Tải bản đầy đủ (.pdf) (78 trang)

Một số tính năng nổi trộ của MPLS TP só với MPLS luận văn thạc sĩ ngành kỹ thuật điện tử

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.78 MB, 78 trang )

GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPsoăviăMPLS Trang vi
MCăLC
Trang
LÝ LCH KHOA HC i
LIăCAMăĐOAN ii
LI CM T iii
TÓM TT iv
ABSTRACT v
MC LC vi
DANH SÁCH CÁC CH VIT TT ix
DANH SÁCH CÁC HÌNH xiii
DANH SÁCH CÁC BNG xv
Chngă1. TNGăQUAN 1
1.1 Đặtăvấnăđ 1
1.2 McăđíchăcaăđătƠi 5
1.3 NhimăvăvƠăgiiăhnăcaăđătƠi 5
1.4 Phngăphápănghiênăcu 6
Chngă2. CăSăLụăTHUYTăMPLS-TP 7
2.1 Săl
̣
căvăMPLS. 7
2.2 GiiăthiuăvăcôngănghăMPLS-TP 9
2.3 Đnhădngăkhung 10
2.4 KinătrúcăMPLS_TP 12
2.4.1ăMặtăphẳngădăliu 15
2.4.2ăCácăloiăđnhătuynăMPLS-TP 17
2.4.3ăGiaoădinădchăv 17
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPsoăviăMPLS Trang vii
2.4.4ăDchăvăvnăchuynăIP 19


2.4.5ăKênhăliênăktăchung 23
2.4.6ăMặtăphẳngăđiuăkhin 25
2.4.7ăQunălỦămng 27
2.5 Chuynămchăboăv 27
Chngă3. KIMăTRAăMTăSăTệNHăNĔNGăCAăMPLSăVÀăMPLS-TP 29
3.1 KimătraămtăsătínhănĕngăcaăMPLS 29
3.1.1ăĐặtăvấnăđ 29
3.1.2ăPhngăphápăgiiăquyt 30
3.1.3ăKtăquăđtăđc 38
3.1.4ăVấnăđătnăti 41
3.2 KimătraămăsătínhănĕngăcaăMPLS-TP 41
3.2.1ăĐặtăvấnăđ 41
3.2.2ăPhngăphápăgiiăquyt 41
3.2.3ăKtăquăđtăđc 46
3.2.4ăVấnăđătnăti 48
Chngă 4. GIIă PHÁPă CHUYNă MNGă MAN-Eă SịCă TRĔNGă Tă MPLSă
SANG MPLS-TP 49
4.1 Chuẩnăbăđngătruynăquang 49
4.2 TinăhƠnhăkhaiăbáoăgiaoăthcăđnhătuynăISăậ IS 50
4.3 CấuăhìnhăMPLS-TP 51
4.4 TtăchcănĕngăMPLSăcóăsẵnătrênămngăMAN-E 62
4.5 BtăchcănĕngăMPLS-TPăchoămng 62
4.6 Kimătraăcácădchăv 62
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPsoăviăMPLS Trang viii
Chngă5. KTăLUN 63
5.1 Ktălun 63
5.2 Hngăphátătrin 63
TÀI LIU THAM KHO 64



GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPsoăviăMPLS Trang ix
DANHăSÁCHăCÁCăCHăVITăTT

AC
Attachment Circuit
ACH
Associated Channel Header
ATM
Asynchronous Transfer Mode
CE
Customer Edge
CORBA
Common Object Request Broker Architecture
DLCI
Data Link Connection Identifier
DTPM
Dynamic Temporary Protection Mechanism
ECMP
Equal-Cost MultiPath
E-LSP
Exp-Inferred-LSP
EMS
Element Management System
E-NNI
External - Network Network Interface
EXP
Experimental Bits
FCAPS Management

Fault, Configuration, Accounting, Performance, and
Security Management
FEC
Forwarding Equivalence Class
FR
Frame Relay
FRR
Fast Re-route
G-ACh
Generic Associated Channel
GAL
Generic Associated Channel Label
GMPLS
Generalized Multiprotocol Label Switching
HDLC
High Level Data Link Control
HST-3000
Handheld Services Tester 3000
IEEE PHYs
Institute of Electrical and Electronics Engineers
physical layer
IEFT
Internet Engineering Task Force
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPsoăviăMPLS Trang x
IETF RFC
Internet Engineering Task Force Request for
Comments
I-NNI
Internal - Network Network Interface

IP
Internet Protocol
IPL
Internet Protocol Local Area Network Service
IPTV
Internet Protocol Television
ITU
Telecommunication Standardization Sector
LDP
Label Distribution Protocol
LEO
Low Earth Orbit
LFU
Label For yoU
LSE
Label Stack Entry
LSP
Label Switched Path
LSR
Label Switching Router
MAC
Media Access Control hay Medium Access Control
MAN-E
Metro Area Network - Ethernet
MCC
Management Communication Channel
MPLS
MultiProtocol Label Switching
MPLS-TE
MPLS Traffic Engineering

MPLS-TP
MultiProtocol Label Switching ậ Transport Profile
MS-PWs
Multi-segment Pseudowires
NEs
Network Elements
NGN
Next Generation Network
NMS
Network Management System
NNI
Network Network Interface
NOC
Network Operation Center
OAM
Operations, Administration, and Maintenance
OTN
Optical Transport Network
PDH
Plesiosynchronous Digital Hierarchy
PDU
Protocol Data Units
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPsoăviăMPLS Trang xi
PE
Provider Edge
PE-AGG
PE Aggregate
PHP
Penultimate Hop Popping

PPP
Point-to-Point Protocol
PSC
Protection State Coordination
PSN
Packet Switched Network
PW
Pseudo Wire
PWE
Pseudo Wire Emulation
PWE3
Pseudo Wire Emulation Edge-to-Edge
PWE3
PseudoWire Emulation Edge-to-Edge
QoS
Quality of Service
RSVP-TE
Resource Reservation ProtocolậTraffic Extension
SCC
Signaling Communication Channel
SDH
Synchronous Digital Hierarchy
SLA
Service Level Agreements
SNMP
Simple Network Management Protocol
SONET
Synchronous Optical Network
S-PE
Switching PE

SPME
Subpath Maintenance Element
SS-PWs
Single-Segment Pseudowires
SvcLSP
Service LSP
TDM
Time-Division Multiplex
TE
Traffic Engineering
T-LDP
Targeted Label Distribution Protocol
T-MPLS
Transport MultiProtocol Label Switching
T-PE
Terminating PE
Trans
Transport
TTL
Time to Live
UNI
User Network Interface
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPsoăviăMPLS Trang xii
UPE
User Provider Edge
VCCV
Virtual Circuit Connection Verification
VoIP
Voice over Internet Protocol

VPLS
Virtual Private Local Area Network Service
VPMS
Virtual Private Multicast Service

GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPsoăviăMPLS Trang xiii
DANH SÁCH CÁC HÌNH

HÌNH TRANG
Hìnhă2.1ăĐnhădngăkhungăMPLS. 11
Hìnhă2.2ăĐnhădngăgóiăMPLS-TP cho pseudowires 11
Hìnhă2.3ăNhƣnăngoiălătngăquátăvƠăG-AChăđăgiámăsátăvƠăbáoăđngăLSP. 11
Hìnhă2.4ăPhơnălpămngăMPLS-TP. 13
Hìnhă2.5ăKinătrúcăcaoăcấpăcaămngăMPLS-TP. 14
Hìnhă2.6ăKinătrúcămngăMPLS-TPăviăLSPsăboăv. 14
Hìnhă2.7ăQuanăhăgiaălpăkháchăhƠngăvƠălpăMPLS-TP. 15
Hình 2.8 LSP, Section và PW. 16
Hìnhă2.9ăGiaoădinălpădchăvăvnăchuyn. 18
Hình 2.10 I-NNI và E-NNI. 18
Hìnhă2.11ăKinătrúcăMPLS-TPăchoăđnăphơnăđonăPW. 20
Hìnhă2.12ăKinătrúcăMPLS-TPăđaăphơnăđonăPW 20
Hìnhă2.13ăNgĕnăxpănhƣnăMPLS-TP dùng PW 21
Hìnhă2.14ăăKinătrúcăMPLS-TPăchoălpămngăkháchăhƠng. 21
Hìnhă2.15ăKinătrúcăMPLS-TPăchoăchuynămchăLSP. 22
Hìnhă2.16ăNgĕnăxpănhƣnăMPLS-TP cho IP và khách hàng LSP. 23
Hìnhă2.17ăMôăhìnhăthamăkhoăngĕnăxpăgiaoăthcăPWE3ăchoăthấyăG-ACh [32]. 24
Hìnhă2.18ăMôăhìnhăthamăkhoăngĕnăxpăgiaoăthcăMPLSăchoăthấyăkênhăđiuăkhină
liênăktăLSPă[32]. 24
Hìnhă2.19ăKinătrúcămặtăphẳngăđiuăkhinăMPLS-TP. 25

Hìnhă2.20ăSPMEsătrongămngăintercarrier. 27
Hìnhă3.1ăSăđămngăMAN-EăVinăthôngăSócăTrĕngăvƠăđấuăniăthităbăHST-3000.
30
Hìnhă3.2ăSăđămngăMAN-EăVinăthôngăSócăTrĕngăkhiăshutdownă1ăcngăquang. 33
Hìnhă3.3ăSăđămngăsădngăcôngănghăMPLS. 34
Hìnhă3.4ăSăđămngăsădngăcôngănghăMPLSăkhiăngtămng 38
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPsoăviăMPLS Trang xiv
Hìnhă3.5ăSăđămngăsădngăcôngănghăMPLS-TP 41
Hìnhă3.6ăSăđămngăsădngăcôngănghăMPLS-TPăkhiăngtămng 46
Hìnhă3.7ăKtăquălnhăắshowămplsălsp”. 47


GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPsoăviăMPLS Trang xv
DANHăSÁCHăCÁCăBNG

BNGă TRANG
Bngă3.1ăSựăkhácăbităchínhăgiaăMPLSăvƠăMPLS-TP 29
Bngă3.2ăTestModeăcaăHST-3000. 31
Bngă3.3ăPingăcaăHST-3000 32
Bngă3.4ăSăliuăđoăkhiăkhôngăcóăsựăcătrênămngăMAN-EăVinăThôngăSócăTrĕng.
38
Bngă3.5ăSăliuăđoăkhiăngtămngătrênămngăMAN-EăVinăthôngăSócăTrĕng. 39
Bngă3.6ăSăliuăđoăkhiăkhôngăcóăsựăcătrênămngămôăphngăMPLS. 39
Bngă3.7ăSăliu đoăkhiăngtămngătrênămngămôăphngăMPLS. 40
Bngă3.8ăSăliuăđoăkhiăkhôngăcóăsựăcătrênămngămôăphngăMPLS-TP. 46
Bngă3.9ăSăliuăđoăkhiăngtămngătrênămngămôăphngăMPLS-TP. 47
Bngă4.1ăConfiguringătheăPseudowireăClass. 52
Bngă4.2ăConfiguring the Pseudowire 53

Bngă4.3ăConfiguring the MPLS-TP Tunnel. 55
Bngă4.4ăConfiguring MPLS-TP LSPs at Midpoints. 57
Bngă4.5ăConfiguring MPLS-TP Links and Physical Interfaces. 59
Bngă4.6ăConfiguring Static-to-Static Multisegment Pseudowires for MPLS-TP. 60




GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPăsoăviăMPLS Trang 1
Chngă1. TNG QUAN
1.1 Đặt vấnăđ
NgƠyănay,ăcácănhƠăcungăcấpădchăvăđangăgặpămtătháchăthcăđóălƠăsựăbùngănă
vănhuăcầuăcaăktăniătcăđăcaoătrênămngăMetro,ămngăkhuăvựcăvƠămngălõi. Các
nhƠăcungăcấpădchăvăđangăchuăápălựcăđănơngăcaoănĕngălựcăcaămngăliăcaăhă
đăđápăngăcácăyêuăcầuănƠy. Đăciăthinătcăđ,ăhiuănĕngădchăvămngăvƠăgimă
chiăphíătrongătoƠnăbăcăsăhătầng,ăcácănhƠăcungăcấpăđăxuấtăsădngăphngăthcă
chuynămchăgói. MặtăkhácăcùngăviăsựăphátătrinărấtănhanhăcaăngƠnhăvinăthông,ă
cácădchăvăvinăthôngăngƠyăcƠngăphátătrinăđaădng,ăphongăphúăvădchăv,ăvăcácă
snăphẩmăvinăthông ,ăđăphcăvăchoăgiáoă dc,ă thng mi,ăgiiătrí, thông tin
giaă cácă cngă đng,ă cácă tă chc,ă nhuă cầuă vă cácă dchă vă bĕngă thôngă rngă tĕngă
khôngăngng,ăđặcăbitălƠăcácănhuăcầuăvăcôngăngh,ăvăxălỦăthôngătin,ăxălỦănhă
…,ădnăđnăsựăhiătăgiaăngƠnhăcôngănghăthôngătinăvƠăvinăthông.ăVìăvy,ănhuă
cầuă vă mtă mngă vină thôngă mmă dẻo,ă đápă ngă đaă dchă v,ă cóă khă nĕngă hiă tă
nhiuădchăvăkhácănhauănhằmăđápăngăcácănhuăcầuăcaăkháchăhƠngăcǜngănhătă
phíaăcácănhƠăkhaiăthác.ăVicăraăđiămngăthăhăsauăNGN (NGN - Next Generation
Network),ă dựaă trênă nnă tngă côngă nghă IP/MPLSă (IP/MPLS - Internet Protocol/
MultiProtocol Label Switching) lƠătấtăyuăvƠăphầnănƠoăđƣăđápăngăđcănhuăcầuăcaă
xƣăhiănóiătrên.
Trongănhngănĕmăgầnăđơyăcóănhngănghiênăcuăcaă[1], [2] văMPLSăvƠă[3],

[4]vă côngă nghă Multiprotocol Label Switching-Transport Profile (MPLS-TP).
Côngă nghă MPLS-TP (MultiProtocol Label Switching ậ Transportă Profile)ă đcă
IEFT (IEFT - Internet Engineering Task Force) đnhă nghĩa.ă MPLS-TPă lƠăsựă phátă
trinălênătăT-MPLS (Transport MPLS). McătiêuăcaăcôngănghăMPLS-TPălƠăngă
dngă trongă mngă đngă bă să dngă cápă quangă /ă Hă thngă phơnă cấpă să đngă bă
(SONET / SDH: Synchronous Optical Network / Synchronous Digital Hierarchy)
do nó cóăktăniăđnhăhng,ămcăđăkhădngăcao,ăQoSăcaădchăvăvƠăđiuăhƠnh,ă
qunătrăvƠăboătrìă(OAM - Operations, Administration, and Maintenance). MPLS-
TPădựăkinăsătrinăkhaiăMPLSătrongălpăvnăchuynăvƠăhotăđngămtăcáchătngă
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPăsoăviăMPLS Trang 2
tựănhăcôngănghăvnăchuynăhinăcó,ăhătrădchăvăvnăchuynăgói. Giiăpháp hiă
tămngădựaătrênăMPLS-TPălƠămtăgiiăphápăđầyăhaăhẹn,ătităkimăchiăphíăvƠăhiuă
quătrongătngălai.
Bênăcnhăđó,ămngăbĕngărngătiăVităNamănóiăriêngăphátătrinăviătcăđărấtă
nhanh,ăsălngăngiăsădngădchăvăbĕngărngăngƠyăcƠngătĕng,ăkèmătheoăđóălƠă
cácănhuăcầuăvăsădngăcácădchăvăVoIP (VoIP - Voice over Internet Protocol),
IPTV (IPTV - Internet Protocol Television)…ă Vică nơngă cấpă tă mngă tă ATM
(ATM - Asynchronous Transfer Mode) lênă IP,ă tă IPă sangă MPLSă vƠă giă đơyă lƠă
MPLS-TPănhằmăđápăngănhuăcầuăcaăxƣăhiălƠămtăxuăhngătấtăyu.ăĐƣăcóănhiuă
giiăphápăkhácănhauăđătrinăkhaiămngăMPLS-TPătănnătngămngăMPLS,ăcǜngă
theoăxuăhngăchung,ăgiiăphápăsădngăcôngănghăMPLS-TPăchoămngălõiădngă
nhălƠăgiiăphápătiăuănhấtăđiăviăcácăncăphátătrin.ăViăuă đimăcaă mình,ă
côngănghăMPLS-TPăđemăliănhiuăgiiăphápăchoămngăbĕngărng,ănóăkhcăphcă
đcă cácă nhcă đimă că bnă caă mngă IP/MPLSă truynă thngă lƠă vấnă đă nghnă
mng,ăthiăgianăboăvămng,ăchăđăboăvănhăcácăyêuăcầuăvătínhăthiăgianăthựcă
theo [5].ăHoặcătrongăbƠiăvită[6] đăxuấtămtăcăchăActive-Fault-Alarm (AFA)ădựaă
Că chă boă vă tmă thiă nĕngă đngă (DTPM - Dynamic Temporary Protection
Mechanism)ăđcăápă dngăvƠoămngăthôngătinămngăquangăhcădùngăcôngănghă
MPLS-TP. Theo [7] đăxuấtăhaiăphngăánăboăvămiăđăcungăcấpăhiuăquăvƠăsựă

tinăcy MPLS-TPăđaădchăv,ătrongăđóăđặcăbităcóăliênăquanăchoăcácădchăvătruynă
thngănh: TDM,ăFRăvƠădchăvăgóiădăliuăngƠyăcƠngătĕngănhanhăVoIP, IPTV Că
haiăphngăánăđcăđăxuấtădựaătrênăkinătrúc vòngăktăniămărngăcácăphngă
phápă boă vă đcă đnhă nghĩaă trongă phầnă miă nhấtă caă ITU-IETF (ITU ậ IEFT:
Telecommunication Standardization Sector - Internet Engineering Task Force) dựă
thoătiêuăchuẩnăchoăkinătrúc vòng MPLS-TP.
LiênăquanăđnălĩnhăvựcănƠy cóămtăsăktăquănghiênăcuăcaăcácătácăgiă[8]
văvấnăđăboăvăchoăcácădchăvăMPLS-TP choăsựăphátătrinădchăvătruynăhìnhă
IPTV,ăhayăcaănhómătácăgiă[9] văchngăminhăhiuăsuấtătruynătiătrongăMPLS-TP
mngătruynăthông.ăTrongă[10]trìnhăbƠyămtăthităkăcặpăliênăktăchoăboăvănodeă
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPăsoăviăMPLS Trang 3
MPLS-TP,ăktăhpăphngăphápăp-cycle viăcôngănghăđnhătuynăliănhanhă(FRR -
Fast Re-route), choăthấyă sựăthƠnhă côngătrongă vică ktăhpă liăthă caă p-cycle và
FRR. Trong bài báo [11] nóiăvăyêuăcầuăchínhăcaămngăvnăchuynăgóiădựaătrênă
MPLS-TPă đcă phơnă tíchă baoă gmă că mặtă phẳngă vnă chuyn,ă OAM,ă QoS,ă mặtă
phẳngăđiuăkhinăvƠăqunălỦ.
TrongăbƠiăvităcaă[12] đăcpăvăcôngănghăMPLS-TPătrênămngăvătinhăquă
đoăthấpăcóăkhănĕngăcungăcấpăbĕngăthôngărngăchoăngiădùngătruyăcpătrongăbấtă
kỳăphầnănƠoăcaăthăgii. ViăđặcăđimăcaăphongătrƠoătcăđăcaoăvƠăkinătrúc liên
ktănĕngăđngănhanhăchóngăcaăvătinh LEO (LEO - Low Earth Orbit),ămngăluônă
luônălƠă mtă trongănhngă vấnă đăquană trngă trongă mngăliă truynă hìnhă vă tinhă
LEO. Trong bài báo [13] đƣăthựcăhinăkimătraăvƠăthănghimăđăxácănhnătínhăkhă
thiăcaăMPLS-TPăvăvicăkimăsoátăluălngăEthernetăchoădiăđng.ă
Cácătácăgiă[14] đƣăápădngăMPLS-TPăđăđápăngăyêuăcầuăđiăviădchăvăchoă
leased-line trong mtăhăthngăchuynămchăgóiăđcăxácăđnhănhădchăvăcóăkhă
thiăđcă99,999%,ăđmăboăbĕngăthôngă100%,ăvƠăđătrălƠă10ămsăquaă20ănode.ăTheoă
mtăsătácăgiă[15]côngănghăMPLS-TPăcóăthăđcăápădngăđăhătrăcóăhiuăquă
Carrier Ethernet quaămngăvnătiăquangă(OTN - Optical Transport Network). Đă
gimămcătiêuăthănĕngălngăvƠăđăphcătp,ăOTNădựaătrênăvòngăquangătiăcácănútă

chuynăđi.
MPLS-TPăsădngămtăphầnănhăcácătínhănĕngăcaăIPă/ăMPLS,ăchẳngăhnănhă
chuynătipăIP,ăPenultimateăHopăPoppingă(PHP),ăvƠăđnhătuynăđaăđngăcơnăbằngă
(ECMP - Equal-Cost MultiPath),ă khôngă đcă hă tră trongă T-MPLS.ă Mặtă khác,ă
MPLS-TPămărngătiêuăchuẩnăIPă/ăMPLSăhinăti.ăTrongăsăcácătínhănĕngămi,ătínhă
nĕngăchínhălƠăOAMăcóăkhănĕngăphátăhinănhanhăchóng,ăxălỦăsựăcăvƠăxácăminhă
SLA (SLA - Service Level Agreements),ătuynătínhăvƠăvòngăboăvăend-to-endăviă
sựăhiătănhăhnă50ms,ătáchămặtăphẳngăđiuăkhinăvƠădăliu,ăhotăđngăhoƠnătoƠnă
tựă đngă mƠă khôngă cầnă mặtă phẳngă điuă khină să dùng NMS (NMS - Network
Management System).
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPăsoăviăMPLS Trang 4
MPLS-TPăchoăphépăhotăđngătrongămngămƠăkhôngăyêuăcầuăcácănodeăchuynă
tipăIP.ăĐiuănƠyăcóănghĩaărằngăcácăhotăđngăOAMăcóăđăcóăthăhotăđngătrongă
môiătrngăIPăvƠămôiătrngăkhôngăIP.ăMặtăphẳngăđiuăkhinălƠătùyăchn.
CácătínhănĕngăthităyuăcaăMPLS-TPănhăsauă[16]:
 Công ngh chuyn mchăgóiăhng kt ni, kinătrúcăcăbn ca nó
dựa ITU-T G.805 [17].
 Không PHP.
 Khôngăcóă thayă đi kin trúc chuyn tip MPLS. Ch có PW (PW -
Pseudo Wire) và tuyn chuyn mch nhãn (LSP - Label Switched
Path)ăđc s dng.
 TTLă(Timeă toă Live)ă đc h tr theo IETF RFC 3443 [18] ch các
đng ng và các mô hình ng ngn.
 H tr QoSăđm boăđaădch v bằng PWE3.
 EXP ch h tr choăcácăđng ng ngn.
 Cácă môă hìnhă đc s dng cho TTL và EXP (EXP - Experimental
Bits) vng chc, hoặc c hai s dngămôăhìnhăđng ng hoặc ng
ngn.
 Nn tng và giao din ca không gian nhãn c haiăđuăđc h tr.

 Công c OAM cho hotăđng và qun lý li dựa trên ITU-T Y.1711
[19], các chcănĕngăca OAM là giám sát LSP / PWE (PWE - Pseudo
Wire Emulation).
 Đ tin cy cao, bo v tt thit b, thi gian chuyn mch bo v mng
nh hnă50ămsădựa trên ITU-T Y.1720 [20].
 LSP sáp nhpăkhôngăđc h tr, ví d: không s dng LDP (LDP -
Label Distribution Protocol)đaăđimăđ tránh mấtăLSPăthôngătinăđầu
cui.
 Kt niăđaăđimăđc h tr.
 Có th tngăthíchăviăMPLSăvƠăđiu khin PWE.
 H tr thi gian chính xác cao.
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPăsoăviăMPLS Trang 5
Dựaă vƠoă vấnă đă trên,ă lună vĕnă nghiênă cuă côngă nghă MPLS-TP
(MultiProtocol Label Switching ậ TransportăProfile)ăchăyuălƠătoăraămtăcôngăcă
đăđoăkimăđcămtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPăsoăviăMPLS:
• KhănĕngăchuynămchăboăvăcaoăhnăMPLS.
• ệtămấtăgóiătinăhnăMPLS.
• ThiăgianădelayăgóiătinăthấpăhnăMPLS.
• MPLS-TPăcóăLSPăhaiăhngăsoăviăMPLS.
QuaăđóăthuytăphcăcácănhƠămngăVităNamăchuynăquaăcôngănghăMPLS-TP,
đătĕngăkhănĕngăchuynămchăboăvăđápăngăcácă yêuăcầuăvămặtăkăthutăchoă
mngălõiăđănơngăcaoăchấtălngăchoămngălõi.
1.2 Mcăđíchăcaăđ tài
McăđíchăcaălunăvĕnănƠyăchăyuălƠătoăraămtăcôngăcăđăđoăkimăđcă
mtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPăsoăviăMPLS:
• KhănĕngăchuynămchăboăvăcaoăhnăMPLS.
• ệtămấtăgóiătinăhnăMPLS.
• ThiăgianădelayăgóiătinăthấpăhnăMPLS.
• MPLS-TPăcóăLSPăhaiăhngăsoăviăMPLS.

QuaăđóăthuytăphcăcácănhƠămngăVităNamăchuynăquaăcôngănghăMPLS-TP,
đătĕngăkhănĕngăchuynămchăboăv đápăngăcácăyêuăcầuăvă mặtăkăthutăchoă
mngălõiăđănơngăcaoăchấtălngăchoămngălõi.
1.3 Nhim v và gii hn caăđ tài
Viămcătiêuănhătrên,ăđătƠiănƠyăbaoăgmăcácăniădungăcăbnănhăsau:
 TrìnhăbƠyăsălc v công ngh MPLS và MPLS-TP.
 So sánh thi gian chuyn mch bo v, sự mất gói tin, thi gian
delay gói tin ca hai công ngh MPLS-TP và MPLS.
 Kt qu mô phng trên phần mm: so sánh thi gian chuyn mch
bo v.
 Đaăraăgii pháp chuyn mng MAN-E ca VinăthôngăSócăTrĕngă
hin ti chy MPLS sang MPLS-TP và kt qu đtăđc.
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPăsoăviăMPLS Trang 6
1.4 Phngăphápănghiênăcu
 Thu thp tài liu.
 Tìm hiu chung v công ngh MPLS.
 Tìm hiu các ng dng MPLS-TP.
 Tìm hiu kin trúc mng lõi VinăthôngăSócăTrĕng.
 Thit k h thng core MPLS-TP cho mngăbĕngărng Vin thông Sóc
Trĕng.
 Mô phng trên phần mm.
 Đánhăgiáăkt qu đtăđc.
 Tng hp vit báo cáo.
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPăsoăviăMPLS Trang 7
Chngă2. CăSăLụăTHUYTăMPLS-TP
2.1 Săl
̣
c v MPLS.

Côngă nghă MPLSă (Multiprotocolă labelă switching)ă lƠă ktă quă phátă trină caă
nhiuăcôngănghăchuynămchăIPă(IPăswitching)ăsădngăcăchăhoánăđiănhƣnănhă
caăATMăđătĕngătcăđătruynăgóiătinămƠăkhôngăcầnăthayăđiăcácăgiaoăthcăđnhă
tuynăcaăIP.ăThităbăCSRă(Cellăswitchărouter)ăcaăToshibaăraăđiănĕmă1994ălƠătngă
đƠiăATMăđầuătiênăđcăđiuăkhinăbằngăgiaoăthcăIPăthayăchoăbáoăhiuăATM.ăTngă
đƠiăIPăcaăIpsilonăvăthựcăchấtălƠămtămaătrnăchuynămchăATMăđcăđiuăkhină
biăkhiă xă lỦă să dngă côngă nghăIP.ă Côngănghă Tagă switchingă caăCiscoă cǜngă
tngă tựă nhngă cóă bă sungă thêmă mtă să đimă miă nhă FECă (Forwardingă
equivalenceăclass),ăgiaoăthcăphơnăphi nhãn, v.v
Tănhngăktăquătrên,ănhómălƠmăvicăvăMPLSăđcăthƠnhălpănĕmă1997ăviă
nhimăvăphátătrinămtăcôngănghăchuynămchănhƣnăIPăthngănhấtămƠăktăquăcaă
nóălƠăcôngănghăMPLS.
MPLSă táchă chcă nĕngă caă IPă routeră raă lƠmă haiă phầnă riêngă bit:ă chcă nĕngă
chuynăgóiătinăvƠăchcănĕngăđiuăkhin.ăPhầnăchcănĕngăchuynăgóiătin,ăviănhimă
văgiăgóiătinăgiaăcácăIPărouter,ăsădngăcăchăhoánăđiănhƣnătngătựănhăcaă
ATM.ăTrongăMPLS,ănhƣnălƠămtăsăcóăđădƠiăcăđnhăvƠăkhôngăphăthucăvƠoălpă
mng.ăKăthutăhoánăđiănhƣnăvăbnăchấtălƠăvicătìmănhƣnăcaămtăgóiătinătrongă
mtăbngăcácănhƣnăđăxácăđnhătuynăcaăgóiăvƠănhƣnămiăcaănó.ăVicănƠyăđnă
ginăhnănhiuăsoăviăvicăxălỦăgóiătinătheoăkiuăthôngăthng,ăvƠădoăvyăciăthină
khă nĕngă caă thită b.ă Các routeră să dngă kă thută nƠyă đcă giă lƠă LSRă (Labelă
switchingă router).ă Phầnăchcă nĕngă điuă khină caă MPLSă baoă gmăcácă giaoă thcă
đnhătuynălpămngăviănhimăvăphơnăphiăthôngătinăgiaăcácăLSR,ăvƠăchătcă
gánănhƣnăđăchuynăthôngătinăđnhătuynăthƠnhăcácăbngăđnhătuynăchoăvicăchuynă
mch.ăMPLSăcóăthăhotăđngăđcăviăcácăgiaoăthcăăđnhăăătuynăăăInternetăăăkhácăăă
nhăăOSPFăăă(OpenăăăShortestăăăPathăăăFirst)ăăăvƠăăBGPăă(BorderGatewayăProtocol).ă
DoăMPLSăhătrăvicăđiuăkhinăluălngăvƠăchoăphépăthitălpătuynăcăđnh,ăvică
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPăsoăviăMPLS Trang 8
đmăboăchấtălngădchăvăcaăcácătuynălƠăhoƠnătoƠnăkhăthi.ăĐơyălƠă mtătínhă
nĕngăvtătriăcaăMPLSăsoăviăcácăgiaoăthcăđnhătuynăcăđin.ăNgoƠiăra,ăMPLSă

cònăcóăcăchăchuynătuynă(fastărerouting).ăDoăMPLSălƠăcôngănghăchuynămchă
hngăktă ni,ăkhă nĕngăbănhă hngăbiăliăđngătruynăthngă caoă hnăcácă
côngănghăkhác.ăTrongăkhiăđó,ăcácădchăvătíchăhpămƠăMPLSăphiăhătrăliăyêuă
cầuăchấtălngăvăcao.ăDoăvy,ăkhănĕngăphcăhiăcaăMPLSăđmăboăkhănĕngă
cungăcấpădchăvăcaămngăkhôngăphăthucăvƠoăcăcấuăkhôiăphcăliăcaălpăvtălỦă
bênădi.
Bênăcnhăđătinăcy,ăcôngănghăMPLSăcǜngăkhinăvicăqunălỦămngăđcădă
dƠngăhn.ăDoăMPLSăqunălỦăvicăchuynătinătheoăcácălungăthôngătin,ăcácăgóiătină
thucă mtă FECă cóă đă đcă xácă đnhă biă giáă tră caă nhƣn.ă Doă vy,ă trongă mină
MPLS,ăcácăthitbăđoăluălngămngăcóăthăădựaătrênănhƣnăđăphơnăloiăcácăgóiătin.ă
Luălngăđiăquaăcácăătuynăchuynămchănhƣnăă(LSP)ăăđcăgiámăsátăămtăăcáchădă
dàng dùng RTFM (Real-time flow measurement). Bằngăcáchăgiámăsátăluălngătiă
cácăLSR,ănghnăluălngăsăđcăphátăhinăvƠăvătríăxyăraănghnăluălngăcóăthă
đcăxácăđnhănhanhăchóng.ăTuyănhiên,ăgiámăsátăluălngătheoăphngăthcănƠyă
khôngăđaăraăđcătoƠnăbăthôngătinăvăchấtălngădchăvă(víădănhătrătăđimă
đầuăđnăđimăcuiăcaăminăMPLS).ăVicăđoătrăcóăthăđcăthựcăhinăbiăgiaoă
thcălpă2.ăĐăgiámăsátătcăđăcaămiălungăvƠăđmăboăcácălungăluălngătuơnă
thătínhăchấtăluălngăđƣăđcăđnhătrc,ăhăthngăgiámăsátăcóăthădùngămtăthită
bănnăluălng.ăThităbănƠyăsăchoăphépăgiámăsátăvƠăđmăboătuơnăthăătínhăchấtă
luălngămƠăkhôngăcầnăthayăđiăcácăgiaoăthcăhinăcó.
Tómăli,ăMPLSălƠămtăcôngănghăchuynămchăIPăcóănhiuătrinăvng.ăViă
tínhăchấtăcaăcăcấuăđnhătuynăcaămình,ăMPLSăcóăkhănĕngănơngăcaoăchấtălngă
dchăvăcaămngăIPătruynăthng.ăBênăcnhăđó,ăthôngălngăcaămngăsăđcăciă
thinămtăcáchărõărt.ăTuyănhiên,ăđătinăcyălƠămtăvấnăđăthựcătinăcóăthăkhinăvică
trinăkhaiăMPLSătrênămngăInternetăbăchmăli.
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPăsoăviăMPLS Trang 9
2.2 Gii thiu v công ngh MPLS-TP
Côngă nghă MPLS-TP (MultiProtocol Label Switching ậ Transport Profile)
đcă IEFTă đnhă nghĩa. MPLS-TPă lƠă sựă phátă trină lênă tă T-MPLS (Transport

MPLS). Mcă tiêuăcaă côngă nghăMPLS-TPălƠăngădngă trongă mngă đngăbă să
dngăcápăquang /ăHăthngăphơnăcấpăsăđngăbă(SONETă/ăSDH)ădoănó cóăktăniă
đnhăhng,ămcăđăkhădngăcao,ăQoSăcaădchăvăvƠăOAM. MPLS-TPădựăkinăsă
trinăkhaiăMPLSătrongălpăvnăchuynăvƠăhotăđngămtăcáchătngătựănhăcôngă
nghăvnăchuynăhinăcó,ăhătrădchăvăvnăchuynăgói.ă
ITUă đƣă nghiênă cuă côngă nghă MPLSă mtăthiă giană dƠiăđă choă raă điăcôngă
nghăT-MPLS,ămtăgiaoăthcărútăgnăcaăMPLS.ăT-MPLSăhătrăkhănĕngăOAM,ă
tĕngăcngăkhănĕngăboăv,ătiăuăhóaăgói.ăMcătiêuăcaăT-MPLSălƠăcungăcấpădchă
văchoăkháchăhƠngăviăbấtăkỳăquyămôănƠo,ăchiăphíăthấp
ITU-Tă đƣă phêă duytă phiênă bnă đầuă tiênă caă T-MPLSă nĕmă 2006.ă Đnă nĕmă
2008,ămtăsănhƠăcungăcấpăthităbămngăbtăđầuăđaăT-MPLSăvƠoăsnăphẩm.ăĐngă
thiăIETFăđƣălƠmăvicătrênămtăcăchămiăgiălƠăPseudoăWireăEmulationăEdge-to-
Edgeă (PWE3),ă đă thită lpă cácă thucă tínhă cầnă thită caă mtă dchă vă nhă ATM,ă
TDM,ă Frameă Relayă hoặcă Ethernetă quaă mngă chuynă mchă gói (PSN - Packet
Switched Network)ăbằngăMPLSă[21].
MtăNhómălƠmăvicăchungă(JWT)ăđcăthƠnhălpăgiaăIETFăvƠăITU-Tăđăđtă
đcăsựăliênăktălnănhauăcaăcácăgiaoăthcăvƠăđƣăđaăraămtăphngăphápăkhác.ăT-
MPLSăđcăđiătênăthƠnhăMPLS-TPăđăciăthinăsựăhiăt.ăMPLS-TPălƠămtăcôngă
nghă vnă chuynă góiă dựă trênă kă thută MPLSă Traffică Engineeringă (MPLS-TE),
pseudowire (PW) và kină trúc mặtă phẳngă dă liuă đcă đnhă nghĩaă trongă tƠiă liuă
thamăkhoă[22],[23],[24].
MPLS-TPăcóăthămangăL3,ăL2,ăL1ădchăvăvƠălpăvtălỦ,ăcóăthăchyătrênăIEEEă
PHYsăEthernet,ăSONETă/ăSDHăvƠăOTN,ăphơnăchiaăbcăsóngă(WDM - Wavelength
Division Multiplexing), … chcănĕngăOAMăcaănóătngătựănhănhngăgìăcóăsẵnă
trongăOTNsătruynăthngănhăSONETă/ăSDH.ăkinătrúc mặtăphẳngădăliuătngătựă
nhătrongăOTNsătruynăthng.
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPăsoăviăMPLS Trang 10
MPLS-TPă mngă liă dựă phòngă cóă thă đcă thựcă hină thôngăquaă mtă NMSă
hoặcă mặtă phẳngă điuă khină phơnă tán.ă Chuynă mchă nhƣnă đa giaoă thcă tngă

quát (GMPLS- Generalized Multiprotocol Label Switching)ă cóă thă đcă să dngă
mặtăphẳngăđiuăkhinăđăqunălỦăvƠăkimăsoátămngăliăđaăvnăchuyn.
Mngă thngă đcă vnă hƠnhă tă mtă Trungă tơmă điuă hƠnhă mngă (NOC -
Network Operation Center)ăsădngămtăNMSăgiaoătipăviăcácăphầnătămngă(NEs
- Network Elements).ă NMSă cungăcấpă chcănĕngă qună lỦă li,ă cấuă hình,ă thngă kê,ă
hiuă suất,ă vƠă qună lỦă ană ninhă (FCAPS - Fault, Configuration, Accounting,
Performance, and Security Management) theoăquyăđnhătiătài liuăthamăkhoă[25].
Trong MPLS-TP,ăNMSăcóăthăđcăsădngăđădựăphòngătĩnhătrongăkhiăđóă
GMPLSăcóăthăđcă sădngăđădựăphòngăđng.ăMặtăphẳngă điuă khinăđcăsă
dngăchăyuăđăcungăcấpăcácăchcănĕngăphcăhiăđăciăthinăkhătnătiăcaămngă
khiăsựăcăvƠătoăđiuăkinăđăăktăniăliăend-to-end.ăCácănhƠăđiuăhƠnhăcóăthăkíchă
hotă mặtă phẳngă điuă khină hoặcă đă vnă hƠnhă mngă theoă cáchă truynă thngă mƠă
khôngămặtăphẳngăđiuăkhinăbằngăphngătinăNMS.ăNMSăcǜngăcầnăphiăcấuăhìnhă
mặtăphẳngăđiuăkhinăvƠătngătácăviăcácămặtăphẳngăđiuăkhinăchoăcácămcăđíchă
qunălỦăktăni.
MôăhìnhădựăphòngătĩnhălƠăphiênăbnăđnăginăthngăđcăgiălƠăphiênăbnă
tĩnhă MPLS-TP.ă Phiênă bnă nƠyă khôngă thựcă hină thmă chíă chcă nĕngă că bnă caă
MPLSăchẳngăhnănhăLDPăvƠăgiaoăthcăchimătrcătƠiănguyên trongămărngăluă
lngă (RSVP-TE: Resource Reservation ProtocolậTraffic Extension). Tuy nhiên,
nóă thìă hă tră choă GALă (Generică Associatedă Channelă Label)ă vƠă G-ACh (Generic
AssociatedăChannel)ăvƠăsădngătrongăvicăhătrăcácăchcănĕngăOAM.ăCóămtăsă
đăxuấtăchoăphiênăbnădựăphòngăđng,ămtătrongăsăđóăbaoăgmăGMPLSănhămtă
căchătruynătínăhiu.
2.3 Đnh dng khung
MPLS-TPăsădngăđnhădngăkhungăvƠănhƣnăcaăMPLSăđăchuynătipăgóiătin.ă
Ngoài ra, MPLS-TPăxácăđnhăG-AChăđăhătrăOAM.
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPăsoăviăMPLS Trang 11
Hìnhă2.1ăminhăhaăkinătrúc caănhƣnăMPLS.ăNhƣnăMPLSălƠămtăcăđnhă4ă
byte.ăTiêuăđăMPLSăđcăgiălƠătiêuăđăshim.ăMtăhoặcănhiuănhƣnăđcăđẩyăvƠoă

cácăgóiătinătiăcácăbăđnhătuynă(Router) toăthƠnhămtăngĕnăxpănhƣn.ăNhƣnăđầuă
tiênăđcăgiălƠănhƣnăvnăchuyn,ăcácăngădngăMPLSăkhácădùngănhƣnăkhác.ăNhƣnă
MPLSăcóămtăchiuădƠiăcăđnhăvƠăngn,ănhnădngăvtălỦăsădngăđăxácăđnhălpă
chuynătipătngăđngă(FEC - Forwarding Equivalence Class).
NgĕnăxpăS, S (1 bit) hătrăbcăngĕnăxpănhƣn.ăMtăgóiăkhôngăcóănhƣnăcóăthă
xemănhăngĕnăxpănhƣnărng,ăvíăd:ăcóăngĕnăxpănhƣnăcóăđăsơuă0ă(Hìnhă2.2).ăNuă
mtăgóiăcóăngĕnăxpănhƣnăviăchiuăsơuăm,ănhƣnăădiăcùngăcaăngĕnăxpăđcăgiă
là nhãn cấp 1 vƠănhƣnăăđầuăđcăgiălƠănhãn cấp m.ăNgĕnăxp nhƣnăđcăsădngă
đă đnhă tuynăgóiă tină thôngă quaă đngă hầmă LSPă (Labelă Switchedă Pathă - Đường
chuyển mạch nhãn).ăTrngăTTLă8ăbităgingăTTLăthôngăthng.

Hình 2.1Định dạng khung MPLS.

Hình 2.2Định dạng gói MPLS-TP cho pseudowires.

Hình 2.3Nhãn ngoại lệ tổng quát và G-ACh để giám sát và báo động LSP.
ĐăhătrăFCAPS,ămtăG-AChăđcătoăraăchyătrênăPWE3ăvƠămangăthông
đipăOAM.
MPLS G-AChăsădngă4ăbităđầuătiênăcaătăkimăsoátăPWăđăcungăcấpăcácă
phơnăbităđ xălý giaăcácăgóiădăliuăbanăđầuăvƠăcácăgóiătinăthucăcácăkênhăliênă
quan [26] (Hìnhă2.3).ă32ăbităđầuătiênănằmăphíaădiăcùngăcaăngĕnăxpănhƣnădùngă
đăđnhădngăđcăgiălƠăACHă(AssociatedăChannelăHeaderă- Kênhăliênăktătiêuăđ)ă
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPăsoăviăMPLS Trang 12
vƠăxácăđnhăcácăniădungăcaăgóiătin,ăcácăACHălƠămtăbătáchăkênhăchoăluălngă
G-ACh trên PW và phân bităchoăcácăloiăhìnhăluălngăG-ACh.
TinănhnăđiuăkhinăđcăthựcăhinătiămtăsectionăhoặcămtăLSP,ăchăkhôngă
phiătrênămtăPW,ămtănhƣnădƠnhăriêng,ănhƣnăbáoăhiuăvnăchuynănhămtăLFUă
(LabelăForă yoU)ăviăgiáătră13ăădiăcùngăcaăngĕnăxpănhƣnă(Hìnhă 2.3),ăchăraă
rằngăphătiăgóiălƠămtăcáiăgìăđóăkhácăhnălƠămtăgóiădăliuăkháchăhƠng.ăNhƣnădƠnhă

riêngănƠyăđcăgiălƠăGAL,ănhăđcăxácăđnhătrongătƠiăliuăthamăkhoă[27].ăMtă
GALăchăraăphătiăbtăđầuăviămtăACH.ăGALălƠămtăbătáchăkênhăchoăluălngă
G-AChă ă trênă sectionă hoặcă LSP,ă vƠă ACHă cóă thă phơnă bită choă cácă loiă hìnhă luă
lngăthựcăhinătrênăG-ACh.
ChuynătipăMPLS-TPătheoămôăhìnhăMPLSăbìnhăthng,ădoăđóămtăGALălƠă
vôă hìnhă điă viă mtă bă đnhă tuynă chuynă mchă nhƣnă (LSR ậ Label Switched
Router) trăkhiănóălƠănhngănhƣnăđầuătrongăngĕnăxpănhƣn.ăĐôiălúcăngĕnăxpănhƣnă
cóăthăđcăkimătraăchoămtăGALălƠăkhiăTTLăđƣăhtăhn.
2.4 Kin trúc MPLS_TP
Kinătrúc MPLS-TPăđcăquyăđnhătrongătƠiăliuăthamăkhoă[16].ăSauăđơyălƠă
mtămôătăngnăgnăcaănó.
 MPLS-TPăkhôngăthayăđi kin trúc chuyn tip MPLS, nó dựa trên PW và
kin trúc LSP sẵn có.
 Point-to-point LSPs có th mt chiu hoặc hai chiu.
 MPLS-TP LSPs không sáp nhp vi LSPs khác ti mt MPLS-TP LSR.
Nu mt LSP sáp nhpăđc to ra, nó s đc dò ra.
 Cácăgóiătinăđc chuyn tip ch dựa trên chuyn mch MPLS hay nhãn
PW. LSPs hoặc PWS có th có sẵn trong sự không hin din hay hin
din ca mt mặt phẳngăđiu khinăđng, ví d:ăđnh tuynăđng hoặc tín
hiu.
 OAMăvƠăcácăcăch bo v và chuyn tip các gói d liu hotăđng mà
không cần h tr chuyn tip IP.
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPăsoăviăMPLS Trang 13
 LSPs và PWs đc giám sát thông qua vic s dng OAM trong mà
không có sự hin din ca mặt phẳngă điu khin hoặc chcă nĕngă đnh
tuyn.
Kin trúcălp MPLS-TPăhătrăcácăyêuăcầuătrênăđcămôătătrongăhìnhă2.4.ă
LSPă(đngăhầmăPSN)ăcóăthăvnăchuynănhiuăPWs,ămiăbătáchăkênhăđcăđánhă
biămtănhƣnăMPLSăPWăduyănhất.ăMtătăđiuăkhină4ăoctetăcóăthăđcăthêmăvƠoă

cácătrngăphătiăMPLSăđăphơnăloiăcácăloiăphătiăkhácănhauăđóngăgóiătrongă
PW,ăchẳngăhnănhăEthernet,ăFrameăRelay,ăATM,ăPoint-to-PointăProtocolă(PPP),ăhă
thngăphơnăcấpăsălơnăcnă(PDHă- Plesiosynchronous Digital Hierarchy) và SDH.
ĐiăviămtălpăchăPW,ătínăhiuăcaăkháchăhƠngălƠămtăAttachment Circuit
(AC - Attachment Circuit)ă(hìnhă2.5ăvƠă2.6).ăACăcóăthălƠămtăcngăEthernet,ămtă
VLANăEthernet,ămtăframeărelayănhận dạng kết nối liên kết dữ liệu (DLCI - Data
LinkăConnectionăIdentifier),ămtăcngăframeărelay,…ăPWăđóngăgóiăcác đơn vị dữ
liệu giao thức (PDU - ProtocolăDataăUnits)ădchăvăcăthăhoặcănhnădăliuămchă
tăACs,ămangădăliuăđcăđóngăgóiăquaămtăđngăhầmăPSNăvƠăqunălỦătínăhiu,ă
thiăgian,ătrìnhătự,ăhoặcăcácădchăvătiăbiênăcaăPW.

Hình 2.4Phân lớp mạng MPLS-TP.
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPăsoăviăMPLS Trang 14

Hình 2.5Kiến trúc cao cấp của mạng MPLS-TP.

Hình 2.6Kiến trúc mạng MPLS-TP với LSPs bảo vệ.
TămtăgócăđănƠoăđóăcaăOAMăcungăcấpătrngătháiăcaăPWăvƠăqunălỦăcnhă
báoăđiăviătngătrngăhpădchăvăMPLS-TP.
MiăquanăhăgiaăcácălpămngăkháchăhƠngăvƠălpămngămáyăchăMPLS-TP
đcă xácă đnhă biă ranhă giiă mngă MPLS-TPă vƠă ngă cnhă nhƣnă (Hìnhă 2.7).ă Nóă
khôngăđcăchăđnhămtăcáchărõărƠngătrongăcácăgóiătin.ăVăngĕnăxpănhƣnăMPLS,ă
khiăluălngăcaămtăloiădchăv riêngăcóănhƣnălƠăMPLS,ăsauăđóăcácăbităSăcaătấtă
căcácănhƣnătrongăngĕnăxpănhãn MPLS-TP mangăluălngăcaăkháchăhƠngălƠă0.ă
Nuăkhông,ănhƣnădiăcùngăca nhãn MPLS-TPăngĕnăxpăcóăSăbităthitălpăđă1.
GVHD:ăPGS.TSăPhmăHngăLiên HVTHă:ăTrngăHoƠng Huy
MtăsătínhănĕngăniătriăcaăMPLS-TPăsoăviăMPLS Trang 15
BităSăđcăsădngăđăxácăđnhăsựădngăliăvƠăbtăđầuăcaănhƣnăMPLS.ăChăcóă
mtăđầuăvƠoăngĕnăxpănhƣnă(LSEă- Label Stack Entry)ăchaăcácăbităSă(bitădiăcùngă

caăngĕnăxp)ămặtăđnhălƠă1.

Hình 2.7Quan hệ giữa lớp khách hàng và lớp MPLS-TP.
2.4.1 Mặtăphẳngădăliu
MPLS-TPăsădngămặtăphẳngădăliuătheoăchuẩnăMPLSătheoăquyăđnhătiătƠiă
liuăthamăkhoă[22].ăPhầnăLSPsăvƠăPWsă(Hìnhă2.8)ălƠăđnăv vnăchuynădăliuă
cungăcấpă dchă vă vnă chuynăgói.ăLSPsăvƠă PWsătáchă mặtă phẳngă dăliuăcaă lpă
mngăkháchăhƠngătămặtăphẳngădăliuăMPLS-TPăbằngăcáchăđóngăgóiăphăti.ăPWsă
cóăthăcnhătranhăviăcácădchăvănhăEthernet,ăFrameăRelay,ăhoặcăPPPă/ăgiaoăthcă
liênăktădăliuămcăcaoă(HDLCă- High Level Data Link Control).
NgoƠiăra,ămặtăphẳngădăliuăcungăcấpăchcănĕngăchuynătipăMPLS-TPădựaă
trênănhƣnăđănhnăbităđngăvnăchuyn,ăvíăd:ăLSPăhoặcăPW.ăGiáătrănhƣnăquyă
đnhăcăthăhotăđngăđcăthựcăhinăbiăcác next hop ămcăđóăđóngăgói.
MPLS-TPăLSPălƠălpăthấpănhấtăcaăMPLS-TP.ăCácălpăkháchăhƠngăcaămtă
MPLS-TPăLSPăcóăthăcóăgiaoăthcălpămng,ăMPLSăLSPs,ăhoặcăPWs.ăVìăvy,ăphă
tiăLSPăcóăthăcóăgóiăgiaoăthcălpămngăvƠăcácăgóiăPW.
Cácă liênă ktă điă quaă biă mt lpă Nă +1ă MPLS-TPă LSPă lƠă lpă Nă MPLS-TP
section.ă Mtă LSPă nhă vyă đcă giă lƠă mtă khách hàng của lớp section,ă vƠă lpă
sectionđcăgiălƠălpămáyăchăđiăviăkháchăhƠngăcaănó.

×