Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 3 ĐỀ SỐ 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (55.1 KB, 2 trang )

Phòng gd &đt kim sơn
Trờng tiểu học KIM TN
Đề thi học kỳ I môn tiếng anh lớp 3
Năm học 2009-2010
(Thời gian làm bài 40 phút không kể thời gian giao đề)
Full name:
Class: 3 .
I. Circle the odd one out( Khoanh vào từ không cùng nhóm). (2 đ)
1. hi hello Alan
2. sister family brother
3. am are meet
4. I you Nam
5. his her she
6. mother father member
7. nice hi hello
8. she he hi
9. I am is
10.is meet listen
II. Complete the dialogue (Hoàn thành hội thoại). (2 đ)
1.
Mai: Whats that?
Oanh: ____________ my school.
Mai: Oh, its ______ . Whats its name?
Oanh: Its _____________Primary School.
2.
You: Hello, Peter. ______________?
Peter: Hi, ____ . Im fine, And how are you?
You: _______ , thanks. Nice to meet you.
Peter: __________________ too.
III. Write the respons (Viết câu đáp lại). (2 đ)
A:Hello.


B
A:Whats your name?
B: .
A: How are you?
B:
A: Goodbye.
B:
IV. Read and match (Em đọc và ghép các câu trong cột B phù hợp với nội dung các câu trong cột.
(2 đ)
A B
1. How are you?
a. Bye. See you later.
2. Hello. b. Hello. Im Mai.
3. Nice to meet you. c. Fine, thanks.
4. Goodbye. d. Hi.
5. Hi. Im Lili. e. Nice to meet you too.
1. 2. . 3. . 4. . 5. .
V. Reorder the words to make sentences (Sắp xếp các từ thành câu). (2 đ)
1. am/ Lien/ Hello/ I.
2. Con Thoi/it/School/is/Primary
3. is/this/new/my/school
4. you / nice/ to/ too/ meet.
5. my/she/is/friend. .

×