Tải bản đầy đủ (.ppt) (43 trang)

Bài giảng internet net 1 lần

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (833.39 KB, 43 trang )

INTERNET – LỚP 1
Nội dung
Mobile Internet1
Mobile Broadband – Fast Connect2
Webmail, Email ĐT, Fastmail, Bizmail3
Thảo luận và hỏi đáp4
Tổng quan về mạng Mobifone 2G-3G
TỔNG QUAN VỀ MẠNG MOBIFONE
2G-3G

M ng Mobifone 2G:ạ

Công ngh GSM,ệ

D i băng t n 900 MHz/ 1800 MHz; ả ầ

D ch v c b n đ c cung c p là tho i và tin nh n ng n. Bên c nh ị ụ ơ ả ượ ấ ạ ắ ắ ạ
đó đ s d ng đ c các d ch v trên n n data c a m ng GSM 2G, ể ử ụ ượ ị ụ ề ủ ạ
đi n tho i c n đ c h tr tính năng:ệ ạ ầ ượ ỗ ợ

GPRS: t c đ t 56 kbit/s -114 kbit/s.ố ộ ừ

EDGE: t c đ t 114 kbit/s – 236.8kb/s; t i đa 384 kbit/s.ố ộ ừ ố
TỔNG QUAN VỀ MẠNG MOBIFONE
2G-3G (tt)

M ng Mobifone 3G: ạ

Công ngh W-CDMA, chu n UMTS ệ ẩ

D i băng t n 2100 MHzả ầ



V n s d ng đ c các d ch v 2G + videocall, Mobile TV và các ẫ ử ụ ượ ị ụ
d ch v phong phú s d ng trên n n data t c đ cao ị ụ ử ụ ề ố ộ

Tùy theo đi n tho i h tr và các y u t m ng, có th đ t đ c ệ ạ ỗ ợ ế ố ạ ể ạ ượ
t c đ truy c p d li u t i đa trên lý thuy t nh sau:ố ộ ậ ữ ệ ố ế ư

3G: 384 kb/s

3.6 Mb/s ho c 7,2 Mbit/s (công ngh HSPDA; trên sóng ặ ệ
đi n tho i s có ch H hay 3,5G)ệ ạ ẽ ữ
Đ NH NGHĨA D CH VỊ Ị Ụ

Mobile Internet: là d ch v truy c p Internet b ng ị ụ ậ ằ
sim Mobifone thông th ng có đăng ký dataườ

Mobile Broadband: là d ch v là d ch v truy c p ị ụ ị ụ ậ
Internet b ng sim Mobifone đăng ký gói c c Fast ằ ướ
connect (tr sau/tr tr c)- không s d ng đ c ả ả ướ ử ụ ượ
tho iạ
Các tình huống kết nối
2
ĐTDĐ
Máy tính có cổng USB
hay khe cắm Simcard
USB Data card/ Thiết bị
Fast Connect
Wifi 3G
Yêu cầu: Simcard có mở dịch vụ Data
CÁC B C H NG D N D CH VƯỚ ƯỚ Ẫ Ị Ụ


B c 1: đăng ký d ch vướ ị ụ

B c 2: cài đ t c u hình đi n tho iướ ặ ấ ệ ạ

B c 3: l a ch n gói c cướ ự ọ ướ

B c 4: l u ý ướ ư
B c 1: ĐĂNG KÝ D CH Vướ Ị Ụ
N i ộ
dung
Câu l nh SMSệ USSD *090# Portal CH/ĐLC
Đăng

Cách 1: g i 994 ử
GPRS_+ ho cặ DK_Gprs
Mi n phíễ
L n l t ch n các ầ ượ ọ
s 5, 6, 1 theo cây ố
menu
200đ/l n g i l nhầ ử ệ
Ti n ích ệ
online/Cài
đ t t ặ ự
đ ngộ /Đăng
ký hay H y ủ
s d ng ử ụ
Mobile
Internet
và làm theo

h ng d n.ướ ẫ
ch áp ỉ
d ng cho ụ
thuê bao
tr sau. ả
Cách 2: g i ử 999
DATA_ON
200đ/tin
H yủ
G i tin 994:ử
GPRS _ - ho cặ HUY_GPRS
Mi n phíễ
Không đ cượ
B c 2: CÀI Đ T C U HÌNH ướ Ặ Ấ
MOBILE INTERNET
Câu l nh SMSệ
USSD
*090#
Portal
T ng đài 994: mi n phí ổ ễ
GPRS
L n l t ch n các ầ ượ ọ
s 5, 6, 1 theo cây ố
menu
200đ/l n g i l nhầ ử ệ
B1: Đăng nh pậ
B2: Ti n ích ệ
online/Cài đ t t ặ ự
đ ngộ / cài đ t wap, ặ
ch n lo i máy ọ ạ

đang s d ng và ử ụ
g i v đi n tho i ử ề ệ ạ
T ng đài 999: ổ
200đ/tin

CAIDAT_DATA

CAUHINH_DATA
•SET_DATA
CÀI Đ T T Đ NG Ặ Ự Ộ
Bư c 2: CÀI Đ T C U HÌNH ớ Ặ Ấ
MOBILE INTERNET
Thông s chung:ố
Tên cài đ t: ặ Mobi-gprs-wap (tên tuỳ ch n, đ t tên b t kỳ) ọ ặ ấ
Trang ch : (đ a ch trang ch tuỳ ch n, có th ủ ị ỉ ủ ọ ể
nh p 1 trang b t kỳ làm trang ch ) ậ ấ ủ
Ki u k t n i (ho c c ng): ể ế ố ặ ổ N i liên t c (ho c 9201) ố ụ ặ
Sóng mang: GPRS
K t n i an toàn: ế ố t tắ
Đ a ch IP: ị ỉ 203.162.21.107
Tên thuê bao: mms (tên thuê bao có th không c n nh p - đ tr ng) ể ầ ậ ể ố
M t mã: ậ mms (m t mã có th không c n nh p - đ tr ng) ậ ể ầ ậ ể ố
Đi m truy c p GPRS: ể ậ m-wap
CÀI Đ T NHÂN CÔNG Ặ
Bước 3: cung cấp cước phí
1
Tổng cước = giá gói cước + giá vượt định mức
Tên gói
cước
Cước

Lưu lượng miễn
phí
Mức cước thanh toán tối đa
của MobiGold trong 1 chu
kỳ cước
Ghi chú
Gói cước có tốc độ truy cập tối đa 1 Mbit/s
M0
(gói mặc
định)
10đ/10kB 0 MByte
1.000.000đ
Phù hợp khi KH
thỉnh thoảng
mới truy cập
M5
5.000đ/30
ngày
5 MBytes
900.000đ
Phù hợp khi KH
truy cập đều
nhưng dung
lượng không
nhiều lắm hoặc
máy KH không
hỗ trợ tốc độ
cao
M10
10.000đ/30

ngày
25 MBytes
M25
25.000đ/30
ngày
100
MBytes
M50
50.000đ/30
ngày
300
MBytes
B c 3: cung c p giá c cướ ấ ướ
Gói cước có tốc độ truy cập tối đa 3,6 Mbit/s
D1 8.000đ/ngày 100 MBytes
900.000đ
Nên sử dụng khi
máy hỗ trợ tốc
độ 1Mb/s-3.6
Mb/s hoặc có
nhu cầu truy cập
nhiều
D7
35.000đ/7
ngày
300 MBytes
D30
120.000đ/30
ngày
1 GByte

500.000đ
Gói cước có tốc độ truy cập tối đa 7,2 Mbit/s
Surf1 12.000đ/ngày 250 Mbyte
900.000đ
Nên sử dụng khi
máy hỗ trợ tốc
độ 7.2 Mb/s trở
lên hoặc có nhu
cầu truy cập
nhiều
Surf7
80.000đ/7
ngày
1 GByte
Surf30
225.000đ/30
ngày
3,5 GBytes
500.000đ
Tên gói
cước
Cước Lưu lượng miễn phí
Mức cước thanh toán tối đa của
MobiGold trong 1 chu kỳ cước
Ghi chú
Tổng cước = giá gói cước + giá vượt định mức
KI M TRA GÓI C CỂ ƯỚ
Câu l nh g i ệ ử
999
Lo i góiạ N i dung ph n h iộ ả ồ

Tin Ti ng ế
Vi t: ệ
KT_DATA
Ho cặ
KIEMTRA_
DATA
Gói M0
Quy khach dang su dung goi M0. Cuoc su dung: 10 VND/
10KB
Lo i gói ạ
khác
Quy khach dang su dung goi Dung luong mien phi con
lai tam tinh MB/ Dung luong vuot goi tam tinh: MB.
Han su dung den hh:mm:ss, dd/mm/yyyy. Cuoc vuot
goi VND/ 10KB.
Tin Ti ng ế
Anh:
CHECK_DA
TA
Ho cặ
CK_DATA
Gói M0
You are using Mobile Internet Package M0. Tarriff: 10
VND/ 10KB
Lo i gói ạ
khác
You are using Mobile Internet Package Estimated
available package usage: MB/ Estimated over-package
usage: MB. Validity is up to hh:mm:ss, dd/mm/yyyy.
Over-package tarriff: VND/ 10 KB

Lưu ý
Mobile Internet
1
o
T t c gói áp d ng cho tr sau và tr tr cấ ả ụ ả ả ướ
o
Đăng ký/ hu : có hi u l c ngayỷ ệ ự
o
Gói D1, D7, Surf1, Surf7: h t hi u l c gói, không gia h n ti p >ế ệ ự ạ ế tính
c c M0ướ
o
Gói M5, M10, M25, M50, D30, Suft30: h t hi u l c gói > gia h n ế ệ ự ạ
ti p> ế tr ti n gói c c m iừ ề ướ ớ
o
Đ i v i tr tr c: tr tài kho n th ng tr c, n u không đ s tr ố ớ ả ướ ừ ả ưở ướ ế ủ ẽ ừ
ti p qua tài kho n chínhế ả
Lưu ý
Mobile Internet
1
o
Tr tr c<>tr sau: gói c c Mobile Internet b huả ướ ả ướ ị ỷ
o
Tr tr c <> tr tr c : gói c c Mobile Internet v n có hi u l cả ướ ả ướ ướ ẫ ệ ự
o
Khoá 1 chi u không s d ng đ c. Khi m 2 chi u ti p t c s d ng ề ử ụ ượ ở ề ế ụ ử ụ
(n u còn gói)ế
o
Khoá 2 chi u: gói c c Mobile Internet b huề ướ ị ỷ
o
Tr sau s d ng D30 hay Suft 30 b khoá 1chi u: c c TB gói tính ả ử ụ ị ề ướ

theo ngày s d ng = (TB gói * ngày s d ng)/30ử ụ ử ụ
o
TB đã đăng ký gói c c Mobile Internet thì không đ c đăng ký gói ướ ượ
Business 5, Business 30
Chuyển đổi gói cước
Mobile Internet
1
Gói cũ Gói
m iớ
Qui đ nhị L u ýư
M5, M10 M25,
M50 -Tr toàn b c c thuê bao ả ộ ướ
gói m iớ
- Th i h n s d ng tính ờ ạ ử ụ
theo gói m iớ
- Gói m i có hi u l c ngay ớ ệ ự
khi chuy n thành côngể
- Dung l ng mi n phí còn ượ ễ
l i, đ c c ng vào gói m iạ ượ ộ ớ
M25 M50
M5, M10,
M25, M50
D30,
Surf30
- Dung l ng mi n phí còn ượ ễ
l i m tạ ấ
Các tình hu ng ố
chuy n đ i khácể ổ
Có hi u l c khi gói cũ h t hi u l cệ ự ế ệ ự
DOI_DATA_ Tên gói cước mới, gửi 999

Và soạn, Y, gửi 999
Truy cập Internet
Mobile Internet
1
Tìm vào biểu tượng truy cập web của điện thoại –
còn được gọi là trình duyệt (thông thường có hình
quả địa cầu), thuê bao có thể truy cập vào trang chủ
đã cài đặt hoặc nhập một địa chỉ web bất kỳ để truy
cập Internet
Phím truy cập nhanh

Phím truy cập nhanh này có tác dụng truy cập ngay
đến địa chỉ đã được cài đặt làm trang chủ trước đó:
- Nokia: bấm và giữ phím số 0.
- Motorola: bấm phím có hình quả địa cầu.
- Sony Ericsson: bấm phím có hình quả địa cầu.
- Samsung: bấm và giữ phím số "i móc" (thường nằm
giữa các phím chức năng).
Mobile broadband – Fast connect
2
Thiết bị Fastconnect
STT Thiết bị Giá (đơn vị: VNĐ) Hệ điều hành tương thích Ghi chú
1 EG162G
1.090.000
+ 15.000 hòa mạng
Windows 2000, XP, Vista,
MAC
USB 2G
2 MF627
1.250.000

+ 15.000 hòa mạng
Windows 2000, XP, Vista
USB 2G/3G
3.6 Mbps
3 E1800
1.699.000
+ 15.000 hòa mạng
Windows 2000, XP, Vista
USB 2G/3G
7.2 Mbps
4 MF633
1.699.000
+ 15.000 hòa mạng
XP, Vista
USB 2G/3G
7.2 Mbps
Lưu ý: liên hệ cửa hàng trước vì đa số hết hàng
THUÊ BAO FASTCONNECT TR SAU-7.2 Mb/sẢ
Tên
gói
Thuê bao tháng
(đ/chu kỳ)
Dung
lượng
miễn phí
Dữ liệu ngoài gói
Chưa
VAT
Đã VAT Cước
Mức cước tối đa phải

thanh toán
FC1 109.091 120.000 2,3GB
65 đ/MB
(0,63đ/10 KBytes)
500.000đ/chu kỳ cước
FC2 209.091 230.000 5,5GB
FC3 163.636 180.000 4GB
FC4 72.727 80.000 1,3GB

C c phí Data:ướ

C c nh n tin:ướ ắ

Nh n tin ng n: ắ ắ theo quy đ nh hi n hành đ i v i thuê bao tr sauị ệ ố ớ ả

Nh n tin cho các CP (8x, 9x ): ắ c c nh n tin cho các t ng đài CP ướ ắ ổ
hi n hành. ệ

Th t c: ủ ụ nh hòa m ng 1 thuê bao tr sau bình th ngư ạ ả ườ

Phí hòa m ng: ạ 15.000đ
Mobile Broadband
Gói cước dành cho trả trước PFC72-7.2 Mb/s
1
Thông tin
chung
Cước phí Các dịch vụ khác

Thủ tục đăng
ký: như thuê

bao trả trước
thông thường

Thời hạn sử
dụng: theo quy
định của MQ
Data SMS
Được sử dụng:
- Gọi 18001090
- M2U: tr TK chính ừ
- M2D: tr TK chính ừ
65 đ/MB
(0,63đ/10
KB)
(tr tk ừ
th ng ưở
tr c)ướ
Theo cước
Mobicard:
- trong nước:tr ừ
TK th ng ưở
tr cướ
- quốc tế: tr ừ
TK chính tr cướ
Không được sử
dụng:
- Gọi/nhận cuộc gọi
- Các dịch vụ GTGT
còn lại


T tr tr c thông th ng:ừ ả ướ ườ

So n tin ạ PFC g i ử 900

Khi nh n đ c ph n h i, so n ậ ượ ả ồ ạ Y g i ử 900 (mi n phí) ễ

Tạm thời không cho phép chuyển đổi:

Từ thuê bao FC trả sau, thuê bao MobiGold sang FC trả trước.

Từ FC trả trước sang:

Thuê bao MobiGold.

Thuê bao FC trả sau
Mobile Broadband-Fastconnect-
Gói cước trả trước: chuyển đổi gói cước
1
Mobile broadband – Fast connect
Kiểm tra gói cước
2
Câu l nh g i ệ ử
999
N i dung ph n h i ộ ả ồ
Tr tr cả ướ
N i dung ph n h iộ ả ồ
Tr sauả
KT_FC Ho c ặ
KIEMTRA_FC
Quy khach dang su dung

dich vu Fast Connect tra
truoc. Cuoc su dung:
VND/ 10KB
Quy khach dang su dung goi FC X.
Dung luong mien phi con lai tam
tinh MB/ Dung luong vuot goi tam
tinh: MB. Han su dung den
hh:mm:ss, dd/mm/yyyy. Cuoc vuot
goi VND/ 10KB.
CHECK_FC
Ho c ặ CK_FC
You are using Prepaid
Fast Connect. Tarriff:
VND/ 10KB
You are using Fast Connect Package X.
Estimated available package
usage: MB/ Estimated over-package
usage: MB. Validity is up to hh:mm:ss,
dd/mm/yyyy. Over-package
tarriff: VND/ 10 KB
Mobile broadband – Fast connect
2
Cài đặt
- Thiết bị FC có kèm theo hướng dẫn cài đặt. Cụ thể lần
đầu tiên để sử dụng dịch vụ thì cần được cài đặt driver cho
thiết bị (driver đã được tích hợp trong thiết bị FC)
- Gắn sim vào thiết bị FC, theo hướng dẫn được in trên
thiết bị FC.
- Gắn thiết bị FC (đã có thẻ sim) vào cổng giao tiếp USB
của máy tính.


Hệ thống sẽ tự nhận thiết bị và quá trình cài đặt bắt đầu

Lưu ý : tắt các chương trình duyệt virus trước khi tiến
hành cài đặt
Mobile broadband – Fast connect
2
Sử dụng
Chọn biểu tượng
Chọn “Connect”
Kết nối thành công
Webmail
Email –tóm tắt dịch vụ
3
Để gửi và nhận e-mail, người sử dụng cần dùng trình
duyệt Web truy cập vào địa chỉ Website của nhà cung
cấp dịch vụ, sử dụng account đã được cung cấp để
kiểm tra e- mail và thực hiện các dịch vụ e-mail thông
thường
- Từ điện thọai di động, chọn dịch vụ Web (hay trình duyệt
Internet khác), nhập địa chỉ mail cần truy cập, nhập user và
pass của mail. Sử dụng tương tự như sử dụng e-mail trên máy
vi tính.
- Ví dụ:
Muốn sử dụng mail của yahoo thì vào địa chỉ:
/>Muốn sử dụng mail của gmail thì vào địa chỉ:

Web mail Pop3/imap4 Fastmail Bizmail
Đăng nh p ậ
trong trang

web cung c p ấ
mail
Cài đ t h p ặ ộ
mail trong máy
ĐTDĐ (gi ng ố
Outlook)
Cài đ t h p mail ặ ộ
trong ng d ng Ứ ụ
Fastmail/ web-
wap Fastmail
Cài đ t mail ặ
trong ng ứ
d ng Mail for ụ
Exchange c a ủ
máy Nokia
C c phíướ Tr c c Data ả ướ
m i l n truy ỗ ầ
c pậ
Tr c c Data ả ướ
cho 1 l n nh n ầ ậ
mail m iớ
Tr c c thuê ả ướ
bao ngày
Lo i mailạ T t cấ ả Ch nh ng mail theo giao th c ỉ ữ ứ
Pop3/Imap4
C u hìnhấ Mobile
Internet
Mobile Internet Fatsmail
Đ c đi mặ ể Nh n tin nh n ậ ắ
thông báo khi có

mail m iớ

×