Chuyờn HèNH GII TCH TRONG KHễNG GIAN
Luyn thi i hc 2013
Giỏo viờn:
Lấ B B
O
()
T
Toỏn THPT Phong in
1
THI I HC:
HèNH HC GII TCH TRONG KHễNG GIAN
1) A- 2011
Cho hai im
(
)
(
)
2;0;1 , 0; 2;3-A B
v mt phng
(
)
: 2 4 0 - + =P x y z
Tỡm ta
im M thuc (P) cho
3= =MA MB
.
Bi gii:
Gi
(
)
; ;
M x y z
, ta cú
(
)
ẻ
M P
v
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
2
2 2
2
2 4 0
2 1 9
2 3 9
ỡ
- - + =
ù
ù
= - + + - =
ớ
ù
+ + + - =
ù
ợ
x y z
MA MB x y z
x y z
(
)
(
)
2 2 2
2
2 4 0 2 2
2 0 3
7 11 4 0
2 1 9
ỡ
- - + = = -
ỡ
ù
ù ù
+ - + = =
ớ ớ
ù ù
- + =
- + + - =
ợ
ù
ợ
x y z x y
x y z z y
y y
x y z
(
)
(
)
; ; 0;1;3 =x y z
ho
c
(
)
6 4 12
; ; ; ;
7 7 7
ổ ử
= -
ỗ ữ
ố ứ
x y z
.
Vy ta cú
(
)
0;1;3M
hoc
6 4 12
; ;
7 7 7
ổ ử
-
ỗ ữ
ố ứ
M
.
2) A- 2011
Cho mt cu
(
)
2 2 2
: 4 4 4 0+ + - - - =S x y z x y z
v im
(
)
4;4;0A
. Vit phng trỡnh
m
t phng (OAB), bit im B thuc (S) v tam giỏc OAB u.
Bi gii:
(S) cú tõm
(
)
2;2;2 ,I
bỏn kớnh
2 3.=R
Nhn xột: O v A cựng thuc (S).
Tam
giỏc OAB u, cú bỏn kớnh ng trũn ngoi tip
4 2
3 3
= =
OA
r
.
Khong cỏch:
(
)
(
)
2 2
2
d ,
3
= - =I P R r
(P) i qua O cú phng tr
ỡnh dng:
(
)
2 2 2
0 0 (*)+ + = + + >ax by cz a b c
(P) i qua A, suy ra:
4 4 0 .+ = ị = -a b b a
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2 2 2 2 2 2 2
2
2 2
2
d , 2 3 .
3
2 2
+ +
= = ị = ị + = ị =
+ + + +
a b c
c c
I P a c c c a
a b c a c a c
Theo (*) suy ra (P):
0- + =x y z
hoc
0- - =x y z
.
3) B- 2011
Cho ng thng
2 1
:
1 2 1
- +
D = =
- -
x y z
v mt phng
(
)
: 3 0.
+ + - =P x y z
Gi I l
giao im ca
D
v
(
)
P
. Tỡm ta im M thuc (P) sao cho MI vuụng gúc vi
D
v
4 14=MI
.
Bi gii:
Ta im I l nghim ca h:
(
)
2 1
1;1;1
1 2 1
3 0
- +
ỡ
= =
ù
ị
- -
ớ
ù
+ + - =
ợ
x y z
I
x y z
Chuyên đề HÌNH GIẢI TÍCH TRONG KHÔNG GIAN
Luyện thi Đại học 2013
Giáo viên:
LÊ BÁ B
ẢO
()
T
ổ Toán THPT Phong Điền
2
Gọi
(
)
; ;
M a b c
, ta có:
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2
3 0
: 2 2 0
4 14
1 1 1 224
ì
+ + - =
ï
^ D
ì
ï ï
Î Û - - + =
í í
=
ï
î
ï
- + - + - =
ï
î
a b c
MI
M P a b c
MI
a b c
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2 1
3 4
1 2 2 3 3 224
ì
= -
ï
ï
Û = - +
í
ï
- + - + - + =
ï
î
b a
c a
a a a
(
)
(
)
; ; 5;9; 11
Û = -a b c
hoặc
(
)
(
)
; ; 3; 7;13
= - -a b c
.
V
ậy ta có
(
)
5;9; 11-M
hoặc
(
)
3; 7;13- -M
.
4) B- 2011
Cho đư
ờng thẳng
2 1 5
:
1 3 2
+ - +
D = =
-
x y z
và hai đi
ểm
(
)
(
)
2;1;1 , 3; 1;2- - -A B
. Tìm
tọa độ điểm M thuộc đường thẳng
D
sao cho tam giác MAB có diện tích bằng
3 5.
Bài giải:
Gọi
ÎD
M
, suy ra t
ọa độ M có dạng
(
)
2 ;1 3 ; 5 2 + + - -M t t t
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
2 2
;3 ; 6 2 ; 1; 2;1
, 12; 6;
0
3 5 12 6 180 12 0
12
D
Þ = - - = - -
é ù
Þ = - - +
ë û
=
é
= Û + + + + = Û + = Û
ê
= -
ë
MAB
AM t t t AB
AM AB t t t
t
S t t t t t
t
Vậy
(
)
2;1; 5- -M
và
(
)
14; 35;19- -M
.
5) D- 2011
Cho điểm
(
)
1;2;3A
và đường thẳng
1 3
:
2 1 2
+ -
= =
-
x y z
d
. Vi
ết phương trình đường
thẳng
D
đi qua A, vuông góc với đường thẳng d và cắt trục Ox.
Bài giải:
Mặt phẳng (P) đi qua A, vuông góc với d, có phương trình:
2 2 2 0.+ - + =x y z
G
ọi B là giao điểm của trục Ox với (P), suy ra
D
là đư
ờng thẳng đi qua các điểm A, B.
Ta có:
(
)
;0;0
Î ÞB Ox B b
thỏa mãn phương trình
(
)
2 2 0 1;0;0 .
+ = Þ -b B
Phương trình
1 2
: 2 2
3 3
= +
ì
ï
D = +
í
ï
= +
î
x t
y t
z t
6) D- 2011
Cho đư
ờng thẳng
1 3
:
2 4 1
- -
D = =
x y z
và m
ặt phẳng
(
)
: 2 2 0 + =P x y z
Vi
ết
phương tr
ình mặt cầu có tâm thuộc đường thẳng
D
, bán kính b
ằng 1 và tiếp xúc với mp
(P).
Bài giải:
Gọi I là tâm của mặt cầu. Do
(
)
1 2 ;3 4 ;
ÎD Þ + +I I t t t
.
Mặt cầu tiếp xúc với (P)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 1 2 3 4 2
2
d , 1 1
3
1
+ - + +
=
é
Û = Û = Û
ê
= -
ë
t t t
t
I P
t
Suy ra
(
)
5;11;2I
ho
ặc
(
)
1; 1; 1- - -I
.
Chuyờn HèNH GII TCH TRONG KHễNG GIAN
Luyn thi i hc 2013
Giỏo viờn:
Lấ B B
O
()
T
Toỏn THPT Phong in
3
Phng tr
ỡnh mt cu:
(
)
(
)
(
)
2 2 2
5 11 2 1- + - + - =x y z
hoc
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1 1 1 1+ + + + + =x y z
7
) A- 2010
Trong khụng gian Oxyz, cho ng thng
1 2
:
2 1 1
- +
D = =
-
x y z
v mt phng (P):
2 0- + =x y z
. Gi C l giao im ca
D
v (P),
M
l m
t im thuc
D
. Tớnh khong cỏch t M
n mp(P), bit
6=MC
.
Bi gi
i:
ng thng
D
cú vect ch phng
(
)
2;1; 1= -
v
v
m
t phng (P) cú vect phỏp tuyn
(
)
1; 2;1= -
n
.
Gi H l hỡnh chiu ca M trờn (P), ta cú:
(
)
cos cos , .=
HMC v n
Ta cú:
(
)
(
)
(
)
2 2 1
1
d , .cos . cos , 6.
6 6 6
- -
= = = = =
M P MH MC HMC MC v n
8
) A- 2010 C
ho im
(0;0; 2)-A
v
2 2 3
:
2 3 2
+ - +
D = =
x y z
. Tớnh khong cỏch t A n
D
. Vit
phng trỡnh mt cu tõm A, ct
D
ti hai im B, C sao cho
8=BC
.
Bi gii:
ng thng
D
i qua i
m
(
)
2;2; 3- -M
, nh
n
(
)
2;3;2=
v
lm vect ch
phng.
Ta cú:
(
)
(
)
2; 2;1 , 7;2; 10
ộ ự
= - ị = -
ở ỷ
MA v MA
Suy ra:
(
)
,
49 4 100
d , 3
4 9 4
ộ ự
+ +
ở ỷ
D = = =
+ +
v MA
A
v
Gi (S) l mt cu tõm A, ct
D
ti B v C sao cho
8
=BC
. Suy ra bỏn kớnh c
a (S) l:
5=R
.
9) B- 2010
Trong không gian tọa độ Oxyz, cho các điểm (1;0;0), (0; ;0), (0;0; ), trong đó A B b C c
, 0 và mặt phẳng ( ) : 1 0. Xác định và , biết mặt phẳng (ABC) vuông góc với
1
mặt phẳng (P) và khoảng cách từ O đến mặt phẳng (ABC) bằng .
3
b c P y z b c
> - + =
Bi gi
i:
Mt phng (ABC) cú phng trỡnh:
1
1
+ + =
x y z
b c
.
Mt phng (ABC) vuụng gúc vi mt phng (P):
1 0- + =y z
, suy ra:
1 1
0- =
b c
(1)
Ta cú:
(
)
(
)
2 2
2 2
1 1 1 1 1
d O, ABC 8
3 3
1 1
1
= = + =
+ +
b c
b c
(2)
T
(1) v (2), do
, 0>b c
suy ra
1
2
= =b c
.
10) B- 2010
1
Trong không gian tọa độ Oxyz, cho đờng
thẳng : . Xác định tọa độ
2 1 2
x y z
-
D = =
DDDD
M
H
C
P
Chuyờn HèNH GII TCH TRONG KHễNG GIAN
Luyn thi i hc 2013
Giỏo viờn:
Lấ B B
O
()
T
Toỏn THPT Phong in
4
điểm M
trên trục hoành sao cho khoảng cách từ M đến bằng OM.D
Bi gi
i:
ng thng
D
i qua im
(
)
0;1;0A
v cú vect ch phng
(
)
2;1;2=
v
.
Do M thuc trc honh, nờn M cú ta
(
)
;0;0t
, suy ra:
(
)
; 1;0= -
AM t
.
(
)
(
)
2
2
, 2;2 ; 2
1
5 4 8
d , 2 0
3
2
ộ ự
ị = - -
ở ỷ
= -
ộ
+ +
ị D = = - - =
ờ
=
ở
v AM t t
t
t t
M OM t t t
t
Suy ra
(
)
1;0;0-M
ho
c
(
)
2;0;0M
.
11) D- 2010
Trong không gian Oxyz, cho hai mp(P): 3 0
và (Q): 1 0.x y z x y z+ + - = - + - =
Viết phơng trình mp(R) vuông góc với (P) và (Q) sao cho khoảng cách từ O đến (R) bằng 2.
Bi gi
i:
Ta cú vect phỏp tuyn ca (P) v (Q) ln lt l:
(
)
1;1;1
=
P
n
v
(
)
1; 1;1
= -
Q
n
, suy ra:
(
)
, 2;0; 2
ộ ự
= -
ở ỷ
P Q
n n
l vect phỏp tuyn ca (R).
Mt phng (R) cú phng trỡnh dng
0
- + =x z D
.
Ta cú
(
)
(
)
d ,
2
=
D
O R
suy ra:
2 2 2
2
= =
D
D
hoc
2 2= -D
.
V
y phng trỡnh mt phng (R):
2 2 0
- + =x z
ho
c
2 2 0
- - =x z
.
1 2
1 2
3
1
2) D- 2010 Trong không gian Oxyz, cho đờng thẳng : và : .
2 1 2
Xác định tọa độ điểm M thuộc sao cho khoảng cách từ M đến bằng 1.
= +
ỡ
-
ù
D = D = =
ớ
ù
=
ợ
D D
x t
x y z
y t
z t
Ta cú: +
1
ẻDM
, nờn
(
)
3 ; ;+M t t t
.
+
2
D
i qua
(
)
2;1;0A
v cú vect ch
phng
(
)
2;1;2=
v
.
Do ú:
(
)
(
)
1; 1; ; , 2 ;2; 3 .
ộ ự
= + - = - -
ở ỷ
AM t t t v AM t t
Ta cú:
(
)
2
2
,
2 10 17
d ,
3
ộ ự
- +
ở ỷ
D = =
v AM
t t
M
v
suy ra
2
2 10 17
1
3
- +
=
t t
2
1
5 4 0
4
=
ộ
- + =
ờ
=
ở
t
t t
t
Suy ra
(
)
4;1;1
M
hoc
(
)
7;4;4
M
.
1
2) A- 2009
Trong khụng gian v
i h ta Oxyz
,
cho m
t phng
( ) : 2 2 4 0- - - =P x y z
v mt
c
u
(
)
2 2 2
S : 2 4 6 11 0x y z x y z+ + - - - - =
. Chng minh rng: mt phng (P) ct mt cu
(S) theo
mt ng trũn. Xỏc nh ta tõm v tớnh bỏn kớnh ca ng trũn ú.
Bi gi
i:
(S) cú tõm
(
)
1;2;3I
, bỏn kớnh
5=R
.
Chuyờn HèNH GII TCH TRONG KHễNG GIAN
Luyn thi i hc 2013
Giỏo viờn:
Lấ B B
O
()
T
Toỏn THPT Phong in
5
Kho
ng cỏch t I n (P):
(
)
(
)
2 4 3 4
d , 3
3
- - -
= = <I P R
; suy ra .p.c.m
G
i H v r ln lt l tõm v bỏn kớnh ca ng trũn giao tuyn, H l hỡnh chiu vuụng gúc ca I
trờn (P):
(
)
(
)
2 2
d , 3, 4= = = - =IH I P r R IH
.
Ta
(
)
; ;
H x y z
tha món:
1 2
2 2
3
2 2 4 0
= +
ỡ
ù
= -
ù
ớ
= -
ù
ù
- - - =
ợ
x t
y t
z t
x y z
Gii h ta c
(
)
3;0;2H
.
13) A-2009
Trong khụng gian v
i h ta Oxyz cho mt phng
(
)
P : 2 2 1 0
x y z- + - =
v 2
ng thng
D
1
:
1 9
1 1 6
+ +
= =
x y z
v D
2
:
1 3 1
2 1 2
- - +
= =
-
x y z
. Xỏc nh ta im M thuc
ng thng
D
1
sao cho khong cỏch t M n ng thng
D
2
v khong cỏch t M n mt
ph
ng (P) bng nhau.
Bi gi
i:
2
D
qua
(
)
1;3; 1-A
v cú vect ch phng
(
)
2;1; 2= -
u
.
(
)
(
)
(
)
1
2
1 ; ; 9 6
2 ;3 ;8 6 , , 8 14;20 14 ; 4
, 3 29 88 68
ẻD ị - + - +
ộ ự
= - - - = - - -
ở ỷ
ộ ự
ị = - +
ở ỷ
M M t t t
MA t t t MA u t t t
MA u t t
Kho
ng cỏch t M n
2
D
:
(
)
2
2
,
d , 29 88 68
ộ ự
ở ỷ
D = = - +
MA u
M t t
u
Khong cỏch t M n (P):
(
)
(
)
(
)
2
2 2
1 2 12 18 1 11 20
d ,
3
1 2 2
- + - + - - -
= =
+ - +
t t t t
M P
(
)
2 2
1
11 20
29 88 68 35 88 53 0
53
3
35
53 18 53 3
1 0;1; 3 ; ; ;
35 35 35 35
=
ộ
-
ờ
ị - + = - + =
ờ
=
ở
ổ ử
= ị - = ị
ỗ ữ
ố ứ
t
t
t t t t
t
t M t M
14) B-2009 Trong khụng gian
vi h to Oxyz, cho t din ABCD cú cỏc nh
(
)
1;2;1 ,A
(
)
(
)
2;1;3 , 2; 1;1B C- -
v
(
)
0;3;1D
. Vit phng trỡnh mt phng (P) i qua A, B sao cho
khong cỏch t C n (P) bng khong cỏch t D n (P).
Bi gii:
Mt phng (P) tha món yờu cu bi toỏn trong hai trng hp sau:
Tr
ng hp 1: (P) i qua A, B v song song vi CD.
Vec t phỏp tuy
n ca (P):
,
ộ ự
=
ở ỷ
n AB CD
.
(
)
(
)
(
)
3; 1;2 , 8; 4; 14 8; 4; 14= - - = - - - ị = - - -
AB CD n
.
Chuyờn HèNH GII TCH TRONG KHễNG GIAN
Luyn thi i hc 2013
Giỏo viờn:
Lấ B B
O
()
T
Toỏn THPT Phong in
6
Phng trỡnh (P):
4 2 7 15 0+ + - =x y z
Trng hp 2: (P) qua A, B v ct CD. Suy ra (P) ct CD ti trung im I ca CD.
Ta cú:
(
)
(
)
1;1;1 0; 1;0ị = -
I AI
; vect phỏp tuyn ca (P):
(
)
, 2;0;3
ộ ự
= =
ở ỷ
n AB AI
Phng trỡnh (P):
2 3 5 0
+ - =x z
.
V
y (P):
4 2 7 15 0+ + - =x y z
hoc (P):
2 3 5 0+ - =x z
.
15) B-2009
Trong khụng gian vi h to Oxyz, cho mt phng
(
)
P : 2 2 5 0x y z- + - =
v hai
im
(
)
(
)
3;0;1 , 1; 1;3
A B- -
. Trong cỏc
ng thng i qua A v song song vi (P), hóy vit
phng trỡnh ng thng m khong cỏch t B n ng thng ú l nh nht.
Bi gi
i:
Gi
D
l ng thng cn tỡm;
D
nm trong mt phng (Q) qua A v song song vi (P).
Phng tr
ỡnh (Q):
2 2 1 0- + + =x y z
.
K, H l hỡnh chiu ca B lờn
D
, (Q). Ta cú
BK BH
nờn AH l ng thng cn tỡm.
Ta
(
)
; ;H x y z
th
a món:
1 1 3
1 11 7
; ;
1 2 2
9 9 9
2 2 1 0
- + -
ỡ
= =
ù
ổ ử
ị -
-
ớ
ỗ ữ
ố ứ
ù
- + + =
ợ
x y z
H
x y z
26 11 2
; ;
9 9 9
ổ ử
= -
ỗ ữ
ố ứ
AH
. Vy phng trỡnh
3 1
:
26 11 2
+ -
D = =
-
x y z
.
16) D-2009
Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho cỏc im
(
)
(
)
(
)
2;1;0 , 1;2;2 , 1;1;0A B C
v
m
t phng
(
)
P : 20 0x y z+ + - =
. Xỏc nh ta im D thuc ng thng AB sao cho ng
thng CD song song vi mt phng (P).
Bi gii:
(
)
1;1;2= -
AB
, phng trỡnh
2
: 1
2
= -
ỡ
ù
= +
ớ
ù
=
ợ
x t
AB y t
z t
.
D thuc ng thng AB
(
)
(
)
2 ;1 ;2 1 ; ;2 .ị - + ị = -
D t t t CD t t t
Vec
t phỏp tuy
n ca mt phng (P):
(
)
1;1;1=
n
.
Ta cú:
C khụng thuc mt phng (P).
(
)
1
//( ) . 0 1. 1 1. 1.2 0
2
= - + + = = -
CD P n CD t t t t
. Vy
5 1
; ; 1
2 2
ổ ử
-
ỗ ữ
ố ứ
D
.
17)
D-2009
Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho ng thng
D:
2 2
1 1 1
+ -
= =
-
x y z
v mt
phng
(
)
P : x 2y 3z 4 0
+ - + =
. Vit phng trỡnh ng thng d nm trong (P) sao cho d ct v
vuụng gúc v
i ng thng
D
.
Bi gi
i:
Ta giao im I ca
D
v
i (P) tha món h:
(
)
2 2
3;1;1
1 1 1
2 3 4 0
+ -
ỡ
= =
ù
ị -
-
ớ
ù
+ - + =
ợ
x y z
I
x y z
.
Vect phỏp tuy
n ca mt phng (P):
(
)
1;2; 3= -
n
, vect ch
phng ca
(
)
: 1;1; 1D = -
u
.
K
H
B
A
Q
Chuyên đề HÌNH GIẢI TÍCH TRONG KHÔNG GIAN
Luyện thi Đại học 2013
Giáo viên:
LÊ BÁ B
ẢO
()
T
ổ Toán THPT Phong Điền
7
Đường thẳng d cần tìm qua I và có vectơ chỉ phương
[
]
(
)
, 1; 2; 1= = - -
v n u
.
Phương trình
3
: 1 2
1
= - +
ì
ï
= -
í
ï
= -
î
x t
d y t
z t
.
18)
A-2008 Tro
ng không gian với hệ toạ độ Oxy
,
cho điểm
(
)
2;5;3A
và
1 2
:
2 1 2
- -
= =
x y z
d
a
) Tìm toạ độ hình chiếu vuông góc của điểm A trên đường thẳng d.
b
) Viết phương trình mp(
a
) ch
ứa d sao cho khoảng cách từ A đến (
a
) l
ớn nhất .
Bài giải:
a
) Đư
ờng thẳng d có vectơ chỉ phương
(
)
2;1;2
=
u
. Gọi H là hình chiếu vuông góc của A trên d,
suy ra
(
)
(
)
1 2 ; ;2 2 ; 2 1; 5;2 1 .+ + = - - -
H t t t AH t t t
Vì
^AH d
suy ra
(
)
(
)
. 0 2 2 1 5 2 2 1 0 1.= Û - + - + - = Û =
AH u t t t t
Suy ra
(
)
3;1;4
H
.
b
) Gọi K là hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng
(
)
a
.
Ta có:
(
)
(
)
d A,
a
= £AK AH
. Do đó
(
)
(
)
d A,
a
l
ớn nhất
AK AHÛ =
, hay
ºK H
.
Suy ra
(
)
a
qua H và nhận
(
)
1; 4;1= -
AH
làm vectơ pháp tuyến.
Phương trình của
(
)
a
là:
(
)
(
)
(
)
1 3 4 1 1 4 0 4 3 0 - - + - = Û - + - =x y z x y z
19) B-2008
Trong không gian v
ới hệ toạ độ Oxyz
,
cho ba đi
ểm
(
)
(
)
(
)
0;1;2 , 2; 2;1 , 2;0;1
A B C- -
.
a
) Vi
ết phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm A,
B, C.
b
) Tìm toạ độ của điểm M thuộc mặt phẳng
2 2 3 0x y z+ + - =
sao cho
MA MB MC
= =
.
Bài gi
ải:
a) Ta có:
(
)
(
)
(
)
2; 3; 1 , 2; 1; 1 , 2;4; 8
é ù
= - - = - - - Þ = = -
ë û
AB AC n AB AC
.
Mặt phẳng đi qua ba điểm A, B, C nhận
n
làm vetơ pháp tuyến nên có phương trình:
(
)
(
)
(
)
2 0 4 1 8 2 0 2 4 6 0- + - - - = Û + - + =x y z x y z
.
b
) Ta có
. 0=
AB AC
nên điểm M thuộc đường thẳng vuông góc với mặt phẳng (ABC) tại trung
đi
ểm
(
)
0; 1;1-I
của BC.
Tọa độ của điểm M thỏa mãn hệ phương trình:
2 2 3 0
1 1
1 2 4
+ + - =
ì
ï
í
+ -
= =
ï
-
î
x y z
x y z
Suy ra
(
)
2;3; 7-M
20) D-2008
Trong không gian Oxyz ,cho bốn điểm A(3;3;0), B(3;
0;3), C(0;3;3), D(3;3;3).
a
) Vi
ết phương trình mặt cầu đi qua 4 điểm A,
B, C, D.
b
) Tìm to
ạ độ tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
Bài gi
ải:
a
) Phương tr
ình mặt cầu cần tìm có dạng:
(
)
(
)
2 2 2 2 2 2
2 2 2 0 * 0 (**)+ + + + + + = + + - >x y z ax by cz d a b c d
Chuyờn HèNH GII TCH TRONG KHễNG GIAN
Luyn thi i hc 2013
Giỏo viờn:
Lấ B B
O
()
T
Toỏn THPT Phong in
8
Thay ta ca cỏc im A, B, C, D vo (*) ta c h phng trỡnh:
6 6 18
6 6 18
6 6 18
6 6 6 27
+ + = -
ỡ
ù
+ + = -
ù
ớ
+ + = -
ù
ù
+ + + = -
ợ
a b d
a c d
b c d
a b c d
Gi
i h phng trỡnh trờn v i chiu iu kin (**) ta c phng trỡnh mt cu:
2 2 2
3 3 3 0+ + - - - =x y z x y z
.
b
) Mt cu i qua A, C, C, D cú tõm
3 3 3
; ;
2 2 2
ổ ử
ỗ ữ
ố ứ
I
.
Gi phng trỡnh mt phng i qua ba im A, B, C l:
(
)
2 2 2
0 0+ + + = + + >mx ny pz q m n p
.
Thay ta cỏc im A, B, C vo phng trỡnh ta c:
3 3 0
3 3 0 6 6 6 0
3 3 0
+ + =
ỡ
ù
+ + = ị = = = - ạ
ớ
ù
+ + =
ợ
m n q
m p q m n p q
n p q
Do ú phng tr
ỡnh mt phng (ABC) l:
6 0+ + - =x y z
.
Tõm ng trũn ngoi tip tam giỏc ABC chớnh l hỡnh chiu vuụng gúc H ca im I trờn mt
ph
ng (ABC).
Phng trỡnh ng thng IH:
3 3 3
2 2 2
1 1 1
- - -
= =
x y z
.
Ta im H l nghim ca h phng trỡnh
6 0
3 3 3
2 2 2
1 1 1
+ + - =
ỡ
ù
ù
ớ
- - -
ù
= =
ù
ợ
x y z
x y z
Gi
i h trờn ta c
(
)
2;2;2H
.
21)
D b A 1
-2008
Trong khụng gian vi h ta Oxyz
,
cho hai ng thng
1
3 3 3
:
2 2 1
- - -
= =
x y z
d
;
2
5 6 6 13 0
:
6 6 7 0
- - + =
ỡ
ớ
- + - =
ợ
x y z
d
x y z
a
)
Ch
ng minh rng
1
d
v
2
d
ct nhau .
b)
G
i I l giao im ca
1
d
v
2
d
.
Tỡm t
a cỏc im A,
B l
n lt thuc
1
d
,
2
d
sao cho
tam giỏc IAB cõn ti I v cú din tớch bng
41
42
.
Bi gii:
a
) T
a giao im ca
1
d
v
2
d
( n
u cú )l nghim ca h phng trỡnh:
3 3 3
1
2 2 1
5 6 6 13 0 1
6 6 7 0 2
- - -
ỡ
= =
ù
=
ỡ
ù
ù
- - + = =
ớ ớ
ù ù
- + - = =
ợ
ù
ợ
x y z
x
x y z y
x y z z
Vy
1
d
ct
2
d
ti giao im
(
)
1;1;2I
.
Chuyờn HèNH GII TCH TRONG KHễNG GIAN
Luyn thi i hc 2013
Giỏo viờn:
Lấ B B
O
()
T
Toỏn THPT Phong in
9
b)
1
d
i qua i
m
(
)
1
3;3;3M
cú
vect ch phng
1
(2;2;1)u =
;
2
d
l giao tuy
n hai mt phng cú vec t phỏp tuyn ln lt l
1
(5; 6; 6)n = - -
;
2
(1; 6;6)n = -
nờn
cú ve
ct ch
phng
l
[
]
(
)
1 2
; 72; 36; 24n n = - - -
.
Ch
n vect ch phng
l
2
(6;3;2)u =
Gi
j
l gúc gia hai ng thng
1
d
v
2
d
.
Ta cú:
1 2
2
1 2
.
20 41
cos sin 1 cos
. 21 21
u u
u u
j j j
= = ị = - =
Gi s
0.
IA IB a= = >
D
i
n tớch ca tam giỏc IAB l
2
1 41 41
. . .sin . 1
2 42 42
S IA IB a a
j
= = = ị =
Vy A nm trờn mt cu (S) tõm I bỏn kớnh bng 1
:
(S) :
2 2 2
( 1) ( 1) ( 2) 1- + - + - =x y z
Ta cú
(
)
1
A d S
= ầ
nờn ta A l nghim ca h phng trỡnh
2 2 2
3 2
3 2
3
( 1) ( 1) ( 2) 1
= +
ỡ
ù
= +
ù
ớ
= +
ù
ù
- + - + - =
ợ
x t
y t
z t
x y z
2 2 2
3 2
2 5 5 7
; ;
3 2
3 3 3 3
3
4 1 1 5
; ;
3 3 3 3
(2 2) (2 2) ( 1) 1
= +
ỡ
ộ
= - ị = = =
ù
ờ
= +
ù
ị
ờ
ớ
= +
ờ
ù
= - ị = = =
ờ
ù
ở
+ + + + + =
ợ
x t
t x y z
y t
z t
t x y z
t t t
v
(
)
2
B d S= ầ
nờn ta B l nghim ca h phng trỡnh
2 2 2
1 6
1 3
2 2
( 1) ( 1) ( 2) 1
= +
ỡ
ù
= +
ù
ớ
= +
ù
ù
- + - + - =
ợ
x t
y t
z t
x y z
2 2 2
1 6
1 13 10 16
; ;
1 3
7 7 7 7
2 2
1 1 4 12
; ;
7 7 7 7
(6 ) (3 ) (2 ) 1
= +
ỡ
ộ
= ị = = =
ù
ờ
= +
ù
ị
ờ
ớ
= +
-
ờ
ù
= ị = = =
ờ
ù
ở
+ + =
ợ
x t
t x y z
y t
z t
t x y z
t t t
Vy cú 4 cp im A,
B c
n tỡm l:
5 5 7 13 10 16
; ; ; ; ;
3 3 3 7 7 7
ổ ử ổ ử
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
A B
hoc
5 5 7 1 4 12
; ; ; ; ;
3 3 3 7 7 7
ổ ử ổ ử
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
A B
Ho
c
1 1 5 13 10 16
; ; ; ; ;
3 3 3 7 7 7
ổ ử ổ ử
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
A B
hoc
1 1 5 1 4 12
; ; ; ; ;
3 3 3 7 7 7
ổ ử ổ ử
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
A B
22)
D b A 2
-2008
Trong khụng gian h ta Oxyz, cho mt phng (P)
:
2 3 3 1 0x y z+ - + =
,
ng thng
1
3 5
:
2 9 1
- +
= =
x y z
d
v 3 im
(
)
(
)
(
)
4;0;3 , 1; 1;3 , 3;2;6 .A B C- -
a)
Vit phng trỡnh mt cu (S) i qua ba im A,
B,
C v cú tõm thuc mt phng (P) .
b)
Vi
t phng trỡnh mt phng (Q) cha ng thng d v ct mt cu (S) theo mt
ng trũn cú bỏn kớnh ln nht .
Bi gii:
a
) G
i mt cu (S) cn tỡm cú phng trỡnh
2 2 2
( ) : 2 2 2 0+ + + + + + =S x y z ax by cz d
cú tõm
(
)
; ;
I a b c- - -
.
Ta cú: A, B,
C thu
c (S) v I thuc (P) nờn ta cú h phng trỡnh
:
Chuyờn HèNH GII TCH TRONG KHễNG GIAN
Luyn thi i hc 2013
Giỏo viờn:
Lấ B B
O
()
T
Toỏn THPT Phong in
10
8 6 25 0
2 2 6 11 0
6 4 12 49 0
2 3 3 1 0
+ + + =
ỡ
ù
- - + + + =
ù
ớ
+ + + + =
ù
ù
- - + + =
ợ
a c d
a b c d
a b c d
a b c
8 6 25 0 1
10 2 14 0 2
2 4 6 24 0 3
2 3 3 1 0 1
+ + + = = -
ỡ ỡ
ù ù
+ + = = -
ù ù
ớ ớ
- + + + = = -
ù ù
ù ù
- - + + = =
ợ ợ
a c d a
a b b
a b c c
a b c d
Phng tr
ỡnh mt cu
:
2 2 2
( ) : 2 4 6 1 0
+ + - - - + =S x y z x y z
cú tõm
(
)
1;2;3
I
.
b
) Mt phng (Q) ct mt cu theo ng trũn cú bỏn kớnh ln nht l mt phng i qua tõm I ca
mt cu
.
ng thng d i qua im M(3;0;
5) v cú
vect ch phng
(2;9;1)u =
,
(
)
2; 2; 8= - -
IM
(
)
, 70; 18;22IM u
ộ ự
ị = -
ở ỷ
M
t phng (Q) cú vect phỏp tuyn
(
)
35; 9;11n = -
nờn cú phng trỡnh
(Q):
(
)
(
)
(
)
35 1 9 2 11 3 0 35 9 11 50 0.x y z x y z- - - + - = - + - =
23)
D b B 1
-2008
Trong khụng gian vi h ta Oxyz
, cho
1
3 5
:
2 9 1
- +
= =
x y z
d
v hai im
(
)
(
)
5;4;3 , 6;7;2 .A B
a)
Vit phng trỡnh ng thng
2
d
i qua hai i
m A,
B
. Chng minh rng hai ng
thng
1
d
v
2
d
chộo nhau
b)
Tỡm im C thuc
1
d
sao cho tam
giỏc ABC cú din tớch nh nht. Tớnh giỏ tr nh nht
ú
.
Bi gii:
a)
ng thng
1
d
qua im
(
)
3;0;5
M
v
nh
n
1
(2;9;1)u =
lm
vect ch
phng.
ng thng
2
d
i qua i
m
(
)
5;4;3A
v
nhn
2
(1;3; 1)u AB= = -
lm vect ch phng nờn cú
phng trỡnh
2
5 4 3
:
1 3 1
- - -
= =
-
x y z
d
.
Ta cú:
(2;4;8)=
MA
v
[
]
1 2
, ( 12;3; 3)u u = - -
[
]
1 2
, . 24 12 24 36 0u u MAị = - + - = - ạ
Vy hai ng thng
1
d
v
2
d
chộo nhau .
b) Ta cú:
C thuc ng thng
1
d
nờn t
a
(3 2 ;9 ; 5 )+ - +C t t t
v
(2 2;9 4; 8)= - - -
AC t t t
2
, (12 28; 3 10;3 2) , 162 720 888
AB AC t t t AB AC t t
ộ ự ộ ự
ị = - - + + ị = - +
ở ỷ ở ỷ
2
1 162 720 888
,
2 2
- +
ộ ự
= =
ở ỷ
ABC
t t
S AB AC
Din tớch nh nht khi
20 67 25
;20;
9 9 9
ổ ử
= ị -
ỗ ữ
ố ứ
t C
v
min
22S =
(
.v.d.t)
24)
D
b B 2
-
2008 Cho 3
i
m
(
)
(
)
(
)
1;0; 1 , 2;3; 1 , 1;3;1
A B C- -
v d:
1 0
4
- + =
ỡ
ớ
+ + =
ợ
x y
x y z
a)
Tỡm ta im D thuc ng thng d sao cho th tớc
h c
a t din ABCD bng
1.
b)
Vi
t phng trỡnh tham s ca ng thng i qua trc tõm H ca tam giỏc ABC v
vuụng gúc vi mt phng (ABC)
.
Bi gii:
Chuyờn HèNH GII TCH TRONG KHễNG GIAN
Luyn thi i hc 2013
Giỏo viờn:
Lấ B B
O
()
T
Toỏn THPT Phong in
11
a)
(1;3;0); (0;3;2) , (6; 2;3)AB AC AB AC
ộ ự
= = ị = -
ở ỷ
Phng tr
ỡnh mt phng (ABC):
6 2 3 3 0.x y z- + - =
Din tớch tam giỏc ABC :
1 7
,
2 2
ộ ự
= =
ở ỷ
ABC
S AB AC
Gi h l khong cỏch t D n mt phng (ABC) :
3 6
7
= =
ABC
V
h
S
T
phng trỡnh ng thng d
:
1 0
4
- + =
ỡ
ớ
+ + =
ợ
x y
x y z
.
Ta cú
(
)
(
)
(
)
0;1;3 , 1;0;5 1;1; 2M N NM- ị = -
.
Phng trỡnh ng thng d:
1
3 2
=
ỡ
ù
= +
ớ
ù
= -
ợ
x t
y t
z t
Ta cú:
(
)
;1 ;3 2
D d D t t tẻ ị + -
. Do
5 (5;6; 7)
6 | 4 2 | 6
7 7 7
1 ( 1;0;5)
= -
ộ ộ
-
= ị = ị ị
ờ ờ
= - -
ở ở
t D
t
h
t D
b)
G
i
(
)
; ;
H a b c
l t
a trc tõm tam giỏc ABC
:
( 1; ; 1) ; ( 2; 3; 1) ; ( 1;0;2) ; (0;3;2)AH a b c BH a b c BC AC= - + = - - + = - =
Ta cú h phng trỡnh
. 0
2 2 0
85 135 31
. 0 3 2 7 0 ; ;
49 49 49
( ) 6 2 3 3 0
AH BC
a c
BH AC b c a b c
H ABC a b c
ỡ
=
- + + =
ỡ
ù
-
ù ù
= ị + - = ị = = =
ớ ớ
ù ù
ẻ - + - =
ợ
ù
ợ
Phng trỡnh ng thng cn
tỡm
85
6
49
135
2
49
31
3
49
ỡ
= +
ù
ù
ù
= -
ớ
ù
-
ù
= +
ù
ợ
x t
y t
z t
25)
D b D
-2008 C
ho mt phng (
a):
2 2 1 0x y z- + + =
v:
1 1
:
1 2 2
- -
= =
-
x y z
d
a)
Tỡm ta giao im ca d vi (
a)
. Tớnh sin ca gúc gia d v (
a).
b
)
Vi
t phng trỡnh mt cu cú tõm thuc d tip xỳc vi hai mt phng (
a
) v (Oxy).
Bi gii:
a
) Ta giao im ca ng thng d v mp(
a
) l nghim h phng trỡnh :
2 1 0 3/ 2
1 1
3
1 0 2 ;2; 1
1 2 2
2
2 2 1 0
2 2 1 0 1
- - = =
ỡ ỡ
- -
ỡ
= =
ù ù ù
ổ ử
+ - = = ị -
-
ớ ớ ớ
ỗ ữ
ố ứ
ù ù ù
- + + =
- + + = = -
ợ
ợ ợ
x y x
x y z
y z y A
x y z
x y z z
d cú VTCP
(1;2; 2)u = -
; (a) cú
vect phỏp tuyn
(2; 1;2)n = -
.
Chuyờn HèNH GII TCH TRONG KHễNG GIAN
Luyn thi i hc 2013
Giỏo viờn:
Lấ B B
O
()
T
Toỏn THPT Phong in
12
G
i
j
l gúc gia d v (
a)
.
4
sin
. 9
u v
u v
j
ị = =
b
) T
a giao im ca ng thng d v mp(Oxy) l nghim h phng trỡnh :
(
)
1
1 1
1 1;1;0
1 2 2
0
0
=
ỡ
- -
ỡ
= =
ù ù
= ị
-
ớ ớ
ù ù
=
=
ợ
ợ
x
x y z
y B
z
z
Mt cu cú tõm I thuc d tip xỳc vi (
a
) v (Oxy) ị
Tõm I l trung i
m AB
Tõm
5 3 1
; ;
4 2 2
ổ ử
-
ỗ ữ
ố ứ
I
bỏn kớnh R =
(
)
1
d ;( xy)
2
I O =
Phng trỡnh mt cu cn tỡm
2 2 2
5 3 1 1
( ) :
4 2 2 4
ổ ử ổ ử ổ ử
- + - + + =
ỗ ữ ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ ố ứ
S x y z
26)
A-2007 Trong khụng gian Oxyz, cho
1
1 2
:
2 1 1
- +
= =
-
x y z
d
v
2
1 2
: 1
3
= - +
ỡ
ù
= +
ớ
ù
=
ợ
x t
d y t
z
a
) Ch
ng minh rng
1
d
v
2
d
chộo nhau.
b
) Vi
t phng trỡnh ng thng d vuụng gúc vi mt phng (P):
7 4 0x y z+ - =
v ct
hai ng thng
1
d
v
2
d
.
Bi gii:
a) +
1
d
i qua
(
)
0;1; 2-M
, cú vect ch
phng
(
)
1
2; 1;1 ,= -
u
+
2
d
i qua
(
)
1;1;3-N
, cú vect ch
phng
(
)
2
2;1;0 .=
u
Ta cú
[
]
(
)
1 2
, 1;2;4= -
u u
v
(
)
1;0;5
= -
MN
.
[
]
1 2
, . 21 0= ạ ị
u u MN
1
d
v
2
d
chộo nhau.
b
)
Gi s
d
ct
1
d
v
2
d
ln lt ti A, B. Vỡ
1 2
, ẻ ẻA d B d
nờn
(
)
(
)
(
)
2 ;1 ; 2 , 1 2 ;1 ;3 2 2 1; ; 5- - + - + + ị = - - + - +
A s s s B t t AB t s t s s
.
(P) cú vec t phỏp tuy
n
(
)
7;1; 4 .= -
n
Ta cú
(
)
^
AB P AB
cựng phng vi
n
.
5 9 1 0 1
2 2 1 5
7 1 4
4 3 5 0 2
+ + = =
ỡ ỡ
- - + - +
= =
ớ ớ
-
+ + = = -
ợ ợ
t s s
t s t s s
t s t
Phng trỡnh ca d l:
2 1
7 1 4
- +
= =
-
x y z
27) B-2007 Trong khụng gian Oxyz, cho
m
t cu
(
)
2 2 2
: 2 4 2 3 0S x y z x y z+ + - + + - =
v m
t
phng
(
)
: 2 2 14 0P x y z- + - =
.
a
) Vi
t phng trỡnh mt phng (Q) cha trc Ox v ct (S) theo 1 ng trũn cú bỏn kớnh
bng 3.
b
) Tỡm to
M thuc mt cu (S) sao cho khong cỏch t M n mp(P) ln nht.
Bi gii:
a) (S):
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1 2 1 9
- + + + + =x y z
cú tõm
(
)
1; 2; 1- -I
v bỏn kớnh
3.=R
Chuyên đề HÌNH GIẢI TÍCH TRONG KHÔNG GIAN
Luyện thi Đại học 2013
Giáo viên:
LÊ BÁ B
ẢO
()
T
ổ Toán THPT Phong Điền
13
Mặt phẳng (Q) cắt (S) theo tròn có bán kính
3=R
nên (Q) chứa I.
(Q) có cặp vectơ chỉ phương là:
(
)
(
)
1; 2; 1 , 1;0;0= - - =
OI i
Þ
vectơ pháp tuyến của (Q) là:
(
)
, 0; 1;2
é ù
= = -
ë û
n OI i
.
Phương tr
ình của (Q) là:
(
)
(
)
(
)
0. 0 1. 0 2 0 0 2 0 - - + - = Û - =x y z y z
b
) G
ọi d là đường thẳng đi qua I và vuông góc với (P). Đường thẳng d cắt (S) tại hai điểm A, B.
Nh
ận xét: Nếu
(
)
(
)
(
)
(
)
d , d ,³A P B P
thì
(
)
(
)
d ,M P
lớn nhất khi
.ºM A
Phương trình đường thẳng d:
1 2 1
.
2 1 2
- + +
= =
-
x y z
Tọa độ giao điểm của d và (S) là nghiệm của hệ phương trì
nh:
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1 2 1
2 1 2
1 2 1 9
- + +
ì
= =
ï
-
í
ï
- + + + + =
î
x y z
x y z
Giải hệ ta tìm được hai giao điểm
(
)
(
)
1; 1; 3 , 3; 3;1 .
- - - -A B
Ta có:
(
)
(
)
(
)
(
)
d , 7 d , 1= ³ =A P B P
.
Vậy khoảng cách từ M đến (P) lớn nhất khi
(
)
1; 1; 3- - -M
.
28) D- 2007
Trong không gian h
ệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm
(
)
(
)
1;4;2 , 1;2;4 A B -
và đường
thẳng
1 2
:
1 1 2
x y z
- +
D = =
-
.
a
) Viết phương trình đường thẳng d đi qua trọng tâm G của tam giác OAB và vuông góc
với mặt phẳng (OAB).
b
) Tìm tọa độ điểm M thuộc đường thẳng
D
sao cho
2 2
MA MB+
nhỏ nhất.
Bài giải:
a
) Tọa độ trọng tâm:
(
)
0;2;2
G
. Ta có:
(
)
(
)
1;4;2 , 1;2;4= = -
OA OB
Vectơ ch
ỉ phương của d là:
(
)
(
)
12; 6;6 6 2; 1;1= - = -
n
.
Phương trình đường thẳng d:
2 2
2 1 1
- -
= =
-
x y z
.
b
) Vì
(
)
(
)
2
2 2 2
1 ; 2 ;2 12 48 76 12 2 28 28
ÎD Þ - - + Þ + = - + = - + ³M M t t t MA MB t t t
.
Ta có:
2 2
+MA MB
nhỏ nhất
2
Û =t
. Khi đó
(
)
1;0;4-M
.
29)
Dự bị 1
-A-2007
Trong không gian Oxyz, cho 2 điểm A(
-1;3;-2), B(-3;7;-18) và
mp
(
)
P : 2 1 0
- + + =x y z
.
a
) Viết phương trình mặt phẳng chứa AB và vuông góc với mặt phẳng (P) .
b
) Tìm to
ạ độ điểm M thuộc (P) sao cho MA +MB nhỏ nhất.
Bài gi
ải:
a) Ta có
( 2;4; 16)AB = - -
cùng ph
ươ
ng với
(
)
1;2; 8a = - -
.
Mặt phẳng (
P) có
vectơ pháp tuyến
(
)
2; 1;1n = -
. Ta có
[
]
(
)
, 6;15;3n a =
cùng ph
ương với
(2;5;1)
Phương trình mặt phẳng
ch
ứa AB và vuông góc với (P) là
:
(
)
(
)
(
)
2 1 5 3 1 2 0 2 5 11 0
x y z x y z+ + - + + = Û + + - =
Chuyên đề HÌNH GIẢI TÍCH TRONG KHÔNG GIAN
Luyện thi Đại học 2013
Giáo viên:
LÊ BÁ B
ẢO
()
T
ổ Toán THPT Phong Điền
14
b) Vì
khoảng cách đại số của A và B cùng dấu nên A, B ở cùng phía với mặt phẳng (P). Gọi A'
là
điểm đối xứng với A qua (P)
.
Phương trình
AA' :
1 3 2
2 1 1
+ - +
= =
-
x y z
Ta có
AA' cắt (P) tại H, tọa độ H là nghiệm của hệ:
2 1 0
(1;2; 1)
1 3 2
2 1 1
- + + =
ì
ï
Þ -
í
+ - +
= =
ï
-
î
x y z
H
x y z
Vì H
là trung đi
ểm của AA' nên ta có
:
(
)
'
'
'
2
2 ' 3;1;0
2
= +
ì
ï
= + Þ
í
ï
= +
î
H A A
H A A
H A A
x x x
y y y A
z z z
Ta có
' ( 6;6; 18)= - -
A B
(cùng ph
ương với
(
)
1; 1;3-
)
Phương trình đường thẳng A'B :
3 1
1 1 3
- -
= =
-
x y z
V
ậy tọa độ điểm M là nghiệm của hệ phương trình:
(
)
2 1 0
2;2; 3
3 1
1 1 3
x y z
M
x y z
- + + =
ì
ï
Þ -
í
- -
= =
ï
-
î
30)
Dự bị 2
-A-2007 Trong
không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho các điểm
(
)
(
)
2;0;0 , 0;4;0 ,A B
(
)
2;4;6C
và đư
ờng thẳng d:
6 3 2 0
6 3 2 24 0
- + =
ì
í
+ + - =
î
x y z
x y z
a
) Chứng minh các đường thẳng AB và OC chéo nhau.
b
) Viết phương trình đường thẳng
//
D d
và c
ắt các đường thẳng AB,
OC.
Bài giải:
a) Ta có v
ectơ ch
ỉ phương của đường thẳng AB là
( 2;4;0)-
hay
( 1;2;0)a = -
, v
ectơ ch
ỉ phương
của đường thẳng OC là
(2;4;6)
hay
(1;2;3)b =
.
và
(2;0;0)OA =
cùng ph
ương với
(1;0;0)
c =
Lúc đó:
, . 6
é ù
=
ë û
a b c
¹ 0 Û AB và OC chéo nhau.
b)
Đường thẳng d có vectơ chỉ phương
(
)
12;0;36-
hay
(
)
1;0;3u = -
Ta có
(
)
, 6;3;2a u
é ù
=
ë û
Phương trình mặt phẳng (
a
) đi qua A, có P
VT
,
é ù
ë û
a u
:
(
)
(
)
(
)
(
)
: 6 2 3 0 2 0 0 6 3 2 12 0x y z x y z
a
- + - + - = Û + + - =
Ta có
(
)
, 2 3; 3;1
b u
é ù
= -
ë û
Phương trình mặt phẳng (
b
)
qua O có vectơ pháp tuy
ến là
(
)
3; 3;1n = -
:
(
)
: 3 3 0x y z
b
- + =
.
V
ậy phương trình đường thẳng
D
song song v
ới d cắt AB, BC là:
6 3 2 12 0
3 3 0
+ + - =
ì
í
- + =
î
x y z
x y z
Chuyên đề HÌNH GIẢI TÍCH TRONG KHÔNG GIAN
Luyện thi Đại học 2013
Giáo viên:
LÊ BÁ B
ẢO
()
T
ổ Toán THPT Phong Điền
15
31)
Dự bị 1
–B-2007 Trong
không gian với hệ toạ độ Oxyz
,
cho các điểm
(
)
(
)
3;5; 5 , 5; 3;7A B- - -
và mặt phẳng
(
)
P : 0x y z+ + =
.
a
) Tìm giao
điểm I của đường thẳng AB với mặt phẳng (P)
.
b
) Tìm điểm M thuộ
c (P) sao cho
2 2
MA MB
+
nhỏ nhất
.
Bài giải:
a
) Đư
ờng thẳng AB có VTCP
(
)
(
)
8; 8;12 4 2; 2;3a = - = -
Phương trình đường thẳng AB:
3 2
5 2
5 3
= - +
ì
ï
= -
í
ï
= - +
î
x t
y t
z t
Điểm
(
)
(
)
3 2 ;5 2 ; 5 3I t t t AB P- + - - + Î Ç
khi
(
)
(
)
(
)
3 2 5 2 5 3 0 1t t t t- + + - + - + = Û =
V
ậy đường thẳng AB cắt mặt phẳng (P) tại
(
)
1;3; 2
I - -
.
b
) Gọi H là trung điểm của đoạn AB.
Tam giác MAB có trung tuyến MH nên:
2
2 2 2
2
2
+ = +
AB
MA MB MH
Do đó MA
2
+ MB
2
nh
ỏ nhất
Û
MH
2
nh
ỏ nhất
.
Ta đ
ể thấy
(
)
(
)
1;1;1 ,
H M PÎ
.
Suy ra
MH nhỏ nhất
Û MH ^
(P) và để ý rằng mặt phẳng (P):
0x y z+ + =
có
vectơ pháp
(
)
1;1;1OH =
và OÎ (P) Þ
(
)
0;0;0M Oº
.
V
ậy, với M(0, 0, 0) thì MA
2
+ MB
2
nhỏ nhất.
(
khi đó, ta có
min(MA
2
+ MB
2
) = OA
2
+ OB
2
= (9 + 25 + 25) + (25 + 9 + 49) = 142)
32)
Dự bị 1
- B- 2007
Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho các điểm
(
)
(
)
2;0;0 , 0; 3;6A M -
.
a
) Chứng minh rằng mặt phẳng
(
)
2 9 0
+ - =P : x y
tiếp xúc với mặt cầu tâm M bán kính
MO. Tìm to
ạ độ tiếp điểm .
b
) Vi
ết phương trình mặt phẳng (Q) chứa A, M và cắt các trục
Oy,
Oz t
ại các điểm tương
ứng B,
C sao cho
3=
OABC
V
(đ
.v.t.t ).
Bài giải:
a)
Theo giả thiết
(
)
(
)
(
)
2;0;0 , 0; 3;6 , 0;0;0A M O-
.
Bán kính mặt cầu
(
)
2
2
3 6 3 5= = - + =R MO
.
Khoảng cách từ tâm M của mặt cầu đến mặt phẳng (P):
2 9 0x y+ - =
(
)
(
)
0 6 9
15
d , 3 5
5 5
- -
= = = =M P R
Vậy (P) tiếp xúc với mặt cầu tâm M bán kính MO
.
Phương trình đường thẳng d qua M và vuông góc với mặt phẳng (P) là:
3
3 2
1 2
6
6
=
ì
+
ì
=
ï ï
Û = - +
í í
ï ï
=
=
î
î
x t
x y
y t
z
z
(t Î R)
Thế vào phương trìn
h (P) ta có:
(
)
2 2 3 9 0 3t t t+ - - = Û =
Chuyên đề HÌNH GIẢI TÍCH TRONG KHÔNG GIAN
Luyện thi Đại học 2013
Giáo viên:
LÊ BÁ B
ẢO
()
T
ổ Toán THPT Phong Điền
16
V
ậy tọa độ tiếp điểm I của mặt cầu với mặt phẳng (P) là
(
)
3;3;6
t
.
b)
G
ọi b là tung độ của B, c là cao độ của điểm C
.
Vì
(
)
2;0;0A OxÎ
nên phương trình (Q):
1
2
+ + =
x y z
b c
Ta có
(
)
0; 3;6M -
Î
mặt phẳng (yOz) nên:
3 6
1 6 3
- + = Û - =b c bc
b c
(1)
Ta lại có
1 2 1
. . 3
3 3 2 3
= = = =
OABC OBC
bc
V OA S bc
Þ
9=bc
(2)
Từ (1) và (2) ta có
9 9
hay
6 3 9 6 3 9
= = -
ì ì
í í
- = - = -
î î
bc bc
b c b c
3
3 hay
2
6
ì
= -
ï
Û = =
í
ï
= -
î
b
b c
c
V
ậy có 2 mặt phẳng (Q) có phương trình là:
1
2 3 3
+ + =
x y z
hoặc
2
1
2 3 6
- - =
x y z
.
33)
Dự bị 1
- D-2007 C
ho đường thẳng
3 2 1
:
2 1 1
- + +
= =
-
x y z
d
và
mp
(
)
P : 2 0
x y z+ + + =
.
a
) Tìm giao điểm M của d và P .
b
) Vi
ết phương trình
( )D Ì P
sao cho
D ^
d
và
(
)
d , 42M D =
.
Bài giải:
a)
Tìm giao điểm M của đường thẳng d và mặt phẳng (P)
Phương trình số của d:
3 2
2
1
= +
ì
ï
= - +
í
ï
= - -
î
x t
y t
z t
có
vec tơ chỉ phương là
(
)
2;1; 1a = -
Thế vào phương trình (P):
(
)
(
)
(
)
(
)
3 2 2 1 2 0 1 1; 3;0t t t t M+ + - + + - - + = Û = - Þ -
.
M
ặt phẳng (Q) chứa d và vuông góc (P) có vectơ pháp tuyến là
(
)
, 2; 3;1
Q P
n a n
é ù
= = -
ë û
Suy ra phương trình mặt phẳng (Q) chứa d và vuông góc (P) là:
(
)
(
)
(
)
(
)
: 2 1 3 3 1 0 0 2 3 11 0
Q x y z x y z- - + + - = Û - + - =
b
) Phương trình đường thẳng (d') hình chiếu của d
lên mp(P) là:
d':
2 0
2 3 11 0
+ + + =
ì
í
- + - =
î
x y z
x y z
có
vectơ chỉ phương
(
)
'
4;1; 5
d
a
= -
Þ
Phương trình tham số của d':
1 4
3
5
= +
ì
ï
= - +
í
ï
= -
î
x t
y t
z t
Trên d' tìm điểm N sao cho MN =
42
. Vì
(
)
' 4 1; 3 ; 5N d N t t tÎ Þ + - + -
.
Q
P
D
N
M
d
d'
Chuyên đề HÌNH GIẢI TÍCH TRONG KHÔNG GIAN
Luyện thi Đại học 2013
Giáo viên:
LÊ BÁ B
ẢO
()
T
ổ Toán THPT Phong Điền
17
(
)
(
)
2 2
2 2
4 5 42 42= + + - = =MN t t t t
2
1
1
1
=
é
Þ = Û
ê
= -
ë
t
t
t
* V
ới
(
)
2
1 5; 2; 5t N= Þ - -
Đường thẳng
D
1
qua N
1
nằm trong (P), vuông góc d' có vectơ chỉ phương
(
)
(
)
1
'
, 6;9; 3 3 2; 3;1
P d
a n a
D
é ù
= = - - = - -
ë û
.
V
ậy phương tr
ình
D
1
:
5 2 5
2 3 1
- + +
= =
-
x y z
* Với
(
)
2
1 3; 4;5t N= - Þ - -
Đường thẳng
D
2
qua N
2
nằm trong (P), vuông góc d' có vectơ chỉ phương
(
)
2
'
, 3 2; 3;1
P d
a n a
D
é ù
= = - -
ë û
Vậy phương trình
D
2
:
3 4 5
2 3 1
+ + -
= =
-
x y z
34)
D
ự bị 1
-
D-2007 Trong không gian
v
ới hệ toạ độ Oxyz, cho mp
(P)
:
2 2 1 0
x y z- + - =
và 2
đư
ờng thẳng
1 2
1 3 5 5
: ; : .
2 3 2 6 4 5
x y z x y z
d d
- - - +
= = = =
- -
a
) Vi
ết phương trình mặt phẳng (Q) chứa
1
d
và (Q) vuông góc với (P).
b
) Tìm các
điểm
1 2
, N dÎ ÎM d
sao cho MN /
/ (P) và cách (P) m
ột khoảng bằng 2.
Bài giải:
a) d
1
đi qua
(
)
1;3;0A
và có
vectơ chỉ phương
(
)
2; 3;2a = -
.
Mặt phẳng (P) có PVT
(
)
1; 2;2
P
n = -
Mặt phẳng (Q) chứa d
1
và
^ (P) nên (Q) có
vectơ pháp tuy
ến
(
)
, 2; 2; 1
Q P
n a n
é ù
= = - - -
ë û
V
ậy (Q) qua A có vectơ pháp tuyến
(
)
2; 2; 1
Q
n = - - -
nên phương tr
ình (Q):
(
)
(
)
(
)
2 1 2 3 1 0 0 2 2 8 0x y z x y z- - - - - - = Û + + - =
b
) Phương tr
ình trình tham số d
1
:
1 2
3 3
2
= +
ì
ï
= -
í
ï
=
î
x t
y t
z t
. Do
(
)
1
1 2 ;3 3 ;2M d M t t tÎ Þ + -
Phương trình tham số d
2
:
5 6 '
4 '
5 5 '
= +
ì
ï
=
í
ï
= - -
î
x t
y t
z t
. Do
(
)
2
5 6 ';4 '; 5 5 'M d N t t tÎ Þ + - -
Vậy
(
)
6 ' 2 4;4 ' 3 3; 5 ' 2 5MN t t t t t t= - + + - - - -
. Mặt phẳng (P) có PVT
(
)
1; 2;2
P
n = -
Vì MN // (P)
. 0Û =
P
MN n
(
)
(
)
(
)
1 6 ' 2 4 2 4 ' 3 3 2 5 ' 2 5 0 '
Û - + - + - + - - - = Û = -t t t t t t t t
Ta l
ại có khoảng cách từ MN đến (P) bằng d(M, P) vì
MN // (P)
(
)
(
)
1 2 2 3 3 2 2 1
2
1 4 4
+ - - + -
=
+ +
t t t
6 12 6 1
6 12 6
6 12 6 0
- + = =
é é
Û - + = Û Û
ê ê
- + = - =
ë ë
t t
t
t t
* V
ới
(
)
(
)
1 1
1 ' 1 3;0;2 , 1; 4;0 .t t M N= Þ = - Þ - -
Chuyờn HèNH GII TCH TRONG KHễNG GIAN
Luyn thi i hc 2013
Giỏo viờn:
Lấ B B
O
()
T
Toỏn THPT Phong in
18
* V
i
(
)
(
)
1 1
0 ' 0 1;3;0 , 5;0; 5 .t t M N= ị = ị -
35) A- 2006
Trong khụng gian v
i h to Oxyz, cho hỡnh lp phng ABCD.A'B'C'D' vi
(
)
(
)
(
)
(
)
0;0;0 , 1;0;0 , 0;1;0 , ' 0;0;1 .A B D A
G
i M v N ln lt l trung im ca AB v CD.
a
) Tớnh khong cỏch gia hai ng thng A'C v MN.
b
) Vit phng trỡnh mp cha A'C v to vi mt phng
(Oxy)
mt gúc
a
bi
t
1
cos
6
a
=
Bi gii:
a
) G
i (P) l mt phng cha AC v song song vi MN. Khi ú:
(
)
(
)
(
)
d ' , d , .=A C MN M P
Ta cú:
(
)
(
)
(
)
1 1
1;1;0 , ;0;0 , ;1;0 ' 1;1; 1 , 0;1;0
2 2
ổ ử ổ ử
ị = - =
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
C M N A C MN
(
)
' , 1;0;1
ộ ự
ị =
ở ỷ
A C MN
.
Mt phng (P) i qua im
(
)
' 0;0;1
A
, cú vec t phỏp tuyn l
(
)
1;0;1
=
n
, cú
phng t
rỡnh l:
(
)
(
)
(
)
1. 0 0. 0 1. 1 0 1 0- + - + - = + - =x y z x z
.
Vy
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1
0 1
1
2
d ' , d ,
2 2
1 0 1
+ -
= = =
+ +
A C MN M P
.
b
) G
i mt phng cn tỡm l (Q):
(
)
2 2 2
0 0+ + + = + + >ax by cz d a b c
.
Vỡ (Q) i qua
(
)
' 0;0;1A
v
(
)
1;1;0C
nờn:
0
0
+ =
ỡ
= - = +
ớ
+ + =
ợ
c d
c d a b
a b d
.
Do ú, phng trỡnh ca (Q) cú dng:
(
)
(
)
0.
+ + + - + =ax by a b z a b
Mt phng (Q) cú vec t phỏp tuyn
(
)
; ;= +
n a b a b
, mp
(Oxy) cú vect phỏp tuy
n
(
)
0;0;1=
k
.
Vỡ gúc gia (Q) v (Oxy) l
a
m
1
cos
6
a
=
nờn
(
)
1
cos ,
6
n k
=
(
)
(
)
(
)
2
2 2
2
2 2
2
1
6 2
2
6
a b
a b
a b a b ab
b a
a b a b
+
= -
ộ
= + = + +
ờ
= -
ở
+ + +
Vi
2
= -a b
, ch
n
1
= -b
,
c mt phng
(
)
1
: 2 1 0 + - =Q x y z
Vi
2= -b a
, chn
1=a
, c mt phng
(
)
2
: 2 1 0.
- - + =Q x y z
36)
B-2006
Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho im
(
)
0;1;2A
v
hai ng thng:
1 2
1
1 1
: 1 2 ; :
2 1 1
2 .
x t
x y z
d y t d
z t
= +
ỡ
- +
ù
= - - = =
ớ
-
ù
= +
ợ
a
) Vit phng trỡnh mt phng (P) qua A ,ng thi so
ng song
vi
1
d
v
2
d
.
b
) Tỡm to im N thuc
1
d
v i
m M thuc
2
d
sao cho ba i
m A,
M,
N thng hng
.
Bi gii:
a
) Vect ch
phng ca
1
d
v
2
d
ln lt l:
(
)
1
2;1; 1= -
u
v
(
)
2
1; 2;1= -
u
.
Chuyờn HèNH GII TCH TRONG KHễNG GIAN
Luyn thi i hc 2013
Giỏo viờn:
Lấ B B
O
()
T
Toỏn THPT Phong in
19
ị
Vect phỏp tuy
n ca (P) l: Vect
[
]
(
)
1 2
, 1; 3; 5 .= = - - -
n u u
Vỡ (P) qua
(
)
(
)
0;1;2 : 3 5 13 0.
ị + + - =A P x y z
Do
(
)
(
)
1 2
0;1; 1 , 1; 1;2
- ẻ - ẻB d C d
nhng
(
)
,
ẽB C P
nờn
(
)
1 2
, //
d d P
.
Vy phng trỡnh mt phng cn tỡm l (P):
3 5 13 0+ + - =x y z
.
b
) Vỡ
1 2
, ẻ ẻM d N d
nờn
(
)
(
)
2 ;1 ; 1 , 1 ; 1 2 ;2+ - - + - - +M m m m N n n n
.
(
)
(
)
(
)
2 ; ; 3 , 1 ; 2 2 ;
, 2 6 6; 3 3 3; 5 5 .
ị = - - = + - -
ộ ự
ị = - - - - - - - - - -
ở ỷ
AM m m m AN n n n
AM AN mn m n mn m n mn m
A, M, N th
ng hng
(
)
(
)
, 0 0, 1 0;1; 1 , 0;1;1 .
ộ ự
= = = - ị -
ở ỷ
AM AN m n M N
37) D-2006
Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho im
(
)
1;2;3A
v hai ng thng:
1 2
2 2 3 1 1 1
: ; :
2 1 1 1 2 1
x y z x y z
d d
- + - - - +
= = = =
- -
a
) Tỡm ta im A' i xng vi im A qua ng thng
1
d
.
b
) Vit phng trỡnh ng thng
D
i qua A, vuụng gúc vi
1
d
v c
t
2
d
.
Bi gii:
a
) M
t phng
(
)
a
i qua
(
)
1;2;3A
v vuụng
gúc v
i
1
d
, cú phng trỡnh l:
(
)
(
)
(
)
2 1 2 3 0 2 3 0 - - + - = - + - =x y z x y z
Ta giao im H ca
1
d
v
(
)
a
l nghim ca h:
(
)
0
2 2 3
1 0; 1;2
2 1 1
2 3 0
2
=
ỡ
- + -
ỡ
= =
ù ù
= - ị -
-
ớ ớ
ù ù
- + - =
=
ợ
ợ
x
x y z
y H
x y z
z
Vỡ A i xng vi A qua
1
d
nờn H l trung im ca AA
(
)
' 1; 4;1 .ị - -A
b
) Vỡ
D
i qua A, vuụng gúc vi
1
d
v c
t
2
d
, nờn
D
i qua giao im B ca
2
d
v
(
)
a
.
T
a giao im B ca
2
d
v
(
)
a
l nghim ca h:
(
)
2
1 1 1
1 2; 1; 2
1 2 1
2 3 0
2
=
ỡ
- - +
ỡ
= =
ù ù
= - ị - -
-
ớ ớ
ù ù
- + - =
= -
ợ
ợ
x
x y z
y B
x y z
z
.
Vect ch phng ca
D
l:
(
)
1; 3; 5= = - -
u AB
.
Phng tr
ỡnh ca
D
l:
1 2 3
.
1 3 5
- - -
= =
- -
x y z
38)
D
b 1
-
A- 2006
Trong khụng gian v
i h to Oxyz,
cho hỡnh l
ng tr ng ABC.A'B'C'
cú
(
)
(
)
(
)
(
)
0;0;0 , 2;0;0 , 0;2;0 , ' 0;0;2 .A B C A
a
) Chng minh A'C vuụng gúc vi BC'.
Vit phng trỡnh mt phng (ABC').
b
) Vi
t phng trỡnh hỡnh chiu vuụng gúc ca ng thng B'C' trờn mt phng (ABC').
39)
D b 2
- A- 2006 Trong khụng gian Oxyz,
cho mt phng
(
)
: 3 2 4 0
x y z
a
+ - + =
v hai
i
m
(
)
(
)
4;0;0 , 0;4;0A B
.Gi I l trung im ca on thng AB.
a
) Tỡm to giao im ca ng thng AB vi mt phng
( )
a
.
Chuyên đề HÌNH GIẢI TÍCH TRONG KHÔNG GIAN
Luyện thi Đại học 2013
Giáo viên:
LÊ BÁ B
ẢO
()
T
ổ Toán THPT Phong Điền
20
b
) Xác định toạ độ K sao cho KI vuông góc với mặt phẳng
( )
a
,
đồng thời K cách đều gốc
to
ạ độ O và mặt phẳng
( )
a
.
40)
D
ự bị 1
-
B- 2006 Tron
g không gian v
ới hệ tọa độ Oxyz
,
cho hai đư
ờng thẳng
:
1 2
1
3 1
: 1 ; :
1 2 1
2
x t
x y z
d y t d
z
= +
ì
- -
ï
= - - = =
í
-
ï
=
î
a
) Viết phương trình mặt phẳng chứa đường thẳng d
1
và song song với đường d
2
.
b
) Xác đ
ịnh điểm A trên d
1
và điểm B
trên d
2
sao cho đoạn AB có độ dài nhỏ nhất .
41)
Dự bị
2 - B- 2006
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz ,cho
mp
(
)
P : 2 2 5 0
x y z- + + =
và
các đi
ểm
(
)
(
)
0;0;4 , 2;0;0 .A B
a
) Viết phương trình hình chiếu vuông góc của đường thẳng AB trên mặt phẳng (
P).
b
) Viết phương trình mặt cầu đi qua O,
A,
B và tiếp xúc với mặt phẳng (P)
.
42)
Dự bị 1
- D-2006 Tron
g không gian với hệ toạ độ Oxyz
, cho mp(P):
4 3 11 26 0x y z- + - =
và
hai đường thẳng
1 2
3 1 4 3
: ; d : .
1 2 3 1 1 2
x y z x y z
d
- + - -
= = = =
-
a
) Chứng minh rằng d
1
và d
2
chéo nhau .
b
) Viết phương trình đường thẳng
( )D Ì P
, đồng thời cắt cả d
1
và d
2
.
43) A-2005
Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho đường thẳng
1 3 3
:
1 2 1
- + -
= =
-
x y z
d
và
mặt phẳng
(
)
P : 2 2 9 0
x y z+ - + =
.
a) Tìm to
ạ độ điểm I thuộc d sao cho khoảng cách từ I đến mặt phẳng (P) bằ
ng 2.
b) Tìm toạ độ giao điểm A của đường thẳng d và mặt phẳng (P)
.
Vi
ết phương trình tham
số của đường thẳng
D
nằm trong mặt phẳng (P), biết
D
đi qua A và vuông góc với d.
Bài giải:
a) Phương trình tham số của d:
1
3 2
3
x t
y t
z t
= -
ì
ï
= - +
í
ï
= +
î
.
Ta có:
(
)
(
)
(
)
2 2
1 ; 3 2 ;3 , ,
3
d
t
I d I t t t I P
- +
Î Þ - - + + =
(
)
(
)
4
, 2 1 3
2
d
t
I P t
t
=
é
Þ = Û - = Û
ê
= -
ë
V
ậy có hai điểm
(
)
(
)
1 2
3;5;7 , 3; 7;1 I I- -
.
b) Vì
(
)
1 ; 3 2 ;3
A d A t t tÎ Þ - - + +
.
Ta có
(
)
(
)
(
)
(
)
2 1 3 2 2 3 9 0 1A P t t t tÎ Û - + - + - + + = Û =
Vậy
(
)
0; 1;4A -
.
M
ặt phẳng (P) có vectơ pháp tuyến
(
)
2;1; 2 .n = -
Đường thẳng d có vectơ chỉ phương
(
)
1;2;1 .u = -
Vì
(
)
PD Ì
và
d
D ^
nên
D
có vectơ chỉ phương
[
]
(
)
, 5;0;5u n u
D
= =
.
Chuyờn HèNH GII TCH TRONG KHễNG GIAN
Luyn thi i hc 2013
Giỏo viờn:
Lấ B B
O
()
T
Toỏn THPT Phong in
21
Phng trỡnh tham s ca
: 1
4
x t
y
z t
=
ỡ
ù
D = -
ớ
ù
= +
ợ
44) B-2005
Trong khụng gian vi h to Oxyz, cho hỡnh lng tr ng ABC.
A
1
B
1
C
1
vi
(
)
(
)
(
)
(
)
1
0; 3;0 , 4;0;0 , 0;3;0 , 4;0;4 .
A B C B-
a) Tỡm to cỏc nh A
1
, C
1
. Vit phng trỡnh mt cu cú tõm l A v tip xỳc vi mt
ph
ng (BCC
1
B
1
).
b) Gi M l trung im ca A
1
B
1
. Vit phng trỡnh mt phng (P) i qua im A, M v
song song vi BC
1
. Mt phng (P) ct ng thng A
1
C
1
ti im N. Tớnh di
MN.
Bi gii:
a)
(
)
(
)
(
)
(
)
1 1 1
0; 3;4 , 0;3;4 4;3;0 , 0;0;4 A C BC BB- ị = - =
.
Vec t phỏp tuyn ca
(
)
1 1
BCC B
l
(
)
1
, 12;16;0n BC BB
ộ ự
= =
ở ỷ
.
Phng trỡnh mt phng
(
)
1 1
BCC B
:
(
)
12 4 16 0 3 4 12 0x y x y- + = + - =
.
Bỏn kớnh mt cu:
(
)
(
)
1 1
2 2
12 12
24
,
5
3 4
dR A BCC B
- -
= = =
+
.
Phng trỡnh mt cu
:
(
)
2
2 2
576
3
25
x y z+ + + =
.
b) Ta cú:
(
)
1
3 3
2; ;4 , 2; ;4 , 4;3;4 .
2 2
M AM BC
ổ ử ổ ử
- = = -
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
Vect phỏp tuyn ca (P) l
(
)
1
, 6; 24;12
P
n AM BC
ộ ự
= = - -
ở ỷ
.
Phng tr
ỡnh (P):
(
)
6 24 3 12 0 4 2 12 0
x y z x y z- - + + = + - + =
.
Ta th
y
(
)
(
)
4;0;0 .
B Pẽ
Do ú (P) i qua A, M v song song vi
1
BC
.
Ta cú:
(
)
1 1
0;6;0AC =
. Phng trỡnh tham s ca ng thng
1 1
AC
l:
0
3
4
x
y t
z
=
ỡ
ù
= - +
ớ
ù
=
ợ
(
)
1 1
0; 3 ;4N AC N tẻ ị - +
. Vỡ
(
)
N Pẻ
nờn
(
)
0 4 3 8 12 0 2.t t+ - + - + = =
Vy
(
)
(
)
(
)
2
2 2
3 17
0; 1;4 2 0 1 4 4
2 2
N MN
ổ ử
- ị = - + - + + - =
ỗ ữ
ố ứ
.
45) D-2005 Trong khụng gian Oxyz, cho
1 2 1
:
1
3 1 2
- + +
= =
-
x y z
d
v
2
2 0
:
3 12 0
+ - - =
ỡ
ớ
+ - =
ợ
x y z
d
x y
a) Chng minh rng d
1
v d
2
song song vi nhau
.
Vi
t phng trỡnh mt phng (P) cha c
hai ng thng d
1
v d
2
.
b) Mt phng to d Oxy ct hai ng thng d
1
, d
2
ln lt ti cỏc im
A, B.
Tớnh din
tớch tam giỏc OAB (O l gc to ).
Bi gi
i:
a)
1
d
i qua
(
)
1
1; 2; 1M - -
v cú vect ch phng
(
)
1
3; 1;2u = -
.
2
d
cú vect ch phng l
(
)
2
1 1 1 1 1 1
; ; 3; 1;2
3 0 0 1 1 3
u
- -
ổ ử
= = -
ỗ ữ
ố ứ
.
Chuyờn HèNH GII TCH TRONG KHễNG GIAN
Luyn thi i hc 2013
Giỏo viờn:
Lấ B B
O
()
T
Toỏn THPT Phong in
22
Vỡ
1 2
u u
=
v
1 2 1 2
//
M d d dẽ ị
.
Mt phng (P) cha
2
d
nờn phng trỡnh cú dng:
(
)
(
)
(
)
2 2
2 3 12 0 0 . x y z x y
a b a b
+ - - + + - = + >
Vỡ
(
)
(
)
(
)
1
1 2 1 2 1 6 12 0 2 17 0
M P
a b a b
ẻ - + - + - - = + =
.
Chn
17 2.
a b
= ị = -
Phng trỡnh (P) l:
15 11 17 10 0.x y z+ - - =
b) Vỡ
, 0
A B
A B Oxz y yẻ ị = =
.
Vỡ
1
A dẻ
nờn
(
)
1 2 1
5 5;0; 5
3 1 2
A A
A A
x z
x z A
- +
= = ị = = - ị - -
-
.
(
)
2
2 0 12
12;0;10
12 0 10
B B B
B B
x z x
B d B
x z
- - = =
ỡ ỡ
ẻ ị ị
ớ ớ
- = =
ợ ợ
(
)
(
)
(
)
5;0; 5 , 12;0;10 , 0; 10;0 OA OB OA OB
ộ ự
= - - = ị = -
ở ỷ
.
Lỳc ú:
1 1
, .10 5
2 2
OAB
S OA OB
D
ộ ự
= = =
ở ỷ
(.v.d.t)
46)
D
b A 1
-
2005 Trong khụng gian Oxyz,
cho 3 i
m
(
)
(
)
(
)
1;1;0 , 0;2;0 , 0;0;2 .
A B C
a)
Vi
t phng trỡnh mt phng (P) qua gc ta O v vuụng gúc vi BC.
Tỡm t
a giao
im ca AC vi mt phng (P).
b)
Ch
ng minh tam giỏc
ABC l tam giỏc vuụng.
Vi
t phng trỡnh mt cu ngoi tip t
di
n OABC.
Bi gi
i:
a)Ta cú
(
)
0; 2;2BC = -
. Mt phng (P) qua
(
)
0;0;0O
v vuụng gúc v
i BC cú phng trỡnh l
0. 2 2 0 0- + = - =x y z y z
Ta cú
(
)
1; 1;2AC = - -
, phng trỡnh tham s ca AC l
1
1
2
= -
ỡ
ù
= -
ớ
ù
=
ợ
x t
y t
z t
.
Th
phng trỡnh
(AC) vo
phng trỡnh mp
(P). Ta cú
1
1 2 0
3
- - = =t t t
. Th
1
3
=t
vo
phng tr
ỡnh
(AC) ta cú
2 2 2
; ;
3 3 3
M
ổ ử
ỗ ữ
ố ứ
l giao im ca AC vi mp(P)
.
b) Vi
(
)
1;1;0A
,
(
)
0;2;0B
,
(
)
0;0;2C
. Ta cú:
(
)
1;1;0AB = -
,
(
)
1; 1;2AC = - -
ị
. 1 1 0
= - = ^
AB AC AB AC
ị
D
ABC
vuụng ti A
Ta
d
thy
DBOC
cng vuụng ti O. Do ú A, O nhỡn on BC di 1 gúc vuụng. Do ú A, O
nm trờn mt cu ng kớnh BC,
cú
tõm I l trung im ca BC. Ta d dng tỡm c
(
)
0;1;1
I
v
2 2
1 1 2
= + =R
.
Vy pt mt cu ngoi tip t din OABC l :
(
)
(
)
2 2
2
1 1 2
+ - + - =x y z
47)
D b A 2
-2005 Trong khụng gian Oxyz,
cho 3 im
(
)
(
)
(
)
2;0;0 , 0;4;0 , 0;0;4A C S
.
a) Tỡm
ta im B thuc mp(
Oxy) sao cho
t giỏc OABC l hỡnh ch nht. Vit
phng tr
ỡnh mt cu qua 4 im O, B, C, S.
Chuyên đề HÌNH GIẢI TÍCH TRONG KHÔNG GIAN
Luyện thi Đại học 2013
Giáo viên:
LÊ BÁ B
ẢO
()
T
ổ Toán THPT Phong Điền
23
b) Tìm tọa độ điểm
1
A
đ
ối xứng với điểm A qua đường thẳng SC.
Bài giải:
a)
T
ứ giác OABC là hình chữ nhật
Þ
=
OC AB
Þ B(2;4;0)
* Đo
ạn OB có trung điểm là
(
)
1;2;0
H
.
Đi
ểm
H c
hính là tâm đư
ờng tròn ngoại tiếp tam giác
vuông OBC. Vì A, O, C cùng nhìn SB dưới một góc vuông nên trung điểm I(1;2;2) là tâm mặt
cầu và bán kính R =
1 1
4 16 16 3
2 2
= + + =SB
,
Vậy phương trình mặt cầu là
(
)
(
)
2 2
2
1 2 ( 2) 9
- + - + - =x y z
b)
(
)
0;4; 4
SC = -
ch
ọn
(
)
0;1; 1-
là
vectơ ch
ỉ phương của SC.
Pt tham số đường thẳng SC
:
0
4
=
ì
ï
=
í
ï
= -
î
x
y t
z t
Mp(P) qua
(
)
2;0;0A
và vuông góc v
ới SC có phương trình là
:
(
)
0 2 0 0- + - = Û - =x y z y z
Th
ế phương trình
tham
s
ố của SC và phương trình
(P)
2tÞ =
và suy ra
(
)
0;2;2M
.
Gọi
(
)
1
; ;A x y z
là đi
ểm đối xứng với A qua SC.
Có M là trung đi
ểm của
1
AA
nên
2 2.0 2
0 2.2 4
0 2.2 4
+ = = -
ì ì
ï ï
+ = Þ =
í í
ï ï
+ = =
î î
x x
y y
z z
Vậy
(
)
1
2;4;4A -
48)
D
ự bị B
-
1 2005 Trong không gian Oxyz, cho
1
:
1 1 2
= =
x y z
d
và
2
1 2
:
1
= - -
ì
ï
=
í
ï
= +
î
x t
d y t
z t
a) Xét v
ị trí tương đối của
1
d
và
2
d
.
b) Tìm tọa độ các điểm M thuộc
1
d
và N thu
ộc
2
d
sao cho đư
ờng thẳng MN song song với
m
ặt phẳng (P)
:
0
- + =x y z
và độ dài đọan
2MN =
.
Bài giải:
a)
1
d
qua
(
)
0,0,0
O
và có vectơ chỉ phương
(
)
1,1,2=
a
2
d
qua
(
)
1;0;1B -
và có vectơ chỉ phương
(
)
2;1;1b = -
Ta có:
(
)
, 1; 5;3a b
é ù
= - -
ë û
,
(
)
1;0;1OB = -
1 2
, . 1 3 4 0 , a b OB d d
é ù
Þ = + = ¹ Û
ë û
chéo nhau
b)
(
)
1
'; ';2 '
M d M t t tÎ Þ
;
(
)
2
1 2 ; ;1
N d N t t tÎ Þ - - +
(
)
2 ' 1; '; 2 ' 1MN t t t t t t= - - - - - +
. Vì MN // (P)
(
)
1; 1;1
p
MN nÛ ^ = -
. 0 2 ' 1 ' 2 ' 1 0Û = Û - - - - + + - + =
p
MN n t t t t t t
'Û = -t t
.
Chuyờn HèNH GII TCH TRONG KHễNG GIAN
Luyn thi i hc 2013
Giỏo viờn:
Lấ B B
O
()
T
Toỏn THPT Phong in
24
(
)
(
)
2 2
2
' 1 4 ' 1 3 ' 2
= - + + - =MN t t t
(
)
2
' 0
14 ' 8 ' 2 2 2 ' 7 ' 4 0
4
'
7
=
ộ
ờ
- + = - =
ờ
=
ở
t
t t t t
t
* Vi
' 0t =
ta cú
(
)
(
)
0;0;0
M O P ẻ
(
lo
i
)
* Vi
4
'
7
=t
ta cú
4 4 8 1 4 3
; ; ; ; ;
7 7 7 7 7 7
M N
ổ ử ổ ử
-
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
49)
D b B
-2 2005 Trong khụng gian Oxyz,
cho im
(
)
5;2; 3M -
v mp(P):
2 2 1 0+ - + =x y z
.
a) Gi
1
M
l hỡn
h chiu ca M
trờn
mt phng (P). Xỏc nh ta im
1
M
v tớnh
di
an
1
MM
.
b)
Vit phng trỡnh mt phng (Q) i qua M v cha ng thng:
1 1 5
2 1 6
- - -
= =
-
x y z
.
Bi gii:
a) Tỡm
1
M
l h/c ca M lờn mp (P)
. Mp (P) cú
vect phỏp tuyn
(
)
2;2; 1n = -
P
hng tr
ỡnh tham s
1
MM
qua M v
(
)
^
P
l
5 2
2 2
3
= +
ỡ
ù
= +
ớ
ù
= - -
ợ
x t
y t
z t
Th vo p
h
ng
trỡnh(P):
(
)
(
)
(
)
2 5 2 2 2 2 3 1 0
+ + + - - - + =t t t
18 9 0 2
+ = = -t t
.
Vy
(
)
(
)
1 1
1; 2; 1
MM P Mầ = - -
Ta cú
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1
5 1 2 2 3 1 16 16 4 36 6= - + + + - + = + + = =MM
b) ng thng
1 1 5
:
2 1 6
- - -
D = =
-
x y z
i qua A(1;1;
5) v cú
vect phỏp tuyn
(
)
2;1; 6a = -
Ta cú
(
)
4;1; 8AM = -
.
Mt phng (Q) i qua M, cha
D
mp (Q) qua A cú
vect phỏp tuy
n
l
(
)
, 2;8;2AM a
ộ ự
=
ở ỷ
hay
(
)
1;4;1
n
ờn Phng trỡnh
(Q):
(
)
(
)
(
)
5 4 2 3 0
- + - + + =x y z
4 10 0 + + - =x y z
.
50)
D
b D
-
1 2005
Trong khụng gian v
i h ta
Oxyz
,
cho lng tr
ng
1 1 1
OAB.O A B
vi
(
)
(
)
(
)
1
2;0;0 , 0;4;0 , 0;0;4A B O
.
a) Tỡm ta cỏc im
1 1
, A B
. Vit phng trỡnh mt cu qua 4 i
m O, A, B,
1
O
.
b) G
i M l trung im ca AB.
M
t phng (P) qua M vuụng gúc vi
1
O A
v ct
OA,
1
OA
ln lt ti N, K . Tớnh di on
KN.
Bi gii:
a) Vỡ
(
)
(
)
1 1
2;0;4
AA Oxy A^ ị
(
)
(
)
1 1
0;4;4
BB Oxy B^ ị
Vit phng trỡnh mt cu (S) qua O, A, B, O
1
Gi phng trỡnh mt cu (S):
2 2 2
2 2 2 0+ + - - - + =x y z ax by cz d
Chuyờn HèNH GII TCH TRONG KHễNG GIAN
Luyn thi i hc 2013
Giỏo viờn:
Lấ B B
O
()
T
Toỏn THPT Phong in
25
Vỡ
(
)
0ẻ ị =O S d
(
)
4 4 0 1ẻ ị - = ị =A S a a
(
)
16 8 0 2ẻ ị - = ị =B S b b
v
(
)
1
16 8 0 2ẻ ị - = ị =O S c c
V
y (S) cú tõm
(
)
1;2;2
I
.
Ta cú
2 2 2 2
= + + -
d a b c R
ị
2
1 4 4 9= + + =R
Vy pt mt cu (S) l:
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1 2 2 9
- + - + - =x y z
b) Tớnh KN
Ta cú
(
)
1,2,0M
,
(
)
1
2,0, 4= -
O A
Mp(P) qua
M vuụng gúc v
i
1
O A
nờn nhn
1
O A
hay
(
)
1;0; 2
-
lm vect phỏp tuy
n.
ị
phng tr
ỡnh
(P):
(
)
(
)
(
)
1 1 0 2 2 0 0x y z- + - - - =
(P):
2 1 0- - =x z
PT tham s OA l
0
0
=
ỡ
ù
=
ớ
ù
=
ợ
x t
y
z
.
Th
vo phng trỡnh
(P):
(
)
(
)
1 0 1 1,0,0- = ị = ị ầ =t t OA P N
Phng trỡnh tham s
1
OA
l:
0
2
=
ỡ
ù
=
ớ
ù
=
ợ
x t
y
z t
vi
(
)
1
2;0;4OA =
hay (1;0;2) l
vect ch phng
.
Th
vo phng trỡnh
(P):
1
4 1 0
3
- - = ị = -t t t
(
)
1
1 2
;0;
3 3
OA P K
ổ ử
ị ầ = - -
ỗ ữ
ố ứ
V
y
(
)
2 2
2
1 2 20 20 2 5
1 0 0 0
3 3 9 3 3
ổ ử ổ ử
= + + - + + = = =
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
KN
51)
D
b D
2005
Trong khụng gian v
i h ta Oxyz
, cho
hỡnh l
p phng ABCD.A
1
B
1
C
1
D
1
vi
(
)
(
)
(
)
1
0;0;0 , 2;0;0 , 0;2;2
A B D
.
a) Xỏc nh ta cỏc im cũn li ca hỡnh lp phng ABCD.A
1
B
1
C
1
D
1
.
Gi M l trung
i
m ca BC
.
Ch
ng minh rng hai mt phng (
AB
1
D
1
) v (
AMB
1
) vuụng gúc nhau.
b) Chng minh rng t s khang cỏch t im N thuc ng thng AC
1
(N A) ti 2
mt phng (
AB
1
D
1
) v (AMB
1
) khụng ph thuc vo v trớ ca im N.
Bi gii
:
a)
Ta cú
(
)
(
)
(
)
0,0,0 ; 2,0,0 ; 2,2,0
A B C
;D(0;2;0),
(
)
(
)
(
)
(
)
1 1 1 1
0,0,2 ; 2,0,2 ; 2,2,2 ; 0,2,2
A B C D
Mp
(
)
1 1
AB D
cú cp VTCP l:
(
)
1
2,0,2=
AB
,
(
)
1
0,2,2=
AD
ị mp
(
)
1 1
AB D
cú 1 PVT l
(
)
1 1
1
, 1, 1,1
4
ộ ự
= = - -
ở ỷ
u AB AD
mp
(
)
1
AMB
cú cp VTCP l:
(
)
2,1,0
=
AM
,
(
)
1
2,0,2
=
AB
v
(
)
2,1,0M