Tải bản đầy đủ (.pptx) (54 trang)

Lý thuyết danh mục Markowits

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.98 MB, 54 trang )

ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH
Nhóm 3
Lý thuyết danh mục Markowits
N i dungộ
1. Các gi đ nh n n t ng c a lý thuy t danh m c ả ị ề ả ủ ế ụ
Markowitz
2. Đo l ng t su t sinh l i kì v ng và r i ro c a m t tài ườ ỷ ấ ợ ọ ủ ủ ộ
s n, m t danh m c.ả ộ ụ
3. R i ro danh m c thay đ i khi h s t ng quan thay ủ ụ ổ ệ ố ươ
đ iổ
4. Phân tích vai trò c a đa d ng hóaủ ạ
5. T m quan tr ng c a phân b tài s nầ ọ ủ ổ ả
Đ NH NGHĨA R I ROỊ Ủ

V đ nh tính, r i ro là s không ch c ch n m t ề ị ủ ự ắ ắ ộ
tình tr ng có th x y ra ho c không x y ra.ạ ể ả ặ ả

V đ nh l ng, r i ro là s sai bi t gi a l i ề ị ượ ủ ự ệ ữ ợ
nhuân th c t so v i l i nhu n k v ng. ự ế ớ ợ ậ ỳ ọ

Tài s n nào khi đ u t không có s sai bi t gi a ả ầ ư ự ệ ữ
l i nhu n th c t so v i l i nhu n kì v ng g i là ợ ậ ự ế ớ ợ ậ ọ ọ
tài s n phi r i ro.ả ủ
Rủi ro
phi hệ
thống
Rủi ro
hệ
thống
Tổng
rủi ro


C u trúc r i ro c a m t tài s n, ấ ủ ủ ộ ả
danh m cụ

Năng lực và quyết
định quản trị

Nguồn cung ứng
nguyên vật liệu

Mức độ sử dụng đòn
bẩy tài chính và đòn
bẩy kinh doanh

Thay đổi trong lãi suất

Thay đổi trong sức
mua (Lạm phát)

Thay đổi trong kì vọng
của nhà đầu tư

R i ro phi h th ng gi m thì t ng r i ro gi m.ủ ệ ố ả ổ ủ ả

Lý thuy t danh m c Markowitz đ xu t vi c đa ế ụ ề ấ ệ
d ng hóa danh m c đ u t đ gi m thi u r i ro ạ ụ ầ ư ể ả ể ủ
phi h th ng.ệ ố

Theo lý thuy t danh m c Markowitz, m t danh ế ụ ộ
m c khi đã đ c đa d ng hóa hoà n toàn ch còn ụ ượ ạ ỉ
ch u nh h ng ch y u c a r i ro h th ng, ị ả ưở ủ ế ủ ủ ệ ố

hay còn g i là r i ro th tr ng (R i ro này có ọ ủ ị ườ ủ
th đ c đo l ng b i mô hình CAPM)ể ượ ườ ở

M i kho n đ u t khác nhau đ c đ i di n cho m t ỗ ả ầ ư ượ ạ ệ ộ
s phân ph i xác su t c a t su t sinh l i mong đ i ự ố ấ ủ ỷ ấ ợ ợ
lên m t vài th i k n m gi .ộ ờ ỳ ắ ữ

Nhà đ u t luôn t i đa hóa l i ích mong đ i trong ầ ư ố ợ ợ
m t th i k nh t đ nh.ộ ờ ỳ ấ ị

Nhà đ u t đánh giá r i ro c a danh m c đ u t d a ầ ư ủ ủ ụ ầ ư ự
trên ph ng sai c a t su t sinh l i mong đ i.ươ ủ ỷ ấ ợ ợ
Các gi đ nh lý thuy t Markowitzả ị ế
Các gi đ nh lý thuy t Markowitzả ị ế

Nhà đ u t căn c trên nh ng quy đ nh đ c l p c a t ầ ư ứ ữ ị ộ ậ ủ ỷ
su t sinh l i và r i ro mong đ i. Vì v y, đ ng cong ấ ợ ủ ợ ậ ườ
h u d ng là m t ph ng trình c a t su t sinh l i và ữ ụ ộ ươ ủ ỷ ấ ợ
ph ng sai (đ l ch chu n) c a t su t sinh l iươ ộ ệ ẩ ủ ỷ ấ ợ

V i m t m c r i ro cho tr c , nhà đàu t a thích ớ ộ ứ ủ ướ ư ư
m t t su t sinh l i cao h n là t su t sinh l i th p. ộ ỷ ấ ợ ơ ỷ ấ ợ ấ
V i m t m c t su t sinh l i mong đ i cho tr c, nhà ớ ộ ứ ỷ ấ ợ ợ ướ
đ u t thích ít r i ro h n là nhi u r i ro.ầ ư ủ ơ ề ủ

M t tài s n riêng l hay m t danh m c g m nhi u tài ộ ả ẻ ộ ụ ồ ề
s n đ c xem là hi u qu khi không có tài s n , danh ả ượ ệ ả ả
m c nào khác có cùng (ho c th p h n) m c r i ro đem ụ ặ ấ ơ ứ ủ
l i t su t mong đ i cao h n, ho c ít r i ro h n v i ạ ỷ ấ ợ ơ ặ ủ ơ ớ
cùng (ho c cao h n) t su t sinh l i mong đ i.ặ ơ ỷ ấ ợ ợ

Các gi đ nh lý thuy t Markowitzả ị ế

Các th c đo r i ro trong lý thuy t MarkoWitzướ ủ ế

Markowitz đo l ng r i ro thông qua ph ng sai ườ ủ ươ
hay đ l ch chu n v i gi đ nh t su t sinh l i đ c ộ ệ ẩ ớ ả ị ỷ ấ ợ ượ
phân ph i chu n.ố ẩ

Đ l ch chu n là ph ng pháp đo l ng đ r ng ộ ệ ẩ ươ ườ ộ ộ
c a s phân tán so v i giá tr trung bình.ủ ự ớ ị

Đ l ch chu n đo l ng s không ch c ch n c a t ộ ệ ẩ ườ ự ắ ắ ủ ỷ
su t sinh l i.ấ ợ
Đo l ng t su t sinh l i kì v ng và ườ ỷ ấ ợ ọ
r i ro c a m t tài s n, m t danh m c.ủ ủ ộ ả ộ ụ

M t ch ng khoánộ ứ

Tính t su t sinh l i k v ngỷ ấ ợ ỳ ọ

Tính ph ng sai c a t su t sinh l i k v ngươ ủ ỷ ấ ợ ỳ ọ

M t danh m cộ ụ

Đ nh nghĩa danh m c, t tr ng danh m cị ụ ỷ ọ ụ

Tính t su t sinh l i k v ngỷ ấ ợ ỳ ọ

Tính ph ng sai c a t su t sinh l i k v ngươ ủ ỷ ấ ợ ỳ ọ
Đo l ng t su t sinh l i kì v ng và ườ ỷ ấ ợ ọ

r i ro c a m t tài s n, m t danh m c.ủ ủ ộ ả ộ ụ

M t ch ng khoánộ ứ

T su t sinh l i c a m t tài s n:ỷ ấ ợ ủ ộ ả

: Giá c a tài s n trong kì tủ ả

: Giá c a tài s n trong kì 0ủ ả

C : L u l ng ti n m t nh n đ c c a tài ư ượ ề ặ ậ ượ ủ
s n t 0 -> tả ừ

0
0
P
CPP
R
tt
+−
=
Đo l ng t su t sinh l i kì v ng và ườ ỷ ấ ợ ọ
r i ro c a m t tài s n, m t danh m c.ủ ủ ộ ả ộ ụ

T su t sinh l i k v ng E(R) là t su t sinh ỷ ấ ợ ỳ ọ ỷ ấ
l i trung bình có tr ng s c a các t su t sinh ợ ọ ố ủ ỷ ấ
l i có th x y ra, v i tr ng s chính là xác su t ợ ể ả ớ ọ ố ấ
x y ra.ả

: T su t sinh l i ng v i kh năng Iỷ ấ ợ ứ ớ ả


: Xác su t x y ra kh năng Iấ ả ả

n : S kh năng x y raố ả ả

( )( )

=
=
n
i
ii
PRRE
1
)(
Đo l ng t su t sinh l i kì v ng và ườ ỷ ấ ợ ọ
r i ro c a m t tài s n, m t danh m c.ủ ủ ộ ả ộ ụ

Ví dụ
Tr ng thái ạ
kinh t ế
Xác su t c a ấ ủ
tr ng thái ạ
TSSL c ph n n u tr ng ổ ầ ế ạ
thái x y ra ả
Starcents
(A)
Jpod
(B)
Đ i suy thoái ạ 0.25 -20% 5%

Suy thoái 0.25 10% 20%
Bình th ngườ 0.25 30% -12%
Tăng tr ngưở 0.25
50% 9%
( )
44332211
**** PRPRPRPRRE
A
+++=
( )
44332211
**** PRPRPRPRRE
B
+++=
Đo l ng t su t sinh l i kì v ng và ườ ỷ ấ ợ ọ
r i ro c a m t tài s n, m t danh m c.ủ ủ ộ ả ộ ụ
Starcents Jpod
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
Tr ng ạ
thái kinh
tế
Xác su t ấ
tr ng ạ
thái
TSSL
t ng ươ
ngứ
Tích s ố
(2) x (3)
TSSL

t ng ươ
ngứ
Tích s ố
(2) x (5)
Đ i suy ạ
thoái
0.25 -20% -5% 5% 1.25%
Suy
thoái
0.25 10% 2.5% 20% 5%
Bình
th ngườ
0.25 30% 7.5% -12% -3%
Tăng
tr ngưở
0.25 50% 12.5% 9% 2.25%
1.0 E(R) = 17.5% E(R) = 5.5%
Đo l ng t su t sinh l i kì v ng và ườ ỷ ấ ợ ọ
r i ro c a m t tài s n, m t danh m c.ủ ủ ộ ả ộ ụ

T su t sinh l i phi r i ro + Ph n bù r i roỷ ấ ợ ủ ầ ủ
= T su t sinh l i c a tài s n có r i roỷ ấ ợ ủ ả ủ

v i t su t sinh l i phi r i ro c đ nh, khi t ớ ỷ ấ ợ ủ ố ị ỷ
su t sinh l i c a c phi u Starcents cao h n ấ ợ ủ ổ ế ơ
so v i c phi u Jpod, thì ph n bù r i ro c a ớ ổ ế ầ ủ ủ
c phi u Starcents cao h n ph n bù r i ro ổ ế ơ ầ ủ
c a c phi u Jpod (T c r i ro c a c phi u ủ ổ ế ứ ủ ủ ổ ế
Starcents cao h n r i ro c a c phi u Jpod)ơ ủ ủ ổ ế
Đo l ng t su t sinh l i kì v ng và ườ ỷ ấ ợ ọ

r i ro c a m t tài s n, m t danh m c.ủ ủ ộ ả ộ ụ

Ph ng sai c a t su t sinh l i k v ng ươ ủ ỷ ấ ợ ỳ ọ
m t ch ng khoánộ ứ

Ph ng saiươ

Đ l ch chu nộ ệ ẩ
( )
[ ]

=
−=
n
i
iii
pRER
1
2
2
*
σ
( )
[ ]

=
−=
n
i
iii

pRER
1
2
*
σ
Đo l ng t su t sinh l i kì v ng và ườ ỷ ấ ợ ọ
r i ro c a m t tài s n, m t danh m c.ủ ủ ộ ả ộ ụ

Khi độ lệch chuẩn được tính toán từ các trị tỷ suất
sinh lợi thực nghiệm, với N là số mẫu thực nghiệm

N >= 30

N < 30
( )
[ ]

=
−=
N
i
tt
RER
N
1
2
1
σ
( )
[ ]


=


=
N
i
tt
RER
N
1
2
1
1
σ
Đo l ng t su t sinh l i kì v ng và ườ ỷ ấ ợ ọ
r i ro c a m t tài s n, m t danh m c.ủ ủ ộ ả ộ ụ

Ví d : c phi u Starcent có TSSL k v ng là 17.5%ụ ổ ế ỳ ọ

Đ l ch chu n TSSL c a c phi u Starcents là ộ ệ ẩ ủ ổ ế
25.86%
(1) (2) (3) (4) (5)
Trạng thái
kinh tế
Xác suất
của
trạng thái
TSSL (2)-E(R) Bình phương
(3)

Tích số
(1) và (4)
Đại suy thoái 0.25 -20% -37.50%
0.1406 0.0352
Suy thoái 0.25 10% -7.50%
0.0056 0.0014
Bình thường 0.25 30% 12.50%
0.0156 0.0039
Tăng trưởng 0.25
50%
32.50%
0.1056 0.0264


Phương sai:
0.0669
Đo l ng t su t sinh l i kì v ng và ườ ỷ ấ ợ ọ
r i ro c a m t tài s n, m t danh m c.ủ ủ ộ ả ộ ụ

Ví d : c phi u Jpodcó TSSL k v ng là 5.5%ụ ổ ế ỳ ọ

Đ l ch chu n TSSL c a c phi u Jpod là 11.5%ộ ệ ẩ ủ ổ ế
(1) (2) (3) (4) (5)
Trạng thái
kinh tế
Xác suất của
trạng thái
TSSL 2-E(R) Bình phương
(3)
Tích số

(1) và (4)
Đại suy
thoái
0.25 5% -0.500%
0.000025 0.0000062
Suy thoái 0.25 20% 14.500%
0.021025 0.0052563
Bình
thường
0.25 -12% -17.500%
0.030625 0.0076563
Tăng
trưởng
0.25
9%
3.500%
0.001225 0.0003063



Phương sai
0.0132250
Đo l ng t su t sinh l i kì v ng và ườ ỷ ấ ợ ọ
r i ro c a m t tài s n, m t danh m c.ủ ủ ộ ả ộ ụ

M t danh m cộ ụ

Đ nh nghĩa danh m c và t tr ng danh m cị ụ ỷ ọ ụ

Danh m c là m t nhóm các tài s n nh c ụ ộ ả ư ổ

ph n và trái phi u đ c n m gi b i m t nhà ầ ế ượ ắ ữ ở ộ
đ u t . ầ ư

M c đích c a danh m c đ u t là đa d ng ụ ủ ụ ầ ư ạ
hóa đ gi m thi u r i ro.ể ả ể ủ

T tr ng danh m c là ph n trăm trên t ng ỷ ọ ụ ầ ổ
giá tr danh m c đ c đ u t vào m t tài ị ụ ượ ầ ư ộ
s n c th .ả ụ ể
Đo l ng t su t sinh l i kì v ng và ườ ỷ ấ ợ ọ
r i ro c a m t tài s n, m t danh m c.ủ ủ ộ ả ộ ụ

Ví dụ
B n đ u t $50 vào m t tài s n nào đó và $150 ạ ầ ư ộ ả
vào m t tài s n khác thì t ng c ng danh m c c a ộ ả ổ ộ ụ ủ
b n có giá tr $200. T tr ng đ u t vào tài s n ạ ị ỷ ọ ầ ư ả
th nh t là $50/$200=0.25 hay 25%. T tr ng đ u ứ ấ ỷ ọ ầ
t vào tài s n th hai là $150/$200=0.75 hay 75%. ư ả ứ
T ng t tr ng s b ng 1 (100%).ổ ỷ ọ ẽ ằ
Đo l ng t su t sinh l i kì v ng và ườ ỷ ấ ợ ọ
r i ro c a m t tài s n, m t danh m c.ủ ủ ộ ả ộ ụ

T su t sinh l i mong đ i c a danh m cỷ ấ ợ ợ ủ ụ

T su t sinh l i k v ng c a danh m c đ u t ỷ ấ ợ ỳ ọ ủ ụ ầ ư
b ng t su t sinh l i k v ng trung bình có tr ng ằ ỷ ấ ợ ỳ ọ ọ
s c a t ng ch ng khoán hay tài s n cá bi t trong ố ủ ừ ứ ả ệ
danh m c đ u t .ụ ầ ư

Công th c tính:ứ


: T tr ng c a ch ng khoán jỷ ọ ủ ứ

: T su t sinh l i k v ng c a ch ng khoán jỷ ấ ợ ỳ ọ ủ ứ

M : T ng s ch ng khoán trong danh m cổ ố ứ ụ

( ) ( )

=
=
w
j
jjp
REWRE
1
Đo l ng t su t sinh l i kì v ng và ườ ỷ ấ ợ ọ
r i ro c a m t tài s n, m t danh m c.ủ ủ ộ ả ộ ụ

Ví dụ

T su t sinh l i k v ng c a danh m c g m 2 ỷ ấ ợ ỳ ọ ủ ụ ồ
lo i c phi u:ạ ổ ế
E(Rp)= 0,6*17,5%+0,4*5,5%=12.7%
Cổ phiếu Tỷ trọng TSSL kỳ vọng
Starcents
0.6 17.50%
Jpod
0.4 5.50%
Đo l ng t su t sinh l i kì v ng và ườ ỷ ấ ợ ọ

r i ro c a m t tài s n, m t danh m c.ủ ủ ộ ả ộ ụ

Ph ng sai TSSL k v ng c a danh ươ ỳ ọ ủ
m cụ

Phương sai của danh mục đầu tư phụ thuộc vào
phương sai của từng chứng khoán cá biệt và hiệp
phương sai giữa từng cặp chứng khoán trong danh
mục.

Công thức tính đối với danh mục 2 chứng khoán:
),(2
22222
BACovxxxx
BABBAAp
++=
σσσ
BAABBABBAA
xxxx
σσρσσ
2
2222
++=
Đo l ng t su t sinh l i kì v ng và ườ ỷ ấ ợ ọ
r i ro c a m t tài s n, m t danh m c.ủ ủ ộ ả ộ ụ

Công th c tính đ i v i danh m c m ch ng ứ ố ớ ụ ứ
khoán:

: L n l t là t tr ng c a ch ng khoán j, ch ng ầ ượ ỷ ọ ủ ứ ứ

khoán k trong danh m cụ

: Hi p ph ng sai gi a t su t sinh l i k ệ ươ ữ ỷ ấ ợ ỳ
v ng c a 2 ch ng khoán j, kọ ủ ứ

∑∑
==
=
m
k
kjkj
m
j
p
xx
1
,
1
2
σσ
Đo l ng t su t sinh l i kì v ng và ườ ỷ ấ ợ ọ
r i ro c a m t tài s n, m t danh m c.ủ ủ ộ ả ộ ụ

Hi p ph ng sai: là m t c l ng đ hai m c ệ ươ ộ ướ ượ ể ứ
đ khác nhau “ti n l i g n nhau” nh m t o ộ ế ạ ầ ằ ạ
thành m t giá tr có ý nghĩa.ộ ị

Tr ng h p tính toán d a vào th c nghi m:ườ ợ ự ự ệ
( )( ) ( )( )


=
−−=
n
i
BiBAiAiAB
RERRERpCov
1
( )( ) ( )( )

=
−−=
n
i
BiBAiAAB
RERRER
N
Cov
1
1

×