Tải bản đầy đủ (.pptx) (13 trang)

slide bài giảng anh văn chuyên ngàng tài chính ngân hàng unit (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.13 KB, 13 trang )

Unit 2
Electronic
Cash
Unit 1 Review
1. Bank cards
•.
Credit card
•.
Debit card
•.
Smart card
•.
ATM card/ Cash card
2. ATM (automatic teller machine)
3. EFTPOS: Electric funds transfer at point of sale
Discussion

When you go shopping, how do you pay for
goods?
Discussion
Payment methods:
-
In cash
-
By cheques
-
By Bank cards
-
Transfer funds
-
Standing order / direct debit



Discussion
Adjectives Verbs Nouns
They
are
a
Conveni
ent
Safe
Economi
c
way

of
method
Making
Sending
Saving
Giving
Reducing
Transferri
ng
obtaining
Payme
nts
Money
Time
Credits
Costs
Funds

Cash
Which sentences apply to banks?
Which sentences apply to customers?
Vocabulary

Purse: ngân quỹ

The public purse: Ngân quỹ nhà nước

Balance reader (n) Máy xem số dư trong tài khoản

Wallet (n) Ví tiền

Goods (n): Hàng hóa

Services (n) Dịch vụ
 Service providers: Các nhà cung cấp dịch vụ
Vocabulary

Card holders

Shopkeeper

Payment (n): thanh toán

To pay for(v)

To pay into : nộp tiền

Payer (n): người thanh toán


Payee (n) người được thanh toán
Vocabulary

Advantages = pros : thuận lợi

Disadvantages = cons : khó khăn

Lock code : mã số khóa

Retailer (n): nhà bán lẻ

Wholesaler (n) nhà bán sỉ

Digits = numbers

Record (n) = log : hồ sơ ghi chép, biên bản

Record (v): thu âm, ghi chép lại

Transactions(n) Giao dịch
Vocabulary
Verbs

To give(v)
 To give credit : Cấp tín dụng

To make (v)

To make payment: Ra lệnh chi trả


To obtain (v): thu, nhận
 To obtain cash: nhận tiền mặt
Vocabulary

To subtract (v) = to deduct : khấu trừ

To add (v) = to complement: Cộng , bổ sung

To balance (v) : Cân đối

To balance accounts: Cân đối tài khoản

Balance (n): Số dư

Debit Balance : Số dư nợ

To refund (v): Hoàn trả

To overdraw (v): Thấu chi
 Overdraft (n)
Vocabulary

To withdraw (v) rút

Withdrawal(n)

To transfer (v): Chuyển

To transfer an amount into an account: Chuyển khoản


To save (v): Tiết kiệm

To spend (v): Chi tiêu

To deposit (v): Gửi
 Deposits (deposit money): Các khoản tiền gửi
Vocabulary

To encode (v): mã hóa
 Encode (n)

To authorise (v): cấp phép

Authorisation (n)

To access (v): truy cập

Access to bank account

To Settle (v) = to pay
 Settlement (n) = payment

To receive (v): nhận
Vocabulary
Adjectives

Convenient

Flexible


Efficient : hiệu quả
 Efficiency (n)

×