Tải bản đầy đủ (.docx) (19 trang)

bài tập lớn trắc địa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (314.24 KB, 19 trang )

BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG

Giảng viên: Th.S Võ Ngọc Dũng

Số thứ tự: 37
Bài 1
Cho tọa độ :
Điểm

X (m)

Y (m)

A

2104910.537

508324.946

B

2100146.443

508915.601

XA

A

B
XB


YA

YB

Yêu cầu tính góc phương vị và chiều dài cạnh AB?
Góc 2 phương RAB = arctag
= arctag =7º4ˈ2.22
Theo quan hệ giữa góc hai phương và góc phương vị
Mà ∆X < 0 ; ∆Y > 0
Ta có :

AB = 180 –-RAB = 180 – 7º4ˈ2.22 =172º55ˈ57.78

Sinh Viên: Nguyễn Thái Sơn * MSV : 1221070134 * Lớp: XD HTCS K-57

Page 1


BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG

Giảng viên: Th.S Võ Ngọc Dũng

Chiều dài cạnh AB : SAB = = =4800.787 m

Bài 4
*Số Liệu tọa độ điểm gốc
Tên Điểm

Tọa Độ


Tọa Độ

X(m)

Y(m)

A

3024.390 m

1107.696m

B

2937.778m

1036.935m

C

3072.825m

1339.484m

D

3125.104m

1465.161m


*Góc Đo
Góc Đo
Trị Số

ABM

BMP

MPQ

10⁰46'31"

204⁰50'44"

165⁰09'34"

PQC
189⁰29'43"

QCD
177⁰54'35"

*Cạnh Đo

Sinh Viên: Nguyễn Thái Sơn * MSV : 1221070134 * Lớp: XD HTCS K-57

Page 2


BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG


Giảng viên: Th.S Võ Ngọc Dũng
Cạnh

AB

S1=BM

S2=MP

S3=PQ

S4=QC

S5=CD

Trị Số

?

55.477m

107.790m

72.272m

99.840m

?


Bình sai gần đúng lưới trên?

BÀI LÀM
Bước1:
Tính

AB

RAB = arctag = arctag = 39º14ˈ54.33
Theo quan hệ giữa góc hai phương và góc phương vị
Mà ∆X < 0 ; ∆Y < 0
Ta có :

AB = RAB + 180 = 39º14ˈ54.43+ 180 =219º14ˈ54.33

Chiều dài cạnh AB : SAB = = =111.843
Tính

CD

RCD = arctag = arctag = arctag = 67º24ˈ49.36
Chiều dài cạnh CD : SCD = = =136.117m
Dựa trên quan hệ giữa góc 2 phương và góc phương vị
Mà ∆X > 0 ; ∆Y > 0

Sinh Viên: Nguyễn Thái Sơn * MSV : 1221070134 * Lớp: XD HTCS K-57

Page 3



BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG

Giảng viên: Th.S Võ Ngọc Dũng
Nên ta có RCD=

CD

=67º24ˈ49.36

Bước 2: Tính Sai Số khép góc
fβ =∑ßĐO - ∑ßLT =748⁰11'7" – ((

CD

-

) + n.180⁰) = 0⁰01’11.97”=

AB

71.97’’
fβgh =± 600̎√5 = ±134⁰9’50.68”
fβ < fβgh ⟹ Đo góc đạt yêu cầu
Bước 3 : Tính Số hiệu chỉnh
V’β = = = 14,394"
Bước 4 : Tính Góc hiệu chỉnh
Công thức tổng quát :

ß′i = ßi + V′β


ß′1= 10⁰46'45.394"

ß′4= 189⁰29'57.394"

ß′2= 204⁰50'58.394"

ß′5= 177⁰54'49.394"

ß′3= 165⁰09'48.394"

Bước 5 : Tính Góc Phương Vị
Công thức tổng quát :

i+1,i+2

AB

ßi+1

i,i+1

180⁰

=219⁰14'54.33"

PQ

= 50⁰'1’39.72"

QC


= 69⁰32'23.91"

= 74⁰52'38.12"

CD

= 67⁰27’13.3"

BM

MP

= 60⁰2'26.51"

Sinh Viên: Nguyễn Thái Sơn * MSV : 1221070134 * Lớp: XD HTCS K-57

Page 4


BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG

Giảng viên: Th.S Võ Ngọc Dũng
Bước 6 : Tính Số gia tọa độ
Công thức tổng quát :

∆Xi,i+1= Si .Cos
∆Yi,i+1= Si .Sin

i,i+1


i,i+1

∆XAB= -86.612

m

∆YAB=-70.761 m

∆XBM= 35.639

m

∆YBM= 42.515m

∆XMP= 28.121

m

∆YMP= 104.057m

∆XPQ=36.092

m

∆YPQ= 62.615m

∆XQC= 34.899

m


∆YQC= 93.542 m

∆XCD= 52.191

m

∆YCD= 125.714 m

∑ ∆X = 100.33 m
∑ ∆Y =357.682 m

Tính sai số khép số gia tọa độ :
Công thức tổng quát :

V′∆Xi= - Si ; V’∆Yi = - Si với

∑S = 583.339
fx = ∑∆X – (XĐiểm cuối – XĐiểm đầu) =100.33 – (3125.104 – 3024.390) = –0.384
fy = ∑∆Y – (YĐiểm cuối – YĐiểm đầu) =357.682 – (1465.161 – 1107.696) =0.217

V′∆XAB= 0.074m

V′∆YAB= –0.042m

V′∆XBM= 0.037 m

V′∆YBM= – 0.021m

V′∆XMP= 0.071m


V′∆YMP= –0.040m

V′∆XPQ= 0.048m

V′∆YPQ= –0.027m

Sinh Viên: Nguyễn Thái Sơn * MSV : 1221070134 * Lớp: XD HTCS K-57

Page 5


BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG

Giảng viên: Th.S Võ Ngọc Dũng
V′∆XQC= 0.066m

V′∆YQC= –0.037m

V′∆XCD = 0.090m

V′∆YCD = – 0.051m

Tính Số gia tọa độ :
Công thức tổng quát :

∆′Xi,i+1 = ∆Xi,i+1 + V′∆Xi,i+1 ;
∆′Yi,i+1 = ∆Yi,i+1 + V′∆Yi,i+1
∆′XAB = –86.538m


∆′YAB = –70.803m

∆′XBM= 35.676m

∆′YBM= 42.494m

∆′XMP= 28.192m

∆′YMP = 104.017m

∆′XPQ= 36.14m

∆′YPQ= 62.588m

∆′XQC= 34.965m

∆′YQC=93.505m

∆′XCD= 52.281m

∆′YCD= 125.663m

Tọa Độ Các Điểm :
Công thức tổng quát :

Xi+1= Xi +∆′Xi,i+1
Yi+1= Yi +∆′Yi,i+1
XA= 3024.390 m
XB= 2937


YA= 1107.696 m
YP= 1183.404m

XQ=3037.860m

YQ=1245.992m

XC= 3072.825m

YC= 1339.497m

XD=3125.106m

YD=1465.160m

.852m

YB= 1036.893m

XM= 2973.528m

YM=1079.387m

XP= 3001.720m

Sinh Viên: Nguyễn Thái Sơn * MSV : 1221070134 * Lớp: XD HTCS K-57

Page 6



BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG

Giảng viên: Th.S Võ Ngọc Dũng

BẢNG BÌNH SAI ĐƯỜNG TRUYỀN KINH VĨ KHÉP KÍN
TÊN
ĐIỂM

GÓC ĐO

GÓC HIỆU
CHỈNH

GÓC
PHƯƠNG
VỊ

KHOẢN
G CÁCH

A
219⁰14'54.33"

B

10⁰46'31"

M

-21

204⁰50'44
"

P

-21
165⁰09'34
"

Q

-21
189⁰29'43
"
-22

111.843

10⁰46'45.394"
50⁰'1’39.72"

55.477

204⁰50'58.394"
74⁰52'38.12"

107.790

165⁰09'48.394"
60⁰2'26.51"


72.272

189⁰29'57.394"
69⁰32'23.91"

99.840

V'f∆X/∆X

V'f∆Y/∆Y

0.074

-0.042

-86.612

-70.761

0.037

-0.021

35.639

42.515

0.071


-0.040

28.121

104.057

0.048

-0.027

36.092

62.615

0.066

-0.037

34.899

93.542

Sinh Viên: Nguyễn Thái Sơn * MSV : 1221070134 * Lớp: XD HTCS K-57

∆'X

∆'Y

3
0

86.538

-70.803

2
2
35.676

42.494

2
8
28.192

104.017

3
0
36.140

62.588

3
0
34.965

Page 7

93.050



BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG

Giảng viên: Th.S Võ Ngọc Dũng
C

177⁰54'35
"

177⁰54'49.394"

0.090

-0.051

52.191

125.714

3
5

67⁰27’13.3"
-22

136.117

52.28
1


3
6

D


748⁰11'7"

583.339

100.33

357.682

Bài5 : Bình sai gần đúng lưới độ cao khép kín sau :

A

B

C
D

R
H
1.

125.66
3


G

F

E

Tính vào kiểm tra sai số chênh cao , HR=12.000m
STT

Chênh cao đo
Hi (m)

Chiều dài tuyến
Si (m)

1

0.325

911

2

-0.174

572

3

-0.388


616

4

0.643

527

Sinh Viên: Nguyễn Thái Sơn * MSV : 1221070134 * Lớp: XD HTCS K-57

Page 8


BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG

Giảng viên: Th.S Võ Ngọc Dũng
5

-0.275

716

6

0.157

595

7


-0.320

633

8

-0.156

716

9

0.252

785

0.064

6071

. fh= hi= 0.064 m = 64 mm
L= ∑Si= 6071 m = 6.071 km
h
. f gh= 50 = 123.197 mm thỏa mãn khép góc giới hạn
Tính số hiệu chỉnh :

V∆hi=
Tính chênh cao sau hiệu chỉnh :
hi = hi + V∆hi


H i +1 = H i + ∆hi'

Tính độ cao các mốc:

Thay số vào tính toán ta được bảng :

Điểm

Chiều dài
tuyến
Si(m)

C.Cao
đo ∆hi
(mm)

Số hiệu
chỉnh
V∆hi

Chênh
cao
sau HC
∆hi
(mm)

R

Độ cao

(mm)

12000
911

325

-10

315

Sinh Viên: Nguyễn Thái Sơn * MSV : 1221070134 * Lớp: XD HTCS K-57

Page 9


BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG

Giảng viên: Th.S Võ Ngọc Dũng
A

12315
572

-174

-6

-180


B

12135
616

-388

-6

-394

C

11741
527

643

-6

637

D

12378
716

-275

-8


-283

E

12095
595

157

-6

151

F

12246
633

-320

-7

-327

G

11919
716


-156

-8

-164

H

11775
785

252

-8

244

R


11999
6071

64

Sinh Viên: Nguyễn Thái Sơn * MSV : 1221070134 * Lớp: XD HTCS K-57

Page 10



BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG

Giảng viên: Th.S Võ Ngọc Dũng

Bài 2 :Bình sai gần dung lưới tứ giác trắc địa sau :
Tọa độ điểm gốc :
10i = 370 mm
8i = 296mm

Tên Điểm

X (m)

Y (m)

A

21028113.445

508086.776

B

2103526.523

508342.198

Số liệu đo :
STT 1


2

3

4

5

6

7

8

Góc 34°47'19
đo
βi

36°33'53

53°21'56

55°16'36

37°06'7

34°16'14" 54°16'30

1.Tính sai số khép góc :
Sai số khép góc tứ giác: f1 = βi – 360º = 0º0ˈ300̎ = 30"

Sai số kép góc đối đỉnh:
=( 1+2 ) – ( 5 + 6 ) = – 0°01'9 = – 69"
= ( 7+8 ) – ( 3 + 4 ) = 0°0'7 = –7"
Sinh Viên: Nguyễn Thái Sơn * MSV : 1221070134 * Lớp: XD HTCS K-57

Page 11

54°21'55


BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG

Giảng viên: Th.S Võ Ngọc Dũng

Tính số hiệu chỉnh lần 1
V1 = V2 = 13.5"

V3= V4= –5.5"
V5= V6= = –2
V7 = V8 = = –2"
Tính góc hiệu chỉnh lần 1
I’=I+Vi
Số hiệu chỉnh lần 2
= Σlogsinlẻ - Σlogchan
Tính sai số hiệu chỉnh lần 3
V”lẻ=-V”chẵn = –
3.Tính góc sau bình sai
I’’=I’+V’’i
4.Tính tọa độ các điểm Bảng 3
BẢNG 1

Tên
góc

Góc đo

Số HC lần 1

Góc HC lần
1

Số HC lần 2

Góc HC lần
2

1

34º47ˈ190̎

13.50̎

34º47ˈ32.50̎

–150̎

34º47ˈ17.50̎

2

36º33ˈ53”


13,5”

36º34ˈ6.5”

15”

36º33’21.5”

1+2

71º21’12”

71º21’39”

Sinh Viên: Nguyễn Thái Sơn * MSV : 1221070134 * Lớp: XD HTCS K-57

71º21ˈ390̎

Page 12


BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG

Giảng viên: Th.S Võ Ngọc Dũng

5

37º06ˈ7”


–21”

37º05ˈ46”

–15”

37º06ˈ31”

6

34º16ˈ14”

–21”

34º47ˈ53”

15

34º16ˈ8”

5+6

71º22ˈ21”

7

54º16ˈ30”

–2”


54º16ˈ25”

–15”

54º16ˈ13”

8

54º21ˈ55”

–2”

54º21ˈ53”

15”

54º22ˈ8”

7+8

108º38ˈ25”

3

53º21ˈ56”

–5.5”

53º21ˈ50.5”


–15”

53º21ˈ35.5”

4

55º16ˈ36”

–5.5”

55º16ˈ30.5”

15”

55º16ˈ45.5”

3+4

108º38ˈ32”

71º21ˈ390̎

71º21ˈ39”

108º38ˈ21”

108º38ˈ21”

108º38ˈ21”


108º38ˈ21”

BẢNG 2
Tên góc

Góc HC lần 1

1

34º47’32.5”

Log sin ( +10 )

Sinh Viên: Nguyễn Thái Sơn * MSV : 1221070134 * Lớp: XD HTCS K-57

δ(

Page 13


BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG

Giảng viên: Th.S Võ Ngọc Dũng

BẢNG 3
Tên

GÓC

GÓC


BÌNH

P.VỊ

CẠNH

SIN

SỐ

SỐ

TỌA

TỌA

COS

GIA

GIA

ĐỘ

ĐỘ

ΔX

ΔY


X

Y

SAI
A

2102814.1 508086.
23
776

19°45'50
757.107 0.338
0.941
B

712.50

89°6'20
288°52'1
0.3

2103526.5 508342.
23
75
-.946
1031.33 0.323
8


C

255.9

-975.65
333.12

85°29'46

2104059.6 507167.
43
1
-0.248
194°21'5 1309.03 -0.969
6.3
9

D

-324.64
1268.4
6

90°18'54

2102791.1 507092.
83
46
0.967
104°40'5 538.267 -0.253


520.50
-

Sinh Viên: Nguyễn Thái Sơn * MSV : 1221070134 * Lớp: XD HTCS K-57

Page 14


BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG

Giảng viên: Th.S Võ Ngọc Dũng
0.3
A

89°51'10

136.18
0.25

14°32'0.
3

0.968

189.99

2102855.0 508342.
03
96


732.88

B
Σ

373.86

3342.1

Sinh Viên: Nguyễn Thái Sơn * MSV : 1221070134 * Lớp: XD HTCS K-57

Page 15


BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG

Giảng viên: Th.S Võ Ngọc Dũng

Sinh Viên: Nguyễn Thái Sơn * MSV : 1221070134 * Lớp: XD HTCS K-57

Page 16


BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG

Giảng viên: Th.S Võ Ngọc Dũng

Sinh Viên: Nguyễn Thái Sơn * MSV : 1221070134 * Lớp: XD HTCS K-57


Page 17


BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG

Giảng viên: Th.S Võ Ngọc Dũng

Sinh Viên: Nguyễn Thái Sơn * MSV : 1221070134 * Lớp: XD HTCS K-57

Page 18


BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG

Giảng viên: Th.S Võ Ngọc Dũng

Sinh Viên: Nguyễn Thái Sơn * MSV : 1221070134 * Lớp: XD HTCS K-57

Page 19



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×