ?
A.
14.
B.
15.
C.
16.
D.
13.
Câu 12:
M
ộ
t
đồ
ng h
ồ
đế
m giây s
ử
d
ụ
ng con l
ắ
c
đơ
n ch
ạ
y
đ
úng
ở
nhi
ệ
t
độ
24
0
C và
độ
cao 200m. Bi
ế
t bán
kính Trái
Đấ
t R = 6400km và thanh con l
ắ
c có h
ệ
s
ố
n
ở
dài
λ
= 2.10
-5
K
-1
. Khi
đư
a
đồ
ng h
ồ
lên
độ
cao
600m và nhi
ệ
t
độ
t
ạ
i
đ
ó là 20
0
C thì m
ỗ
i ngày
đ
êm
đồ
ng h
ồ
ch
ạ
y:
A.
nhanh 8,86s.
B.
ch
ậ
m 8,86s.
C.
ch
ậ
m 1,94s.
D.
nhanh 1,94s.
Câu 13:
M
ộ
t v
ậ
t dao
độ
ng
đ
i
ề
u hòa có ph
ươ
ng trình x = Acos(
ω
t +
ϕ
). G
ọ
i V
m
, v và a l
ầ
n l
ượ
t là v
ậ
n t
ố
c
c
ự
c
đạ
i, v
ậ
n t
ố
c và gia t
ố
c c
ủ
a v
ậ
t. H
ệ
th
ứ
c
đ
úng là
A.
2
2 2
m
2
a
v V
+ =
ω
.
B.
2 2
2
2 2
v a
A
+ =
ω ω
.
C.
2 2
2
m
2 2
v a
V
+ =
ω ω
.
D.
2 2
2
4 2
v a
A
+ =
ω ω
.
Câu 14:
Xét con l
ắ
c lò xo treo th
ẳ
ng
đứ
ng. Khi v
ậ
t
ở
v
ị
trí cân b
ằ
ng lò xo dãn ra
đ
o
ạ
n
∆
l
= 10cm. Ch
ọ
n
tr
ụ
c Ox th
ẳ
ng
đứ
ng h
ướ
ng xu
ố
ng, g
ố
c O t
ạ
i v
ị
trí cân b
ằ
ng c
ủ
a v
ậ
t. Nâng v
ậ
t lên trên th
ẳ
ng
đứ
ng
đế
n v
ị
trí
cách O m
ộ
t
đ
o
ạ
n 2
3
cm r
ồ
i truy
ề
n cho nó m
ộ
t v
ậ
n t
ố
c có
độ
l
ớ
n 20cm/s theo ph
ươ
ng th
ẳ
ng
đứ
ng h
ướ
ng
lên trên. L
ấ
y g
ố
c th
ờ
i gian lúc truy
ề
n v
ậ
n t
ố
c cho qu
ả
c
ầ
u. L
ấ
y g = 10m/s
2
. Ph
ươ
ng trình dao
độ
ng c
ủ
a qu
ả
c
ầ
u là
A.
x = 2
3
cos(10t -
6
5
π
)cm.
B.
x = 2
3
cos(10
π
t -
6
π
)cm .
C.
x = 4,0.cos(10t +
6
5
π
)cm.
D.
x = 4,0.cos (10
π
t +
6
5
π
)cm.
Câu 15:
Trong m
ạ
ch dao
độ
ng LC có
đ
i
ệ
n tr
ở
thu
ầ
n b
ằ
ng không thì
A.
n
ă
ng l
ượ
ng
đ
i
ệ
n tr
ườ
ng t
ậ
p trung
ở
t
ụ
đ
i
ệ
n và bi
ế
n thiên v
ớ
i chu kì b
ằ
ng n
ử
a chu kì dao
độ
ng riêng
c
ủ
a m
ạ
ch.
B.
n
ă
ng l
ượ
ng
đ
i
ệ
n tr
ườ
ng t
ậ
p trung
ở
cu
ộ
n c
ả
m và bi
ế
n thiên v
ớ
i chu kì b
ằ
ng chu kì dao
độ
ng riêng
c
ủ
a m
ạ
ch.
C.
n
ă
ng l
ượ
ng t
ừ
tr
ườ
ng t
ậ
p trung
ở
cu
ộ
n c
ả
m và bi
ế
n thiên v
ớ
i chu kì b
ằ
ng chu kì dao
độ
ng riêng c
ủ
a
m
ạ
ch.
D.
n
ă
ng l
ượ
ng t
ừ
tr
ườ
ng t
ậ
p trung
ở
t
ụ
đ
i
ệ
n và bi
ế
n thiên v
ớ
i chu kì b
ằ
ng n
ử
a chu kì dao
độ
ng riêng c
ủ
a
m
ạ
ch.
Câu 16:
Máy phát
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u t
ạ
o nên su
ấ
t
đ
i
ệ
n
độ
ng e =
.
2
220
cos(100
π
t)V, t tính b
ằ
ng giây. T
ố
c
độ
quay c
ủ
a rôto là 600 vòng/phút. Bi
ế
t r
ằ
ng
ứ
ng v
ớ
i m
ỗ
i c
ặ
p c
ự
c có m
ộ
t c
ặ
p cu
ộ
n dây; m
ỗ
i cu
ộ
n dây có
5000 vòng dây; các cu
ộ
n dây
đượ
c m
ắ
c n
ố
i ti
ế
p v
ớ
i nhau. T
ừ
thông c
ự
c
đạ
i g
ử
i qua m
ộ
t vòng dây b
ằ
ng
A.
99,0
µ
Wb.
B.
19,8
µ
Wb.
C.
39,6
µ
Wb.
D.
198
µ
Wb.
Câu 17:
Trong thí nghi
ệ
m giao thoa I–âng, hai khe cách nhau 0,50mm và cách màn 1,0m
đượ
c chi
ế
u sáng
b
ở
i ánh sáng tr
ắ
ng có b
ướ
c sóng 0,40
µ
m
đế
n 0,75
µ
m. B
ề
r
ộ
ng quang ph
ổ
b
ậ
c 2 quan sát
đượ
c trên màn
giao thoa b
ằ
ng
Ngọc Hiếu – Ngọc Tuấn – Bá Hùng Trang 3/7 - Mã đề thi 129
A.
0,20mm.
B.
3,0mm.
C.
1,6mm.
D.
1,4mm.
Câu 18:
Trên m
ặ
t ch
ấ
t l
ỏ
ng, t
ạ
i O có m
ộ
t ngu
ồ
n sóng c
ơ
dao
độ
ng v
ớ
i t
ầ
n s
ố
f = 50Hz. T
ố
c
độ
truy
ề
n
sóng có giá tr
ị
t
ừ
2,4m/s
đế
n 4,0m/s. T
ạ
i
đ
i
ể
m M trên m
ặ
t ch
ấ
t l
ỏ
ng cách O m
ộ
t
đ
o
ạ
n 15cm, các ph
ầ
n t
ử
dao
độ
ng ng
ượ
c pha v
ớ
i dao
độ
ng c
ủ
a các ph
ầ
n t
ử
t
ạ
i O. T
ố
c
độ
truy
ề
n c
ủ
a sóng
đ
ó là
A.
2,4 m/s.
B.
3,5 m/s.
C.
4 m/s.
D.
3,0 m/s.
Câu 19:
Cho m
ạ
ch
đ
i
ệ
n RLC n
ố
i ti
ế
p, t
ụ
đ
i
ệ
n C có
đ
i
ệ
n dung thay
đổ
i.
Đặ
t vào hai
đầ
u
đ
o
ạ
n m
ạ
ch m
ộ
t
đ
i
ệ
n áp xoay chi
ề
u có giá tr
ị
hi
ệ
u d
ụ
ng và t
ầ
n s
ố
không
đổ
i. Thay
đổ
i
đ
i
ệ
n dung c
ủ
a t
ụ
đ
i
ệ
n
để
đ
i
ệ
n áp
hi
ệ
u d
ụ
ng gi
ữ
a các b
ả
n t
ụ
đạ
t c
ự
c
đạ
i thì h
ệ
s
ố
công su
ấ
t c
ủ
a m
ạ
ch b
ằ
ng 0,50. Khi
đ
ó, ta có h
ệ
th
ứ
c nào
sau
đ
ây ?
A. .Z.ZR
CL
2
=
B.
.Z.3R
L
=
C.
.Z.3Z
LC
=
D.
.R.3Z
C
=
Câu 20:
Đặ
t
đ
i
ệ
n áp u =
.
2
120
sin(7200
π
t –
π
/6)V (t tính b
ằ
ng phút) vào hai
đầ
u t
ụ
đ
i
ệ
n có
đ
i
ệ
n dung C =
.F
18
25
µ
π
Bi
ể
u th
ứ
c c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n ch
ạ
y qua t
ụ
là
A.
i =
.
2
20
cos(7200
π
t –
π
/6)mA.
B.
i =
.
2
20
cos(7200
π
t +
π
/3)mA.
C.
i =
.22,1
cos(7200
π
t –
π
/6)A.
D.
i =
.22,1
cos(7200
π
t +
π
/3)A.
Câu 21:
M
ạ
ch
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u ch
ứ
a hai trong ba ph
ầ
n t
ử
:
đ
i
ệ
n tr
ở
thu
ầ
n R, cu
ộ
n dây thu
ầ
n c
ả
m L, t
ụ
đ
i
ệ
n
thu
ầ
n dung C, m
ắ
c n
ố
i ti
ế
p.
Đặ
t vào hai
đầ
u
đ
o
ạ
n m
ạ
ch
đ
i
ệ
n áp có bi
ể
u th
ứ
c u = U
o
.cos(
ω
t –
)
4
π
thì c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n qua m
ạ
ch có bi
ể
u th
ứ
c i = I
o
.cos(
ω
t +
)
2
3
π
. Hai ph
ầ
n t
ử
có trong m
ạ
ch
đ
i
ệ
n trên là:
A.
R và C v
ớ
i
C
1
R
ω
=
.
B.
L và C v
ớ
i
C
1
L2
ω
=ω
.
C.
L và C v
ớ
i
C
2
L
ω
=ω
.
D. R và L v
ớ
i
L
R
ω
=
.
Câu 22: Cho
đ
o
ạ
n m
ạ
ch RLC n
ố
i ti
ế
p: R = 60Ω, L =
,H
5
8
π
C =
.F
10
4
π
−
Đ
i
ệ
n áp
đặ
t vào hai
đầ
u
đ
o
ạ
n
m
ạ
ch có bi
ể
u th
ứ
c u = 120.cos(100
π
t)V, t tính b
ằ
ng giây. Th
ờ
i
đ
i
ể
m t = 30ms, c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n ch
ạ
y
trong m
ạ
ch có
độ
l
ớ
n b
ằ
ng
A.
.
A
58
,
0
B.
.
A
71
,
0
C.
.
A
0
,
1
D.
.
A
43
,
0
Câu 23: Con l
ắ
c
lò
xo dao
độ
ng
đ
i
ề
u hoà theo ph
ươ
ng n
ằ
m ngang, trong hai l
ầ
n liên ti
ế
p con l
ắ
c qua
vị trí
cân b
ằ
ng
thì
A.
độ
ng n
ă
ng b
ằ
ng nhau, v
ậ
n t
ố
c b
ằ
ng nhau.
B. gia t
ố
c b
ằ
ng nhau,
độ
ng n
ă
ng b
ằ
ng nhau.
C. gia t
ố
c khác nhau,
độ
ng n
ă
ng b
ằ
ng nhau.
D. gia t
ố
c b
ằ
ng nhau, v
ậ
n t
ố
c b
ằ
ng nhau.
Câu 24: Dòng
đ
i
ệ
n trong m
ạ
ch dao
độ
ng t
ự
do LC có bi
ể
u th
ứ
c: i = 0,50.cos(10
4
.t – 0,5π)A, (t có
đơ
n v
ị
là s). T
ụ
đ
i
ệ
n trong m
ạ
ch có
đ
i
ệ
n dung C = 500nF.
Độ
t
ự
c
ả
m c
ủ
a cu
ộ
n dây là
A. 2,0mH.
B. 5,0mH.
C. 0,020H.
D. 0,20H.
Câu 25: Trong m
ạ
ch LC, thay cu
ộ
n c
ả
m L b
ằ
ng m
ộ
t cu
ộ
n c
ả
m khác có kích th
ướ
c và lõi s
ắ
t nh
ư
cu
ộ
n L
nh
ư
ng s
ố
vòng dây t
ă
ng 3 l
ầ
n thì t
ầ
n s
ố
dao
độ
ng
đ
i
ệ
n t
ừ
trong m
ạ
ch s
ẽ
A. t
ă
ng
3
l
ầ
n.
B. gi
ả
m 3 l
ầ
n.
C. t
ă
ng 3 l
ầ
n.
D. gi
ả
m
3
l
ầ
n.
Câu 26: Ch
ọ
n câu
sai
? Dao
độ
ng
đ
i
ệ
n t
ừ
trong m
ạ
ch dao
độ
ng LC là dao
độ
ng t
ắ
t d
ầ
n, b
ở
i vì
A. có dòng Fu-cô trong lõi thép c
ủ
a cu
ộ
n dây.
B. có to
ả
nhi
ệ
t do
đ
i
ệ
n tr
ở
thu
ầ
n c
ủ
a dây d
ẫ
n.
C. có s
ự
chuy
ể
n hoá n
ă
ng l
ượ
ng t
ừ
t
ụ
đ
i
ệ
n sang cu
ộ
n c
ả
m.
D. có b
ứ
c x
ạ
sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
.
Câu 27: Bi
ệ
n pháp nào sau
đ
ây
không
góp ph
ầ
n làm t
ă
ng hi
ệ
u su
ấ
t c
ủ
a máy bi
ế
n áp ?
A. Dùng lõi thép g
ồ
m nhi
ề
u lá thép m
ỏ
ng ghép cách
đ
i
ệ
n.
B. Ghép các lá thép song song v
ớ
i m
ặ
t ph
ẳ
ng ch
ứ
a các
đườ
ng s
ứ
c.
Ngọc Hiếu – Ngọc Tuấn – Bá Hùng Trang 4/7 - Mã đề thi 129
C. Dùng dây có
đ
i
ệ
n tr
ở
su
ấ
t nh
ỏ
để
cu
ố
n máy bi
ế
n áp.
D. Dùng lõi s
ắ
t có
đ
i
ệ
n tr
ở
su
ấ
t nh
ỏ
.
Câu 28: M
ạ
ch ch
ọ
n sóng c
ủ
a máy thu vô tuy
ế
n g
ồ
m cu
ộ
n dây c
ả
m thu
ầ
n L và t
ụ
xoay g
ồ
m nhi
ề
u lá kim
lo
ạ
i ghép cách
đ
i
ệ
n v
ớ
i nhau, có góc quay bi
ế
n thiên t
ừ
0
o
(
ứ
ng v
ớ
i
đ
i
ệ
n dung nh
ỏ
nh
ấ
t)
đế
n 180
o
(
ứ
ng v
ớ
i
đ
i
ệ
n dung l
ớ
n nh
ấ
t) khi
đ
ó b
ắ
t
đượ
c sóng có b
ướ
c sóng t
ừ
10,0m
đế
n 80,0m. H
ỏ
i khi t
ụ
xoay quay góc
120
o
k
ể
t
ừ
0
o
thì b
ắ
t
đượ
c sóng có b
ướ
c sóng b
ằ
ng bao nhiêu ? Cho r
ằ
ng
độ
bi
ế
n thiên
đ
i
ệ
n dung c
ủ
a t
ụ
t
ỷ
l
ệ
v
ớ
i góc quay.
A. 64,8m.
B. 55,7m .
C. 65,1m.
D. 65,6m.
Câu 29: M
ộ
t
độ
ng c
ơ
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u ho
ạ
t
độ
ng liên t
ụ
c trong m
ộ
t ngày
đ
êm tiêu th
ụ
l
ượ
ng
đ
i
ệ
n n
ă
ng là
12kWh . Bi
ế
t h
ệ
s
ố
công su
ấ
t c
ủ
a
độ
ng c
ơ
là 0,83.
Độ
ng c
ơ
tiêu th
ụ
đ
i
ệ
n n
ă
ng v
ớ
i công su
ấ
t t
ứ
c th
ờ
i c
ự
c
đạ
i b
ằ
ng
A. 0,71kW.
B. 1,0kW.
C. 1,1kW.
D. 0,60kW.
Câu 30:
Đ
i
ệ
n n
ă
ng
đượ
c truy
ề
n t
ừ
tr
ạ
m phát
đế
n t
ả
i tiêu th
ụ
b
ằ
ng
đườ
ng dây m
ộ
t pha.
Để
gi
ả
m hao phí
trên
đườ
ng dây t
ừ
25% xu
ố
ng còn 1% thì c
ầ
n t
ă
ng
đ
i
ệ
n áp truy
ề
n t
ả
i
ở
tr
ạ
m phát lên bao nhiêu l
ầ
n? Bi
ế
t
r
ằ
ng, công su
ấ
t truy
ề
n
đế
n t
ả
i tiêu tiêu th
ụ
không
đổ
i; h
ệ
s
ố
công su
ấ
t b
ằ
ng 1.
A. 4,35.
B. 4,15.
C. 5,00.
D. 5,15.
Câu 31: Phát bi
ể
u nào sau
đ
ây là
sai
khi nói v
ề
sóng c
ơ
?
A. Sóng d
ọ
c truy
ề
n
đượ
c trong m
ọ
i môi tr
ườ
ng khí, l
ỏ
ng, r
ắ
n.
B. T
ầ
n s
ố
sóng càng l
ớ
n sóng truy
ề
n
đ
i càng nhanh.
C. Dao
độ
ng c
ủ
a các ph
ầ
n t
ử
v
ậ
t ch
ấ
t môi tr
ườ
ng khi có sóng truy
ề
n qua là dao
độ
ng c
ưỡ
ng b
ứ
c.
D. Sóng ngang truy
ề
n
đượ
c trong môi tr
ườ
ng nh
ờ
l
ự
c liên k
ế
t gi
ữ
a các ph
ầ
n t
ử
v
ậ
t ch
ấ
t c
ủ
a môi tr
ườ
ng.
Câu 32:
Đ
i
ề
u nào sau
đ
ây là
sai
khi nói v
ề
máy phát
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u ba pha ?
A. Rôto là ph
ầ
n c
ả
m, th
ườ
ng
đượ
c làm b
ằ
ng nam châm
đ
i
ệ
n.
B. Rôto có ba c
ặ
p c
ự
c, m
ỗ
i c
ặ
p c
ự
c
ứ
ng v
ớ
i m
ộ
t pha trong h
ệ
th
ố
ng ba pha.
C. Stato là ph
ầ
n
ứ
ng g
ồ
m ba cu
ộ
n dây gi
ố
ng nhau
đặ
t l
ệ
ch nhau 120
o
trên m
ộ
t vành tròn.
D. M
ỗ
i cu
ộ
n dây trên stato t
ạ
o ra m
ộ
t su
ấ
t
đ
i
ệ
n
độ
ng xoay chi
ề
u m
ộ
t pha.
Câu 33: Trong thí nghi
ệ
m giao thoa c
ủ
a sóng n
ướ
c, kho
ả
ng cách gi
ữ
a hai m
ũ
i nh
ọ
n g
ắ
n v
ớ
i c
ầ
n rung là
S
1
S
2
= 12,5cm. T
ố
c
độ
truy
ề
n sóng là 150cm/s. T
ầ
n s
ố
dao
độ
ng c
ủ
a c
ầ
n rung 75Hz. Trên m
ặ
t n
ướ
c l
ấ
y
đườ
ng tròn tâm O là trung
đ
i
ể
m c
ủ
a S
1
S
2
có bán kính R = 4,0cm. S
ố
đ
i
ể
m dao
độ
ng v
ớ
i biên
độ
c
ự
c
đạ
i
trên
đườ
ng tròn là
A. 24.
B. 20
C. 18.
D. 16.
Câu 34: Chi
ế
u m
ộ
t tia ánh sáng tr
ắ
ng lên b
ề
m
ặ
t m
ộ
t b
ả
n m
ặ
t song song d
ướ
i góc t
ớ
i i = 45
o
. Bi
ế
t r
ằ
ng
b
ả
n này dày 20cm và có chi
ế
t su
ấ
t
đố
i v
ớ
i tia sáng màu tím và màu
đỏ
l
ầ
n l
ượ
t là 1,685 và 1,643. B
ề
r
ộ
ng
c
ủ
a chùm tia ló b
ằ
ng
A. 2,63mm.
B. 3,66mm.
C. 2,05mm.
D. 3,14mm.
Câu 35: M
ộ
t v
ậ
t dao
độ
ng
đ
i
ề
u hòa theo ph
ươ
ng trình x = 3,0.cos(5
π
t –
π
/2)cm, t tính b
ằ
ng giây. Th
ờ
i
đ
i
ể
m
đầ
u tiên k
ể
t
ừ
t = 0 gia t
ố
c c
ủ
a v
ậ
t
đạ
t c
ự
c
đạ
i là
A. 0,10s.
B. 0,30s.
C. 0,40s
D. 0,20s.
Câu 36: M
ộ
t s
ợ
i dây
đ
àn h
ồ
i OM = 180cm có hai
đầ
u c
ố
đị
nh. Khi
đượ
c kích thích trên dây hình thành 5
b
ụ
ng sóng, biên
độ
dao
độ
ng c
ủ
a ph
ầ
n t
ử
t
ạ
i b
ụ
ng sóng là 3,0cm. T
ạ
i
đ
i
ể
m N g
ầ
n
đầ
u O nh
ấ
t, các ph
ầ
n t
ử
có biên
độ
dao
độ
ng là 1,5
2
cm. Kho
ả
ng cách ON b
ằ
ng
A. 18 cm.
B. 36 cm.
C. 9,0 cm.
D. 24 cm.
Câu 37: Chi
ế
u xiên góc m
ộ
t tia sáng g
ồ
m hai ánh sáng màu vàng và màu chàm t
ừ
không khí xu
ố
ng m
ặ
t
n
ướ
c trong ch
ậ
u, khi
đ
ó
A. góc khúc x
ạ
c
ủ
a tia màu chàm nh
ỏ
h
ơ
n góc khúc x
ạ
c
ủ
a tia màu vàng.
B. góc khúc x
ạ
c
ủ
a tia màu chàm l
ớ
n h
ơ
n góc khúc x
ạ
c
ủ
a tia màu vàng.
C. góc khúc x
ạ
c
ủ
a tia màu chàm l
ớ
n h
ơ
n góc t
ớ
i.
D. góc khúc x
ạ
c
ủ
a tia màu vàng l
ớ
n h
ơ
n góc t
ớ
i.
Ngọc Hiếu – Ngọc Tuấn – Bá Hùng Trang 5/7 - Mã đề thi 129
Câu 38: M
ộ
t con l
ắ
c lò xo treo th
ẳ
ng
đứ
ng dao
độ
ng
đ
i
ề
u hoà g
ồ
m v
ậ
t n
ặ
ng m = 0,20kg và lò xo có chi
ề
u
dài t
ự
nhiên
l
o
= 40cm. Khi lò xo có chi
ề
u dài
l
= 37cm thì v
ậ
n t
ố
c c
ủ
a v
ậ
t b
ằ
ng không và l
ự
c
đ
àn h
ồ
i c
ủ
a
lò xo có
độ
l
ớ
n F = 3,0N. Cho g =10m/s
2
. N
ă
ng l
ượ
ng dao
độ
ng c
ủ
a v
ậ
t là
A. 0,125J.
B. 0,090J.
C. 0,250J.
D. 0,045J.
Câu 39: Hi
ệ
n t
ượ
ng giao thoa c
ủ
a hai sóng c
ơ
h
ọ
c x
ả
y ra khi có s
ự
g
ặ
p nhau c
ủ
a
A. hai sóng xu
ấ
t phát t
ừ
hai ngu
ồ
n dao
độ
ng cùng biên
độ
và cùng t
ầ
n s
ố
.
B. hai sóng xu
ấ
t phát t
ừ
hai ngu
ồ
n dao
độ
ng cùng t
ầ
n s
ố
và cùng ph
ươ
ng.
C. hai sóng xu
ấ
t phát t
ừ
hai ngu
ồ
n dao
độ
ng cùng biên
độ
và có
độ
l
ệ
ch pha không
đổ
i theo th
ờ
i gian.
D. hai sóng xu
ấ
t phát t
ừ
hai ngu
ồ
n dao
độ
ng cùng t
ầ
n s
ố
, cùng ph
ươ
ng và có
độ
l
ệ
ch pha không
đổ
i theo
th
ờ
i gian.
Câu 40: M
ộ
t v
ậ
t dao
độ
ng
đ
i
ề
u hoà v
ớ
i chu k
ỳ
T và biên
độ
A, t
ố
c
độ
trung bình bé nh
ấ
t c
ủ
a v
ậ
t th
ự
c hi
ệ
n
đượ
c trong kho
ả
ng th
ờ
i gian T/6 là
A. .
T
)32(A6 −
B.
T
A33
.
C.
.
T
)32(A12
−
D.
T
A6
.
II. PHẦN RIÊNG [10 câu]
Thí sinh được làm một trong hai phần (phần A hoặc phần B)
A. Theo chương trình Chuẩn (10 câu, từ câu 41 đến câu 50)
Câu 41:
Đặ
t vào hai
đầ
u m
ạ
ch
đ
i
ệ
n RLC n
ố
i ti
ế
p m
ộ
t
đ
i
ệ
n áp xoay chi
ề
u có giá tr
ị
hi
ệ
u d
ụ
ng và t
ầ
n s
ố
không
đổ
i thì
đ
i
ệ
n áp hi
ệ
u d
ụ
ng trên các ph
ầ
n t
ử
R, L và C
đề
u b
ằ
ng 20V. Thay t
ụ
đ
i
ệ
n C b
ở
i t
ụ
đ
i
ệ
n khác
có
đ
i
ệ
n dung C' = 2.C thì
đ
i
ệ
n áp hi
ệ
u d
ụ
ng hai
đầ
u
đ
i
ệ
n tr
ở
b
ằ
ng:
A.
20V.
B.
.V58
C.
.
V
2
10
D.
.V54
Câu 42:
M
ộ
t con l
ắ
c lò xo treo th
ẳ
ng
đứ
ng khi cân b
ằ
ng lò xo giãn 3,0cm. Kích thích cho v
ậ
t dao
độ
ng t
ự
do
đ
i
ề
u hoà theo ph
ươ
ng th
ẳ
ng
đứ
ng thì th
ấ
y: trong m
ộ
t chu kì dao
độ
ng T c
ủ
a v
ậ
t, th
ờ
i gian lò xo b
ị
nén
là T/6. Biên
độ
dao
độ
ng c
ủ
a v
ậ
t b
ằ
ng
A. .cm32
B.
4,0cm.
C.
3,0cm.
D.
.
cm
2
3
Câu 43:
Khi s
ử
d
ụ
ng máy thu thanh vô tuy
ế
n
đ
i
ệ
n, ng
ườ
i ta xoay nút dò
đ
ài là
để
A.
tách tín hi
ệ
u c
ầ
n thu ra kh
ỏ
i sóng cao t
ầ
n.
B.
thay
đổ
i t
ầ
n s
ố
sóng t
ớ
i.
C.
thay
đổ
i t
ầ
n s
ố
riêng c
ủ
a m
ạ
ch ch
ọ
n sóng.
D.
khu
ế
ch
đạ
i tín hi
ệ
u thu
đượ
c.
Câu 44:
Đặ
t vào hai
đầ
u m
ạ
ch
đ
i
ệ
n RLC n
ố
i ti
ế
p m
ộ
t
đ
i
ệ
n áp xoay chi
ề
u có giá tr
ị
hi
ệ
u d
ụ
ng không
đổ
i
nh
ư
ng t
ầ
n s
ố
góc
ω
thay
đổ
i
đượ
c. Khi
ω
= 100
π
rad/s ho
ặ
c
ω
= 200
π
rad/s thì công su
ấ
t c
ủ
a m
ạ
ch là nh
ư
nhau.
Để
công su
ấ
t trong m
ạ
ch
đạ
t c
ự
c
đạ
i thì
ω
có giá tr
ị
b
ằ
ng
A.
π
2
100
rad/s.
B.
125
π
rad/s.
C.
150
π
rad/s.
D.
π
350
rad/s.
Câu 45:
Cho m
ộ
t con l
ắ
c
đơ
n có v
ậ
t n
ặ
ng
đượ
c tích
đ
i
ệ
n dao
độ
ng trong
đ
i
ệ
n tr
ườ
ng
đề
u có ph
ươ
ng th
ẳ
ng
đứ
ng thì chu k
ỳ
dao
độ
ng nh
ỏ
là 2,00s. N
ế
u
đổ
i chi
ề
u
đ
i
ệ
n tr
ườ
ng, gi
ữ
nguyên c
ườ
ng
độ
thì chu k
ỳ
dao
độ
ng nh
ỏ
là 3,00s. Chu k
ỳ
dao
độ
ng nh
ỏ
c
ủ
a con l
ắ
c
đơ
n khi không có
đ
i
ệ
n tr
ườ
ng là
A.
2,50s.
B.
2,81s.
C.
2,35s.
D.
1,80s.
Câu 46:
M
ộ
t m
ạ
ch dao
độ
ng g
ồ
m m
ộ
t t
ụ
đ
i
ệ
n có
đ
i
ệ
n dung C = 10
µ
F và m
ộ
t cu
ộ
n dây thu
ầ
n c
ả
m có
độ
t
ự
c
ả
m L = 0,10H. Khi hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
gi
ữ
a hai b
ả
n t
ụ
là 4,0V thì c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n trong m
ạ
ch là 0,020A.
Hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
gi
ữ
a hai b
ả
n t
ụ
t
ạ
i th
ờ
i
đ
i
ể
m n
ă
ng l
ượ
ng
đ
i
ệ
n tr
ườ
ng b
ằ
ng n
ă
ng l
ượ
ng t
ừ
tr
ườ
ng có
độ
l
ớ
n
là:
A.
.V52
B.
.
V
2
4
C.
.V10
D.
4,0V.
Câu 47:
Đầ
u trên c
ủ
a m
ộ
t lò xo có
độ
c
ứ
ng k = 100N/m
đượ
c g
ắ
n vào
đ
i
ể
m c
ố
đị
nh thông qua dây m
ề
m,
nh
ẹ
, không dãn.
Đầ
u d
ướ
i c
ủ
a lò xo treo v
ậ
t n
ặ
ng m = 400g. T
ừ
v
ị
trí cân b
ằ
ng kéo v
ậ
t xu
ố
ng d
ướ
i theo
ph
ươ
ng th
ẳ
ng
đứ
ng m
ộ
t kho
ả
ng 2,0cm r
ồ
i truy
ề
n cho v
ậ
t t
ố
c
độ
v
0
h
ướ
ng v
ề
v
ị
trí cân b
ằ
ng. L
ấ
y g =
10m.s
-2
. Giá tr
ị
l
ớ
n nh
ấ
t c
ủ
a v
0
để
v
ậ
t còn dao
độ
ng
đ
i
ề
u hòa là
Ngọc Hiếu – Ngọc Tuấn – Bá Hùng Trang 6/7 - Mã đề thi 129
A.
50,0cm/s.
B.
54,8cm/s.
C.
20,0cm/s.
D.
17,3cm/s.
Câu 48:
N
ế
u gi
ả
m t
ầ
n s
ố
dòng
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u trong m
ạ
ch RLC n
ố
i ti
ế
p
đ
ang có tính dung kháng thì h
ệ
s
ố
công su
ấ
t c
ủ
a m
ạ
ch s
ẽ
:
A.
không
đổ
i
B.
t
ă
ng lên
C.
gi
ả
m xu
ố
ng
D.
có th
ể
t
ă
ng ho
ặ
c gi
ả
m
Câu 49:
M
ộ
t s
ợ
i dây AB có chi
ề
u dài
l
= 13cm,
đầ
u A g
ắ
n vào m
ộ
t nhánh c
ủ
a âm thoa còn
đầ
u B th
ả
t
ự
do. Cho âm thoa dao
độ
ng theo ph
ươ
ng ngang v
ớ
i t
ầ
n s
ố
f = 20Hz, ta th
ấ
y trên dây có sóng d
ừ
ng v
ớ
i 7 nút
sóng (k
ể
c
ả
A). T
ố
c
độ
truy
ề
n sóng trên dây b
ằ
ng
A.
v = 69,3cm/s.
B.
v = 74,3cm/s
C.
v = 80,0cm/s.
D.
v = 86,7cm/s.
Câu 50:
M
ộ
t tia sáng
đơ
n s
ắ
c màu vàng khi truy
ề
n trong chân không có b
ướ
c sóng 550nm. N
ế
u tia sáng
này truy
ề
n trong n
ướ
c có chi
ế
t su
ấ
t n = 4/3 thì
A.
có b
ướ
c sóng 413nm và có màu tím.
B.
có b
ướ
c sóng 413nm và có màu vàng.
C.
v
ẫ
n có b
ướ
c sóng 550nm và có màu vàng.
D.
có b
ướ
c sóng 733 nm và có màu
đỏ
.
B. Theo chương trình Nâng cao (10 câu, từ câu 51 đến câu 60)
Câu 51:
Chi
ế
u m
ộ
t chùm tia sáng tr
ắ
ng h
ẹ
p, song song (nh
ư
m
ộ
t tia sáng) vào m
ặ
t bên c
ủ
a l
ă
ng kính, theo
ph
ươ
ng vuông góc v
ớ
i m
ặ
t ph
ẳ
ng phân giác c
ủ
a góc chi
ế
t quang. Sau l
ă
ng kính,
đặ
t m
ộ
t màn quan sát
song song v
ớ
i m
ặ
t phân giác c
ủ
a góc chi
ế
t quang và cách m
ặ
t này m
ộ
t
đ
o
ạ
n 2,0m. Chi
ế
t su
ấ
t c
ủ
a l
ă
ng
kính
đố
i v
ớ
i tia
đỏ
là n
đ
= 1,50 và
đố
i v
ớ
i tia tím là n
t
= 1,54, góc chi
ế
t quang c
ủ
a l
ă
ng kính b
ằ
ng 5,0
o
.
Độ
r
ộ
ng c
ủ
a quang ph
ổ
liên t
ụ
c trên màn quan sát là
A.
4,0mm.
B.
9,2mm.
C.
8,0mm.
D.
7,0 mm.
Câu 52:
Cho
đ
o
ạ
n m
ạ
ch RLC n
ố
i ti
ế
p,
đ
i
ệ
n dung C c
ủ
a t
ụ
đ
i
ệ
n thay
đổ
i
đượ
c. Khi
F
10.2
C
4
π
=
−
ho
ặ
c
F
3
10.2
C
4
π
=
−
thì công su
ấ
t c
ủ
a m
ạ
ch có trá tr
ị
nh
ư
nhau.
Để
công su
ấ
t trong m
ạ
ch c
ự
c
đạ
i thì C b
ằ
ng
A. .F
3
10.4
4
π
−
B. .F
2
10
4
π
−
C. .F
10
4
π
−
D. .F
2
10.3
4
π
−
Câu 53:
T
ạ
i cùng m
ộ
t n
ơ
i, con l
ắ
c
đơ
n có chi
ề
u dài
l
dao
độ
ng
đ
i
ề
u hòa v
ớ
i chu k
ỳ
T
1
, con l
ắ
c v
ậ
t lý dao
độ
ng
đ
i
ề
u hòa v
ớ
i chu k
ỳ
T
2
= 2.T
1
quanh tr
ụ
c
∆
.
Đố
i v
ớ
i con l
ắ
c v
ậ
t lý: I là momen quán tính
đố
i v
ớ
i
∆
,
m là kh
ố
i l
ượ
ng và d là kho
ả
ng cách t
ừ
tr
ọ
ng tâm
đế
n
∆
. H
ệ
th
ứ
c nào sau
đ
ây là
đ
úng ?
A.
.
d
.
m
I.4
=l
B.
.
d
.
m
I.2
=l
C.
.
d
.
m
I
=l
D.
.
d
.
m
.
4
I
=l
Câu 54:
Nguyên t
ắ
c thu sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
d
ự
a vào
A.
hi
ệ
n t
ượ
ng b
ứ
c x
ạ
sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
c
ủ
a m
ạ
ch dao
độ
ng h
ở
.
B.
hi
ệ
n t
ượ
ng c
ộ
ng h
ưở
ng
đ
i
ệ
n trong m
ạ
ch LC.
C.
hi
ệ
n t
ượ
ng h
ấ
p th
ụ
sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
c
ủ
a môi tr
ườ
ng.
D.
hi
ệ
n t
ượ
ng giao thoa sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
.
Câu 55:
M
ộ
t con l
ắ
c
đơ
n dao
độ
ng
đ
i
ề
u hòa t
ạ
i n
ơ
i có gia t
ố
c tr
ọ
ng tr
ườ
ng 9,8m/s
2
v
ớ
i ph
ươ
ng trình li
độ
dài: s = 2,0.cos(7.t)cm (t tính b
ằ
ng giây). Khi
đ
i qua v
ị
trí cân b
ằ
ng, t
ỷ
s
ố
gi
ữ
a l
ự
c c
ă
ng dây và tr
ọ
ng l
ự
c
tác d
ụ
ng lên qu
ả
c
ầ
u b
ằ
ng
A.
1,01.
B.
0,95.
C.
1,08.
D.
1,05.
Câu 56:
T
ạ
i hai
đ
i
ế
m A và B trên m
ặ
t ch
ấ
t l
ỏ
ng có hai ngu
ồ
n phát sóng, dao
độ
ng theo ph
ươ
ng th
ẳ
ng
đứ
ng v
ớ
i các ph
ươ
ng trình là u
A
= 3,0.cos(50
π
.t)cm và u
B
= 4,0.cos(50
π
.t +
π
/2)cm. Cho r
ằ
ng biên
độ
sóng
không
đổ
i khi truy
ề
n trên m
ặ
t ch
ấ
t l
ỏ
ng. Ph
ầ
n t
ử
ch
ấ
t l
ỏ
ng
ở
chính gi
ữ
a c
ủ
a AB dao
độ
ng v
ớ
i biên
độ
A.
5,0cm.
B.
1,0cm.
C.
7,0cm.
D.
3,5cm.
Ngọc Hiếu – Ngọc Tuấn – Bá Hùng Trang 7/7 - Mã đề thi 129
Câu 57:
Đặ
t
đ
i
ệ
n áp xoay chi
ề
u có giá tr
ị
hi
ệ
u d
ụ
ng U vào hai
đầ
u m
ạ
ch
đ
i
ệ
n g
ồ
m cu
ộ
n dây có
độ
t
ự
c
ả
m
L m
ắ
c n
ố
i ti
ế
p v
ớ
i
đ
i
ệ
n tr
ở
R. Bi
ế
t
đ
i
ệ
n áp hai
đầ
u cu
ộ
n dây và
đ
i
ệ
n áp hai
đầ
u
đ
i
ệ
n tr
ở
có cùng giá tr
ị
hi
ệ
u d
ụ
ng nh
ư
ng l
ệ
ch pha nhau
π
/3. K
ế
t lu
ậ
n nào sau
đ
ây là
sai
?
A.
H
ệ
s
ố
công su
ấ
t c
ủ
a m
ạ
ch: .
2
3
cos
=ϕ
B.
Đ
i
ệ
n áp hi
ệ
u d
ụ
ng trên R:
.
2
U
U
R
=
C.
C
ả
m kháng c
ủ
a cu
ộ
n dây:
.R.
2
3
Z
L
=
D.
Công su
ấ
t to
ả
nhi
ệ
t c
ủ
a m
ạ
ch: .
R
.
2
U
2
=
℘
Câu 58:
Coi Trái
Đấ
t là m
ộ
t qu
ả
c
ầ
u
đồ
ng tính có kh
ố
i l
ượ
ng M = 6,0.10
24
kg, bán kính R = 6400km.
Momen
độ
ng l
ượ
ng c
ủ
a Trái
Đấ
t trong s
ự
quay quanh tr
ụ
c c
ủ
a nó b
ằ
ng
A.
2,57.10
37
kg.m
2
/h.
B.
5,83.10
31
kg.m
2
/s.
C.
2,26.10
36
kg.m
2
/h.
D.
7,15.10
31
kgm
2
/s.
Câu 59:
Hai ch
ấ
t
đ
i
ể
m dao
độ
ng
đ
i
ề
u hoà d
ọ
c theo hai
đườ
ng th
ẳ
ng c
ạ
nh nhau, cùng song song v
ớ
i tr
ụ
c
Ox. Hai v
ậ
t dao
độ
ng v
ớ
i cùng biên
độ
A, cùng v
ị
trí cân b
ằ
ng O (to
ạ
độ
x = 0) và v
ớ
i chu k
ỳ
l
ầ
n l
ượ
t là
T
1
= 4,0s và T
2
= 4,8s. T
ạ
i th
ờ
i
đ
i
ể
m ban
đầ
u, chúng cùng có li
độ
x = +A. Khi hai ch
ấ
t
đ
i
ể
m cùng tr
ở
l
ạ
i
v
ị
trí ban
đầ
u thì t
ỷ
s
ố
qu
ả
ng
đườ
ng mà chúng
đ
i
đượ
c là
A.
.2,1
s
s
1
2
=
B.
.0,1
s
s
2
1
=
C.
.2,1
s
s
2
1
=
D.
.5,1
s
s
1
2
=
Câu 60:
V
ậ
t r
ắ
n quay bi
ế
n
đổ
i
đề
u quanh m
ộ
t tr
ụ
c c
ố
đị
nh v
ớ
i gia t
ố
c góc
γ
, t
ố
c
độ
góc
ω
=
ω
(t). M
ộ
t
đ
i
ể
m M trên v
ậ
t r
ắ
n không n
ằ
m trên tr
ụ
c quay có
A.
gia t
ố
c ti
ế
p tuy
ế
n luôn cùng h
ướ
ng v
ớ
i v
ậ
n t
ố
c.
B.
gia t
ố
c pháp tuy
ế
n có
độ
l
ớ
n không ph
ụ
thu
ộ
c v
ị
trí c
ủ
a
đ
i
ể
m M.
C.
gia t
ố
c toàn ph
ầ
n t
ạ
o v
ớ
i bán kính n
ố
i v
ậ
t và tâm qu
ỹ
đạ
o góc
α
, tho
ả
mãn cot
α
=
γ
/
ω
2
.
D.
gia t
ố
c pháp tuy
ế
n càng l
ớ
n khi M
ở
xa tr
ụ
c quay.
HẾT
Ngọc Hiếu – Ngọc Tuấn – Bá Hùng Trang 8/7 - Mã đề thi 129
1 A
2 A
3 B
4 D
5 D
6 D
7 D
8 A
9 D
10 B
11 B
12 C
13 A
14 C
15 A
16 B
17 D
18 D
19 B
20 A
21 D
22 C
23 B
24 C
25 B
26 C
27 D
28 D
29 C
30 A
31 B
32 B
33 D
34 C
35 B
36 C
37 A
38 A
39 D
40 A
41 B
42 A
43 C
44 A
45 C
46 C
47 B
48 C
49 C
50 B
51 D
52 C
53 D
54 B
55 A
56 A
57 B
58 A
59 C
60 D