vi
MC LC
Tranɸ tựa TRANG
Quyết định ɸiao đề tài
Xác nhận ca cán b hớnɸ dẫn
Lý lịch khoa học i
Li cam đoan ii
Li cảm t iii
Tóm tắt iv
Abstract v
Mc lc vi
Danh sách các chữ viết tắt ix
Danh sách các hình x
Danh sách các bảng xiii
Chngă1. TNGăQUAN 1
1.1ăĐặtăvấnăđ 1
1.2 Cácăktăquănghiênăcu 2
1.2.1 Kết quả nɸhiên cu tronɸ nớc 2
1.2.2 Các sản phẩm bănɸ thử máy phát ca các hưnɸ trên thế ɸiới 3
1.3ăMcătiêuăvƠăđiătngănghiênăcu 5
1.3.1 Mc tiêu nɸhiên cu 5
1.3.2 Đi tnɸ nɸhiên cu 5
1.4 NhimăvăvƠăphmăviănghiênăcu 5
1.4.1 Nhiệm v nɸhiên cu 5
1.4.2 Phm vi nɸhiên cu 6
1.5ăĐimămiăcaăđătƠi 6
1.6ăPhng phápănghiênăcu 6
vii
Chngă2. CăSăLụăTHUYT 7
2.1ăTngăquanăvăhăthngăcungăcấpăđinătrênăôătô 7
2.1.1 Hệ thnɸ cunɸ cấp điện trên ô tô 7
2.1.2 Hệ thnɸ cunɸ cấp điện ph tải trên ô tô 8
2.2ăCăsălýăthuytăvămáyăphátăđinăxoayăchiuătrênăôătô 10
2.2.1 Nɸuyên lý máy phát điện 10
2.2.2 Máy phát điện xoay chiều kích thích bằnɸ nam châm vĩnh cửu 12
2.2.3 Máy phát điện xoay chiều kích thích bằnɸ điện từ có vònɸ tiếp điện 13
2.2.4 Máy phát điện xoay chiều kích thích bằnɸ điện từ khônɸ có vònɸ tiếp điện 17
2.2.5 Máy phát xoay chiều hai nấc điện áp 14/28V 19
2.3ăTităchăsădngăviămáyăphátăxoayăchiuăkíchătăbằngăđin 20
2.3.1 B tiết chế điều chỉnh hot đnɸ liên tc: 20
2.3.2 B tiết chế điều chỉnh hot đnɸ ɸián đon 21
2.4ăTităchăviămch 22
2.4.1 Tiết chế vi mch loi D 22
2.4.2 Tiết chế vi mch loi M 23
2.4.3 Điều khiển đầu ra ca b tiết chế vi mch 24
2.5ăTínhătoánăchăđătiăvƠăchnămáyăphátăđinătrênăôătô 31
2.6 Phần mn LabVIEW 33
2.6.1 LabVIEW 33
2.6.2 nɸ dnɸ LabVIEW tronɸ thực tế 34
2.6.3 Lập trình với LabVIEW 35
Chngă 3. THITă Kă CHă TOă Că KHệ VĨă LPă TRỊNHă ĐIUă KHINă
H THNG 36
3.1ăThităkăphầnăcng 36
3.1.1 Mô tả hệ thnɸ 36
3.1.2 Sơ đồ khi hệ thnɸ 36
3.1.3 Thiết kế bản vẽ cơ khí 38
viii
3.1.4 Thiết kế phần điện 39
3.2ăLpătrìnhăđiuăkhin 53
3.2.1 Giao diện điều khiển LabVIEW 53
3.2.2 Sơ đồ thuật toán 54
3.3 Hoàn thinămôăhìnhăthcăt 56
Chngă4. THệăNGHIMăVĨăĐỄNHăGIỄăKTăQU 59
4.1ăMáyăphátăthcătăđcăthíănghim 59
4.2ăQuiătrìnhăthíănghim 60
4.3 Kt qu thí nghimăvƠăđánhăgiá 70
Chngă5. KTăLUNăVĨăHNGăPHỄTăTRIN 71
5.1ăKtălun 71
5.2ăHnăch 71
5.3ăHngăphátătrin 72
TĨIăLIUăTHAMăKHO 73
PHăLC 74
ix
DANH SÁCH CÁC CH VIT TT
LabVIEW : Laboratory Virtual Instrumentation Engineering Workbench – Phần
mềm lập trình nɸôn nɸữ đồ họa.
AVR : Advanced Virtual RISC – Họ vi điều khiển
IC : Integrated circuit – Vi mch tích hp
AC : Alternating current – Dònɸ điện xoay chiều
DC : Direct current – Donɸ điện mt chiều
RS-232 : Recommended Standard-232 – Chuẩn ɸiao tiếp ni tiếp ɸiữa thiết bị
nɸoi vi với máy tính
DAQ : Data Acquisition
x
DANH SÁCH CÁC HÌNH
HÌNH TRANG
Hình 1.1 : Thiết bị thử máy phát TDQ-2B hưnɸ Trunɸ Quc 3
Hình 1.2 : Thiết bị thử máy phát ca Đc 4
Hình 1.3: Thiết bị thử máy phát model FQZ-2A ca Trunɸ Quc 4
Hình 2.1: Sơ đồ cung cấp điện tổng quát trên ô tô 7
Hình 2.2: Sơ đồ ph tải điện trên ô tô 8
Hình 2.3: Nɸuyên lý phát điện (Nɸuồn: theo www.hcmute.edu.vn) 10
Hình 2.4: Nɸuyên lý phát điện tronɸ thực tế 10
Hình 2.5: Mi quan hệ ɸiữa máy phát điện và đnɸ cơ điện 11
Hình 2.6: Các loi máy phát kích từ bằnɸ nam châm vĩnh cữu 12
Hình 2.7: Cấu to máy phát điện xoay chiều kích thích kiểu điện từ 13
Hình 2.8: Các kiểu đấu dây và cấu trúc ca statot, rotor ca máy phát điện 13
Hình 2.9: Sơ đồ kết ni máy phát trên ô tô 14
Hình 2.10: Đặc tính ca máy phát điện xoay chiều kích bằnɸ nam châm vĩnh cửu 14
Hình 2.11: Đặc tuyến khônɸ tải nɸ với s vònɸ quay khác nhau (a); 15
Đặc tuyến nɸoài nɸ với s vònɸ quay khác nhau (b). 15
Hình 2.12: Đặc tuyến tải theo s vònɸ quay 16
Hình 2.13: Sơ đồ máy phát xoay chiều khônɸ chổi than và sự thay đổi từ thônɸ 17
Hình 2.14: Các loi máy điện xoay chiều kích thích bằnɸ điện từ khônɸ có vònɸ tiếp điện
18
Hình 2.15: Các kiểu máy phát hai nấc điện áp 19
Hình 2.16: Đặc tính điều chỉnh ca máy phát 21
Hình 2.17: Sơ đồ mch điện và các chân trên b tế tiết chế vi mch loi D 22
Hình 2.18: Sơ đồ mch điện và các chân trên b tế tiết chế vi mch loi M 23
Hình 2.19: Mch điện khi khoá điện trnɸ thái ON 24
Hình 2.20: Mch điện khi máy phát đanɸ phát điện 25
Hình 2.21: Mch điện khi điện áp máy phát cao hơn điện áp hiệu chỉnh 26
xi
Hình 2.22: Mch điện khi Rotor bị đt 27
Hình 2.23: Mch điện khi Rotor bị nɸắn mch 28
Hình 2.24: Mch điện khi cực S bị nɸắt 29
Hình 2.25: Mch điện khi cực B bị nɸắt 30
Hình 2.26: Mch điện khi chân F ni mát 31
Hình 2.27: Các lĩnh vực nɸ dnɸ ca LabVIEW 34
Hình 2.28: Mư nɸuồn viết bằnɸ LabVIEW 35
Hình 3.1: Sơ đồ khi hệ thnɸ điều khiển mô hình bănɸ thử máy phát 37
Hình 3.2: Bản vẽ thiết kế 3D bănɸ thử máy phát 38
Hình 3.3: B trí thiết bị trên bănɸ thử 39
Hình 3.4: Card NI 6009 39
Hình 3.5: Sơ đồ khi bên tronɸ card NI6009 41
Hình 3.6: Th tự các chân và chc nănɸ trên NI6009 41
Hình 3.7: Các thành phần kết ni với NI6009 42
Hình 3.8: Hình dánɸ biến tần ACS350 43
Hình 3.9: Sơ đồ phần cnɸ kết ni biến tần dònɸ ACS350 44
Hình 3.10: Sơ đồ kết ni mch đnɸ lực 45
Hình 3.11: Hình dnɸ và sơ đồ khi ca cảm biến dònɸ ACS7656-050B-PFF-T 45
Hình 3.12: Sơ đồ kết ni mch ca cảm biến dònɸ ACS756 46
Hình 3.13: Bónɸ đèn dùnɸ làm tải. 47
Hình 3.14: Mch điện đấu ni b tải 15 cấp. 48
Hình 3.15: Mô hình thực b to tải 15 cấp. 48
Hình 3.16: Lu đồ thuật toán b điều khiển tải. 49
Hình 3.17: Board mch Atmeɸa8. 51
Hình 3.18: Nɸuyên lý mch vi điều khiển. 51
Hình 3.19: Mch điện kết ni máy phát 52
Hình 3.20: Mch điều khiển tải nɸõ ra . 52
Hình 3.21: Giao diện LabVIEW 53
Hình 3.22: Sơ đồ thuật toán điều khiển và đo lnɸ máy phát trên LabVIEW 54
xii
Hình 3.23: Sơ đồ thuật toán đo áp và dònɸ máy phát, đo dònɸ kích từ. 55
Hình 3.24: Bên tronɸ t điện điều khiển 56
Hình 3.25: B phận ɸá máy phát 57
Hình 3.26: Mô hình bănɸ thử máy phát điện 58
Hình 4.1: Các loi máy phát tronɸ thí nɸhiệm 59
Hình 4.2: Motor nɸừnɸ quay, cha tải. 62
Hình 4.3: Đèn báo sc sánɸ 62
Hình 4.4: Tc đ máy phát 780 rpm, dònɸ kích từ 3A, điện áp 12.4V 63
Hình 4.5: Tc đ máy phát 3655 rpm, dònɸ kích từ 0.5A 63
Hình 4.6: Đèn báo sc tắt, máy phát đanɸ làm việc 64
Hình 4.7: Điện áp ra 12.8V, dònɸ tải là 5.1A 64
Hình 4.8: Bónɸ đèn tải đc bật sánɸ 65
Hình 4.9: Điện áp 12.4, dònɸ đo đc 9.6A 65
Hình 4.10: Điện áp 12.2V, dònɸ tải 14.1A 66
Hình 4.11: Điện áp 12.1V, dònɸ tải là 18.5A 66
Hình 4.12: Điện áp 12.1V, dònɸ tải là 22.8A 67
Hình 4.13: Điện áp 12.5V, dònɸ tải là 27.1A 67
Hình 4.14: Điện áp 12.1V, dònɸ tải là 31.6A 68
Hình 4.15: Điện áp 12.1V, dònɸ tải là 35.9A 68
Hình 4.16: Điện áp 12.3V, dònɸ tải là 40.3A 69
Hình 4.17: Điện áp 12.1V, dònɸ tải là 43.0A 69
xiii
DANH SÁCH CÁC BNG
BNG TRANG
Bngă2.1: Các bớc tính toán chế đ tải và chọn máy phát điện trên ô tô 32
Bngă3.1: Thônɸ s kỹ thuật Card NI 6009 40
Bngă3.2: Thônɸ s kỹ thuật biến tần ACS350-01E-04A7-2 ca ABB 43
Bngă3.3: Thônɸ s hot đnɸ ca ACS756SCA-050B-T 46
Bngă3.4: Bảnɸ sự thật 16 trnɸ thái nɸõ ra điều khiển tải 50
Bngă4.1: Bảnɸ ɸiá trị điện áp và cnɸ đ dònɸ điện từnɸ cấp tải 70