PHÒNG GD&ĐT PHƯỚC SƠN THỜI KHOÁ BIỂU TUẦN 36 NĂM HỌC 2010-2011
TRƯỜNG THCS TRẦN QUỐC TOẢN (Áp dụng từ ngày 09/5/2011 đến ngày 14/5/2011)
Buổi, thứ Tiết Lớp 6/1 Lớp 6/2 Lớp 7/1 Lớp 7/2 Lớp 8 Lớp 9/1 Lớp 9/2
Sáng thứ 2
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Hà) Tin (Vũ) Anh (Lan) Văn (Hằng) Hoá (Thắng) Văn (Nga) Hoá (Hoa)
3 Toán (Hà) Tin (Vũ) Anh (Lan) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) Văn (Nga) Sử (Phương)
4 Lý (Thiệt) GDCD (Phương) Sử (Tuấn) Anh (Lan) Văn (Nga) Sinh (Hoa) TCToán (Ánh)
5 x x Sinh (Hoa) x Văn (Nga) x x
Sáng thứ 3
1 Văn (Hằng) Anh (Lan) Tin (Vũ) Địa (Tuấn) MT (Tâm) Văn (Nga) Hoá (Hoa)
2 Văn (Hằng) Anh (Lan) Tin (Vũ) Sử (Tuấn) Nhạc (Tâm) TC Văn (Nga) Sinh (Hoa)
3 Tin (Vũ) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) MT (Tâm) Anh (Lan) TCToán (Ánh) Văn (Nga)
4 Tin (Vũ) Văn (Hằng) Sử (Tuấn) Toán (Hà) Anh (Lan) MT (Tâm) Văn (Nga)
5 x x GDCD (Tâm) Toán (Hà) x x x
Sáng thứ 4
1 Nhạc (Tâm) Lý (Thiệt) Địa (Tuấn) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) Sử (Phương) Cnghệ (Tuyết)
2 Sử (Phương) Toán (Ánh) Lý (Thiệt) Văn (Hằng) Địa (Tuấn) Hoá (Hoa) Anh (Lan)
3 Cnghệ (Tuyết) Toán (Ánh) Văn (Hằng) Lý (Thiệt) Văn (Nga) Địa (Phương) Sinh (Hoa)
4 Địa (Tuấn) x Văn (Hằng) Sinh (Hoa) Văn (Nga) Anh (Lan) MT (Tâm)
5 x x x x Lý (Thiệt) Anh (Lan) TC Văn (Nga)
Sáng thứ 5
1 Văn (Hằng) Nhạc (Tâm) Toán (Hà) Cnghệ (Tuyết) Tin (Vũ) Lý (Thiệt) Địa (Phương)
2 Văn (Hằng) MT (Tâm) Toán (Hà) Sinh (Hoa) Tin (Vũ) GDCD (Tuấn) Lý (Thiệt)
3 GDCD (Phương) Văn (Hằng) Cnghệ (Tuyết) GDCD (Tâm) Hoá (Thắng)
Sinh (Hoa) Anh (Lan)
4 Sinh (Hoa) Văn (Hằng)
MT (Tâm)
Tin (Vũ) Sử (Phương) Toán (Ánh) Văn (Nga)
5 x Sinh (Hoa) x Tin (Vũ) GDCD (Hằng) Toán (Ánh) Văn (Nga)
Sáng thứ 6
1 MT (Tâm) Địa (Tuấn) Văn (Hằng) Anh (Lan) Toán (Vũ) Cnghệ (Tuyết) Văn (Nga)
2 Sinh (Hoa) Cnghệ (Tuyết) Văn (Hằng) Nhạc (Tâm) Toán (Vũ) Văn (Nga) GDCD (Tuấn)
3 Anh (Lan) Sinh (Hoa) Nhạc (Tâm) Sử (Tuấn) Cnghệ (Tuyết) Văn (Nga) Toán (Ánh)
4 Anh (Lan) Sử (Phương) SHCN (Tâm) SHCN (Vũ) SHCN (Tuyết) Hoá (Hoa) Toán (Ánh)
5 SHCN (Hà) SHCN(Phương) x x x SHCN (Ánh) SHCN (Tuấn)
Người lập bảng HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Văn Thắng
PHÒNG GD&ĐT PHƯỚC SƠN THỜI KHOÁ BIỂU TUẦN 37 NĂM HỌC 2010-2011
TRƯỜNG THCS TRẦN QUỐC TOẢN (Áp dụng từ ngày 16/5/2011 đến ngày 21/5/2011)
Buổi, thứ Tiết Lớp 6/1 Lớp 6/2 Lớp 7/1 Lớp 7/2 Lớp 8 Lớp 9/1 Lớp 9/2
Sáng thứ 2
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Hà) Toán (Ánh) Anh (Lan) Văn (Hằng) Hoá (Thắng) Văn (Nga) Hoá (Hoa)
3 Toán (Hà) Toán (Ánh) Anh (Lan) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) Văn (Nga) Sử (Phương)
4 Cnghệ (Tuyết) Văn (Hằng) Sử (Tuấn) Anh (Lan) Văn (Nga) Sinh (Hoa) x
5 x Văn (Hằng) Sinh (Hoa) x Văn (Nga) x x
Sáng thứ 3
1 Văn (Hằng) Anh (Lan) Toán (Hà) MT (Tâm) Văn (Nga)
2 Văn (Hằng) Anh (Lan) Toán (Hà) Hoá (Hoa) Văn (Nga)
3 x Văn (Hằng) Địa (Tuấn) Văn (Nga) Hoá (Hoa)
4 x Văn (Hằng) Sử (Tuấn) Sinh (Hoa)
5 x Sinh (Hoa) x x x x x
Sáng thứ 4
1 x x Địa (Tuấn) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) Sử (Phương) Anh (Lan)
2 x x Cnghệ (Tuyết) Văn (Hằng) Địa (Tuấn) Anh (Lan) Sinh (Hoa)
3 x x Văn (Hằng) Sinh (Hoa) Văn (Nga) Anh (Lan) MT (Tâm)
4 x x Văn (Hằng) x Văn (Nga) Hoá (Hoa) x
5 x x x x x x x
Sáng thứ 5
1 Văn (Hằng) x Toán (Hà) Cnghệ (Tuyết) Hoá (Thắng) Sinh (Hoa) Lý (Thiệt)
2 Văn (Hằng) x Toán (Hà) Sinh (Hoa) Anh (Lan) Lý (Thiệt) Văn (Nga)
3 Sinh (Hoa) x Sử (Tuấn) x Anh (Lan) Toán (Ánh) Văn (Nga)
4 x x Sinh (Hoa) x x Toán (Ánh) Anh (Lan)
5 x x x x x x x
Sáng thứ 6
1 Sinh (Hoa) Cnghệ (Tuyết) Văn (Hằng) Anh (Lan) Toán (Vũ) Văn (Nga) Toán (Ánh)
2 Anh (Lan) Sinh (Hoa) Văn (Hằng) Sử (Tuấn) Toán (Vũ) Văn (Nga) Toán (Ánh)
3 Anh (Lan) SHCN(Phương) SHCN (Tâm) SHCN (Vũ) Cnghệ (Tuyết) SHCN (Ánh) Văn (Nga)
4 SHCN (Hà) x x x SHCN (Tuyết) x SHCN (Tuấn)
5 x x x x x x x
Người lập bảng HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Văn Thắng