Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.14 KB, 2 trang )
NGÂN HÀNG CÁC C U TRÚC TI NG ANH THÔNG D NGẤ Ế Ụ
To BE
To be badly off: Nghèo x xácơ
To be as bright as a button: R t thông minh, nhanh trí khônấ
To be at a loss for money: H t ti n, túng ti nụ ề ề
To be athirst for sth: Khát khao cái gì
To be a bad fit: Không v aừ
To be abashed: B i r i, ho ng h tố ố ả ố
To be called away: B g i ra ngoàiị ọ
To be dainty: Khó tính
To be eager in the pursuit of science: Tha thi t theo u i con ế đ ổ đ ng khoa h cờ ọ
To be faced with a difficulty: Đ ng u v i khó kh nươ đầ ớ ă
To be game: Có ngh l c, gan dị ự ạ
To be hard pressed: B u i g pị đ ổ ấ
To be in (secret) communication with the enemy: T thông v i quân chư ớ đị
To be incapacitated from voting: Không có t cách b u cư ầ ử
To be jealous of one's rights: Quy t tâm b o v quy n l i c a mìnhế ả ệ ề ợ ủ
To be kept in quarantine for six months: B cách ly trong vòng sáu thángị
To be lacking in personality: Thi u cá tính, thi u b n l nhế ế ả ĩ
To be mad (at) missing the train: B c b i vì tr xe l aự ộ ễ ử
To be near of kin: Bà con g nầ
To be of a cheerful disposition: Có tính vui vẻ
To be off (with) one's bargain: Th t ấ c trong vi c mua bánướ ệ
To be on a bed of thorns: trong tình th khó kh nở ế ă
To be one's own enemy: T h i mìnhự ạ
To be paid a good screw: Đ c tr lợ ả ng h u hươ ậ ỉ
To be qualified for a post: Có tđủ cách nh n m t ch c vư để ậ ộ ứ ụ
To be raised to the bench: Đ c c t lên ch c th m phánợ ấ ứ ẩ
To be sb's dependence: Là ch nỗ ng t a c a aiơ ự ủ
To be taken aback: Ng c nhiênạ
To be unable to make head or tail of: Không th hi uể ể