Tải bản đầy đủ (.pptx) (55 trang)

5 Công ty chứng khoán có thị phần lớn nhất sàn giao dịch chứng khoán TP HCM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.78 MB, 55 trang )

5 Công ty chứng khoán có thị
phần lớn nhất sàn giao dịch
chứng khoán TP HCM.
Môn: Thị trường chứng khoán
Giảng viên: Ths. Võ Xuân Vinh
Lớp: NT – K.16– VB2
Nhóm 2
Nhóm 2

Nguyễn Song Bảo Trâm

Nguyễn Hồng Ngọc Hiếu

Nguyễn Minh Nghĩa

Nguyễn Thị Vân

Trần Thảo An

Nguyễn Ái Quyên

Nguyễn Thị Ngọc Duyên
1

Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn (SSI)
2

Công ty cổ phần chứng khoán Tp Hcm (HSC)
3

Công ty cổ phần chứng khoán Bản Việt (VCSC)


4

Công ty cổ phần chứng khoán VNDirect (VNDS)
5

Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà
Nội ( SHS)
NỘI DUNG TRÌNH BÀY
1. Công ty c ph n ch ng khoán Sài Gòn (SSI)ổ ầ ứ
72 Nguy n Hu , Qu n 1, TP. HCM ễ ệ ậ
1.1. TỔNG QUAN
♣ 1999-2000 : Vốn điều lệ ban đầu là 6 tỷ đồng
♣ 2013: SSI tăng vốn điều lệ lên 3,537,949,420,000 VND
Asiamoney Brokers Poll 2013 (24 gi i th ng danh giá)ả ưở
The Asset 2013 : “Ngân hàng Đ u t t t nh t Vi t Nam” ầ ư ố ấ ệ
“Nhà T v n t t nh t Vi t Nam”ư ấ ố ấ ệ
1. Công ty c ph n ch ng khoán Sài Gòn (SSI)ổ ầ ứ
72 Nguy n Hu , Qu n 1, TP. HCM ễ ệ ậ
1.1. TỔNG QUAN
H I Đ NG Ộ Ồ
QU N TR Ả Ị
(6 THÀNH VIÊN)
BAN LÃNH Đ OẠ
(12 THÀNH VIÊN)
BAN ĐI U HÀNH Ề
CÁC CHI NHÁNH
(8 THÀNH VIÊN)
Đ I NGŨ CH Ộ Ủ
CH T Ố
(15 THÀNH VIÊN)

BAN KI M SOÁT Ể
(3 THÀNH VIÊN)
1. Công ty c ph n ch ng khoán Sài Gòn (SSI)ổ ầ ứ
72 Nguy n Hu , Qu n 1, TP. HCM ễ ệ ậ
1.2. ĐỘI NGŨ
1. Công ty c ph n ch ng khoán Sài Gòn (SSI)ổ ầ ứ
72 Nguy n Hu , Qu n 1, TP. HCM ễ ệ ậ
1.3. MỨC PHÍ
Mức Phí Giao dịch chứng khoán qua sàn
Mức Phí
Giao dịch trực tuyến (cổ phiếu và chứng chỉ quỹ) 0,25%
a. Giao dịch cổ phiếu, chứng chỉ quỹ niêm yết trong ngày
< 50 triệu VNĐ 0.40%
50 triệu VNĐ  <100 triệu VNĐ 0.35%
100 triệu VNĐ  < 500 triệu VNĐ 0.30%
>= 500 triệu VNĐ 0.25%
b. Giao dịch trái phiếu 0.05% -0.1%
1. Công ty c ph n ch ng khoán Sài Gòn (SSI)ổ ầ ứ
72 Nguy n Hu , Qu n 1, TP. HCM ễ ệ ậ
1.3. MỨC PHÍ
Các dịch vụ khác
Mức Phí
Lưu ký chứng khoán
a. Cổ phiếu, chứng chỉ quỹ 0,4 đồng/cổ phiếu, chứng chỉ quỹ/tháng
b. Trái phiếu 0,2 đồng/trái phiếu/tháng
c. Áp dụng phí chậm trả Theo quy định của SSI tại từng thời điểm
Phí thiết bị bảo mật trong giao dịch trực tuyến (Token) 350.000 VND
Phí chuyển khoản chứng khoán
0,5đ/CP (phí tối thiểu 50.000 VND)
Tối đa 500.000vnđ/1lần/1mã chứng

khoán
Phí ứng trước tiến bán chứng khoán
0.039%/ngày (14%/năm)
Phí tối thiểu 50.000 VND/1 lần ứng
1. Công ty c ph n ch ng khoán Sài Gòn (SSI)ổ ầ ứ
72 Nguy n Hu , Qu n 1, TP. HCM ễ ệ ậ
1.4. THỊ PHẦN
12%
11%
8%
6%
6%
5%
5%
4%
4%
4%
36%
Th ph n (Quý I/2015)ị ầ
SSI
HSC
VCSC
VNDS
SHS
ACBS
BVCS
MBS
BSC
FPTS
Các cty khác

* Mở tài khoản giao dịch
* Môi giới
* Tư Vấn giao dịch
* Sản phẩm dịch vụ hợp tác đầu tư chứng khoán
* Hỗ trợ khách hàng giao dịch chứng khoán
* Smart trading
* Web trading
* Contact Center
1. Công ty c ph n ch ng khoán Sài Gòn (SSI)ổ ầ ứ
72 Nguy n Hu , Qu n 1, TP. HCM ễ ệ ậ
1.5. NGHIỆP VỤ
DỊCH VỤ CHỨNG KHOÁN
2. Công ty c ph n ch ng khoán ổ ầ ứ
Tp Hcm (HSC)

50 t (l n nh t 2003)ỷ ớ ấ

2.247 t (2013)ỷ
V n đi u lố ề ệ

2009 - HOSE

Mã HCM
Niêm y t ckế

Nhà Môi gi i và Nhà t v n M&A t t ớ ư ấ ố
nh t Vi t Nam năm (2014) ấ ệ
(The Asset)
Gi i th ngả ưở
2. Công ty c ph n ch ng khoán Tp Hcm (HSC)ổ ầ ứ

2.1. TỔNG QUAN
Chuyên
môn
v ngữ
Kinh
nghi mệ
K ỹ
năng
qu n tr ả ị
& dv
Chuyên
nghi pệ
C ng ố
hi nế
2. Công ty c ph n ch ng khoán Tp Hcm (HSC)ổ ầ ứ
2.2. ĐỘI NGŨ
H I Đ NG QU N Ộ Ồ Ả
TR Ị
(7 )
BAN TGĐ
(3)
BAN KI M SOÁT Ể
(3)
K TOÁNẾ
(2)
2. Công ty c ph n ch ng khoán Tp Hcm (HSC)ổ ầ ứ
2.2. ĐỘI NGŨ
2. Công ty c ph n ch ng khoán Tp Hcm (HSC)ổ ầ ứ
Phí giao d ch môi gi iị ớ
2.3. MỨC PHÍ

DỊCH VỤ MỨC PHÍ
Cổ phiếu và chứng chỉ quỹ
Theo tổng giá trị giao dịch
trong ngày
< 100 triệu VND 0,35%
100 triệu VND  < 300 triệu VND 0,30%
300 triệu VND  < 500 triệu VND
0,25%
500 triệu VND  <1 tỷ VND
0,20%
> 1 tỷ VND 0,15%
Trái phiếu 0,1 %
2. Công ty c ph n ch ng khoán Tp Hcm (HSC)ổ ầ ứ
Phí l u kýư
2.3. MỨC PHÍ
D CH VỊ Ụ M C PHÍỨ
L u ký ck chu n b niêm y tư ẩ ị ế Mi n phíễ
L u ký ck trong tài kho nư ả
0,4 đ ng / c phi u, ch ng ch ồ ổ ế ứ ỉ
qu / thángỹ
L u ký trái phi u trong tài kho nư ế ả 0,2 đ ng / trái phi u / thángồ ế
Chuy n kho n đ t t toán tài kho nể ả ể ấ ả
0,5 đ ng / ch ng khoán / 1 l n ồ ứ ầ
chuy n kho n / 1 mã ch ng khoán ể ả ứ
(t i đa không quá 500.000 đ ng / 1 ố ồ
l n / 1 mã ch ng khoán)ầ ứ
2. Công ty c ph n ch ng khoán Tp Hcm (HSC)ổ ầ ứ
2.4. THỊ PHẦN
12%
11%

8%
6%
6%
5%
5%
4%
4%
4%
36%
Th ph n (Quý I/2015)ị ầ
SSI
HSC
VCSC
VNDS
SHS
ACBS
BVCS
MBS
BSC
FPTS
Các cty khác
2. Công ty c ph n ch ng khoán Tp Hcm (HSC)ổ ầ ứ
2.5. NGHIỆP VỤ
Khách hàng cá nhân Khách hàng t ch cổ ứ Khách hàng DN
-
Môi gi i ck:ớ
+ Qu n lý tk giao d chả ị
+ T v n và đ t l như ấ ặ ệ
+ Môi gi iớ
- Phân ph i ch ng ch qu (ch ng ố ứ ỉ ỹ ứ

ch qu m , ch ng ch ETF)ỉ ỹ ở ứ ỉ
- D ch v ck:ị ụ
+ L u ký ckư
+ y thác đ u giáỦ ấ
+ Qu n lý s c đôngả ố ổ
- Tài tr giao d ch ckợ ị
-
H tr giao d chỗ ợ ị
-
-Kinh doanh ngu n v n và ồ ố
trái phi uế
+ Th c hi n giao d chự ệ ị
+ Đ u giá trái phi u chính ấ ế
phủ
-
T v n mua bán và sát ư ấ
nh pậ
-
Th tr ng v n c ph n:ị ườ ố ổ ầ
+ Phát hành c phi u (IPO)/ ổ ế
Niêm y tế
+Huy đ ng v n thông qua ộ ố
phát hành c phi uổ ế
+ C ph n hóaổ ầ
VCSC: Công ty Cổ Phần Chứng Khoán
Bản Việt
Tháp Tài Chính Bitexco,Tầng 15, 2 Hải Triều, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh
1. TỔNG QUAN:
Vốn điều lệ 500 tỷ VND + được hỗ trợ 2.000 tỷ vnd từ
vcf

VCSC
Tong
Yang
Capital
Vina
Capital
Standard
Bank
Credit
Sussie
Morgan
Stanley
1. TỔNG QUAN:
Quan hệ với các định chế tài chính thế giới
VCSC
Cá nhân
Công ty
Qu t ng ỹ ươ
hỗ
Qu phòng ỹ
vệ
Qu h u ỹ ư
trí
Các mô
hình qu n ả
gia tài
chính
1. TỔNG QUAN:
Khách hàng uy tin
1. TỔNG QUAN:

các thương vụ
1. TỔNG QUAN:
các thương vụ
1 ti n sĩế
18 th c sĩạ
70 c nhânử
Tài
chính
Ki m toánể
Ngân
hàng
2. Đội ngũ
 đ c đào t o + chuyên nghi p + kinh nghi m ượ ạ ệ ệ

×