Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Chuyên đề Hình học giải tích trong mặt phẳng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.03 MB, 7 trang )








CHUYÊN Đ HÌNH H C GI I TÍCH TRONG M T PH NGỀ Ọ Ả Ặ Ẳ
D NG 1: ĐI M – Đ NG TH NG Ạ Ể ƯỜ Ẳ
Bài 1. Cho hai đi m A(1; 1) , B(4;-3). Tìm đi m C thu c đ ng th ng ể ể ộ ườ ẳ
: 2 1 0d x y− − =
sao cho kho ng cáchả
t C đ n AB b ng 6. Đs: ừ ế ằ
43 27
(7;3); ( ; )
11 11
C C
− −
Bài 2. Cho các đ ng th ng l n l t có ph ng trình dườ ẳ ầ ượ ươ
1
:
3 0x y+ + =
, d
2
:
4 0x y− − =
và d
3
:
2 0x y− =
.


Tìm t a đ đi m M n m trên đ ng th ng dọ ộ ể ằ ườ ẳ
3
sao cho kho ng cách t M đ n dả ừ ế
1
b ng hai l n kho ng cáchằ ầ ả
t M đ n dừ ế
2
. Đs: M(-22; -11), M(2; 1).
Bài 3. Vi t ph ng trình đ ng th ng đi qua đi m M và ch n trên hai tr c to đ 2 đo n b ng nhau, v i:ế ươ ườ ẳ ể ắ ụ ạ ộ ạ ằ ớ
a) M(–4; 10) b) M(2; 1) c) M(–3; –2) d) M(2; –1)
Đs:
6; 14 0x y x y+ − − − =
Bài 4. Tìm hình chi u c a đi m M lên đ ng th ng ế ủ ể ườ ẳ d và đi m Mể  đ i x ng M qua ố ứ d v i:ớ
a) M(2; 1),
d x y:2 3 0+ − =
Đs:
2 1
( ; )
5 5
b) M(3; – 1),
d x y:2 5 30 0+ − =
Bài 5. L p ph ng trình đ ng th ng ậ ươ ườ ẳ d

đ i x ng v i đ ng th ng ố ứ ớ ườ ẳ d qua đ ng th ng ườ ẳ  , v i:ớ
a)
d x y x y:2 1 0, :3 4 2 0

− + = − + =
b)
d x y x y: 2 4 0, :2 2 0


− + = + − =
Bài 6. L p ph ng trình đ ng th ng ậ ươ ườ ẳ d

đ i x ng v i đ ng th ng ố ứ ớ ườ ẳ d qua đi m I, v i:ể ớ
a)
d x y I:2 1 0, (2;1)− + =
b)
d x y I: 2 4 0, ( 3;0)− + = −
Bài 7. Cho hai đ ng th ng dườ ẳ
1
:
1 0x y− + =
, d
2
:
2 1 0x y+ + =
và đi m M(2: 1). Vi t ph ng trình đ ngể ế ươ ườ
th ng d đi qua M và c t hai đ ng th ng trên t i A, B sao cho M là trung đi m AB. ẳ ắ ườ ẳ ạ ể
Bài 8. Cho hai đ ng th ng dườ ẳ
1
:
2 5 0x y− + =
, d
2
:
3 0x y+ − =
và đi m M(2: 1). Vi t ph ng trình đ ngể ế ươ ườ
th ng d đi qua M và c t hai đ ng th ng trên t i A, B sao cho ẳ ắ ườ ẳ ạ
2MA MB=

uuur uuur
Đs: 7x -3y +14 = 0
D NG 2: Đ NG TH NG VÀ TAM GIÁC Ạ ƯỜ Ẳ
Bài 1. Vi t ph ng trình đ ng th ng đi qua đi m M và cùng v i hai tr c to đ t o thành m t tam giá c cóế ươ ườ ẳ ể ớ ụ ạ ộ ạ ộ
di n tích S, v i:ệ ớ
a) M(–4; 10), S = 2 b) M(2; 1), S = 4 b) M(–3; –2), S = 3 d) M(2; –
1), S = 4
Bài 2. Cho tam giác ABC, bi t ph ng trì nh m t c nh và hai đ ng cao. Vi t ph ng trình hai c nh và đ ngế ươ ộ ạ ườ ế ươ ạ ườ
cao còn l i, v i ạ ớ
AB x y BB x y CC x y:4 12 0, :5 4 15 0, :2 2 9 0
 
+ − = − − = + − =
Bài 3. Cho tam giác ABC, bi t to đ m t đ nh và ph ng trình hai đ ng cao. Vi t ph ng trình các c nhế ạ ộ ộ ỉ ươ ườ ế ươ ạ
c a tam giác đó, v i: ủ ớ
A BB x y CC x y(3;0), :2 2 9 0, :3 12 1 0
 
+ − = − − =
Bài 4. Cho tam giác ABC, bi t to đ m t đ nh và ph ng trình hai đ ng trung tuy n. Vi t ph ng trình cácế ạ ộ ộ ỉ ươ ườ ế ế ươ
c nh c a tam giác đó, v i: ạ ủ ớ
A BM x y CN y(1;3), : 2 1 0, : 1 0
− + = − =
Bài 5. Cho tam giác ABC, bi t ph ng trình m t c nh và hai đ ng trung tuy n. Vi t ph ng trình các c nhế ươ ộ ạ ườ ế ế ươ ạ
còn l i c a tam giác đó, v i: ạ ủ ớ
AB x y AM x y BN x y: 2 7 0, : 5 0, :2 11 0− + = + − = + − =
Bài 6. Cho tam giác ABC, bi t ph ng trình hai c nh và to đ trung đi m c a c nh th ba. Vi t ph ng trìnhế ươ ạ ạ ộ ể ủ ạ ứ ế ươ
c a c nh th ba, v i: ủ ạ ứ ớ
AB x y AC x y M:2 2 0, : 3 3 0, ( 1;1)
+ − = + − = −
Bài 7. Cho tam giác ABC, bi t to đ m t đ nh, ph ng trình m t đ ng cao và m t trung tuy n. Vi tế ạ ộ ộ ỉ ươ ộ ườ ộ ế ế
ph ng trình các c nh c a tam giác đó, v i: ươ ạ ủ ớ

A BH x y BM x y(4; 1), :2 3 12 0, :2 3 0
− − + = + =
Bài 8. Cho đi m A(2 ; -2) và đ ng th ng d đi qua đi m M(3; 1) và c t các tr c t a đ t i B,C .ể ườ ẳ ể ắ ụ ọ ộ ạ
Gv: Phan H u Thữ ế Page 1
I. PH NG TRÌNH Đ NG TH NG ƯƠ ƯỜ Ẳ
I. PH NG TRÌNH Đ NG TH NG ƯƠ ƯỜ Ẳ







CHUYÊN Đ HÌNH H C GI I TÍCH TRONG M T PH NGỀ Ọ Ả Ặ Ẳ
Vi t ph ng trình đ ng th ng d , bi t r ng tam giác ABC cân t i A. ĐS: ế ươ ườ ẳ ế ằ ạ
1 2
: 1; : 1
6 2 2 2
x y x y
d d+ = + =


Bài 9. Cho đi m A(2 ;1).Tìm to đ đi m B trên tr c hoành, đi m C trên tr c tung sao cho tam giác ABCể ạ ộ ể ụ ể ụ
vuông t i A và có di n tích l n nh t, bi t đi m B có hoành đ không âm.ạ ệ ớ ấ ế ể ộ
Bài 10. Cho tam giác ABC có di n tích b ng ệ ằ
3
2
và hai đi m A(2; -3), B(3; -2). Tr ng tâm G n m trên đ ngể ọ ằ ườ
th ng d: ẳ
3 8 0x y− − =

.Tìm t a đ đ nh C c a tam giác.ọ ộ ỉ ủ
Bài 11. Cho đi m A(-1; 2) và đ ng th ng d: ể ườ ẳ
2 3 0x y− + =
.Tìm trên đ ng th ng d hai đi m B,C sao cho tamườ ẳ ể
giác ABC vuông t i C và AC =3BC. Đs: B(ạ
13 16
;
15 15

); C(
1 4
; )
3 3

Bài 12. Cho tam giác ABC có tr c tâm H(1; 0) chân đ ng cao h t B là K(0; 2) và trung đi m c nh AB làự ườ ạ ừ ể ạ
M(3; 1). Vi t ph ng trình ba c nh c a tam giác ABC.ế ươ ạ ủ
Bài 13. Cho tam giác ABC có tr c tâm H(-1; 4) và tâm đ ng tròn ngo i ti p tam giác I(-3; 0), trung đi m c nhự ườ ạ ế ể ạ
BC là M(0; -3).Vi t ph ng trình đ ng th ng AB bi t B có hoành đ d ng.ế ươ ườ ẳ ế ộ ươ
Bài 14. Cho tam giác ABC cân t i A có ph ng trình hai c nh AB: ạ ươ ạ
1 0y + =
; BC:
2 0x y+ − =
.Tính di n tíchệ
tam giác ABC bi t AC đi qua đi m M(-1; 2).ế ể
Bài 15. Cho tam giác ABC, đ ng cao k t đ nh B và đ ng phân giác trong góc A có ph ng trình là dườ ẻ ừ ỉ ườ ươ
1
:
3 4 10 0x y+ + =
và d
2

:
1 0x y− + =
.Đi m M(0; 2) thu c đ ng th ng AB đ ng th i cách C m t kho ngể ộ ườ ẳ ồ ờ ộ ả
b ng ằ
2
.Tìm t a đ các đ nh c a tam giác ABC.ọ ộ ỉ ủ
Bài 16. Cho tam giác ABC vuông t i A. Bi t A(-1; 4), B(1; -4) và đ ng th ng BC đi qua đi m I(2; ạ ế ườ ẳ ể
1
2
).Tìm t aọ
đ đ nh C. Đs: C(3;5).ộ ỉ
Bài 17. Cho tam giac ABC có đ ng phân giác trong AD: ườ
0x y− =
, đ ng cao CH: ườ
2 3 0,x y+ + =
c nh AC điạ
qua M(0; -1), AB = 2AM. Vi t ph ng trình ba c nh c a tam giác ABC.ế ươ ạ ủ
Bài 18. Cho đi m M(-1;1) và hai đ ng th ng dể ườ ẳ
1
:
1 0x y− − =
, d
2
:
2 5 0x y+ − =
. G i A là giao đi m c a dọ ể ủ
1
và d
2
. Vi t ph ng trình đ ng th ng d đi qua M c t dế ươ ườ ẳ ắ

1
và d
2
l n l t t i B và C sao cho A, B, C t o thànhầ ượ ạ ạ
tam giác có BC =3AB.
Bài 19. Trong m t ph ng t a đ Oxy , cho hai đ ng th ng dặ ẳ ọ ộ ườ ẳ
1
:
7 17 0x y
− + =
, d
2
:
5 0x y+ − =
. Vi t ph ngế ươ
trình đ ng th ng d qua M(0;1) t o v i dườ ẳ ạ ớ
1
,d
2
m t tam giác cân t i giao đi m c a dộ ạ ể ủ
1
,d
2
.
Bài 20. Trong m t ph ng t a đ Oxy , cho đi m M(1;1). L p ph ng trình đ ng th ng d đi qua M và c t haiặ ẳ ọ ộ ể ậ ươ ườ ẳ ắ
đ ng th ng dườ ẳ
1
:
3 5 0x y− − =
, d

2
:
4 0x y+ − =
, l n l t t i A, B sao cho 2MA -3MB = 0.ầ ượ ạ
Bài 21. Trong m t ph ng t a đ Oxy , cho tam giác ABC có tr ng tâm ặ ẳ ọ ộ ọ
4
( ;1)
3
G
, trung đi m BC là M(1;1) ,ể
ph ng trình đ ng th ng ch a đ ng cao k t B là x+y -7 = 0. Tìm t a đ A, B, C.ươ ườ ẳ ứ ườ ẻ ừ ọ ộ
Đs:
(2;1), (3;4), ( 1;2).A B C −
Bài 22. Cho tam giác ABC cân t i A, đ nh B thu c d: ạ ỉ ộ
4 2 0,x y− − =
c nh AC song song v i d. Đ ng cao kạ ớ ườ ẻ
t A có ph ng trình ừ ươ
3 0x y+ + =
, đi m M(1; 1) n m trên AB. Tìm t a đ các đ nh c a tam giác ABC.ể ằ ọ ộ ỉ ủ
Đs:
− − −2 1 8 11
(0;3), ( ; ), ( ; ).
3 3 3 3
A B C
Gv: Phan H u Thữ ế Page 2








CHUYÊN Đ HÌNH H C GI I TÍCH TRONG M T PH NGỀ Ọ Ả Ặ Ẳ
Bài 23. Cho tam giác ABC cân t i A có AB: ạ
2 2 0x y+ − =
, AC:
2 1 0x y+ + =
, đi m M(1;2) thu c đo n BC.ể ộ ạ
Tìm t a đ các đ nh tam giác.ọ ộ ỉ
Bài 24. Trong m t ph ng Oxy cho đi m A(3; 2), đ ng th ng ặ ẳ ể ườ ẳ
1
: 3 0x y

+ − =
và đ ng th ng ườ ẳ
2
: 9 0x y

+ − =
Bi t đi m B thu c ế ể ộ
1

và đi m C thu c ể ộ
2

sao cho tam giác ABC vuông cân t i A. Tìm t a đ đi m B, C.ạ ọ ộ ể
Đs:
(0;3), (4;5)C
ho c ặ
(4; 1), (6;3)B C−

Bài 25. Trong m t ph ng Oxy cho đi m C(2; -5) và đ ng th ng ặ ẳ ể ườ ẳ
:3 4 4 0x y

− + =
. Tìm trên đ ng th ng ườ ẳ

Hai đi m A và B đ i x ng nhau qua đi m ể ố ứ ể
5
(2; )
2
I
sao cho di n tích tam giác ABC b ng 15.ệ ằ
Đs:
(0;1), (4;4)A B
ho c ặ
(4;4), (0;1)A B
.
Bài 26. Trong m t ph ng Oxy, cho tam giác ABC . Đ ng cao k t A, trung tuy n k t B, trung tuy n k tặ ẳ ườ ẻ ừ ế ẻ ừ ế ẻ ừ
C l n l t n m trên cá c đ ng th ng co ph ng trình ầ ượ ằ ườ ẳ ươ
6 0, 2 1 0, 1 0.x y x y x+ − = − + = − =
Tìm t a đ A, B,ọ ộ
C.
Đs:
(5;1), ( 3; 1), (1;3).A B C− −
Bài 27. Trong m t ph ng Oxy, cho tam giác ABC vuông cân t i A, ph ng trình BC: ặ ẳ ạ ươ
2 7 0x y− − =
, đ ngườ
th ng AC đi qua đi m M(-1;1), đi m A n m trên đ ng th ng ẳ ể ể ằ ườ ẳ
: 4 6 0x y


− + =
. Tìm t a đ các đ nh c aọ ộ ỉ ủ
tam giác ABC bi t r ng đi m A có hoành đ d ng.ế ẳ ể ộ ươ
Đs:
(2;2), (3; 1), (5;3).A B C−
Bài 28. Trong m t ph ng Oxy, cho tam giác ABC, ph ng trình các đ ng th ng ch a đ ng cao và đ ngặ ẳ ươ ườ ẳ ứ ườ ườ
trung tuy n k t đ nh A l n l t là : ế ẻ ừ ỉ ầ ượ
2 13 0x y− − =

13 6 9 0x y− − =
. Tìm t a đ các đ nh B và C bi tọ ộ ỉ ế
tâm đ ng tròn ngo i ti p tam giác ABC là I(-5; 1).ườ ạ ế
Đs:
(4;3), (2;7)B C
ho c ặ
(2;7), (4;3)B C
Bài 29. Trong m t ph ng Oxy, cho các đi m A(1;2), B(4;3). Tìm t a đ đi m M sao cho ặ ẳ ể ọ ộ ể

135
O
MAB =

kho ng cách t M đ n Ab b ng ả ừ ế ằ
10
2
. Đs: M(0;0) ho c M(-1; 3).ặ
Bài 30. Trong m t ph ng Oxy, cho tam giác ABC có tr ng tâm G(1;1), đ ng cao đ nh A có ph ng trình ặ ẳ ọ ườ ỉ ươ
2 1 0x y− + =
và các đ nh B, C thu c đ ng th ng ỉ ộ ườ ẳ
: 2 1 0x y


+ − =
. Tìm t a đ các đ nh A, B, C bi t di nọ ộ ỉ ế ệ
tích tam giác ABC b ng 6. Đs: ằ
2 13 0x y− − =
Bài 31. Trong m t ph ng Oxy, cho tam giác ABC cân t i A. Đ ng th ng AB và BC l n l t có ph ng trình:ặ ẳ ạ ườ ẳ ầ ượ ươ
7 6 24 0; 2 2 0x y x y+ − = − − =
. Vi t ph ng trình đ ng cao k t B c a tam giác ABC. Đs:ế ươ ườ ẻ ừ ủ
4 18 3 0x y− − =
Bài 32. Trong m t ph ng Oxy cho tam giác ABC vuông t i B, có ph ng trình đ ng cao qua C : ặ ẳ ạ ươ ườ
2 4 0x y+ + =
Đ ng phân giác giác trong góc A có ph ng trình d: ườ ươ
1 0x y− − =
. G i M((0;-2) n m trên c nh AC. Tìm t aọ ằ ạ ọ
đ các đ nh c a tam giác đó. Đs: ộ ỉ ủ
1
(1;0), ( 3; 2), ( ; 3).
2
A B C− − − −
Bài 33. Tam giác ABC có trung tuy n BM : ế
2 3 0x y+ − =
, phân giác BN :
2 0x y+ − =
. Đi m P(2;2) thu c AB,ể ộ
bán kính đ ng tròn ngo i ti p tam giác ABC là ườ ạ ế
5R =
. Xác đ nh t a đ các đ nh c a tam giác.ị ọ ộ ỉ ủ
Gv: Phan H u Thữ ế Page 3








CHUYÊN Đ HÌNH H C GI I TÍCH TRONG M T PH NGỀ Ọ Ả Ặ Ẳ
Đs:
(3;1), (1;1), (1; 8).A B C −
ho c ặ
( 1;1), (1;1), (1;8).A B C−
Bài 34. Trong m t ph ng Oxy cho tam giác ABC có A thu c d: ặ ẳ ộ
2 6 0x y− + =
, đ ng trung tuy n BM:ườ ế

3 0x y+ + =
, trung đi m c nh BC là N(1;2). Tí nh di n tích tam giác ABC bi t BC song song v i d. Đs:ể ạ ệ ế ớ
3
20
S
=
Bài 35. Trong m t ph ng Oxy cho tam giác ABC có c nh AB = ặ ẳ ạ
4 2S
=
và đ nh C(1;5). Đ ng th ng AB cóỉ ườ ẳ
ph ng trình ươ
2 0,x y− + =
đ ng th ng d: ườ ẳ
3 16 0x y+ − =
đi qua tr ng tâm G c a tam giác. Tìm t a đ cácọ ủ ọ ộ
đ nh A, B. Đs: ỉ

9 13 1 5 1 5 9 13
( ; ), ( ; ); ( ; ), ( ; )
2 2 2 2 2 2 2 2
A B A B
Bài 36. Trong m t ph ng Oxy, cho tam giác ABC cân t i A, c nh BC: ặ ẳ ạ ạ
1 0x y− + =
, đ ng cao h t đ nh B:ườ ạ ừ ỉ
3 5 0x y+ + =
, đ ng cao h t đ nh C đi qua M(3;0). Tìm t a đ các đ nh c a tam giác ABC.ườ ạ ừ ỉ ọ ộ ỉ ủ
Đs:
(1;0), ( 2; 1), (2;3).A B C− −
Bài 37.
*
Trong m t ph ng Oxy, cho tam giác ABC có tr c tâm H(2;0), ph ng trình đ ng trung tuy n CM:ặ ẳ ự ươ ườ ế
3 7 8 0x y+ − =
, ph ng trình đ ng trung tr c c a BC: ươ ườ ự ủ
3 0x − =
. Tìm t a đ đ nh A. Đs: ọ ộ ỉ
1
(2; ).
7
A
Bài 38. Trong m t ph ng Oxy, cho tam giác ABC có B(1;2) phân giác trong AK: ặ ẳ
2 1 0x y+ − =
. Kho ng cách t ả ừ
C đ n AK b ng 2 l n kho ng cách t B đ n AK . Tìm t a đ đ nh A, C bi t C thu c tr c tung. Đs:ế ằ ầ ả ừ ế ọ ộ ỉ ế ộ ụ
14 43
( ; )
15 15
A


Bài 39. Trong m t ph ng oxy cho ặ ẳ
ABC

có A(2;1) . Đ ng cao qua đ nh B có ph ng trình x- 3y - 7 = 0 ườ ỉ ươ
.Đ ng trung tuy n qua đ nh C có ph ng trình : x + y +1 = 0 . Xác đ nh t a đ B và C . Tính di n tíchườ ế ỉ ươ ị ọ ộ ệ
ABC

. Đs:
( )
1 1 12
. , 10. 6
2 2
10
ABC
S AB h C AB= = =
Bài 40. Trong m t ph ng v i h t a đ ặ ẳ ớ ệ ọ ộ Oxy , cho tam giác ABC bi t ế A(5; 2). Ph ng trình đ ng trung tr c ươ ườ ự
c nh ạ BC, đ ng trung tuy n ườ ế CC’ l n l t là ầ ượ x + y – 6 = 0 và 2x – y + 3 = 0. Tìm t a đ các đ nh c a tam ọ ộ ỉ ủ
giác ABC
Đs:
( ) ( )
37;88 , 20; 31B C = − −
Bài 46. Cho tam giác ABC cân t i A, bi t ph ng trình đ ng th ng AB, BC l n l t là:ạ ế ươ ườ ẳ ầ ượ
x + 2y – 5 = 0 và 3x – y + 7 = 0. Vi t ph ng trình đ ng th ng AC, bi t r ng AC đi qua đi m F(1; - 3).ế ươ ườ ẳ ế ằ ể
Đs:
( )
: 8 23 0AC x y+ + =
;
( )
: 4 7 25 0AC x y+ + =

Bài 41. Cho tam giác ABC có trung đi m AB là I(1;3), trung đi m AC là J(-3;1). Đi m A thu c Oy , và đ ng ể ể ể ộ ườ
th ng BC đi qua g c t a đ O . Tìm t a đ đi m A , ph ng trình đ ng th ng BC và đ ng cao v t B ?ẳ ố ọ ộ ọ ộ ể ươ ườ ẳ ườ ẽ ừ
Đs: A(0;5). C(-6;-3) ,B(0;1).
( )
: 4 3 3 0BH x y− + =
Gv: Phan H u Thữ ế Page 4







CHUYÊN Đ HÌNH H C GI I TÍCH TRONG M T PH NGỀ Ọ Ả Ặ Ẳ
D NG 3: Đ NG TH NG VÀ T GIÁCẠ ƯỜ Ẳ Ứ
Bài 1.
Bài 2.
Đs:
(2;1), (5;4), (7;2), (4; 1)A B C D −
Bài 3.

Đs:
2 10 0x y+ − =

Bài 4.

Đs:
: 2 5 0; : 2 5 0; : 2 5 0; : 2 5 0.AB x y AD x y CD x y BC x y− + = + − = − − = + + =
Bài 5.


Đs:
(4; 5); (6; 1); (2;1); (4; 5); (6; 1); (2;1);A D C C D A− − − −
Bài 6.
Đs:
(3;5); (2;1); ( 2;0); ( 1;4).A B C D− −
Bài 7.
Đs:
( 1;0); (0; 2)C D− −
ho c ặ
5 8 8 2
( ; ); ( ; )
3 3 3 3
C D
Bài 8.
Gv: Phan H u Thữ ế Page 5







CHUYÊN Đ HÌNH H C GI I TÍCH TRONG M T PH NGỀ Ọ Ả Ặ Ẳ
Đs:
7 18 0x y− − =
Bài 9.
Đs:
(6;2); (10;3)C D
hoặc
(30;10); (34;11)C D

Bài 10.
Đs:
( 7; 26)C − −
Bài 11. Trong m t ph ng to đ Oxy, cho hình ch nh t ABCD có ph ng trình đ ng th ng AB: x – 2y - 1 = ặ ẳ ạ ộ ữ ậ ươ ườ ẳ
0, ph ng trình đ ng th ng BD: x – 7y + 14 = 0, đ ng th ng AC đi qua M(2; 1). Tìm to đ các đ nh c a ươ ườ ẳ ườ ẳ ạ ộ ỉ ủ
hình ch nh tữ ậ
Đs:
( )
7;3B
,
( )
6;5C
,
( )
1;0A
,
( )
0;2D
Bài 12. Trong m t ph ng t a đ Oxy cho hình ch nh t ABCD có tâm ặ ẳ ọ ộ ữ ậ
1
( ;0)
2
I
Đ ng th ng AB có ph ng trình: x – 2y + 2 = 0, AB = 2AD và hoành đ đi m A âm. Tìm t a đ các đ nh c a ườ ẳ ươ ộ ể ọ ộ ỉ ủ
hình ch nh t đóữ ậ
Đs:
( ) ( ) ( ) ( )
2;0 , 2;2 , 3;0 , 1; 2A B C D− − −
Gv: Phan H u Thữ ế Page 6








CHUN Đ HÌNH H C GI I TÍCH TRONG M T PH NGỀ Ọ Ả Ặ Ẳ
Bài 13. Trong m t ph ng v i h tr c to đ ặ ẳ ớ ệ ụ ạ ộ Oxy cho hình ch nh t ữ ậ ABCD, có di n tích b ng 12, tâm ệ ằ I là giao
đi m c a đ ng th ng ể ủ ườ ẳ
03:
1
 yxd

06:
2
 yxd
. Trung đi m c a m t c nh là giao đi mể ủ ộ ạ ể
c a ủ d
1
v i tr c ớ ụ Ox. Tìm to đ các đ nh c a hình ch nh tạ ộ ỉ ủ ữ ậ
Đs:
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
3;1 , 4; 1 , 7;2 , 11;4
4; 1 , 2;1 , 5;4 , 13;2
A D C B
A D C B
−





Bài 1. Vi t ph ng trình đ ng tròn đi qua hai đi m A, B và có tâm I n m trên đ ng th ng ế ươ ườ ể ằ ườ ẳ  , v i: ớ
a)
(2;3), ( 1;1), : 3 11 0A B x y- - - =D
b)
(0;4), (2;6), : 2 5 0A B x y- + =D
Bài 2. Vi t ph ng trình đ ng tròn ti p xúc v i hai đ ng th ng ế ươ ườ ế ớ ườ ẳ 
1
, 
2
và có tâm n m trên đ ng th ng d, v i:ằ ườ ẳ ớ
1 2
: 3 2 3 0, : 2 3 15 0, : 0x y x y d x y+ + = - + = - =D D
Bài 3. Vi t ph ng trình đ ng tròn n i ti p tam giác ABC, v i:ế ươ ườ ộ ế ớ
a) A(2; 6), B(–3; –4), C(5; 0) b) A(2; 0), B(0; –3), C(5; –3)
Bài 4. . Cho đ ng tròn (C): xườ
2
+ y
2
– 2x + 4y + 2 = 0.
Vi t ph ng trình đ ng tròn (C') tâm M(5, 1) bi t (C') c t (C) t i các đi m A, B sao cho ế ươ ườ ế ắ ạ ể
3AB 
.
Đs: (x – 5)
2
+ (y – 1)
2
= 13 hay (x – 5)
2

+ (y – 1)
2
= 43
Bài 5. Viết phương trình đường tròn (C ) có bán kính R = 2 tiếp xúc với trục
hoành và có tâm I nằm trên đường thẳng (d) : x + y – 3 = 0.
Đs :
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2
1 2
: 5 2 4 , : 1 2 4C x y C x y− + + = − + − =
Bài 6. Trong h tr c 0xy, cho đ ng tròn (C): xệ ụ ườ
2
+y
2
-8x+12=0 và đi m E(4;1). Tìm to đ đi m M trên tr c ể ạ ộ ể ụ
tung sao cho t M k đ c 2 ti p tuy n MA, MB đ n (C), v i A,B là các ti p đi m sao cho E thu c đ ng ừ ẻ ượ ế ế ế ớ ế ể ộ ườ
th ng AB Đs : M(0;4 )ẳ
Bài 7.
Gv: Phan H u Thữ ế Page 7
II. PH NG TRÌNH Đ NG TRỊNƯƠ ƯỜ
II. PH NG TRÌNH Đ NG TRỊNƯƠ ƯỜ

×