Tải bản đầy đủ (.doc) (22 trang)

Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành cơ khí

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (208.39 KB, 22 trang )

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH “CƠ KHÍ” (P1)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
マイナスドライバー Tô vít 2 cạnh
プラスドライバー Tô vít 4 cạnh
ボックスドライバー Tô viít đầu chụp
バール(小・大 Sà cầy
サンダー Máy mài
だがね Cái đục
ニッパ Kìm cắt
ペンチ Kìm điện
ラジオペンチ Kìm mỏ nhọn
ハンマ(ポンチ) . Búa
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10


点検ハンマ Búa kiểm tra
リッチハンマ . Búa nhựa
モンキハンマ Mỏ lết
スパナー Cờ lê
組みスパナー Bộ cớ lê
コンパス Compa
しの . Dụng cụ chỉnh tâm
ラジットレンチ Cái choòng đen
ポンチ Chấm dấu
平やすり・半丸やすり・三角 Rũa to hcn
1
2
3
4
組み六角 Bộ chìa văn lục lăng
逆タップ Mũi khoan taro
タップハンドル Tay quay taro
ドリル khoan bê tông
5
6
7
8
9
10
ソケトレンチ Cái choòng
タッパ Taro ren
ジグソー Mắt cắt
ジェットタガネ Máy đánh xỉ
シャコ . Ê to
スケール・巻尺 Thước dây

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
けんまき Máy mài đầu kim
ぶんどき Thước đo độ
スコヤー Ke vuông
水準器 Thước đo mặt phẳng
イヤーがん Súng bắn khí
ノギス Thước kẹp cơ khí
グリスポンプ Bơm dầu
かなきりバサミ Kéo cắt kim loại
ひずみ Cong, xước
彫刻 Khắc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
精密は計る đo chính xác

寸法 Kích thước
ノギス Thước cặp
平ワッシャー Long đen
ねじ Vít
ボルト Bulông
ローレット Chốt khóa
ブレーカ Áptomát
トランス Máy biến áp
10 ヒューズ Cầu chì
[TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT] – TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH “CƠ KHÍ”
(P2)
[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Cơ khí” (P2)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
リレ Role
コンタクトリレー Roơle congtắcto
ダクト Ống ren
サーマル Rơle nhiệt
ソケット Đế rơle
コネクタ Đầu nối
メーター Ampe kế
電線ランプ Đèn báo nguồn

底板 Mặt đáy
即板 Mặt cạnh
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
天板 Nóc
プリングワッシャ Lonh đen có đệm
ナット Đai ốc
インシュロック Dây thit
ストリッパ Kìm rút dây
圧着遊具 Kìm bóp cốt
被服付端子><端子 Cốt có vỏ bọc
スプレーガン Bình phun
スプリング Vòng đệm
圧祝空気 Khí nén
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
コンプレッサー Máy nén khí
リベック Súng bắn đinh
ボックスレンチ Dụng cụ tháo mũi khoan
ジグソー Cưa tay
歯 Lưỡi cưa
ポンチ Vạch dấu
エアサンダー Máy mài
ピット Piston
電気半田ごて Máy hàn điện
両口スパナー Cờ lê 2 đầu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
かなきりのこ Cưa cắt kim loaị
ダガネ Đột
やすり Dũa
ノギス Thước cặp
マイクロメーター Panme
じょうばん Bàn móp
トースカン Đài vạch

ブロック Khối V V
ピッチゲージ Thước hình bánh răng
パイプカッター Dao cắt ống
パイプレンチ Kìm vặn ống nước
1
2
3
4
ワイヤブラシュー Bàn chải sắt
油さし Vịt dầu
まんりき Mỏ cặp
かじゃ Dụng cụ tạo gờ
5
6
7
8
9
10
11
12
へら Dao bay
かんな Dụng cụ bào
両刃のこ Dao 2 lưỡi
さげふり Quả dọi
すいじゅんき máy đo mặt phẳng bằng nước
トーチランプ Đèn khò
スコップ Xẻng
はけ Chổi sơn
Bảng cân đối Kế toán Tiếng Nhật.
* Balance sheet:

I. ASSETS:
し さ ん
資産 Tài Sản
I.1 Current asset
りゅうどうしさん
流動資産 Tài Sản Lưu Động
Cash on hand
て も と げ ん き ん
手元現金/
て も
手持ち
げんきん
現金 tiền mặt
Cash in bank
よ き ん げ ん き ん
預金現金 tiền gửi ngân hàng
Promisery notes, bill of exchange
う け と り て が た
受取手形 hối phiếu
Receivables
うりかけきん
売掛金/
みしゅうきん
未収金 phải thu của khách hàng (phải thu)
Prepayments 前払い・前渡金 các khỏan trả trước
suspense payment 仮払い tạm ứng
allowance for bad debt 貸倒引立て金 dự phòng nợ khó đòi
raw material 材料 nguyên vật liệu
Tools (unused consumables) 道具・未使用消耗品 công cụ, dụng cụ
Inventories 製品・商品・棚卸資産 hàng tồn kho

I.2 Long term asset 固定資産 Tài Sản Cố Định
Tangible fixed assets: 有形固定資産 Tài sản cố định hữu hình
Plants, equipment 建物・物件・機械・設備 nhà xưởng, thiết bị, máy móc
(Depreciation, accumulated depr.) (減価償却費・累計減価償却費) (khấu
hào, khấu hao lũy kế)
Intangible fixed assets 無形固定資産 Tài sản cố định vô hình
Bonds, stocks 有価証券 trái phiếu, cổ phiếu
Land used right 土地使用権 quyền sử dụng đất
Licenses, patents 特許使用権 quyền sở hữu trí tuệ
II. LIABILITIES AND EQUITIES  負債及び資本 Nợ Và Vốn Chủ Sở Hữu
II.1 Liabilities 負債 Nợ
Short term liabilities 短期負債 Nợ ngắn hạn
Short term loans 短期借入金 vay ngắn hạn
Payables to suppliers 買掛金 phải trả nhà cung cấp
Unpaid taxes 未払い租税 thuế phải trả
Other payables 未払い金 các khỏan phải trả khác
Longterm labilities 長期負債 Nợ dài hạn
Longterm loans 長期借入金 vay dài hạn
Bonds 社債 trái phiếu
Mortgages 担保ローン khoản vay có thế chấp
financial lease 長期ファイナンスリース thuê tài chính dài hạn
II.2 Owner’s equity 資本 Vốn Chủ Sở Hữu
Owner’s capital 資本金 vốn góp
(withdrawal) (引き出し) (phần rút vốn)
Retained earnings 剰余利益 lợi nhuận để lại
Unsolved income 準備利益・未処理利益 lợi nhuận chua xử lý
Undistributed income 未配当利益 lợi nhuận chưa phân phối
Bonus Allowance 賞与積立金 quỹ dự phòng thưởng nhân viên
Welfare allowance 厚生積立金 quỹ phúc lợi
3.2 Income Statement (損益計算書): also refered to as profit or loss

statement, reports on a company’s results of operations over a period of time
Gross sales 売上高 Doanh Thu Gộp
(sales returns, sales discount) (売上返品・売上割引) (hàng trả về, giảm giá
hàng bán)
Net sales 純売上高 doanh thu thuần –
See more at Cost Of Goods Sold 売上原価 Chi Phí Hàng Bán
Raw materials 原材料費 chi phí nguyên vật liệu
Directlabour’s labour 直接人件費 chi phí nhân công trực tiếp
Unpaid bonus 未払い賞与金 thưởng nhân viên
Fuel expense 燃料費 chi phí nhiên liệu
Processing fee 加工費 chi phí gia công
Consumables 消耗費 chi phí tiêu hao
Tools 道具
Depreciations 減価償却費 chiphí khấu hao
Factory rental expenses 工場レンタル chi phí thuê nhà máy
Water, gas, electricity 光熱費 chiphí điện, nước
Gross Margin Profit 売上総利益 Lợi Nhuận Gộp
Sales expenses 販売費 Chi phí bán hàng
Salaries 人件費 chi phí nhân công
Unpaid bonus 未払い賞与 thưởng nhân viên
Depreciations 減価償却費 chi phí khấu hao
Advertising expenses 宣伝費 chi phí quảng cáo
Promotion expenses 販促費 chi phí khuyến mãi
Rebate for agents リベート thưởng đại lý
Freight (carrying out expenses) 運搬費 chi phí vận chuyển
General &Administration expenses 一般管理費 Chi Phí Quản Lý Chung
Sales operating profit 営業利益 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
Finacial incomes 金融利益 lợi nhuận từ hoạt động tài chính
Finacial expenses 金融費用 chi phí của các hoat động tài chính
Operating profits 経常利益 Lợi nhuận từ HĐKD và tài chính

Other loss 雑損失 tổn thất khác
Other incomes 雑収入 thu nhập khác
Income before taxes 税引き前利益 Lợi Nhuận Trước Thuế
Từ vựng tiếng Nhật lĩnh vực chứng khoán
1.証券保管振替機構 - Trung tâm lưu giữ chứng khoán
2.外国為替市場 - Thị trường hối đoái
3. 前払うひよう - Chi phí trả trước
4.偽造株券 - Cổ phiếu giả
5.預金市場 - Thị trường nợ
6.優先株式 - Cổ phiếu ưu đãi
7.実質株主報告 - Báo cáo cổ đông thực chất
8.株主総会 - Hội đồng cổ đông
9.利益幅 - Biên lợi nhuận
10.償還手形 - Hối phiếu hoàn trả
11.総資産利益率 - Hệ số thu nhập trên tài sản
12. 額面株式 - Cổ phiếu có giá trị danh nghĩa
13. 株主資本利益率/自己資本利益率 - Hệ số thu nhập trên vốn cổ
phần
14. 株主代表訴訟 - Luật tố tụng bòi thường của cổ đông
15. 投下資本利益率 - Hệ sồ thu nhập trên đầu tư
16. 新株発行 - Phát hành cổ phần mới
17. 自己株式 - Cổ phiếu quĩ
18. 安定株主 -Cổ đông ổn định
19. 貿易決済協定 - Hiệp định mua bán và thanh toán
20. サイレント株主 - Cổ đông im lặng
21. 倉荷証券 - Biên lai kho, giấy chứng nhận lưu kho
22. 一株株主 - Cổ đông nắm 1 cổ phiếu
23. 船荷証券 - Vận đơn
24. 利潤証券 - Chứng khoán sinh lãi
25. 新株予約権 - Quyền mua cổ phiếu mới ở giá xác định

26. 為替手形 - Hối phiếu
27. 新株引受権付社債 - Trái khoán có giấy chứng nhận mua cổ
phiếu
28. 有価証券 - chứng khoán có giá
29. ストックオプション - Quyền lựa chọn mua cổ phiếu công ty
phát hành
30. 割引料 - phí chiết khấu
31. 市場自由流通株券 - Cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường
32. 転換社債 - Trái phiếu có thể chuyển đổi
33. 無額面株式 - Cổ phiếu không mệnh giá
34. 証券取引委員会 - Ủy ban giao dịch chứng khoán
35. 額面株 - Giá trị cổ phiếu
36. 紙切れになった株券 - Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
37. 株価指数 - Chỉ số chứng khoán
38. 市場自由流通株券 - Cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường
39. 発行済株式総数 - Tổng số cổ phiếu lưu hành trên thị trường
40. 生命保険証券 - Chứng khoán bảo hiểm nhân thọ
41. 授権株式総 - Số cổ phiếu ủy quyền
42. 株式公開 - Cổ phiếu công khai
43. 公社債ブロ-カ-Người môi giới trái phiếu
44. 延長公社債 - Trái phiếu gia hạn
45. 株価の急激な上昇 - Giá cổ phiếu tăng đột biến
46. 公社債の評価 - Đánh giá về trái phiếu
47. 株式取引で発生した損失 - Lỗ (thiệt hại, tổn thất) từ hoạt động
giao dịch cổ phiếu
48. 日本公社債研究所 - Viện nghiên cứu trái phiếu Nhật Bản
49. 株で儲ける(損する)- Kiếm lời từ cổ phiếu (lỗ vì cổ phiếu)
50. 株式(発行)市場 - Thị trường (phát hành) cổ phiếu
KINH DOANH - THƯƠNG MẠI .
• 相手 ( あいて ): đối tác

• 赤字( あかじ ): lỗ, thâm hụt thương mại
• 黒字 ( くろじ ) : lãi, thặng dư
• 改( あらた )める: sửa đổi; cải thiện; thay đổi
• 粗利益 ( あらりえき ): tổng lợi nhuận
• カテゴリー: nhóm, loại, hạng
• 案 ( あん ) : dự thảo; ý tưởng; đề xuất; phương án
• 加減 ( かげん ): sự giảm nhẹ; sự tăng giảm; sự điều chỉnh
• 適当( てきとう )な加減(かげん): sự điều chỉnh hợp lý
Từ vựng tiếng Nhật về Ngân hàng
口座, こうざ (kouza) Account tài khoản
2 金額, きんがく (kingaku) Amount of money Số tiền
3 現金自動預払機, げんきんじどうよはらいき (genkin jidou yoharaiki)
ATM (Automatic Teller Machine) ATM (máy rút tiền tự động)
4 平均所得, へいきんしょとく (heikin shotoku) Average income thu nhập
bình quân
5 残高, ざんだか (zandaka) Balance cân bằng
6 残高照会, ざんだかしょうかい (zandaka shoukai) Balance inquiry vấn tin
số dư
7 銀行, ぎんこう (ginkou) Bank ngân hàng
8 銀行手数料, ぎんこうてすうりょう (ginkou tesuuryou) Bank charges phí
ngân hàng
9 銀行支店, ぎんこうしてん (ginkou shiten) Bank branch chi nhánh ngân
hàng
10 現金, げんきん (genkin) Cash tiền mặt
11 銭箱, ぜにばこ (zeni bako) Cash box hộp tiền
12 出納係, すいとうかかり (suitou kakari) Cashier thu ngân
13 安い, やすい (yasui) Cheap giá rẻ
14 小切手帳, こぎってちょう (kogittechou) Chequebook Chequebook
15 小切手, こぎって (kogitte) Cheque séc
16 硬貨, こうか (kouka) Coin đồng xu

17 消費税, しょうひぜい (shouhizei) Consumption tax thuế tiêu thụ
18 偽札, にせさつ (nise satsu) Counterfeit money tiền giả
19 クレジットカード (kurejitto ka-do) Credit card thẻ tín dụng
20 通貨, つうか (tsuuka) Currency tiền tệ
21 両替, りょうがえ (ryougae) Currency exchange thu đổi ngoại tệ
22 デビットカード (debitto ka-do) Debit card thẻ ghi nợ
23 借金, しゃっきん (shakkin) Debt nợ
24 預金, よきん (yokin) Deposit tiền gửi
25 割引, わりびき (waribiki) Discount giảm giá
26 寄付, きふ (kifu) Donation tặng
27 経済, けいざい (keizai) Economy nền kinh tế
28 (値段が)高い, (ねだんが)たかい ((nedan ga) takai) Expensive đắt
29 外貨預金, がいかよきん (gaika yokin) Foreign currency deposit Tiền gửi
ngoại tệ
30 外国為替, がいこくかわせ (gaikoku kawase) Foreign exchange ngoại hối -
See more at:
TỪ VỰNG TIẾNG CHUYÊN NGHÀNH KỸ THUẬT
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật Điện tử
(技術専用語)
1- アースせん(アース線、earth wire): Dây điện âm, dây mát
2 - IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất
3 - あいず (合図, sign):   dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
4 - あえん(亜鉛, zinc):   kẽm, mạ kẽm
5 - 赤チン(mercurochrome):   thuốc đỏ (dược học)
6 - あかちんさいがい(赤チン災害, minor injury):   chỗ bị tổn hại
không quan trọng, lỗi nhỏ
7 - あくえいきょう( 悪影響 , a bad influence): ảnh hưởng xấu
8 - あくしゅうかん(悪習慣, a bad habit) thói quen xấu
9 - アクセプタ (acceptor): chất nhận (vật lý, hóc học)
10 - アクチュエータ ( actuator): chất kích thích, kích động, khởi động

11 - あそびくるま (遊び車、 idle pulley,idle wheel): puli đệm, bánh
xe đệm, bánh xe dẫn hướng
12 - あつさ(厚さ、 thickness):  độ dầy
13 - あっしゅくくうき (圧縮空気、compressed air):  khí nén, khí ép
14 - あっしゅくコイルばね(圧縮コイルばね、compressivecoil spring):
sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
15 - あっしゅくりょく (圧縮力、compressive force):   lực áp điện
16 - あつでんげんしょう (圧電現象、piezo phenomenon): hiện tượng
áp điện
17 - あつりょくかく (圧力角、pressure angle) : góc chịu áp lực, góc
ép
18 - あつりょくすい CongDongNhatNgu0 re switch): công tắc điện ápb
19 - あつりょくせいぎょべ (圧力制御弁、pressurecontrol valve): van
điều chỉnh điện áp
20 - あつりょくそんしつ (圧力損失、pressure loss):  tổn hao áp
lực
21 - あなあけ (穴明け、drilling):  khoan lỗ
22 - アナログかいろ (アナログ回路、analog circuit): vòng tương tự,
vòng điện toán
23 - アナログコンピューター (analog computer): máy điện toán (dùng
các định lượng vật lý để thể hiện con số)
24 - アナログしんごう (アナログ信号、analog signal): tín hiệu tương
tự
25 - あぶらあな (油穴、oil hole): lỗ dầu, miệng ống dầu
26 - あぶらといし (油砥石、oil stone): đá mài
27 - あぶらみぞ (油溝、oil groove): đường rãnh dầu
28 - あらけずり (荒削り、roughing): sự gia công, gọt r ũa, mài
29 - あらめ (荒目、bastard) vật gây khó chịu, vướng mắc, không
hợppháp
30 - アルミニウム (aluminium): nhôm (chất nhôm)

31 - あわだち (泡立ち、foaming): sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
32 - アンギュラじくうけ  (アンギュラ軸受、angular contact
bearing): trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc
33 - アンギュラたまじくう (アンギュラ玉軸受、angular ball bearing):
ổ bi cứng
34 - あんぜんギャップ (eế 全ギャップ、safety gap): độ hở an toàn,
khe hở an toàn, khoảng cáchan toàn
35 - あんぜんけいすう (安全係数、afety factor): hệ số an toàn, nhân
tố an toà
36 - あんぜんそうち (安全装置、 safety device): thiết bị an toàn
37 - あんぜんたいさく (安全対策 、a measure of safety): đối sách
an toàn
仕様書 しようしょ thông số kỹ thuật
1 技術仕様書 ぎじゅつしようしょ bảng thông số kỹ thuật
2 機器名称 ききめい しょう tên máy
3 機器番号 きき ぱんごう số hiệu máy
4 技術資料 ぎじゅつ しりょう số liệu kỹ thuật
5 計装 けいそう trang bị đo
6 計装工事 けいそうこうじ công tác đo
7 計装設備 けいそうせつび thiết bị đo
8 設計条件 せっけいじょうけん dữ liệu thiết kế
9 基数 きすう cơ số
10 容量 ようりょう dung lượng
11 内容物 ないようぶつ vật chứa
12 固体 こたい thể rắn
13 液体 えきたい chất lỏng
14 気体 きたい thể khí
15 流体 りゅうたい chất lưu chuyển
16 水蒸気 すいじょうき hơi nước
17 蒸気 じょうき sự bay hơi

18 計算書 けいさんしょ biểu,bản tính
19 寸法 すんぽう kích thước
20 公称値 こうしょうち giá trị danh nghĩa
21 公差 こうさ dung sai
22 許容差 きょようさ dung sai cho phép
23 長さ ながさ chiều dài
24 管長 かんちょう chiều dài ống
25 幅 はば bề rộng
製図 せいず Bản vẽ
図面 ずめん bản vẽ
1 図面番号 ずめんばんごう số hiệu bản vẽ
2 詳細図 しょうさいず bản vẽ chi tiết
3 外形図 がいけいず bản vẽ biến dạng
4 製作図 せいさくず bản vẽ chế tạo
5 組立図 くみたてず bản vẽ lắp ráp
6 投影図 とうえいず bản vẽ phối cảnh
7 正面図 しょうめんず hình chiếu đứng
8 側面図 そくめんず hình chiếu cạnh
9 平面図 へいめんず hình chiếu bằng
10 展開図 てんかいず hình khai triển
11 断面図 だんめんず mặt cắt
12 開先詳細 かいさきしょうさい chi tiết mép vát
13 線 せん đường,nét
14 寸傍線 すんぼうせん đường kích thước
15 外形線 がいけいせん đường bao
16 想像線 そうぞうせん đường tưởng tượng
17 中心線 ちゅうじんせん đường tâm
18 基準線 きじゅんせん đường chuẩn
19 実線 じっせん nét thấy
20 隠れ線 かくれせん nét khuất, đường khuất

TỪ VỰNG CƠ KHÍ
STT TIẾNG VIỆT TIẾNG NHẬT
1 Tô vít 2 cạnh マイナスドライバー
2 Tô vít 4 cạnh プラスドライバー
3 Tô viít đầu chụp ボックスドライバー
4 Sà cầy バール(小・大)
5 Máy mài サンダー
6 Cái đục だがね
7 Kìm cắt ニッパ
8 Kìm điện ペンチ
9 Kìm mỏ nhọn ラジオペンチ
10 Búa ハンマ(ポンチ)
11 Búa kiểm tra 点検ハンマ
12 Búa nhựa リッチハンマ
13 Mỏ lết モンキハンマ
14 Cờ lê スパナー
15 Bộ cớ lê 組みスパナー
16 Compa コンパス
17 Dụng cụ chỉnh tâm しの
18 Cái choòng đen ラジットレンチ
19 Chấm dấu ポンチ
20 Rũa to hcn 平やすり・半丸やすり・三角
21 Bộ chìa văn lục lăng 組み六角
22 Mũi khoan taro 逆タップ
23 Tay quay taro タップハンドル
24 khoan bê tông ドリル
25 Cái choòng ソケトレンチ
26 Taro ren タッパ
27 Mắt cắt ジグソー
28 Máy đánh xỉ ジェットタガネ

29 Ê to シャコ
30 Thước dây スケール・巻尺
31 Thước đo độ ぶんどき
32 Ke vuông スコヤー
33 Thước dđo mặt phẳng 水準器
34 Súng bắn khí イヤーがん
35 Thước kẹp cơ khí ノギス
36 Bơm dầu グリスポンプ
37 Kéo cắt kim loại かなきりバサミ
38 Cong, xước ひずみ
39 Khắc 彫刻
40 Máy mài đầu kim けんまき
41 đo chính xác 精密は計る
42 Kích thước 寸法
43 Thước cặp ノギス
44 Long đen 平ワッシャー
45 Vít ねじ
46 Bulông ボルト
47 Chốt khóa ローレット
48 Áptomát ブレーカ
49 Máy biến áp トランス
50 Cầu chì ヒューズ
51 Role リレ
52 Roơle congtắcto コンタクトリレー
53 Ống ren ダクト
54 Rơle nhiệt サーマル
55 Đế rơle ソケット
56 Đầu nối コネクタ
57 Ampe kế メーター
58 Đèn báo nguồn 電線ランプ

59 Mặt đáy 底板
60 Mặt cạnh 即板
61 Nóc 天板
62 Lonh đen có đệm スプリングワッシャ
63 Đai ốc ナット
64 Dây thit インシュロック
65 Kìm rút dây ストリッパ
66 Kìm bóp cốt 圧着遊具
67 Cốt có vỏ bọc 被服付端子><端子
68 Long đen vênh
69 Vòng đệm スプリング
70 Khí nén 圧祝空気
71 Máy nén khí コンプレッサー
72 Súng bắn đinh リベック
73 Dụng cụ tháo mũi khoan ボックスレンチ
74 Cưa tay ジグソー
75 Lưỡi cưa 歯
76 Vạch dấu ポンチ
77 Máy mài エアサンダー
78 Piston ピット
79 Máy hàn điện 電気半田ごて
80 Cờ lê 2 đầu 両口スパナー
81 Cưa cắt kim loaị かなきりのこ
82 Đột ダガネ
83 Dũa やすり
84 Thước cặp ノギス
85 Panme マイクロメーター
86 Bàn móp じょうばん
87 Đaài vạch トースカン
88 Khoối V V ブロック

89 Thước hình bánh răng ピッチゲージ
90 Dao cắt ống パイプカッター
91 Kìm vặn ống nước パイプレンチ
92 Bàn chải sắt ワイヤブラシュー
93 Vịt dầu 油さし
94 Mỏ cặp まんりき
95 Dụng cụ tạo gờ かじゃ
96 Dao bay へら
97 Dụng cụ bào かんな
98 Dao 2 lưỡi 両刃のこ
99 Quả dọi さげふり
100 máy đo mặt phẳng bằng nước すいじゅんき
101 Đèn khò トーチランプ
102 Xẻng スコップ
103 Chổi sơn はけ
104 Bình phun スプレーガン
Lonh đen ko hở 座金 ざがね
Tuvit Sáu cạnh gọi là 六角レンチ
Từ về các Bộ, ngành
1. 交通運輸省(うんゆしょう):Bộ Giao thông vận tải - The Ministry
of Transport.
2. 建設省(けんせつしょう):Bộ xây dựng - Ministry of Construction
3. 財務省(ざいむしょう):Bộ tài chính - Ministry of Finance
4. 商業省(しょうぎょうしょう):Bộ Thương Mại - Ministry of Trade
5. 司法省(しほうしょう):Bộ tư pháp - Ministry of Justice
6. 外務省(がいむしょう):Bộ ngoại giao - Ministry of Foreign Affairs
7. 国防省(こくぼうしょう):Bộ quốc phòng - Ministry of Defence
8. 文化情報省(ぶんかじょうほう):Bộ văn hóa thông tin - Ministry
of culture and information
9. 工業省(こうぎょう):Bộ công nghiệp - Ministry of Industry

10. 計画投資省(けいかくとうし):Bộ kế hoạch và Đầu tư - Ministry
of Planning and Investment
11. 科学技術省(かがくぎじゅつ):Bộ khoa học và công nghệ
- Ministry of Science, Technology
12. 保健省(ほけんしょう):Bộ Y tế - Ministry of Health Ha Noi
People’s Committee:
13.UBND TP Hà nội ハノイ人民委員会(ハノイじんみんいいんかい)
14.A Commune:Xã A - ハイボイ村(A むら)
15. B District:Huyện B - B 県(区)(B けん) Ministry of Labor, War
Invalids and Social Welfare
16.Bộ lao động, thương binh và Xã hội 労働疾病兵社会問題省(ろうどう
しっぺいへいしゃかいもんだい)
17. Ministry of Agriculture and Rural Development:Bộ nông nghiệp và
phát triển nông thôn 農業農村開発省(のうぎょうのうそんかいは
つ)
18.Ministry of Education and Training:Bộ GD&ĐT 教育訓練省(きょう
いくくんれん)
19. Ministry of Post and Telecommunications of Socialist Republic of
VietNam: ベトナム社会主義共和国 
20.郵政通信省(しゃかいしゅぎきょうわこくゆうせいつうしん):
Bộ bưu chính viễn thông Việt Nam
21.首相特使(しゅしょうとくし): Đặc phái viên của Thủ tướng, The
Prime Minister's personal envoy
22.ハノイ市当局:Ha Noi Authorities Cơ quan có thẩm quyền thành phố
Hà Nội
23.政府調査会(せいふちょうさかい):Ban Thanh tra Chính phủ.
24.調査団:Đoàn thanh tra

×