Tải bản đầy đủ (.pptx) (7 trang)

slide bài giảng anh văn chuyên ngàng tài chính ngân hàng unit (5)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (47.7 KB, 7 trang )

UNIT 6
Globlisation
Discussion
1) What do you understand by the term global
companies? Can you give some examples?
2) Which company or banks that you know have
merged recently?
Vocabulary

Globalisation (n): Toàn cầu hóa
 Global = international= multinational : quốc
tế
E.g. A multinational company
Vocabulary

Acquisition: Tiếp quản
 To take over

Merger (n) sát nhập

To merger (v)

Mega-deals (n) sát nhập của các công ty hàng đầu

Securities (n): chứng khoán, các chứng từ có giá

Stock and share: cổ phiếu

Bonds: trái phiếu
Vocabulary


Stock exchange (n): Sàn giao dịch chứng khoán

Corporate (n): doanh nghiệp
 company, firm

Liquidation (n): tính lỏng, độ thanh khoản
E.g. A liquid stock exchange

Mandates: thư ủy nhiệm

Press release (n): thông cáo báo chí

Yardstick (n): chỉ tiêu đánh giá
Vocabulary

To restructure (v): Tái cấu trúc

To take (v)

To take over (v) : chiếm lĩnh

To take off (v) = to expand suddenly: mở rộng

To take place (v): diễn ra

To take on board (v) = to accept

To extend = to expand : mở rộng
Vocabulary


To rely on : tin tưởng

To act for : thay mặt cho

To involve in = to include in, to consist of: bao gồm

To focus on : tập trung

To aspire = to wish

To join : tham gia
 To join forces : kết hợp

×