Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Cụm và từ vựng ECO 1 2 4 phần 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.3 KB, 1 trang )

Written by Đào Mạnh Cường
WORD MEAN
+ Once ==> 70% Đáp án đúng
+ Regularly/quickly ==> quickly chọn
+ finally
+ currently
+ recently
+ consistently
+ flexibility
+ already
+ (Un)usually
+ Primarily/primary
+ Present/Represent
+ Cụm Office supplies
+ 5 từ đuôi “al” là Danh từ cần nhớ:
- potential
- removal
- renewal
- arrival
- proposal
- approval
==> Xuất hiện 90% ở đáp án là đáp án đúng.
Nếu có 2 đáp án trên trùng nhau thì ==> DỊCH
các đáp án trạng từ khác LOẠI
Be close to Ving = Be about to V
Cụm: Move quickly
task ==> routine
Survey ==> conduct
Record ==> hours/samples/expenese
postpone until + trạng từ chỉ thời gian
Throughout ==> the year/the month/the day


Be Aware of
Be eligible for/to V

×