Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (47.41 KB, 6 trang )
UNIT 9
Bank Mergers
VOCABULARY
Bank (n)
Retail banking: dịch vụ ngân hàng cơ bản
investment bank: Ngân hàng đầu tư
Commercial bank: Ngân hàng thương mại
Equity operation: phòng giao dịch và phát hành chứng
khoán
Cost (n) = expense = outgoing = expenditure
Unit cost: chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm.
Cost base: chiến lược tối thiểu hóa chi phí
VOCABULARY
Acquisition (n)
To take over (v)
Merger (n) = consolidation
Merger mania: xu hướng đồng loạt sát nhập (tạm thời)
To merger
Mega – deal (n)