Tải bản đầy đủ (.pptx) (68 trang)

BÁO CÁO THỰC HÀNH môn TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.25 MB, 68 trang )

LOGO
BÁO CÁO THỰC HÀNH NHÓM
MÔN : TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 2
1. Đỗ Thị Lan Anh
2. Vũ Thị Châm
3. Phan Công Chinh
4. Trần Thị Kim Cúc
5. Dương Hữu Đại
6. Bùi Thị Thu Diên

Tên thành viên trong nhóm
LOGO
Giới thiệu về công ty
và tình hình hoạt
động hiện tại

Công ty CP bánh kẹo ABC
Công ty CP bánh kẹo ABC
Website:
E
Email:
1. Giới thiệu chung về công ty
Tài khoản ngân hàng: 0510.10100.02259
Vốn điều lệ: 50.000.000.000 đồng ( Năm mươi tỷ đồng)
Điện thoại: 0333.357.008-0333.357.788 Fax: 0333.357.211
Mã số thuế: 5700.379.798
Địa chỉ: số 23-24 Hải Quân, phố Vườn Đào,phường
Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
Loại hình doanh nghiệp: Công ty cổ phần
Tên doanh nghiệp: Công ty cổ phần bánh kẹo ABC
Tên viết tắt tiếng anh: ABCSC


Company Logo
2.Giới thiệu quá trình kinh doanh và đặc
điểm sản phẩm
-
ngày thành lập: 15/2/2009
-
vốn điều lệ: 50 tỷ đồng
-
số CPT đang lưu hành: 5 triệu CP
-
mệnh giá:10.000đồng / CP, giá phát hành 12.000đ/CP với chi phí
phát hành 0,2% giá trị phát hành
-
tỷ lệ tăng trưởng cổ tức: 7%/năm đến cuối 2012
-
DPS năm 2012: 1.750đ/CP
-
tăng trưởng kỳ vọng của cổ đông năm 2013: 6%
Sản
phẩm
Thạch
Bánh
bông
lan
Kẹo tíc
tíc
Kẹo tắc
tắc
Cơ cấu và chi phí vốn
Doanh thu, chi phí, giá thành, lợi nhuận

Phân tích dự án đầu tư mới
Báo cáo tài chính
Thu nhập và chi phí tài chính 2013
Tổng hợp và đánh giá doanh nghiệp
1
2
3
4
5
6
Nội dung phân tích
CHUYÊN ĐỀ 1: CƠ CẤU VỐN VÀ CHI PHÍ
VỐN CỦA CÔNG TY
1. Cổ tức mỗi cổ phiếu (DPS) năm 2012
Trong năm, công ty giữ lại 30% lợi nhuận để tài trợ cho sự phát triển
trong tương lai
Nợ/Tổng tài sản EPS 2012
(đồng/cổ phiếu)
Re DPS 2012 (D0)
(đồng/cổ phiếu)
20% 2.500 15% 1.750
30% 3.000 15,5% 2.100
40% 3.250 16% 2.275
50% 3.750 17% 2.625
70% 4.000 18% 2.800
* DPS = 70%*EPS
CHUYÊN ĐỀ 1: CƠ CẤU VỐN VÀ CHI PHÍ VỐN CỦA CÔNG TY
2. Cơ cấu vốn tối ưu năm 2012
Nợ/Tổng tài
sản (%)

EPS 2012
(đồng/cp)
Re Rd
Rd*(1-T)
WACC
Giá cổ
phiếu
(đồng/cp)
1. 20% 2.500 15% 13 , 63% 10,22% 14,04% 21.875
2. 30% 3.000 15,5% 13 , 63% 10,22% 13,92% 24.706
3. 40% 3.250 16% 13,63% 10,22% 13,69% 25.278
4. 50% 3.750 17% 13,63% 10,22% 13,61% 26.250
5. 70% 4.000 18% 13,63% 10,22% 12,55% 25.455
CHUYÊN ĐỀ 1: CƠ CẤU VỐN VÀ CHI PHÍ VỐN CỦA CÔNG TY

Ta có:
Giá cổ phiếu =
- Thuế thu nhập doanh nghiệp là 25%
- Vay ngắn hạn 800 triệu lãi suất 13,2%/năm, trả lãi trong 1,5 tháng
- Vay dài hạn 7000 triệu lãi suất 15%/năm, trả lãi trong 1 năm
=>Rd = = 13,63%
- Chi phí sử dụng vốn vay sau thuế = rd*(1-T) = 10,22%
Vậy chi phí sử dụng vốn bình quân

WACC1= 0,2*10,22% + 0,8*15%=14,04%

WACC2= 0,3*10,22% + 0,7*15,5% =13,92%

WACC3= 0,4*10,22% + 0,6*16% =13,69%


WACC4= 0,5*10,22% + 0,5*17% =13,61%

WACC5= 0,7*10,22% + 0,3*18% =12,55%


CHUYÊN ĐỀ 1: CƠ CẤU VỐN VÀ CHI PHÍ VỐN CỦA CÔNG TY
⇒ Từ bảng trên ta thấy nên chọn cơ cấu vốn tối ưu là 50% nợ và
50% vốn chủ sở hữu . Vì cơ cấu vốn được xem là hợp lý khi tỷ lệ nợ
trong khoảng 40-50%. Với cơ cấu vốn tối ưu này làm tối đa hóa giá
trị cổ phiếu của công ty (26.150đ)
Nợ/Tổng tài
sản
EPS
2012
(đồng/cp)
Re Rd
Rd*(1-T) WACC Giá cổ
phiếu
(đồng/cp)
1. 20% 2.500 15% 13,63% 10,22% 14,04% 21. 875
2. 30% 3.000 15,5% 13,63% 10,22% 13,92% 24. 706
3. 40% 3.250 16% 13,63% 10,22% 13,69% 25.278
4. 50% 3.750 17% 13,63% 10,22% 13,61% 26.250
5. 70% 4.000 18% 13,63% 10,22% 12,55% 25.455
CHUYÊN ĐỀ 2 : DOANH THU, CHI PHÍ, GIÁ THÀNH, LỢI NHUẬN
I/ Xác định doanh thu trong kỳ
Sản phẩm Thạch bánh Kẹo tictic Kẹo tactac Tổng
Giá bán(d) 20.000 35.000 40.000 30.000 
T1 1.000 700 400 450 2.550
T2 2.400 1.750 800 600 5.550

T3 2.200 1.750 1.200 750 5.900
T4 1.000 1.050 800 750 3.600
T5 1.100 1.400 400 600 3.500
T6 1.000 1.400 480 360 3.240
T7 800 2.100 600 450 3.950
T8 2.000 2.275 1.200 900 6.375
T9 2.400 2.450 1.200 900 6.950
T10 2.000 2.800 1.400 600 6.800
T11 1.400 2.100 800 600 4.900
T12 1.600 2.800 800 600 5.800
Tổng 2013 18.900 22.575 10.080 7.560 59.115
T1/2014 2.000 1.750 1.000 540 5.290
Doanh thu bán hàng trong năm
2. Xác định thuế GTGT còn phải nộp
VATphải nộp= VATđầu ra – VATđầu vào được
KT
= 59.115*10^6*10% – 4.589.450.123
= 1.322.049.877 (đồng)
CHUYÊN ĐỀ 2 : DOANH THU, CHI PHÍ, GIÁ THÀNH, LỢI NHUẬN

II/ XÁC ĐỊNH CHI PHÍ VÀ GIÁ THÀNH SẢN PHẨM NĂM 2013
1. Tình hình mua nguyên vật liệu trong năm
sp
tháng
Thạch bánh Kẹo tictic Kẹo tactac
1 81.375 55.800 22.320 21.700
2 73.500 50.400 20.160 19.600
3 81.375 55.800 22.320 21.700
4 78.750 54.000 21.600 21.000
5 81.375 55.800 22.320 21.700

6 78.750 54.000 21.600 21.000
7 81.375 55.800 22.320 21.700
8 81.375 55.800 22.320 21.700
9 78.750 54.000 21.600 21.000
10 81.375 55.800 22.320 21.700
11 78.750 54.000 21.600 21.000
12 81.375 55.800 22.320 21.700
Tổng 958.125 657.000 262.800 255.500

Tổng hợp sản lượng sản xuất trong năm
Sản lượng sản xuất 1 tháng = số công nhân x năng suất lao đông bq ngày x số ngày
trong tháng
Tổng sản phẩm = 2.133.425 Đơn vị: đồng
CHUYÊN ĐỀ 2 : DOANH THU, CHI PHÍ, GIÁ THÀNH, LỢI NHUẬN

a) Mua NVL sản xuất thạch
1 sản phẩm thạch cần:
 Phụ liệu= = (kg) = 49,16 đ
 Nguyên liệu sx thạch = = (kg) = 1.228,88 đ
 Hương liệu = = (ml) = 147,47 đ
 Chất phụ gia = = (ml) = 19,66 đ
 Đường chuyên dụng = = (kg) = 184,33 đ
Tổng cộng số tiền = 1.629,5 đ

CHUYÊN ĐỀ 2 : DOANH THU, CHI PHÍ, GIÁ THÀNH, LỢI NHUẬN

Tháng Phụ liệu Nguyên
liệu
Hương
liệu

Chất phụ
gia
Đường cd Tổng
1
SL 357,42 44.677,42 71,48 35,74 11.169,35
Tiền 3,57 89,35 10,72 1,43 13,4 118,47
2
SL 403,87 50.483,87 80,77 40,39 12.620,97
Tiền 4,04 100,97 12,12 1,62 15,15 133,9
3
SL 385,81 48.225,81 77,16 38,58 12.056,45
Tiền 3,86 96,45 11,57 1,54 14,48 127,89
4
SL 401,29 50.161,29 80,26 40,13 12.540,32
Tiền 4,01 100,32 12,04 1,61 15,05 133,03
5
SL 385,81 48.225,81 77,16 38,58 12.056,45
Tiền 3,86 96,45 11,57 1,54 14,48 127,89
6
SL 401,29 50.161,29 80,26 40,13 12.540,32
Tiền 4,01 100,32 12,04 1,61 15,05 133,03
CHUYÊN ĐỀ 2 : DOANH THU, CHI PHÍ, GIÁ THÀNH, LỢI NHUẬN

Tháng Phụ liệu Nguyên
liệu
Hương
liệu
Chất phụ
gia
Đường cd Tổng

7
SL 400 50000 80 40 12500
Tiền 4 100 12 1,6 15 132,6
8
SL 385,81 48.225,81 77,16 38,58 12.056,45
Tiền 3,86 96,45 11,57 1,54 14,48 127,89
9
SL 401,29 50.161,29 80,26 40,13 12.540,32
Tiền 4,01 100,32 12,04 1,61 15,05 133,03
10
SL 385,81 48.225,81 77,16 38,58 12.056,45
Tiền 3,86 96,45 11,57 1,54 14,48 127,89
11
SL 401,29 50.161,29 80,26 40,13 12.540,32
Tiền 4,01 100,32 12,04 1,61 15,05 133,03
12
SL 400 50000 80 40 12500
Tiền 4 100 12 1,6 15 132,6
Tổng 49,07 1.177,4 141,24 18,85 176,65 1.561,25
CHUYÊN ĐỀ 2 : DOANH THU, CHI PHÍ, GIÁ THÀNH, LỢI NHUẬN

b) Mua nguyên vật liệu sản xuất bánh
1 sản phẩm bánh cần:
- Bột nhào= 500/279 (kg) = 1433,69 đ
- Phụ liệu = 4/279 (kg) = 143,37 đ
- Hương liệu = 4/1395 (ml) = 430,11 đ
- Chất phụ gia = 2/1395 (ml) = 57,35 đ
- Bơ = 1/558 (kg) = 89,61 đ
- Sữa = 25/279 (lít) = 1792,11 đ
- Trứng = 100/279 (quả) = 89,61 đ

Đường chuyên dụng = 125/558 (kg) = 268,82 đ
CHUYÊN ĐỀ 2 : DOANH THU, CHI PHÍ, GIÁ THÀNH, LỢI NHUẬN

Tháng
Bột
nhào
Phụ
liệu
Hương
liệu
Chất
phụ
gia
Bơ Sữa Trứng Đường
Cd
Tổng
1
SL 89.354,
84
714,84 142,97 71,15 89,3
5
4.467,7
4
17.871 11.169,3
5
Tiền 71,48 7,15 21,45 28,6 4,47 89,35 4,47 13,4 214,63
2
SL 100.967
,74
807,74 161,55 80,77 100,

97
5.048,3
9
20.194 12.620,9
7
Tiền 80,77 8,08 24,23 3,23 5,05 100,97 5,05 15,15 242,52
3
SL 96.451,
61
771,61 154,32 77,16 96,4
5
4.822,5
8
19.291 12.056,4
5
Tiền 77,16 7,72 23,15 3,09 4,82 96,45 4,82 14,47 231,68
4
SL 100.322
,58
802,58 160,52 80,26 100,
32
5.016,1
3
20.065 12.540,3
2
Tiền 80,26 8,03 24,08 3,21 5,02 100,32 5,02 15,05 240,98
5
SL 96.451,
61
771,61 154,32 77,16 96,4

5
4.822,5
8
19.291 12.056,4
5
Tiền 77,16 7,72 23,15 3,09 4,82 96,45 4,82 14,47 231,68
6
SL 100.322
,58
802,58 160,52 80,26 100,
32
5.016,1
3
20.065 12.540,3
2
Tiền 80,26 8,03 24,08 3,21 5,02 100,32 5,02 15,05 240,98
CHUYÊN ĐỀ 2 : DOANH THU, CHI PHÍ, GIÁ THÀNH, LỢI NHUẬN

Tháng
Bột
nhào
Phụ
liệu
Hương
liệu
Chất
phụ
gia
Bơ Sữa Trứng Đường
Cd

Tổng
7
SL 100000 800 160 80 100 5000 20000 12500
Tiền 80 8 24 3,2 5 100 5 15 240,2
8
SL 96.451,
61
771,61 154,32 77,16 96,45 4.822,5
8
19.291 12.056,4
5
Tiền 77,16 7,72 23,15 3,09 4,82 96,45 4,82 14 ,47 231,68
9
SL 100.322
,58
802,58 160,52 80,26 100,3
2
5.016,
13
20.065 12.540,3
2
Tiền 80,26 8,03 24,08 3,21 5,02 100,32 5,02 15,05 240,98
10
SL 96.451,
61
771,61 154,32 77,16 96,45 4.822,5
8
19.291 12.056,4
5
Tiền 77,16 7,72 23,15 3,09 4,82 96,45 4,82 14 ,47 231,68

11
SL 100.322
,58
802,58 160,52 80,26 100,3
2
5.016,
13
20.065 12.540,3
2
Tiền 80,26 8,03 24,08 3,21 5,02 100,32 5,02 15,05 240,98
12
SL 100000 800 160 80 100 5000 20000 12500
Tiền 80 8 24 3,2 5 100 5 15 240,2
Tổng 941,94 86,99 282,58 37,68 58,87 1.147,
42
58,87 176,61 2.828,1
9
CHUYÊN ĐỀ 2 : DOANH THU, CHI PHÍ, GIÁ THÀNH, LỢI NHUẬN

b) Mua nguyên vật liệu sản xuất kẹo tictic
1 sản phẩm kẹo tictic gồm :

Phụ liệu= 5/279 (kg) = 179,21 đ

Hương liệu= 1/279 (ml) = 537,63 đ

Chất phụ gia= 1/558 (ml) = 71,68 đ

Đường chuyên dụng= 625/372 (kg) = 2016,13 đ


Mạch nha kẹo tictic= 5/1.116 (hộp) = 7168,46 đ

Tổng = 9973,11 đ/sp
CHUYÊN ĐỀ 2 : DOANH THU, CHI PHÍ, GIÁ THÀNH, LỢI NHUẬN

Tháng
PL HL CPG ĐCD MN tictic
tổng
1
sl 357,42 71,48 35,74 33.508,06 89,35

tiền 3,57 10,72 1,43 40,21 142,96 198,89
2
sl 403,87 80,77 40,39 37.862,90 100,97

tiền 4,04 12,12 1,62 45,44 161,55 224,77
3
sl 385,81 77,16 38,58 36.169,35 96,45

tiền 3,86 11,57 1,54 43,4 154,32 214,69
4
sl 401,29 80,26 40,13 37.620,97 100,32

tiền 4,01 12,04 1,61 45,15 160,51 223,32
5
sl 385,81 77,16 38,58 36.169,35 96,45

tiền 3,86 11,57 1,54 43,4 154,32 214,69
6
sl 401,29 80,26 40,13 37.620,97 100,32

CHUYÊN ĐỀ 2 : DOANH THU, CHI PHÍ, GIÁ THÀNH, LỢI NHUẬN

Tháng PL HL CPG ĐCD MN tictic Tổng
7

sl 400 80 40 37.500 100
tiền 4 12 1,6 45 160 222,6
8

sl 385,81 77,16 38,58 36.169,35 96,45
tiền 3,86 11,57 1,54 43,4 154,32 214,69
9

sl 401,29 80,26 40,13 37.620,97 100,32
tiền 4,01 12,04 1,61 45,15 160,51 223,32
10

sl 385,81 77,16 38,58 36.169,35 96,45
tiền 3,86 11,57 1,54 43,4 154,32 214,69
11

sl 401,29 80,26 40,13 37.620,97 100,32
tiền 4,01 12,04 1,61 45,15 160,51 223,32
12

sl 400 80 40 37.500 100
tiền 4 12 1,6 45 160 222,6
tổng
47,09 141,28 18,85 529,85 1.177,40 2620,9
CHUYÊN ĐỀ 2 : DOANH THU, CHI PHÍ, GIÁ

THÀNH, LỢI NHUẬN
d) Mua nguyên liệu sản xuất kẹo tactac

1 gói kẹo tactac cần:

Phụ liệu= 4/217 (kg) = 184,33 đ

Hương liệu= 4/1085 (ml) = 553 đ

Chất phụ gia= 2/1085 (ml) = 73,73 đ

Đường chuyên dụng= 375/217 (kg) = 2073,73 đ

Mạch nha kẹo tactac= 13/2170 (hộp) = 5990,78 đ

Tổng tiền = 8875,57 đ/sp
CHUYÊN ĐỀ 2 : DOANH THU, CHI PHÍ, GIÁ THÀNH, LỢI NHUẬN

Tháng PL HL CPG ĐCD MN tactac tổng
1
sl 357,42 71,48 35,74 33.508,06 116,16

tiền 3,57 10,72 1,43 40,21 116,16 172,09
2
sl 403,87 80,77 40,39 37.862,90 131,26

tiền 4,04 12,12 1,62 45,44 131,26 194,48
3
sl 385,81 77,16 38,58 36.169,35 125,39


tiền 3,86 11,57 1,54 43,4 125,39 185,76
4
sl 401,29 80,26 40,13 37.620,97 130,42

tiền 4,01 12,04 1,61 45,15 130,42 193,23
5
sl 385,81 77,16 38,58 36.169,35 125,39

tiền 3,86 11,57 1,54 43,4 125,39 185,76
6
sl 401,29 80,26 40,13 37.620,97 130,42
tiền 4,01 12,04 1,61 45,15 130,42 193,23
CHUYÊN ĐỀ 2 : DOANH THU, CHI PHÍ, GIÁ THÀNH, LỢI NHUẬN

Tháng PL HL CPG ĐCD MN tactac Tổng
7
sl 400 80 40 37.500 130

tiền 4 12 1,6 45 130 192,6
8
sl 385,81 77,16 38,58 36.169,35 125,39

tiền 3,86 11,57 1,54 43,4 125,39 185,76
9
sl 401,29 80,26 40,13 37.620,97 130,42

tiền 4,01 12,04 1,61 45,15 130,42 193,23
10
sl 385,81 77,16 38,58 36.169,35 125,39


tiền 3,86 11,57 1,54 43,4 125,39 185,76
11
sl 401,29 80,26 40,13 37.620,97 130,42

tiền 4,01 12,04 1,61 45,15 130,42 193,23
12
sl 400 80 40 37.500 130

tiền 4 12 1,6 45 130 192,6
tổng
47,09 141,24 18,85 529,89 1.530,66 2267,73
CHUYÊN ĐỀ 2 : DOANH THU, CHI PHÍ, GIÁ THÀNH, LỢI NHUẬN

SP
Thạch bánh Kẹo tictic Kẹo tactac Tổng
T1
118,47 214,63 198,89 172,09 704,08
T2
133,9 242,52 224,77 194,48 795,67
T3
127,89 231,68 214,69 185,77 760,03
T4
133,03 240,98 223,32 193,22 790,55
T5
127,89 231,68 214,69 185,77 760,03
T6
133,03 240,98 223,32 193,22 790,55
T7
132,6 240,2 222,6 192,6 788
T8

127,89 231,68 214,69 185,77 760,03
T9
133,03 240,98 223,32 193,22 790,55
T10
127,89 231,68 214,69 185,77 760,03
T11
133,03 240,98 223,32 193,22 790,55
T12
132,6 240,2 222,6 192,6 788
Tổng
1.561,25 2.828,19 2.620,91 2.267,73 9.278,08
⇒ Bảng tổng hợp chi phí nguyên vật liệu trực tiếp

×