Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Phân phối chương trình môn tiếng anh lớp 10 thpt ( chương trình chuẩn )

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.24 KB, 4 trang )

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH LỚP 10 THPT

( CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN )
Biên chế năm học: 37 tuần
Học kỳ 1: 19 tuần (53 tiết)
Học kỳ 2: 18 tuần (52 tiết)
HỌC KỲ I:
Bài

Số
tiết

Tiết
thứ

//
//
Unit 1:
A DAY IN THE LIFE
OF ...

1
1
5

Unit 2:
SCHOOL TALKS

5

1


2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

Unit 3:
PEOPLE’S
BACKGROUND

5

1
1
Unit 4:
SPECIAL

3
1
2

Unit 5:
TECHNOLOGY AND
YOU


5

Unit 6:

5

12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34


Nội dung
Hướngdẫn học&ôn tập
Kiểm tra chất lượng
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language Focus
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language Focus
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language Focus
TEST YOURSELF A
One - Period Test 1
Reading
Speaking
Listening
Correction of Test 1
Writing
Language Focus
Reading
Speaking
Listening
Writing

Language Focus
Reading
Speaking
Listening
Writing


AN EXCURSION
1
1
3
Unit 7 :
THE MASS MEDIA

1
2

Unit 8 :
THE STORY OF MY
VILLAGE

5

1
REVISION

3
1

35

36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53

Language Focus
TEST YOURSELF B
One- Period Test 2
Reading
Speaking
Listening
Correction of Test 2
Writing
Language Focus
Reading
Speaking

Listening
Writing
Language Focus
TEST YOURSELF C
Revision
Revision
Revision
The 1st Semester Exam

HỌC KỲ II:
Bài

Số
tiết

Tiết
thứ

Unit 9:
UNDERSEA WORLD

5

Unit 10:
CONSERVATION

5

Unit 11:
NATIONAL PARKS


5

54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67

Nội dung
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language Focus
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language Focus
Reading

Speaking
Listening
Writing


1
1
3
Unit 12:
MUSIC

1
2

Unit 13:
FILMS AND CINEMA

5

Unit 14:
THE WORLD CUP

5

1
1
Unit 15:
CITIES

3


1
2
Unit 16:
HISTORICAL

5

1

REVISION

4

1

68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81

82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105

Language Focus
TEST YOURSELF D
One - Period Test 3
Reading
Speaking

Listening
Correction of Test 3
Writing
Language Focus
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language Focus
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language Focus
TEST YOURSELF E
One- Period Test 4
Reading
Speaking
Listening
Correction of Test 4
Writing
Language Focus
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language Focus
TEST YOURSELF F
Revision
Revision

Revision
Revision
The 2nd Semester Exam




×