ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
KHOA KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ
Giáo viên hướng dẫn : Th.S Phan Thò Quốc Hương
Giáo viên hướng dẫn : Th.S Phan Thò Quốc Hương
Sinh viên thực hiện : Trần Mạnh Hùng
Sinh viên thực hiện : Trần Mạnh Hùng
Lớp : Quản trò doanh nghiệp – K48
Lớp : Quản trò doanh nghiệp – K48
KẾT CẤU ĐỒ ÁN
KẾT CẤU ĐỒ ÁN
Ch ng 1: Cơ sở lý luận về phân tích hiệu quả ươ
Ch ng 1: Cơ sở lý luận về phân tích hiệu quả ươ
hoạt động sản xuất kinh doanh
hoạt động sản xuất kinh doanh
Ch ng 2: Phân tích hiệu quả sản xuất kinh ươ
Ch ng 2: Phân tích hiệu quả sản xuất kinh ươ
doanh của Công ty Cổ phần Gốm sứ và Xây
doanh của Công ty Cổ phần Gốm sứ và Xây
dựng Cosevco 11
dựng Cosevco 11
Ch ng 3: Một số giải pháp nhằm nâng cao ươ
Ch ng 3: Một số giải pháp nhằm nâng cao ươ
hiệu quả sản xuất kinh doanh
hiệu quả sản xuất kinh doanh
của Công ty Cổ
của Công ty Cổ
phần Gốm sứ và Xây dựng Cosevco 11
phần Gốm sứ và Xây dựng Cosevco 11
CH NG I ƯƠ
CH NG I ƯƠ
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG
SẢN XUẤT KINH DOANH
SẢN XUẤT KINH DOANH
1.1.
1.1.
Khái niệm, bản chất và vai trò của hiệu quả sản
Khái niệm, bản chất và vai trò của hiệu quả sản
xuất kinh doanh
xuất kinh doanh
1.2
1.2
.
.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh
doanh
doanh
1.3
1.3
.
.
Các phương pháp phân tích hiệu quả sản xuất kinh
Các phương pháp phân tích hiệu quả sản xuất kinh
doanh
doanh
1.4
1.4
Trình tự phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh
Trình tự phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh
1.5. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh
1.5. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh
CH NG IIƯƠ
CH NG IIƯƠ
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ SẢN XUẤT
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ SẢN XUẤT
KINH DOANH CỦA
KINH DOANH CỦA
CÔNG TY CỔ PHẦN GỐM SỨ VÀ XÂY
CÔNG TY CỔ PHẦN GỐM SỨ VÀ XÂY
DỰNG COSEVO 11
DỰNG COSEVO 11
2.1
Gi i thi u khái quát v Công ty ớ ệ ề
Gi i thi u khái quát v Công ty ớ ệ ề
2.2 Phân tích hi u qu ho t đ ng s n xu t ệ ả ạ ộ ả ấ
2.2 Phân tích hi u qu ho t đ ng s n xu t ệ ả ạ ộ ả ấ
kinh doanh c a Công ty Cổ Phần Gốm Sứ ủ
kinh doanh c a Công ty Cổ Phần Gốm Sứ ủ
và Xây Dựng Cosevco 11
và Xây Dựng Cosevco 11
GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ
GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ
CÔNG TY CỔ
CÔNG TY CỔ
PHẦN GỐM SỨ VÀ XÂY DỰNG COSEVO 11
PHẦN GỐM SỨ VÀ XÂY DỰNG COSEVO 11
-
-
Thành lập26/ 01/1976
Thành lập26/ 01/1976
mang tên Xí nghiệp Sứ Quảng Bình
mang tên Xí nghiệp Sứ Quảng Bình
-
30/09/1997
30/09/1997
đổi tên thành Công ty Gốm Sứ Quảng Bình
đổi tên thành Công ty Gốm Sứ Quảng Bình
-
11/03/2003
11/03/2003
sáp nhập vào Tổng Công ty Xây Dựng Miền Trung và đổi
sáp nhập vào Tổng Công ty Xây Dựng Miền Trung và đổi
tên thành Công ty Gốm Sứ và Xây Dựng Cosevco 11
tên thành Công ty Gốm Sứ và Xây Dựng Cosevco 11
-
03/12/2004 chuyển thành Công ty Cổ phần Gốm Sứ và Xây Dựng
03/12/2004 chuyển thành Công ty Cổ phần Gốm Sứ và Xây Dựng
Cosevco 11
Cosevco 11
-
Tên doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Gốm Sứ và Xây Dựng Cosevco
Tên doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Gốm Sứ và Xây Dựng Cosevco
11
11
-
Đòa chỉ: xã Lộc Ninh- Đồng Hới – Quảng Bình
Đòa chỉ: xã Lộc Ninh- Đồng Hới – Quảng Bình
-
Tổng số nguồn vốn kinh doanh: gần tỷ đồng
Tổng số nguồn vốn kinh doanh: gần tỷ đồng
-
Tổng số lao động: (người)
Tổng số lao động: (người)
-
Doanh thu hiện nay gần: tỷ đồng.
Doanh thu hiện nay gần: tỷ đồng.
Baỷng baựo caựo keỏt quaỷ kinh doanh
Baỷng baựo caựo keỏt quaỷ kinh doanh
Chỉ tiêu
Chỉ tiêu
Mã số
Mã số
Naờm 2007
Naờm 2007
Naờm 2008
Naờm 2008
So sánh
So sánh
Số tiền
Số tiền
(%)
(%)
Doanh thu bán hàng
Doanh thu bán hàng
0 1
0 1
48.171.180.367
48.171.180.367
49.656.688.522
49.656.688.522
1.485.508.155
1.485.508.155
3,08
3,08
Các khoản giảm trừ (03=04+05+06)
Các khoản giảm trừ (03=04+05+06)
0 3
0 3
3.438.106.832
3.438.106.832
3.591.477.748
3.591.477.748
153.370.916
153.370.916
4,46
4,46
- Chiết khấu th
- Chiết khấu th
ửụng
ửụng
mại
mại
0 4
0 4
2.396.299.705
2.396.299.705
2.546.200.135
2.546.200.135
149.900.430
149.900.430
6,26
6,26
- Giảm giá hàng bán
- Giảm giá hàng bán
0 5
0 5
95.000.297
95.000.297
96.555.233
96.555.233
1.554.936
1.554.936
1,64
1,64
- Hàng bán bị trả lại
- Hàng bán bị trả lại
0 6
0 6
946.806.830
946.806.830
948.722.380
948.722.380
1.915.550
1.915.550
0,20
0,20
1. Doanh thu thuần (10=01-03)
1. Doanh thu thuần (10=01-03)
1 0
1 0
44.733.073.535
44.733.073.535
46.065.210.774
46.065.210.774
1.332.137.239
1.332.137.239
2,98
2,98
2. Giá vốn hàng bán
2. Giá vốn hàng bán
1 1
1 1
33.382.032.826
33.382.032.826
34.255.631.222
34.255.631.222
873.598.396
873.598.396
2,62
2,62
3. Lợi nhuận gộp(10-11)
3. Lợi nhuận gộp(10-11)
2 0
2 0
11.351.040.709
11.351.040.709
11.809.579.552
11.809.579.552
458.538.843
458.538.843
4,04
4,04
4. Doanh thu từ HĐTC
4. Doanh thu từ HĐTC
2 1
2 1
16.551.904
16.551.904
20.334.056
20.334.056
3.782.152
3.782.152
22,85
22,85
5. Chi phí tài chính
5. Chi phí tài chính
2 2
2 2
3.180.688.453
3.180.688.453
3.298.660.322
3.298.660.322
117.971.869
117.971.869
2,82
2,82
- Trong đó: Lãi vay
- Trong đó: Lãi vay
2 3
2 3
3.176.799.353
3.176.799.353
3.275.796.453
3.275.796.453
98.997.100
98.997.100
2,37
2,37
6. Chi phí bán hàng
6. Chi phí bán hàng
2 4
2 4
4.191.888.036
4.191.888.036
4.204.823.654
4.204.823.654
12.935.618
12.935.618
0,31
0,31
7. Chi phí QLDN
7. Chi phí QLDN
2 5
2 5
2.646.476.920
2.646.476.920
2.420.113.000
2.420.113.000
(226.363.920)
(226.363.920)
-8,55
-8,55
8. Lợi nhuận từ HĐKD (20+(21-22)-
8. Lợi nhuận từ HĐKD (20+(21-22)-
(24+25))
(24+25))
3 0
3 0
1.348.539.204
1.348.539.204
1. 906.316.632
1. 906.316.632
557.777.428
557.777.428
141, 36
141, 36
9. Thu nhập khác
9. Thu nhập khác
3 1
3 1
9.499.349
9.499.349
10.500.244
10.500.244
1.000.895
1.000.895
10,54
10,54
10. Chi phí khác
10. Chi phí khác
3 2
3 2
11.Lợi nhuận khác (40=31-32)
11.Lợi nhuận khác (40=31-32)
4 0
4 0
9.499.349
9.499.349
10.500.244
10.500.244
1.000.895
1.000.895
10,54
10,54
12.Tổng LNTT (50=30+40)
12.Tổng LNTT (50=30+40)
5 0
5 0
1.358.038.553
1.358.038.553
1.916.816.876
1.916.816.876
558.778.323
558.778.323
141,1
141,1
13. Thuế TNDN
13. Thuế TNDN
5 1
5 1
380.250.795
380.250.795
536.708.725
536.708.725
156.457.930
156.457.930
141,1
141,1
14. Lợi nhuận sau thuế
14. Lợi nhuận sau thuế
6 0
6 0
977.787.758
977.787.758
1.380.108.151
1.380.108.151
402.320.393
402.320.393
141,1
141,1
Các
Các
chỉ tiêu chung về hiệu quả
chỉ tiêu chung về hiệu quả
kinh doanh
kinh doanh
Chỉ tiêu
Chỉ tiêu
Năm 2007
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2008
Chênh
Chênh
lệch
lệch
1- Doanh
1- Doanh
lợi
lợi
doanh
doanh
thu
thu
2,18
2,18
3
3
0,82
0,82
2- Doanh
2- Doanh
lợi
lợi
tài sản
tài sản
ROA
ROA
0,9
0,9
1,26
1,26
0,36
0,36
3-Doanh lợi vốn CSH
3-Doanh lợi vốn CSH
ROE
ROE
20,8
20,8
26,9
26,9
6,1
6,1
Các nhóm chỉ tiêu cụ thể phản ánh
Các nhóm chỉ tiêu cụ thể phản ánh
hiệu quả hoạt động sản xuất kinh
hiệu quả hoạt động sản xuất kinh
doanh của Công ty
doanh của Công ty
Chỉ tiêu hiệu quả sử dụng lao
Chỉ tiêu hiệu quả sử dụng lao
động
động
Chỉ tiêu
Chỉ tiêu
Doanh thu
Doanh thu
thuần
thuần
(ng.đồng)
(ng.đồng)
Lợi
Lợi
nhuận
nhuận
ST
ST
(ng.đồng)
(ng.đồng)
Lao
Lao
động
động
bình
bình
quân
quân
(người)
(người)
Sức sản
Sức sản
xuất lao
xuất lao
động (Hn)
động (Hn)
(ng.đ/ngươ
(ng.đ/ngươ
øi)
øi)
Tỷ suất lợi
Tỷ suất lợi
nhuận
nhuận
LĐ
LĐ
(Rn)
(Rn)
(ng.đ/người
(ng.đ/người
)
)
Năm 2007
Năm 2007
44.733.074
44.733.074
977.787
977.787
394
394
113.536
113.536
2.481,7
2.481,7
Năm 2008
Năm 2008
46.733.074
46.733.074
1.380.108
1.380.108
390
390
118.116
118.116
3.538,7
3.538,7
Chênh
Chênh
lệch
lệch
±
±
1.322.137
1.322.137
402.320
402.320
-4
-4
4.580
4.580
1.057
1.057
%
%
2,98
2,98
41,1
41,1
1,02
1,02
4,03
4,03
42,9
42,9
Chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn
Chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn
Chỉ tiêu
Chỉ tiêu
Doanh thu
Doanh thu
thuần
thuần
(ng.đồng)
(ng.đồng)
Lợi nhuận
Lợi nhuận
ST
ST
(ng.đồng)
(ng.đồng)
Vốn kinh
Vốn kinh
doanh
doanh
(ng.đồng)
(ng.đồng)
Sức sản
Sức sản
xuất
xuất
vốn
vốn
(Hv)
(Hv)
Doanh
Doanh
lợi
lợi
vốn
vốn
(Rv
(Rv
)
)
Năm 2007
Năm 2007
44.733.074
44.733.074
977.787
977.787
108.626.698
108.626.698
0,416
0,416
0,9
0,9
Năm 2008
Năm 2008
46.065.211
46.065.211
1.380.108
1.380.108
109.404.082
109.404.082
0,423
0,423
1,26
1,26
Chênh
Chênh
lệch
lệch
±
±
1.332.137
1.332.137
402.320
402.320
777.384
777.384
0,007
0,007
0,36
0,36
%
%
2,98
2,98
41,1
41,1
0,71
0,71
1,67
1,67
40
40
Chổ tieõu hieọu quaỷ sửỷ duùng chi phớ
Chổ tieõu hieọu quaỷ sửỷ duùng chi phớ
Ch tiờu
Ch tiờu
Doanh thu
Doanh thu
Thun
Thun
(ngn ng)
(ngn ng)
LN
LN
sau thu
sau thu
(ngn
(ngn
ng)
ng)
Tng chi
Tng chi
phớ (ngn
phớ (ngn
ng)
ng)
(He)
(He)
(Re)
(Re)
N
N
m 2007
m 2007
44.733.074
44.733.074
977.787
977.787
43.401.086
43.401.086
1,112
1,112
0,024
0,024
N
N
m 2008
m 2008
46.065.211
46.065.211
1.380.10
1.380.10
8
8
44.179.228
44.179.228
1,127
1,127
0,033
0,033
Cheõnh
Cheõnh
leọch
leọch
+/-
+/-
1.332.137
1.332.137
402.320
402.320
778.141
778.141
0,015
0,015
0,009
0,009
%
%
2,98
2,98
41,1
41,1
1,79
1,79
0,013
0,013
38,86
38,86
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng
đến hiệu quả kinh doanh của Công
đến hiệu quả kinh doanh của Công
ty
ty
Các nhân tố bên trong Công ty
Các nhân tố bên trong Công ty
(Nguồn: Phòng kế tóan)
* Tình hình biến động doanh thu
* Tình hình biến động doanh thu
Chỉ tiêu
Chỉ tiêu
2007
2007
2008
2008
Chênh lệch 2008/2007
Chênh lệch 2008/2007
+/-
+/-
%
%
Tổng doanh thu BH
Tổng doanh thu BH
48.171.180.367
48.171.180.367
49.656.688.522
49.656.688.522
1.485.508.155
1.485.508.155
3,08
3,08
Các khoản giảm trừ
Các khoản giảm trừ
3.438.106.832
3.438.106.832
3.591.477.748
3.591.477.748
153.370.916
153.370.916
4,46
4,46
1.Doanh thu
1.Doanh thu
thuần
thuần
BH
BH
44.733.073.535
44.733.073.535
46.065.210.774
46.065.210.774
1.332.137.239
1.332.137.239
2,98
2,98
2. Doanh thu HĐTC
2. Doanh thu HĐTC
16.551.904
16.551.904
20.334.056
20.334.056
3.782.152
3.782.152
22,85
22,85
3. Doanh thu HĐ khác
3. Doanh thu HĐ khác
9.499.349
9.499.349
10.500.244
10.500.244
1.000.895
1.000.895
10,54
10,54
4.Tổng doanh thu
4.Tổng doanh thu
44.759.124.788
44.759.124.788
46.096.045.074
46.096.045.074
1.336.920.286
1.336.920.286
2,98
2,98
ĐVT: ngàn đồng
Tình hình biến động lợi nhuận
Tình hình biến động lợi nhuận
Chỉ tiêu
Chỉ tiêu
Năm 2007
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2008
Chênh lệch 2008/2007
Chênh lệch 2008/2007
Số tiền
Số tiền
%
%
TT
TT
1. LN từ
1. LN từ
HĐTC
HĐTC
-3.164.137
-3.164.137
-3.278.327
-3.278.327
-114.190
-114.190
-3,6
-3,6
-696,39
-696,39
2. LN từ
2. LN từ
HĐKD
HĐKD
4.512.676
4.512.676
5.184.643
5.184.643
671.967
671.967
14,89
14,89
-694,88
-694,88
3. LN khác
3. LN khác
9.499
9.499
10.500
10.500
1.001
1.001
10,54
10,54
-1,51
-1,51
Tổng
Tổng
1.358.038
1.358.038
1.916.816
1.916.816
558.778
558.778
56,07
56,07
0
0
(Nguồn: Phòng kế tóan)
ĐVT: ngàn
đồng
Tình hình sử dụng lao động
Tình hình sử dụng lao động
Chỉ tiêu
Chỉ tiêu
Năm
Năm
2007
2007
Năm
Năm
2008
2008
Chênh
Chênh
lệch
lệch
Tốc độ
Tốc độ
tăng(%
tăng(%
)
)
Công nhân viên sản
Công nhân viên sản
xuất
xuất
238
238
231
231
-7
-7
-2.94
-2.94
+ Công nhân trực tiếp
+ Công nhân trực tiếp
198
198
191
191
-7
-7
-3.54
-3.54
+ Công nhân gián tiếp
+ Công nhân gián tiếp
40
40
40
40
0
0
0.00
0.00
Nhân viên ngoài sản
Nhân viên ngoài sản
xuất
xuất
156
156
159
159
3
3
1.92
1.92
+ Nhân viên bán hàng
+ Nhân viên bán hàng
124
124
126
126
2
2
1.61
1.61
+ Nhân viên quản lý
+ Nhân viên quản lý
32
32
33
33
1
1
3.13
3.13
Tổng cộng
Tổng cộng
394
394
390
390
-4
-4
-1.02
-1.02
(Nguồn: Phòng tổ chức- hành chính)
Tình hình sử dụng TSCĐ
Tình hình sử dụng TSCĐ
Chỉ tiêu
Chỉ tiêu
ĐVT
ĐVT
Năm 2007
Năm 2007
Năm
Năm
2008
2008
Chênh
Chênh
lệch
lệch
Tốc độ
Tốc độ
tăng
tăng
(%)
(%)
Doanh thu thuần
Doanh thu thuần
1.000
1.000
đ
đ
44.733.074
44.733.074
46.065.211
46.065.211
1.332.137
1.332.137
2,98
2,98
Nguyên giá TSCĐ
Nguyên giá TSCĐ
BQ
BQ
1.000
1.000
đ
đ
74.549.098
74.549.098
75.992.870
75.992.870
1.443.772
1.443.772
1,94
1,94
+TSCĐ đầu kì
+TSCĐ đầu kì
1.000
1.000
đ
đ
73.455.370
73.455.370
75.642.825
75.642.825
2.187.455
2.187.455
2,98
2,98
+TSCĐ cuối kì
+TSCĐ cuối kì
1.000
1.000
đ
đ
75.842.825
75.842.825
76.342.914
76.342.914
700.089
700.089
0,93
0,93
Sức sản xuất của
Sức sản xuất của
NG TSCĐ
NG TSCĐ
Lần
Lần
0,6
0,6
0,61
0,61
0,01
0,01
1,67
1,67
Sức sản xuất TSCĐ
Chỉ tiêu
Chỉ tiêu
ĐVT
ĐVT
Năm 2007
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2008
Chênh
Chênh
lệch
lệch
Tốc độ
Tốc độ
tăn
tăn
g
g
(%)
(%)
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế
1.000
1.000
đ
đ
977.787
977.787
1.380.108
1.380.108
402.320
402.320
41,1
41,1
TSCĐ bình quân
TSCĐ bình quân
1.000
1.000
đ
đ
74.549.098
74.549.098
75.992.870
75.992.870
1.443.772
1.443.772
1,94
1,94
Sức sinh lợi của
Sức sinh lợi của
TSCĐ
TSCĐ
%
%
1,31
1,31
1,81
1,81
0,5
0,5
38,4
38,4
Sức sinh lợi của TSCĐ
Tình hình sử dụng TSLĐ
Tình hình sử dụng TSLĐ
Chỉ tiêu
Chỉ tiêu
ĐVT
ĐVT
Năm 2007
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2008
Chênh
Chênh
lệch
lệch
Tốc độ
Tốc độ
tăng
tăng
(%)
(%)
Doanh thu thuần
Doanh thu thuần
1.000
1.000
đ
đ
44.733.074
44.733.074
46.065.211
46.065.211
1.332.13
1.332.13
7
7
2,98
2,98
1.Tiền
1.Tiền
1.000
1.000
đ
đ
1.294.462
1.294.462
1.537.297
1.537.297
242.836
242.836
18,76
18,76
2.Các khoản phải thu
2.Các khoản phải thu
1.000
1.000
đ
đ
21.694.343
21.694.343
21.863.377
21.863.377
169.034
169.034
0,78
0,78
3.Hàng tồn kho
3.Hàng tồn kho
1.000
1.000
đ
đ
14.948.295
14.948.295
16.088.811
16.088.811
1.140.51
1.140.51
6
6
7,63
7,63
4.TSLĐ khác
4.TSLĐ khác
1.000
1.000
đ
đ
5.102.406
5.102.406
5.892.142
5.892.142
789.736
789.736
15,48
15,48
Tổng TSLĐ
Tổng TSLĐ
1.000
1.000
đ
đ
43.039.506
43.039.506
45.381.625
45.381.625
2.342.12
2.342.12
0
0
5,44
5,44
Sức sản xuất của
Sức sản xuất của
TSLĐ
TSLĐ
Lần
Lần
1,039
1,039
1,015
1,015
-0,024
-0,024
-2,34
-2,34
Sức sản xuất TSLĐ
-
-
Cơ cấu hàng tồn kho
Cơ cấu hàng tồn kho
Chỉ tiêu
Chỉ tiêu
Năm 2007
Năm 2007
Tỷ
Tỷ
trọng
trọng
(%)
(%)
Năm2008
Năm2008
Tỷ
Tỷ
trọng
trọng
(%)
(%)
Chênh
Chênh
lệch
lệch
Tốcđộ
Tốcđộ
tăng
tăng
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho
14.948.295
14.948.295
100
100
16.088.811
16.088.811
100
100
1.140.516
1.140.516
7,63
7,63
1/ NL, VL tồn kho
1/ NL, VL tồn kho
5.993.279
5.993.279
40,09
40,09
7.522.009
7.522.009
46,75
46,75
1.528.730
1.528.730
25,51
25,51
2/ CCDC trong kho
2/ CCDC trong kho
2.320.435
2.320.435
72,95
72,95
1.745.233
1.745.233
51,86
51,86
-575.202
-575.202
-24,79
-24,79
3/ CPSXKD dở
3/ CPSXKD dở
dang
dang
217.807
217.807
9,39
9,39
186.332
186.332
10,68
10,68
-31.475
-31.475
-14,45
-14,45
4/ Thành phẩm tồn
4/ Thành phẩm tồn
kho
kho
3.181.064
3.181.064
21,28
21,28
3.365.159
3.365.159
20,92
20,92
184.095
184.095
5,79
5,79
6/Hàng hoá tồn kho
6/Hàng hoá tồn kho
37.562
37.562
0,25
0,25
34.820
34.820
0,46
0,46
-2.742
-2.742
-7,30
-7,30
7/Hàng gữi đi bán
7/Hàng gữi đi bán
3.198.150
3.198.150
21,39
21,39
3.235.288
3.235.288
20,11
20,11
37.138
37.138
1,16
1,16
(Nguồn: Phòng kế toán- tài chính)
ĐVT: ngàn đồng
Sức sinh lợi của TSLĐ
Chỉ tiêu
Chỉ tiêu
ĐVT
ĐVT
Năm 2007
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2008
Chênh
Chênh
lệch
lệch
Tốc
Tốc
độ
độ
tăng
tăng
(%)
(%)
Lợi nhuận trước
Lợi nhuận trước
thuế
thuế
1.000
1.000
đ
đ
977.787
977.787
1.380.108
1.380.108
402.320
402.320
41,1
41,1
Tổng TSLĐ
Tổng TSLĐ
1.000
1.000
đ
đ
43.039.506
43.039.506
45.381.625
45.381.625
2.342.120
2.342.120
5,44
5,44
Sức sinh lợi của
Sức sinh lợi của
TSLĐ
TSLĐ
%
%
2,27
2,27
3,04
3,04
0,77
0,77
33,8
33,8