Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ NGÀNH MAY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.11 KB, 3 trang )

QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ (MAY)
KHÁCH HÀNG: EXPRESS
MÃ HÀNG: 6246
ST
T
CODE BƯỚC CÔNG VIỆC THIẾT
BỊ
SAM
IED
(giây )
HỆ SỐ
PHỨC
TẠP
ĐIỂM GHI
CHÚ
THÂN TRƯỚC 401.1 436.7
1 VS đáy trước x2 VS3C 7,69 1.05 8,07
2 Tách thân trước x2 Làm tay 0.77 1.00 0,77
3 LD thân trước x2(mổ
túi)
Làm tay 9.42 1.00
9,42
4 VS đáp túi trước VS3C 6.7 1,05 7,04
5 VS cơi túi trước x2 VS3C 6,7 1.05 7,04
6 VS đáp túi trước x2 VS3C 8.35 1.05 8,77
7 May đáp vào lót x2 1kim ĐT 12.82 14,10
8 Định hình mổ túi trước
x2
1kim BX 44.1 1.05
46,31
1 cơi


9 Mổ túi + bấm lưỡi gà x2 Làm tay 21,15 1.00 21,15
10 Lộn + khóa lưỡi gà x2 1 kim ĐT 19.55 1,10 21,51
11 Diễu miệng túi mổ
đường dưới x2+ may cơi
vào lót x2
1 kim ĐT 32.31 1,15
37,16
12 May lót túi trước x2 VS5C 32,36 1,10
35,60
1
cạnh
13 Chốt lót túi trước x2 1 kim ĐT 30.52 1,10
33,57
1
cạnh
14 Diễu miệng túi trước
HC+ lược lót túi trước
vào cạnh lưng x2
1 kim ĐT 28.18 1,15
32,41
15 Đóng bọ túi mổ thân
trước x4
Máy bọ 12.9 1,10
14,19
16 Bọc nhãn bao nylon x2 1 kim ĐT 8.35 1.05 8,77
17 Cắt dây a.màu Làm tay 0.17 1.00 0,17
18 Lượt TT+ gắn nhãn+dây
a.màu
1 kim ĐT 13.04 1.05
13,69

19 VS BGC VS3C 3.23 1.05 3,39
20 Chặn đầu+VS HC BGC VS3C 6.67 1.05 7,00
21 May DK+BGC vào
thân+ mí
1 kim ĐT 18.04 1.15
20,75
22 Diễu BG chữ J+cắt chỉ 1 kim ĐT 9.24 1,15 10,63
23 May DK+ BGĐ vào
thân+ khóa đáy
1 kim ĐT 22.75 1.15
26,16
24 Diễu đáy trước(1/4”) 2 kim ĐT 9.97 1,15 11,47
25 Vẽ cạnh TT Làm tay 11,2 1.00 11,20
26 Vắt sỏ dọc TT x2 VS3C 18,71 1.05 19,65
27 Đóng bọ BG x2 Máy bọ 6,16 1,10 6,78
THÂN SAU 281,2 301.1
28 LD thân sau+dùi pen x2 Làm tay 21.74 1.00 21,74
29 Tác thân sau x2 Làm tay 0,77 1.00 0,77
30 May pen TS x2 1 kim ĐT 13,23 1.05 13,89
31 ủi bạt pen x2 Bàn ủi 8.79 1.00 8,79
32 VS cơi túi sau x2 VS3C 6,7 1.05 7,04
33 May đáp vào lót túi sau
x2
1 kim ĐT 13 1.05
13,65
34 Định hình mổ tui sau x2 1 kim BX 43.96 1.05
46,16
2 cơi
k lót
35 Mổ túi + bấm lưỡi gà x2 Làm tay 20.98 1,10 23,08

36 Lộn + khóa lưỡi gà x2 1 kim ĐT 19.55 1.05 20,53
37 Đặt đáp +diễu MT sau
HC
1 kim ĐT 32.62 1,15
37,51
38 VS HC cạnh đáp túi sau
x2
VS3C 21.21 1,10
23,33
39 Chốt cạnh vắt sổ đáp túi
sau x4
1 kim ĐT 15.61 1.05
16,39
40 LD thân sau(tra lưng,
ráp đáy và đóng PS)
Làm tay 8.94 1.00
8,94
41 Ráp đáy sau VS5C 13.29 1,15 15,28
42 Diễu đáy sau 1kim MX 9.47 1,10 10,42
43 Vắt sổ dọc thân sau x2 VS3C 18.44 1.05 19,36
44 Đóng bọ túi mổ sau x4 Máy bọ 12.9 1,10 14,19
LẮP RÁP HOÀN CHỈNH 323,7 357,3
45 Nối dây PS VS3C 2.92 1.05 3,07
46 May dây PS x6(cữ) 1 kim T 4.73 1.05 4,97
47 LD lưng Làm tay 11.44 1.00 11,44
48
MNLT0
2
Nối lưng VS3C 3,34 1.05 3,51
49

MRGT0
4
Ráp giàng VS5C 24.12 1,10 27,74 2 đầu
50
MDGT0
6
Diễu giàng 20.72 1,10 22,79 Dài
51
MRSN0
1
Ráp sườn 1 kim x2 1 kim ĐT 28.52 1,10 32,80
52
URSL0
1
ủi rẻ dọc x2+ lộn quần Bàn ủi 14.23 1.00 14,23
53
MDSN0
6
Diễu sườn x2 1 kim ĐT 15.47 1,10 17,79
54
PL01
Phối lưng x2 Làm tay 1,47 1,10 1,74
55
MTLN0
1
Tra lưng (1 lá) Kansai 23.28 1,10 27,94
56
CTCL0
1
Cắt+gọt đầu lưng+tháo

chỉ
Làm tay 14.53 1.00 14,53
57
MKĐL0
2
Chặn đầu lưng 1 kim ĐT 29.87 1.00 35,84
58
MMLN
03
ủi lai TS,(TT) x2 Bàn ủi 16,61 1,10 16,61
59
CDPN0
1
May lai x2 1kim MX 32.38 1.15 35,62 52cm
60
MĐBS0
6
Cắt passan x6(chuyền) Làm tay 5.78 1.00 5,78
61
MCLN0
1
Đóng bọ PS x6+sườn
x2+2 đệm
Máy bọ 38.71 1,10 44,52
62
MTKL0
1
Chốt lai+cắt chỉ 1kim ĐT 10.02 1.05 10,52
63
BNM01

Bọc nhãn màu bao nylon Làm tay 4.08 1.00 3,80
64
MĐBĐ0
1
Lượt nhãn màu vào thân 1 kim ĐT 4.87 1.05
4,28
65
LNM01
Đóng bọ đáy Máy bọ 5.93 1,10 5,36
66
CDPB0
1
Thùa khuy lưng M.thùa
ĐT
3.82 1.05 6,23
67
TKGW0
1
Cột dây phân biệt hàng Làm tay 5,4 1.00 3,82
68 Tập kết hàng giao wash+
lấy số size giàng+giao
wash
Làm tay 3,2 1.00
2,78
TỔNG KẾT 1,006 1,095
Lưu ý: ĐIỂM=SAM IED*HỆ SỐ PHỨC TẠP , là căn cứ để xếp hệ số hoặc đơn giá để
tính lương cho công đoạn

×