Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

ĐỀ HSG TOÁN LỚP 4 ĐỀ 19 NĂM HỌC 2010 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (865.9 KB, 2 trang )

Trờng TH Kim Tân
bài kiểm tra toán
GV: Nguyễn Trung Triệu ( Dành cho học sinh tự làm ở nhà )
Thời gian làm bài 90 phút
Họ và tên: Phạm Tr ờng Sinh Điểm
I. Trắc nghiệm: Khoanh tròn chữ cái trớc câu trả lời đúng trong các câu sau.
Câu 1: Chữ số 7 trong 347856 chỉ
A. 7 B. 7856 C. 700 D. 7000.
Câu 2: Kết quả của biểu thức: 23475
ì
40 - 125
ì
17 chia hết cho số nào ?
A. 2 B. 3 C. 5 D. 9.
Câu 3: Số thích hợp viết vào chỗ chấm để 45m
2
6cm
2
= cm
2
là:
A. 456 B 4506 C. 450006 D. 456000
Câu 4: Phân số
5
4
bằng:
A.
16
20
B.
20


16
C.
15
16
D.
16
15

Câu 5: Lớp 4B có 12 học sinh nam và 17 học sinh nữ. Tỉ số của số học sinh nam
so với học sinh cả lớp là:
A.
17
12
B.
12
17
C.
29
12
D.
29
17

Câu 6: Hình thoi có độ dài hai đờng chéo lần lợt là 5dm và 60cm. Diện tích hình
thoi đó là:
A. 150 B. 15dm
2
C. 3000cm
2
D. 30dm

2
Cõu 1: S thớch hp in vo ch trng
7

21
15
=
l
A.15 B.21 C.7 D.5
Cõu 2 : Phõn s
5
4
bng:
A.
16
20
B.
20
16
C.
5`1
16
D.
16
12
Cõu 3 :Ch s 7 trong s 347856 ch:
A. 7 B. 7856 C.700 D. 7000
Cõu 4 : s thớch hp vo ch chm 1 tn 32 kg = kg l:
A.132 B.1320 C.1032 D. 10032
Cõu 5 : Hỡnh bỡnh hnh cú di ỏy 3dm, chiu cao 23cm. Din tớch hỡnh bỡnh hnh l:

A.690cm
2
B.690cm C.69dm
2
D.69cm
2
Cõu 6 : Vit tt c cỏc giỏ tr ca
x
, bit 33<
x
<48 v
x
chia ht cho 3.


.
Cõu 7 : Tớnh :
a)
=+
12
5
5
2

b)
2 3
3 8
=

c)

7
3
x
=
9
4
.
d)
=
3
2
:
10
11
………………………………………………………………………
Câu 8: Tìm
x

a,
3
2
5
11
=−x
x
4
3
b, x : 236 = 142 + 365 c) x × 28 = 312 × 14
Câu 9: TÝnh gi¸ trÞ cña biÓu thøc:
a) 327 x ( 15 + 28 ) b) 3499 + 1104 : 23 - 75

Câu 10: Một mảnh vườn hình chữ nhật có nửa chu vi là 90 dm, chiều rộng bằng
5
4
chiều dài.
a. Tính chiều dài và chiều rộng mảnh vườn đó.
b. Tính diện tich cuả mảnh vườn đó ra đơn vị mét vuông.

×