Tải bản đầy đủ (.pdf) (82 trang)

Nghiên cứu thiết kế cơ cấu hỗ trợ xe lăn đi cầu thang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.86 MB, 82 trang )


GVHD:  
vi

 Trang
QuytăđnhăgiaoăđềătƠi
Lýălchăcáănhơn i
Lờiăcamăđoan ii
Lờiăcmăn iii
Tómătắtăluậnăvĕn iv
Mụcălục vi
Danh sách các hình ix

1. Đặtăvnăđề vƠăđốiătngănghiệnăcuầầầầầầầầầầầầầầầ 1
2. Phngăphápănghiênăcuầầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ 2

2.1.ăTngăquanăvềăngờiăkhuytătậtăvƠănhững khóăkhĕnătrongăcuộcăsốngầầ. 3
2.2.ăLchăsửăphátătrinăcaăxeălĕnầầầầầầầầầầầầầầầầầầ 4
2.3.ăTngăquanătìnhăhìnhănghiênăcuătrongănớcăvƠătrênăthăgiớiầầầầầ 7
2.3.1. Tình hình nghiên cuătrênăthăgiớiầầầầầầầầầầầầầầ. 7
2.3.1.1ăLoạiăcăcuăhătrăcóătính tựăđộngăhoáăcao 7
2.3.1.2ăLoạiăcăcuăbánătựăđộngăchuyên dùng 8
2.3.1.3ăLoạiăcăcuăhătrăxeălĕnăvtăcuăthangăcóăngờiătrăgiúp 9
2.3.2. Tình hình nghiên cuătrongănớcầầầầầầầầầầầầầ 10
2.4.ăMụcătiêuăvƠănộiădungănghiênăcuầầầầầầầầầầầầầầầầ 11
2.4.1.ăMụcătiêuănghiênăcuầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ 11
2.4.2.ăNộiădung nghiênăcuầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ. 11
2.5.ăÝănghĩaăkhoaăhc caăluậnăvĕnầầầầầầầầầầầầầầầầầ 11
2.6.ăÝănghĩaăthựcătin caăluậnăvĕnầầầầầầầầầầầầầầầầầ 12
2.7.ăPhngăphápănghiênăcuăầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ 12
: 


3.1. CuăthangăvƠăcácădạngăcuăthangầầầầầầầầầầầầầầầầ. 13
3.1.1.ăCuăthangădạngăthẳngầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ 13

GVHD:  
vii
3.1.2.ăCuăthangădạngăgpăkhúcầầầầầầầầầầầầầầầầầ 14
3.1.3.ăCuăthangădạngăcongầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ. 14
3.2.ăGiớiăthiệuăvềăcácăPatentăcóăliênăquanăđnăđềătƠiănghiênăcuầầầầầ 15
3.2.1.ăLoạiădùngăbánhădiăchuynătrênăcuăthangầầầầầầầầầầầ 15
3.2.2.ăLoạiădùngăđaiăđădiăchuynătrênăcuăthang 21
3.2.3.ăLoạiădùngăthanhăđădiăchuynătrênăcuăthang 23
: 
4.1 Yêu cuăđặtăra 26
4.2ăPhơnăloạiăcăcu theoămc 26
4.3. So sánh phân tích các mcăvƠălựaăchnăphngăánănghiênăcu 26
4.3.1.ăsoăsánhăphơnătíchăcácămc 26
4.3.2.ăLựaăchnăphngăhớngănghiênăcuăthităk 27
C
5.1.ăYêuăcuăkỹăthuậtăđốiăvớiăcăcu 29
5.2.ăSăđồăvƠănguyênălýăhoạtăđộngăcaăcăcu 29
5.2.1 Săđồăhoạtăđộng 29
5.2.2 Nguyênălýăhoạtăđộng 30
5.3.ăTínhătoánăthităkăkíchăthớcăbánhăxe 31
5.4.ăTínhătoánăthităkăhệăthốngătruyềnăđộng 36
5.4.1.ăSăđồătruyềnăđộng 36
5.4.2.ăTínhătoánăcôngăsut vƠăchnăđộngăcădẫnăđộng 37
5.4.3. Tính toánăthităkăbộătruyềnăxích 39
5.4.4. Tính toán thit kăbộătruyềnăđộngăđaiărĕng 43
5.4.5. Tính toán thităkătrục 45
5.4.6. Tínhătoánăchnăălĕn 52

5.4.6.1.ăTínhătoánăchnăătrênătrục III 52
5.4.6.2. TínhătoánăchnăătrênătrụcăIV 53
5.5. Hệăthốngăphanh 54
5.5.1.ăPhơnătíchăyêuăcu 54
5.5.2.ăPhơnăloạiăsăbộ 55

GVHD:  
viii
5.5.3. Cácăbánăkínhăcaăđĩaăphanh 56
5.5.4.ăLựcăépăcnăthit 57
5.5.5.ăDiệnătíchălƠmăviệcăcaămáăphanh 58

6.1.ăKtăquăđạtăđc 59
6.1.1.ăKtăcuăkhungăđădới 60
6.1.2.ăKtăcuăkhungăđătrên 63
6.1.3.ăCụmăbánhăxeădiăchuyn 63
6.1.4. KtăcuăvỏăbênăngoƠi 64
6.1.5. Cụmătruyềnăđộng 65
6.2.ăNhậnăxét 72

7.1.ăKtăluận 73
7.2. Hớngăphátătrinăchoătngălai 73
 75






GVHD:  

ix

DANH SÁCH CÁC HÌNH
HÌNH TRANG
Hình 2.1 – Xeălĕnăciătinădungăbộătruyềnăc 5
Hình 2.2 – XeălĕnătayăvƠăxeălĕnăđẩyădạngăcĕnăbnăcóăthăxpălại 5
Hình 2.3 – Xeălĕnăchạyăđiệnăthờiăđu 5
Hình 2.4 – Xeălĕnăchạyăđiệnăciătin 6
Hình 2.5 - Xeăălĕnăăciăătin 6
Hình 2.6 - Xeălĕnătayăthăthao 6
Hình 2.7 - Xe đaănĕngăiBOTă4000 7
Hình 2.8 - HìnhănhăcácăchcănĕngăcaăxeăđaănĕngăiBOTă400 8
Hình 2.9 - XeălĕnăGalileo 8
Hình 2.10 - Stairmaxămộtăcăcuăbánăătựăđộng 9
Hình 2.11 - C-maxăcăcuăăhătrăxeălĕnădiăchuynătrênăcuăthang 9
Hình 2.12 - XeălĕnăleoăcuăthangăcaăAnhăVõăĐìnhăMinh 10
Hình 3.1 -
CuăthangăvƠămặtănghiêng 13
Hình 3.2 - Cuăthangădạngăthẳng 14
Hình 3.3 - Cuăthangădạng gpăkhúc 14
Hình 3.4 - Cuăthangădạngăcong 15
Hình 3.5 – ThităbăleoăcuăthangădoăUlrichăAlberăphátăminh 16
Hình 3.6 – ThităbăleoăcuăthangădoăWilliam B. Martin phát minh 17
Hình 3.7 - XeălĕnătựăhƠnhădo Kenneth R.Cox phát minh 18
Hình 3.8 - Xeălĕnăleoăcuăthang do Jack M. Feliz phát minh 19
Hình 3.9 - Xeălĕnăleoăcuăthang do Cecil J. Watkins, Simon R. Watkins
Phát minh 20
Hình 3.10 – XeălĕnăleoăcuăthangădoăR.KăBrownăEtalăphátăminh 20
Hình 3.11 – XeălĕnăleoăcuăthangădoăThomasăJ.ăRhodes phát minh 21
Hìnhă3.12 – XeălĕnăleoăcuăthangădoăWernerăLastăphátăminh 21

Hìnhă3.13 - XeălĕnătựăhƠnhădo Jack M. Feliz phát minh 22
Hìnhă3.14 - Thităbăhătrăxeălĕnăvtăcuăthang do Franz Bihler

GVHD:  
x
và Anton Abele phát minh 23
Hình 3.15 - ThităbăhătrăxeălĕnăvtăcuăthangădoăFranzăBihleră
và Anton Abele phát minh 23
Hình 3.16 - Thităbăhătrăxeălĕnăvtăcuăthang do Laurence I. Jayne
phát minh 24
Hình 3.17 - Xeălĕnăvtăcuăthang do Heinz Kluth phát minh 25
Hình 4.1 - SăđồănguyênălýăcaăAlber 28
Hình 5.1 - Săđồăhoạtăđộng 29
Hình 5.2 - Quáătrìnhăleoăcuăthangăcaăthităb 31
Hình 5.3 - ChiềuăcaoăvƠăchiềuărộngăbậcăthang 32
Hình 5.4 - Săđồălắpărápăcaăthităb 37
Hình 5.5 - Săđồăphanhădĩaăloạiămáăkẹpătuỳăđộng-xiălanhăbốătríătrênămáăkẹp 55
Hình 5.6 - Phngăánăđiềuăkhinăvừaăbằngătay 56
Hình 5.7 - Săđồătínhălựcăépăcăcuăphanhăđĩa. 57
Hình 6.1 - Ktăcuătngăthăcaăthităbătrênămôăhìnhă3D 59
Hình 6.2 - Môăhìnhăthựcătăkhiăchătạo 60
Hình 6.3 - Ktăcuăkhungăđădớiătrênămôăhìnhă3D 60
Hình 6.4 - Cácăchiătitătrongăbộăkhungăđădới 61
Hình 6.5 - Ktăcuăkhungăđădớiăkhiăchătạoăthựcăt 62
Hình 6.6 - Ktăcuăkhungăđătrênătrênămôăhìnhă3D 63
Hình 6.7 - Hìnhăcụmăbánhăxeăđătrênătrênămôăhình 3D 64
Hình 6.8 - Ktăcuă3DăvỏăbênăngoƠiăcaăcăcu 64
Hình 6.9 - KtăcuătmăvỏăbênăngoƠiăgiaăcôngătrênămáyăphayăcắtădơy 65
Hình 6.10 - Ktăcuăghépă2ătmăthépăvớiănhau 65
Hình 6.11 - Cụmătruyềnăđộngăcaăthităb 67

Hình 6.12 - CácăđĩaăxíchăvƠăhousingăđăăbi 67
Hình 6.13 - QuáătrìnhăchătạoăcăcuăvƠăchạyăthửănghiệmă 69
Hình 6.14 - Căcuăkhiăgắnăliềnăvớiăxeălĕnădiăchuynătrênăđờngăbằng. 70
Hình 6.15 - Căcuăkhiăgắnăliềnăvớiăxeălĕnădiăchuynălênăcuăthang. 71



GVHD:  
1
 1.
G 

1.  
ĐốiăvớiănhữngăngiătƠnătậtăvƠăgiƠăyu,ăhọăkhôngăthểătựăđiălạiăđcămƠăcầnă
sựătrăgiúpăcaăxeălĕn.ăViệcădiăchuyểnăxeălĕnătrênănềnăbằngăthìădễădƠngăhnănhiềuăsoă
vớiă diă chuyểnă lênă hoặcă xuốngă cầuă thang,ă đốiă vớiă họă việcă tựă diă chuyểnă lênă hoặcă
xuốngăcầuăthangălƠăkhôngăthểăchoănênăthngăkhiăhọămuốnădiăchuyểnălênăhayăxuốngă
cầuăthangăđềuăcầnăphiătừăβă-4ăngiăgiúpăđătùyăthuộcăvƠoătrọngălngăcaăngiă
tƠnătậtăcộngăvớiăxeăvƠăscălựcăcaăngiăhătr.ăTừăsựăkhóăkhĕnăvtăvătrênăemăthyă
nhuăcầuăcpăthităphiăcóămộtăcăcuăhătrăxeălĕnădiăchuyểnătrênăcầuăthangălƠărtă
lớn.ăCácăthităbịănƠyătrênăthăgiớiăhiệnănayăcũngăđucăsửădụngărtănhiều,ănhngăă
nớcătaăvẫnăchaăăđcăsửădụngăphăbin doăgiáăthƠnhăcònăquáăcao.ăDoăđóăviệcăthită
kăcăcuăhătrăxeălĕnăvtăcầuăthangăphùăhpăvớiăđiềuăkiệnăthựcătătạiămớcătaălà
mộtănhiệmăvụărtăquanătrọng. Vớiămongămuốnăgópăphầnăgiúpăđăchoănhữngăngiă
khuytătậtăvƠăgiƠăyuăcóăđcăthităbịăhătrătốtănhtăđểăgiúpădiăchuyễnădễădƠngătrênă
nhữngăbậcăthangămƠătrớcăđơyăđốiăvớiăhọălƠănhữngăviệcărtăăkhóăkhĕn,chínhăvìăvậyă
emă đƣă nhậnă đềă tƠiă :ă “ă σGHIÊσă CUă THITă Kă Că CUă Hă TRă XEă LĔσă
VTăĐI THAσGă“ doăthầy PGS.TSăσguyễnăσgọcăPhng hớngădẫn.

Hiệnănayătrênăthăgiớiăcácăthităbị nƠyăcũngăđƣăđcăsnăxutăvƠăchătạo và

cũngăcóănhiềuăchngăloạiăkhácănhau,ătừăloạiăcóătínhătựăđộngăhoáăcaoăđnănhữngăloạiă
cầnăsựătrăgiúpăcaăngi,ănhữngăthităbịănƠyănuăđcănhậpăvềăvƠăbánăănớcătaăthìă
chắcăchắnăsăítăđcăsửădụng,ădoăbiăgiáăthƠnhăcònăquáăcaoăsoăvớiăthuănhậpătrungă
bình hiệnănayăănớcătaăchínhăvìăvậyămƠănhữngăsnăphẩmănƠyăgầnănhăchaăcóămặtă
nhiềuătạiăViệtăσam.ăTuyănhiênă Việtăσam cũngăđƣăcóăngiăchătạoăxeălĕnăleoăcầuă
thang nhữngă vẫnă cònă nhiềuă nhcă điểmă cầnă khắcă phụcă nhă kíchă thớcă cònă lớn,ă
nặngăvƠăviệcăthĕngăbằngăkhiădiăchuyểnătrênăcầuăthangăcònăchaăkhắcăphụcăđc. Lý
do emăchọnăthităkăcăcuătáchăriăăbiăvìăhaiănguyênănhơnăchínhăđóălƠ:ăđơyălƠămột


GVHD:  
2
căcuăchuyênădùngăchỉădùngăđểăhătrăleoăcầuăthang, chínhăvìăvậyănuătích hpăcốă
địnhăvƠoăxeăsălƠmăămtăđiătínhălinhăhoạt caăxeălĕn vƠănguyênănhơnăthăβăđóălƠăgiáă
thành, việcăthităkăchătạoăcăcuănƠyăsăcóăgiáăthƠnhăthpăhnănhiềuăsoăvớiăcăcuă
cóătínhătựăđộngăhoáăcaoăđcătíchăhp trongăxeăchínhăvìăvậyămƠăviệcăthităkămộtăcă
cuăđểăphùăhpăvớiăđiềuăkiệnăthựcătăăViệtăσamăsădễădƠngăhn. Căcuăhătrăxeă
lĕnăvtăcầuăthangălƠămộtăcăcuătáchăriăsoăvớiăxeălĕn,ăvƠăkhiăsửădụngăchỉăcầnămộtă
ngiătrăgiúp.ăMiăkhiăngiăsửădụngămuốnădiăchuyểnălênăhoặcăxuốngăcầuăthangă
thìăchỉăcầnăgắnăcăcầuănƠyăvƠoăphíaăsauăxeălĕn.ăσgiăngồiăcùngăvớiăxeălĕnăsăđcă
nơngălênăvƠădiăchuyểnăquaătừngăbậcăthangăchoătớiăkhiăvtăquaăhtăcácăbậcăthang.ă
ĐơyălƠămộtăcăcuăcóărtănhiềuăuăđiểmădễăsửădụngăvƠăgầnănhăphùăhpăvớiămọiăloạiă
cầuăthang.ăTrongăluậnăvĕnănƠyăemătậpătrungăđiăvƠoănghiênăcuătínhătoánăthităkăcă
cuăvƠăsauăđóăsăđiăvƠoăchătạoăthửănghiệmăđểăthyăđcăktăcuăthựcăcaăcăcuă
cũngănhăkhănĕngăhoạtăđộngăcaănóăsoăvớiăthităkăbanăđầu

















GVHD:  
3
.


2 
- TheoăsốăliệuăthốngăkêăcaăLiênăhpăquốc,ătrênătoƠnăthăgiớiăcóăkhongăgầnă
10%ădơnăsốătrênăthăgiớiălƠăngiăkhuytătật,ăcònăđốiăvớiăViệtăσamătheoăcácăbáoăcáo
ktăquăđiềuătraăcaăBộăLaoăđộngăThngăbinhăvƠăXƣăhội;ăBộăYăt,ăcácăsốăliệuăbáoă
cáoăcaămạngălớiăchỉnhăhìnhăphụcăhồiăchcănĕng;ăýăkinăcaăcộngăđồng;ăcácătƠiă
liệuănghiênăcu,ăkhoăsátăcaămộtăsốătăchcăQuốcătăđƣătinăhƠnhătạiăViệtăσam,ă
thựcă trạngă vềă ngiă tƠnă tậtă ă đcă phnă ánhă theoă sốă liệuă dớiă đơy:ă [Nguồn:

Cácădạngătật:ă
Dạngătật
Vậnăđộng
Thịăgiác
Thính giác
σgônăngữ

Tríătuệ
Thầnăkinh
Tỉălệă%
35,46
15,70
9,21
7,92
9,11
13,93
Nguyênănhơnăcaăcácădạngătật:ă
- CácăbngătrênăđơyăchoăthyăngiătƠnătậtăvềăcăquanăvậnăđộngăchimătỉălệă
caoănhtălƠăγ5,46%.ăCuộcăsốngăcaăhọăvềămọiămặtăgặpăvôăvƠnăkhóăkhĕnătrongăđiălạiă
cũngănhăhoƠănhậpăvớiăxƣăhội,ăchỉ khiănƠoăgiiăquytăđcăvnăđềănƠyăthìăngiătƠnă
tậtămớiăthựcăsựăhoƠănhậpăđcăvớiăcộngăđồngăcũngăănhăxƣăhội.ăĐểănhữngăngiă
Thătự
Nguyên nhân
Tỉălệăă%ăsoăvớiăngiătƠnătật
Tỉălệă%
Nam %
σữă%
1
Bẩmăsinh
34,15
30,44
40,61
2
Bệnhătật
35,75
29,75
46,11

3
Taiănạnălaoăđộng
1,98
2,36
1,32
4
Taiănạnăgiaoăthong
5,52
6,75
3,38
5
Taiănạnăchinătranh
19,07
27,07
5,14
6
Nguyên nhân khác
3,55
3,63
3,44


100
100
100


GVHD:  
4
khôngămayămắnănƠyăhoƠănhậpăvớiăcộngăđồngăthìăănhiệmăvụăcaăcộngăđồngăxƣăhộiă

phiătạoăcácăđiềuăkiệnăthuậnăliănhtăđểăhọăcmăthyăcuộcăsốngănƠyăcóănhiềuăýănghĩaă
hn,ăkhôngăcònătựătiămặcăcmăvềăbnăthơnămình.ăTừăchínhănhữngăkhóăkhĕnătháchă
thcănƠyăxeălĕnădƠnhăchoăngiătƠnătậtăđƣăđcăphátăminhătừărtălơuăvƠăvẫnăđangăliênă
tụcăđcănghiênăcuăciătinănhằmătạoăđiềuăkiệnăthuậtăliănhtăchoăngiăsửădụng.ă
2.2
- DựaăvƠoăcácătƠiăliệuăgầnăđơyăthìăxeălĕnăđcăphátăminhătừănĕmă1959,ăvƠoă
nĕmănƠyăngiăđƣăsángătạoăvƠăphátă minhăraă chicăxeălĕnălƠăvuaăPhilipăIIă(15β7ă -
1598)ăcaăTơyăBanăσha.
- ChicăxeălĕnăđẩyătayăcaăvuaăPhilipăIIăđcăsửădụngăchoăđnănĕmă1655ăkhiă
StephenăFarfler,ămộtăngiăbạiăliệtălƠmănghềăsửaăđồngăhồăđƣăkinătạoăraăxeălĕnăvớiă
chicăghăbaăchơnăbìnhăthng.ăBằngăcáchăktănốiăchicăghăvƠoămộtăkhungăđặtătrênă
baăbánhăxeăStephenăđƣăcóăthểătựămìnhădùngătayăđểăđẩyămìnhătớiăphíaătrớcămộtăcáchă
nhẹănhƠngăvƠădễădƠng.
- Giaiă đoạnăphátătriểnă kă tipăcaăchicăxeălĕnă lƠă vƠoă nĕmă178γăbiăJohnă
Dawson.ăDawsonăđƣănghĩăraămộtăchicăxeăvƠăđặtătênălƠă“chicăghătắmăDawson”,ă
cũngăvớiăktăcuăbaăbánhănhngăôngăđƣăthêmăvƠoătayăláiăđcăktăhpăvớiătayăcầm,ă
đơyălƠămộtăphátăkinălớnăthiăbyăgi.ăSauăđóăphátăminhăcaăôngăđcănhơnăbnăvƠă
ciătinărộngăhnănhăthêmăvƠoămuiăcheăhoặcăgắnăkínhăphíaătrớc.ă
- Mƣiăchoăđnăthăkỷăthă18,ăxeălĕnămớiăđcăphátătriểnăhnăvƠătiệnănghiăhn.ă
KtăquălƠămộtăchicăxeăvớiăbánhăsauăthậtălớnăgiúpăngiăngồiăcóăthểătựămìnhădiă
chuyển.
- σhữngănĕmăđầuăthăkỷă19,ăxeălĕnăđcăciătinărtănhiềuăvềăhìnhădángăcũngă
nhăkỹăthuậtăkhiăngiătaălắpăvƠoănhữngănanăhoaăăbánhăxe,ăniăđểătay,ătựaăđầu và
niăgácăchơn.ăσgoƠiăraăcònăcóănhữngăloạiăxeăđcăciătinăkhiăbệnănhữngăthơnăcơyă
mềmătrênăcácăkhungăkimloại.ă
- Đnănĕmă1916,ăcácăkỹăsăngiăAnhăđƣăchătạoăraăchicăxeălĕnăđộngăcăđầuă
tiên,ădùăxeăđƣăđcăcăgiớiăhoáănhngăngiăsửădụngăvẫnădùngăxeălĕnăđẩyătayăvìăgiáă
thƠnhăxeălĕnăđẩyătayărẻăhn.ăσgoƠiăraăxeălĕnănƠyăcònăcóănhcăđiểmălƠăquáăcồngă
kềnhăvƠăkhóăxpălạiăđểămangătheoăkhiădiăchuyểnăbằngăxeăôătô.



GVHD:  
5

Hình 2.1: Xeălĕnătayăciătinădùngăbộătruyềnăc
- σĕmă19γβ,ătạiăLosăAngeles,ămộtăkỹăsătênăHarryăJenningsăđƣăthităkăvƠă
chătạoămộtăchicăxeălĕnăcóăthểăgpălạiăchoăbạnăanhătaălƠăHebertăEverest.ăSauăđóăcă
haiăđƣăthyăđcăsựătiệnădụngăcũngănhăliăíchăcũngănhăkhănĕngăphátătriểnăcaăxeă
dạngănƠyănênăđƣăđĕngăkýăvƠăthƠnhălậpăcôngătyăsnăxutăxeălĕn.ăVƠădạngăxeănƠyăvẫnă
đangăđcăsửădụngărộngărƣiăđnăngƠyănay.

Hình 2.β:ăăXeălĕnătayăvƠăxeălĕnăđẩyădạngăcĕnăbnăcóăthểăxpălại

Hình 2.3: Xeălĕnăchạyăđiệnăthiăđầu


GVHD:  
6


Hình 2.4: Xeălĕnăchạyăđiệnăciătin

Hình 2.5: Xeăălĕnăăciăătin
- Ngoài cácănhuăcầuăvềăđiălạiălƠmăviệc,ăngiătƠnătậtăvẫnămuốnăđcăthamăgiaă
hoạtăđộngăthểăthaoănhăngiăbìnhăthng,ătừănhuăcầuăđóăxeălĕnăđcăsnăxutăriêngă
choăngiătƠnătậtăđểădùngăchoăthểăthao:

Hình 2.6: Xeălĕnătayăthểăthao



GVHD:  
7
2.3
2.3
- Hiệnănayătrênăthăgiớiăđƣăcóănhiềuăsángăchăđốiăvớiăcăcuăhătrăxeălĕnă
vtăcầuăthangăchoăngiătƠnătật,ăcácăcăcuănƠyăcóăthểăđcătíchăhpăcốăđịnhăvƠoă
trongăxeălĕnăhoặc lƠămộtăcăcuătáchări.ăVềăcăbnăcácăcăcuănƠyăcóăthểăchiaălƠmă
baăloạiălƠă:ăLoạiădùngăbánhădiăchuyểnătrênăcầuăthang,ăloạiădùngăđaiăđểădiăchuyểnătrênă
cầuăthangăvƠăloạiădùngăthanhăđểădiăchuyểnătrênăcầuăthang
2.3.1.1 cao :
- ĐơyălƠămộtăcăcuăđcătíchăhpăcốăđịnhăvƠoăxeălĕn,ătínhătựăđộngăhóaăcaoă
thểăhiệnăăviệcăngiăsửădụngăchỉăcầnăsửădụngăcầnăđiềuăkhiểnăvƠăcácănútăbmăđểă
điềuăkhiểnăxeădiăchuyểnătới,ăluiătrênăđngăbằngăhoặcălênăxuốngăcầuăthang.ă

Hình 2.7: Xe đaănĕngăiBτTă4000


GVHD:  
8

Hình 2.8:ăHìnhănhăcácăchcănĕngăcaăxeăđaănĕngăiBτTă400

Hình 2.9: XeălĕnăGalileo
2.3.1.2. 
- ĐơyălƠăcăcuăbánătựăđộngăchuyênădùngăchoăviệcăleoăcầuăthang vƠălƠămộtăcă
cuătáchări.ăσgiăngồiădiăchuyểnăxeălĕnălạiăcăcuăvƠăktănốiăxeălĕnăvớiăcăcuă
bằngăcầnăgạtătay.ăSauăđóăđộngăcăcaăcăcuăsătruyềnăđộngăgiúpăchoăcăcuăđƣăktă
nốiăvớiăxeălĕnădiăchuyểnătrênăcầuăthang.ă



GVHD:  
9

Hình 2.10:ăStairmaxămộtăcăcuăbánăătựăđộngăchuyênădùngăhătrăxeălĕnălênăvƠă
xuốngăcầuăthang

- ĐơyăcũngălƠămộtăcăcuăchuyênădùngăđểăhătrăxeălĕnălênăvƠăxuốngăcầuă
thang.ăĐiểmăkhácăbiệtăsoăvớiăcácăcăcuăătrênălƠăkhôngăcóătínhătựăđộngăhóaăvƠăcầnă
phiăcóăngiătrăgiúp.ăDớiăđơyălƠămộtăsốăloạiăcăcuăđiểnăhìnhăđangăđcăbánătrênă
thịătrng.


Hình 2.11: C-maxăcăcuăăhătrăxeălĕnădiăchuyểnătrênăcầuăthang



GVHD:  
10
2.3

Hìnhăβ.11:ăXeălĕnăleoăcầuăthangăcaăAnhăVõăĐìnhăMinh
- Hiệnănayăănớcătaăchaăcóănhiềuăcácănghiênăcuăvềăcăcuăhătrăxeălĕnădiă
chuyểnătrênăcầuăthang,ătuyănhiênăcũngăđƣăcóăngiăchătạoăthƠnhăcôngăxeălĕnăcóăthểă
diăchuyểnăđcătrênăcầuăthangăđóălƠăanhăVõăĐìnhăMinhătạiăthƠnhăphốăQuyăσhnă
tỉnhăBìnhăĐịnh.ăAnhăMinhăbịăbại liệtătừănhỏă(tỷălệăthngătậtă81%).ăSauă4ănĕmătựă
nghiênăcu,ăanhăđƣăchătạoăthƠnhăcôngăchicăxeălĕnăleoălênăđcăcácăbậcăcầuăthang.
CácăbộăphậnăcăbnăcaăchicăxeălĕnăđặcăbiệtănƠyăgồm:ă1ămôătăđiệnă(gắnăvƠoăγăbìnhă
ắcăquyă1βV,ămắcăsongăsong),ă14ăbộănhôngă- sênă(xích),ăβăbộănhôngărĕng,ăβăbánhăsauă
(cóălốpăbằngăcaoăsuăđặc)ăvƠă 4ăbánhătrớcă(cóălốpăbằngăhi).Khiăkíchăhoạtă môătă
điện,ălựcăquayăsătruyềnăchuyểnăđộngăđnăcácătrụcăthôngăquaăcácăbộănhông;ă4ăbánhă

trớcăquayăβăvòng,ăβăbánhăsauăquayă1ăvòngăkhiălênă(hoặcăxuống)ă1ăbậcăcầuăthang.
Chicăxeălĕnămẫuă nặngăkhongă50ă kgă doăanhă Minhătạoăraă cóăthểăchă mộtăngiă
khuytătậtătrọngălngătừăγ0ă- 40ăkgătựălênăđcăcầuăthangăcóăđộădốcăkhongăγ0
0
.
DùăhoạtăđộngăăđịaăhìnhăphcătạpănhngăngiăđiềuăkhiểnărtăanătoƠnăvƠăluônăătă
thăthĕngăbằngănhăvƠoăbộăphậnăthắngăđĩaăđcăđiềuăkhiểnăbằngătayăvƠăghăngồiă
đcăthităkăphùăhp.ăĐơyălƠăloạiăxeălầnăđầuătiênăxutăhiệnătạiăViệtăσamăvƠăanhă
MinhăcũngălƠăngiăđƣătừngăsángăchăraăhộpăsốălùi,ăgắnăvƠoăxeăgắnămáyădƠnhăchoă
ngiăkhuytătật.


GVHD:  
11
- uăđiểm:ăσgiăđiểuăkhiểnăluônăătăthăthĕngăbằng,ăanătoƠnănhăvƠoăthắngă
đĩaă vƠă ghăngồiăthităkăphùăhp. Tựăngiă tƠnă tậtă cóăthểăđiềuăkhiểnăkhông cầnă
ngiăhătr.
- Khuytăđiểm:ăĐơyălƠăxeălĕnăleoăcầuăthangănênăcăcuăcồngăkềnh,ăkhôngăcóă
tính linhăđộngătháoălắpădễădƠngăđểăgắnăvƠoănhữngăxeălĕnătruyềnăthống.
2.4
2.4
- MụcătiêuăcaăđềătƠi lƠănắmăvữngăphngăphápăthităkăhiệnăđạiăđểăcóăthểă
nghiênăcuăthităkăcăcuăhătrăxeălĕnădiăchuyểnătrênăcầuăthangăphùăhpăvớiăđiềuă
kiệnăthựcătătạiăViệtăσam đểăphụcăvụăchoăngiătƠnătậtăvƠănhữngăngiăgiƠăyu.
2.4
Đểăđạtăđcămụcătiêuăđềăraăcầnăthựcăhiệnăcácănộiădungăsau:
- σghiênăcuătngăquanăvềăcácăcăcuăhătrăxeălĕnăvtăcầuăthangătrênăthă
giớiăthôngăquaăviệcătìmăkimăpatent.
- σghiênăcuăthităkăcăcuăphùăhpăđốiăvớiăthựcătiễnătạiăViệtăσam
- Đaăraăcácăyêuăcầu,ănhiệmăvụăcẩnăphiăgiiăquytăvƠăđạtăđcătrongăluậnă

vĕnănƠy
- V săđồănguyênălý caăcăcu.
- Tính toán thităkăcácăphầnătửăcăkhíătrongăcăcu.
- Chătạoăthửănghiệmăđểăthyăđcăsựăhoạtăđộngăcaăcăcu.
- Sửădụngăcácăcôngăcụăphầnămềmă hiệnănayănh:ăAutoCad,ăPro-E,
2.5. 
- CăcuăhătrăxeălĕnăvtăcầuăthangăđcăthităkăvƠ chătạoăsăđcăđaă
vƠoăngădụngătrongăthựcătiễnă
- QuaăquáătrìnhăthựcăhiệnănghiênăcuăvềăđềătƠiănƠy,ăchúngătôiădựăkinănhữngă
ktăquăcóăthểăđạtăđcănhăsau:
- Lựa chọnăđcăphngăánăphùăhp.
- Thităkăđc căcuăcóătngăkhốiălngănơngă(gồmăthităbị,ăxeălĕnăvƠă
ngiăsửădụng): 140 kg.ăTốcăđộădiăchuyểnătrênăcầuăthangă:ă6ă– 18ăbậcăthang/ăphút
- Ch tạo thử nghiệm cụm truyềnăđộng chính caăcăcu.


GVHD:  
12
2.6. :
- Trong luậnăvĕnănƠyă chúngătôiă sử dụngăphngăphápă nghiênăcu là tham
kho tài liệu và thực nghiệm. Quá trình thực hiệnăđcăchiaălƠmăcácăbớc sau:
- Phngăphápăkho sát thực tiễn
- Đaăraăcácăyêuăcầu, nhiệm vụ cẩn phi gii quytăvƠăđạtăđc trong luận
vĕnănƠy.
- Thit k săbộ hệ thống (phầnăcăkhí,ăphầnăđiều khiển).
- Trênăcăs thit k săbộ hệ thống, thit k và ch tạo mô hình.
- sử dụng các công cụ phần mềm mạnh hiệnănayănh:ăAutoCad,ăPro-E,
2.7
Trong luậnăvĕnănƠyădoăgiới hạn về thi gian và kinh phí nên em chỉ tập trung
vào nghiên cu và ch tạo thử cụm truyềnăđộng với công sut ca mô hình ch tạo

nhỏ hnăkhiănghiênăcu tính toán và các bộ phậnăchaăhoƠnătoƠnăkhớp với tính toán.
Việc ch tạo mô hình nhằm mụcăđíchăthyăđc nguyên lý hoạtăđộng hiệu qu ca
căcu nên mô hình ch tạo ra không đ công sutăđể tiăđc trọngălngănhătínhă
toán, và hoạtăđộngăchaăđcătrnăchuălắm mong quý thầy cô thông cm. Sau khi
đc bo vệ, nuăcóăđiều kiện và thi gian, e s khắc phục những hạn ch trên



GVHD:  
13



3.1

Hình 3.1:ăăCầuăthangăvƠămặtănghiêng
Taăthyărằngăcùngămộtăchiềuăcao,ădiệnătíchăcầuăthangănhỏăhnărtănhiềuăsoă
vớiămặtănghiêng.
3.1.1. 
CầuăthangăthẳngăcóăcácăgălƠăđoạnăthẳngăsongăsongănằmătrênăcùngămộtămặtă
phẳng.ăMặtăphẳngăcaăbậcăcầuăthangăcóădạngăhìnhăchữănhật.ăCầuăthangădạngăthẳngă
lƠăloạiăcầuăthangăcóăthităkăđnăginănht,ăthngăđcăsửădụngăchoăniăcôngăcộng.ă
DạngăcầuăthangănƠyăxeăđaănĕngădễăleoănht.


GVHD:  
14

Hình 3.2:ăăCầuăthangădạngăthẳng
3.1.2. p khúc

LoạiăcầuăthangănƠyăcácăbậcăthangăcóăthităkănhăbậcăcaăcầuăthangăthẳng,ănhngă
khácăbiệtăvớiăcầuăthangăthẳngălƠăgiữaăcầuăthangăcóămặtăphẳngăchuyểnătipă(chiuă
nghỉ)ă điă hớngă theoă đúngă nguyênă tắcă xơyă dựngă cầuă thang.ă Dạngă nƠyă rtă thôngă
dụngătrongăcuộcăsống.

Hình 3.3:ăăCầuăthangădạngăgpăkhúc

3.1.3. 
LoạiăcầuăthangănƠyăcácăbậcăthangăđcăthităkăhìnhărăquạtăbốătríătheoăđộă
congăcaăcầuăthang,ăcácăbậcăthangăgầnăvịătríăcongănhỏănhtăcaăcầuăthangătuơnătheoă


GVHD:  
15
nguyênă tắcă xơyă dựngă cầuă thang:ă chiềuă rộngă +ă βă lầnă chiềuă caoă =ă 600ă mmă (Phầnă
1.β.1).ăDạngăcầuăthangănƠyăítăkhiăđcăsửădụng.

Hình 3.4:ăăCầuăthangădạngăcong
3.2
3.2
a, Ulrich Alber, vớiăsangăch:ăStairs Climbing Device, số:ă5,β6γ,547.ăăTheoătƠiă
liệuăthamăkhoă[4]
Tómătắtă:ăĐơyălƠămộtăthităbịăbaoăgồmămộtăkhungăđ, haiăcặpăbánhăxeămiăcặpă
đcăbốătríătngăngăvớiămộtăbênăcaăkhung.ăHaiătrụcădẫnăđộngălắpăchoămiăcặpă
bánh xe, cácăbánhăxeăcaămiăcặpăbánhăxeăcóăthểăquay quanhămộtătơmălệchăđểăthựcă
hiệnăquáătrìnhăleoălênăhayăxuốngăcácăbậcăthang.ăMiăbánh xe đcălắpămộtăđĩaăxíchă
gắnălệchătơm.









GVHD:  
16

Hình 3.5:ăThităbịăleoăcầuăthangădoăUlrichăAlberăphátăminh

b, William B. Martin, vớiăsangăch:ăStair climbing wheel utilizing an involute
curve configuration,ăăsố:ă4,674,757.ăTheoătƠiăliệuăthamăkhoă[5]
Tómătắtă:ăVớiăcặp bánh xe cóăhìnhădạngăđặcăbiệtăcóăthể sửădụngăchoănhiềuăloạiă
thităbịăđểădiăchuyểnălênă hoặcăxuốngăăcácăcầuăthangăđcătrìnhăbƠy ăhìnhădới,ă
bánhăxeăcóăcácăgă(vu)ăgiốngănhărĕngătrênăbánhărĕng.ăMiăgă(vu)ăcóăhaiăbềămặtă
đốiăxngăquanhămộtăđngătơmăcaăvu.ăMiăbềămặtăđcătạoăraătừămộtăphầnăcaă
đngă thơnă khaiă đcă xácă địnhă biă mộtă đungă trònă cóă đngă kínhă cụă thể.ă Cácă
đngăthơnăkhaiătạoăraăcácăbềămặtăcaămiăvu, đốiăxngăvớiănhauăquaăđngătơmă
vƠăcắtănhauăđểătạoăthƠnhăvuătạiăbánăkínhălớnănhtăcaăcácăphầnăđngăthơnăkhai.ă
Bánhăxeăcóăthểăđcăthităkăđặcăbiệtăđểăphùăhpăvớiăkíchăthuớcăcaăcácăcầuăthang
cụăthểă.



GVHD:  
17


Hình 3.6:ăThităbịăleoăcầuăthangădoăWilliam B. Martin phát minh vớiăbánhăxeăcóăktă
cuăđặcăbiệt

c, Kenneth R.Cox,ăvớiăsángăch:ăStair climbing wheel chair,ăsố:ă4,51β,588. Theo
tƠiăliệuăthamăkhoă[6]
Tómătắtă:ăMộtăxeălĕnătựăhƠnhăcóăthểăthíchăngăđểăleoălênăvƠăxuốngăcácăbậcăthangă
hoặcăcácăsnădốc.ăXeălĕnăcóăthểăxpălạiăthuậnătiệnăchoăviệcăvậnăchuyểnăvƠăctăgiữ.ă
Sựă diă chuyểnă caă xeă trênă nềnă đtă phẳngă giốngă nhă hoạtă độngă cuă xeă lĕnă thôngă
thng.ăXeălĕnăđcăđăbiăcácăbánhăxeănhỏăăphía trớcăvƠăcácăcụmăbánhăxeăă
phía sau. Các máăphanhăđcălắpăvƠoăcácăđĩa nhỏăđểăđmăboăsựănăđịnhăphíaătrớcă
cuăghătrongăsuốtăquáătrìnhăleoăcầuăthang.ăCácăbánhăxeănhỏăđcălắpătheoăliênăktă
hìnhăbìnhăhƠnhăăphíaătrớcăcuăxeălĕn.ăBánhăxeăcôngătácăăđcălắpălênăbốnăthanhă
liênăktătrênăcácăkhungăbênăcuăxeălĕn.ăCácăbánhăxeăcôngătácătipăxúcăvớiăcácăbậcă
thangăđểădiăchuyểnătớiăvƠătạoăsựănăđịnhăchoăxeălĕnătrongăsuôtăquáătrìnhăleoălênăhoặcă
xuốngăcácăbậcăthang.ă Trọngălngăbịădịchă chuyểnăđnăcácă bánhă dẫnăđộngăvìă thă
chúngăcóăthểătạoăraăcácălựcăleoălênămƠăkhôngătrt.ă





GVHD:  
18

Hình 3.7: XeălĕnătựăhƠnhădo Kenneth R.Cox phát minh
d, Jack M. Feliz,ăvớiăsangăchă:ăStep-climbing wheel chair,ăsốă:ă4,βββ,449. Theo
tƠiăliệuăthamăkhoă[7]
Tómătắtă:ăMộtăxeălĕnăleoăcầuăthangăđcăciătinăvớiăcácăthanhădẫnănghiêngăxpălạiă
đc,ăsửădụngăđểălênăvƠăxuốngăcầuăthang.ăSựăphátăminhăvềăsauăbaoăgồmăghăngồiă
thĕngăbằngămộtăcáchătựăđộngăduyătrìăchoăngiăsửădụngătrongămộtăvịătríăngồiăngangă
bằngăngayăcăkhiăkhungăxeălĕnăđangătrongăvịătríăbịănghiêng,ădoăđóătạoăraătínhănăđịnhă
choăxeălĕnăvƠăanătoƠnăchoăngiăsửădụng.



GVHD:  
19

Hình 3.8: Xeălĕnăleoăcầuăthang do Jack M. Feliz phát minh
e, Cecil J. Watkins, Simon R. Watkins,ăđƣăcóăsangăch:ăStair vehicle,ăsố:ă4,4β1,ă
189,ătheoătƠiăliệuăthamăkhoă[8]
Tómătắtă:ăMộtăxeălĕnăcóăcácăbánhăxe(10)ăđcăgắnătrênămộtăchạcă(9)ăchuyểnăđộngă
quayăquanhămộtă trụcă giữaăđểăcóăthểădiăchuyểnă lênă hayăxuốngăcácăbậcăthang.ăĐểă
gimăriăroăcuăxeăkhiădiăchuyểnăquaăcácăbậc,ămiăbánhăxeăcóălắpădọcătheoănóămộtă
bộăphậnăăchơnă(1γ), đcăcốăđịnhăcngăvữngăđnăchạcă(9).ăKhiăchạc(9)ăbịănghiêngă
thìăbánhăxeă(14)ăchoăphépălĕnătădoăkhiălĕnătrênămặtăbằng.ăMộtătruyềnăđộngăbánhă
rĕngăbốătríăđnăcácăchạcăđcălắpăvƠoăđểăthắngăhoặcăhƣmăchuyểnăđộng.ăĐộngăcădẫnă
độngăchoăchuyểnăđộngăquayăcácăchạc đcă lắpăvƠoătrênă mộtătayă đònăhayăbệăđ,ă
chúngătruyềnăchuyểnăđộngăhoặcătaọămomentăthắngătrựcătipăđểăgimăriăroălậtăxe.



GVHD:  
20

Hình 3.9: Xeălĕnăleoăcầuăthang do Cecil J. Watkins, Simon R. Watkins phát minh
f, R.K Brown Etal,ă vớiă sangă ch:ă Stair-climbing wheel chair,ă sốă :ă γ,β8γ,8γ9.
TheoătƠiăliệuăthamăkhoă[9]





Hình 3.10: Xeălĕnăleoăcầuăthang do R.K Brown Etal phát minh

×