Tải bản đầy đủ (.pptx) (6 trang)

slide bài giảng anh văn chuyên ngàng tài chính ngân hàng unit (7)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (47.41 KB, 6 trang )

UNIT 9
Bank Mergers
VOCABULARY

Bank (n)

Retail banking: dịch vụ ngân hàng cơ bản

investment bank: Ngân hàng đầu tư

Commercial bank: Ngân hàng thương mại

Equity operation: phòng giao dịch và phát hành chứng
khoán

Cost (n) = expense = outgoing = expenditure

Unit cost: chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm.

Cost base: chiến lược tối thiểu hóa chi phí
VOCABULARY

Acquisition (n)

To take over (v)

Merger (n) = consolidation
 Merger mania: xu hướng đồng loạt sát nhập (tạm thời)
 To merger

Mega – deal (n)


 Crossed – border deal : Thương vụ M&A ngoài biên giới
VOCABULARY

Revenue base : tối đa hóa doanh thu

Scale (n) : quy mô = Size

Economies of scale (n): kinh tế quy mô/ kinh tế bậc
thang

Industrial scale (n): quy mô công nghiệp

Contender (n) = competitor

A handful of (n) = a few of

Room (n) = space
VOCABULARY
Verbs

To expand = to stretch = to spiral

To reduce = to decline = to shrink = to fall

To reshape (v): phục hồi hình dạng

To view(v)

Vision (n)


To concentrate on = to focus on

To prove (v) : chứng minh
VOCABULARY
ADJs

niche = very small (adj)
 Niche (n) = market stall gian hàng trong chợ

Giant (adj) = very big

Resistant to(adj) : không bị ảnh hưởng

×